Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Marketing

Cách lập bảng cân đối tài khoản kế toán trong excel
Cách lập bảng cân đối tài khoản kế toán trong excel Đối với nghiệp vụ hành chính văn phòng, đặc biệt là Kế toán thì sẽ rất quen thuộc với  Bảng cân đối kế toán. Đây là một trong những báo cáo tài chính quan trọng của doanh nghiệp, nó thể hiện tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm đầu kỳ hoặc cuối kỳ kinh doanh. Bài dưới đây chúng ta sẽ tìm hiểu cách lập bảng cân đối tài khoản kế toán. Chúng ta sẽ lập bảng cân đối kế toán theo Mẫu bảng cân đối kế toán - Mẫu số B01 - DNN  Thông tư 200/2014/TT-BTC    Cơ sở lập Bảng cân đối kế toán – Căn cứ vào sổ kế toán tổng hợp; – Căn cứ vào sổ , thẻ kế toán chi tiết hoặc Bảng tổng hợp chi tiết; – Căn cứ vào Bảng cân đối kế toán năm trước ( để trình bày cột đầu năm ). – Cột ” Số đầu năm “: Lấy số liệu cột ” Số cuối kỳ ” của bảng CĐKT ngày 31/12 năm trước. – Cột “ Số cuối kỳ : Lấy “Số dư cuối kỳ ” của các account liên tưởng trên bảng cân đối phát sinh năm nay. Chú ý: TỔNG TÀI SẢN = TỔNG NGUỒN VỐN Trên đây chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu cách lập bảng cân đối kế toán theo thông tư 133. Bạn có thể tìm hiểu thêm về kế toán và cách lập báo cáo chính xác với khóa học kế toán Thành thạo kế toán tổng hợp trên excel sau 30 ngày. Cảm ơn các bạn đã quan tâm theo dõi. Chúc bạn thành công! >> Mẫu báo cáo kết quả kinh doanh chuẩn xác nhất >> 4 lợi ích tuyệt vời của khóa học “Thành thạo sổ sách kế toán và báo cáo tài chính trên Excel” >> Sổ cái là gì, có những hình thức nào?
22/03/2019
4186 Lượt xem
SEO hình ảnh là gì? Các bước SEO hình ảnh chi tiết cho người mới
SEO hình ảnh là gì? Các bước SEO hình ảnh chi tiết cho người mới SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) không chỉ giới hạn trong việc tối ưu hóa văn bản mà còn bao gồm cả hình ảnh. SEO hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khả năng hiển thị và tìm thấy hình ảnh của bạn trên các trang kết quả tìm kiếm, từ đó thu hút lượng lớn lượt truy cập chất lượng đến trang web của bạn. Nhưng SEO hình ảnh là gì và làm thế nào để thực hiện nó một cách hiệu quả, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu? Hãy cùng nhau khám phá các bước SEO hình ảnh chi tiết, từ cách đặt tên file đến tối ưu hóa thẻ alt, để tạo ra một chiến lược SEO hình ảnh thành công. SEO hình ảnh là thế nào? SEO hình ảnh là việc tối ưu hóa các hình ảnh trên website của bạn để giúp cho các công cụ tìm kiếm và người dùng dễ dàng tìm thấy, hiểu và truy cập vào các hình ảnh của bạn. SEO hình ảnh bao gồm nhiều yếu tố như: - Chuẩn bị và tối ưu hóa ảnh: Là việc lựa chọn, chỉnh sửa và nén các ảnh trước khi đăng tải lên website, để giúp cho các ảnh có chất lượng cao, phù hợp với nội dung, và có kích thước nhỏ. - Thêm hình ảnh và tối ưu hóa On-Page: Là việc đặt tên, thêm thuộc tính và sắp xếp nội dung cho các ảnh trên website để giúp cho các công cụ tìm kiếm và người dùng có thể hiểu được nội dung và ý nghĩa của ảnh. - Áp dụng thêm kỹ thuật nâng cao: Là việc sử dụng các công cụ và mã hóa để tăng cường hiển thị và chia sẻ các ảnh trên website để giúp cho các ảnh có thể xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm nâng cao như Rich Snippets, Open Graph, Twitter Card,... >> Xem thêm: Danh sách Seo Checklist bạn cần biết khi làm SEO SEO hình ảnh (Image Optimization) là tối ưu hình ảnh trên website của bạn Tầm quan trọng của việc SEO hình ảnh là gì? Việc SEO hình ảnh có tầm quan trọng lớn đối với SEO website và trải nghiệm người dùng bởi vì: 1. Đối với SEO website - SEO hình ảnh giúp tăng lượng truy cập từ các công cụ tìm kiếm bởi vì các ảnh được tối ưu hóa sẽ có khả năng xuất hiện cao hơn trong các kết quả tìm kiếm hình ảnh, thu hút người dùng nhấp vào website của bạn. - SEO hình ảnh giúp tăng thời gian lưu trú trên website, bởi vì các ảnh được tối ưu hóa sẽ giúp cho nội dung trên website trở nên sinh động, hấp dẫn, dễ hiểu hơn và khiến người dùng muốn xem thêm các nội dung khác trên website của bạn. - SEO hình ảnh giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi bởi vì các ảnh được tối ưu hóa sẽ giúp cho người dùng có được những thông tin cần thiết, tin tưởng, hài lòng về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của bạn. Việc này đồng thời cũng khuyến khích họ thực hiện các hành động mong muốn như đăng ký, mua hàng, liên hệ,... Tầm quan trọng của việc SEO hình ảnh đối với SEO website 2. Đối với người dùng - SEO hình ảnh giúp cải thiện trải nghiệm người dùng, ảnh được tối ưu hóa sẽ giúp cho website của bạn tải nhanh hơn, hiển thị đẹp hơn, phù hợp hơn với các thiết bị khác nhau, giảm thiểu sự phiền nhiễu và khó chịu cho người dùng. - SEO hình ảnh giúp cung cấp giá trị cho người dùng vì ảnh được tối ưu hóa sẽ giúp cho người dùng có được những thông tin hữu ích, chính xác, đáng tin cậy về các chủ đề mà họ quan tâm và giải quyết các vấn đề mà họ đang gặp phải. - SEO hình ảnh giúp tạo dấu ấn cho người dùng, bởi vì các ảnh được tối ưu hóa sẽ giúp cho website của bạn nổi bật và khác biệt hơn so với các website khác, tạo ra những cảm xúc và ấn tượng tốt cho người dùng. >> Xem thêm: Các thống kê trên Google Analytics bạn cần xem khi làm SEO Tầm quan trọng của việc SEO hình ảnh đối với người dùng Hướng dẫn các bước SEO hình ảnh Để SEO hình ảnh cho website của bạn, bạn nên thực hiện các bước sau: 1. Bước 1. Chuẩn bị và tối ưu hóa ảnh Trước khi đăng tải ảnh lên website, bạn nên chuẩn bị và tối ưu hóa hình ảnh, để giúp cho ảnh có chất lượng cao, phù hợp với nội dung và có kích thước nhỏ. Bạn có thể làm theo các bước sau: 1.1. Tìm & lựa chọn ảnh - Tìm và lựa chọn các ảnh có liên quan đến nội dung, chủ đề, mục tiêu của website. Ảnh cần truyền đạt được thông điệp và giá trị mà bạn muốn gửi đến người dùng. - Lựa chọn ảnh có chất lượng cao, sắc nét, rõ ràng, không bị mờ, méo hoặc bị cắt. Bạn cũng nên tránh ảnh có nhiều chi tiết, màu sắc hoặc đối tượng không cần thiết vì có thể làm rối mắt và khiến người nhìn mất tập trung. - Tìm và lựa chọn các ảnh có bản quyền phù hợp, tuân thủ các quy định và điều khoản của người sở hữu ảnh. Bạn cũng nên ghi rõ nguồn gốc và tác giả của ảnh, nếu có, để tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ và tránh vi phạm bản quyền. Tìm và lựa chọn các ảnh có liên quan đến nội dung, chủ đề, mục tiêu của website 1.2. Chọn định dạng phù hợp Bạn nên chọn định dạng phù hợp cho ảnh của mình, tùy thuộc vào loại và mục đích của ảnh. Bạn có thể chọn một trong ba định dạng phổ biến nhất là JPG, PNG và GIF với các ưu và nhược điểm sau: - JPG: Là định dạng phù hợp cho các ảnh có nhiều màu sắc, độ sâu và độ phân giải cao như ảnh chụp phong cảnh, con người hoặc sản phẩm. Định dạng JPG có dung lượng nhỏ nhưng có thể mất chất lượng khi nén. Bạn có thể điều chỉnh mức độ nén của ảnh JPG để cân bằng giữa chất lượng và kích thước. - PNG: Là định dạng phù hợp cho các ảnh có nhiều chi tiết, đường nét và hiệu ứng như ảnh vẽ, logo, biểu đồ hoặc icon. Định dạng PNG có chất lượng cao, hỗ trợ nền trong suốt. Tuy nhiên, định dạng PNG có dung lượng lớn, có thể làm chậm tốc độ tải của website. - GIF: Là định dạng phù hợp cho các ảnh động như ảnh hài hước, meme hoặc hoạt hình. Định dạng GIF có dung lượng nhỏ và hỗ trợ nền trong suốt. Tuy nhiên, định dạng GIF có chất lượng thấp, chỉ hỗ trợ tối đa 256 màu. Chọn định dạng phù hợp cho ảnh của mình 1.3. Thay đổi kích cỡ hình ảnh cho hợp lý Bạn nên thay đổi kích cỡ hình ảnh cho hợp lý để giúp cho các ảnh hiển thị đúng tỷ lệ và độ phân giải trên website, tránh bị méo, bị cắt hoặc bị kéo dài. Bạn cũng nên thay đổi kích cỡ hình ảnh để giảm kích thước file ảnh và tăng tốc độ tải của website. Bạn nên thay đổi kích cỡ hình ảnh theo các bước sau: - Bước 1: Xác định kích cỡ hình ảnh mong muốn, tùy thuộc vào vị trí và mục đích của ảnh trên website, ví dụ: ảnh bìa, ảnh nền, ảnh sản phẩm, ảnh thumbnail,... Bạn có thể tham khảo các kích cỡ hình ảnh tiêu chuẩn cho các loại ảnh khác nhau, ví dụ: 1200x628 px cho ảnh bìa, 1920x1080 px cho ảnh nền, 800x800 px cho ảnh sản phẩm, 150x150 px cho ảnh thumbnail,... - Bước 2: Sử dụng các công cụ và plugin để thay đổi kích cỡ hình ảnh, ví dụ: Paint, WordPress, Compressor.io,... Các công cụ và plugin này sẽ giúp bạn thay đổi kích cỡ hình ảnh một cách dễ dàng, nhanh chóng, chính xác và giữ nguyên chất lượng của ảnh. - Bước 3: Kiểm tra kết quả sau khi thay đổi kích cỡ hình ảnh bằng cách xem trước ảnh trên website. Bạn cần đảm bảo ảnh hiển thị đúng tỷ lệ và độ phân giải mong muốn, không bị mất chất lượng. Thay đổi kích cỡ hình ảnh cho hợp lý 1.4. Sử dụng responsive image Bạn nên sử dụng responsive image, tức là các ảnh có thể thích ứng với kích thước và độ phân giải của các thiết bị khác nhau như máy tính, điện thoại, máy tính bảng,... Bạn nên sử dụng responsive image để giúp cho website của bạn tương thích và thân thiện với người dùng, tăng khả năng lập chỉ mục và xếp hạng của website trên các công cụ tìm kiếm. Bạn nên sử dụng responsive image theo các bước sau: - Tạo nhiều phiên bản của cùng một ảnh, với kích cỡ và độ phân giải khác nhau, phù hợp với các thiết bị khác nhau, ví dụ: ảnh lớn cho máy tính, ảnh vừa cho máy tính bảng, ảnh nhỏ cho điện thoại,... Bạn có thể sử dụng các công cụ và plugin để tạo nhiều phiên bản của ảnh, ví dụ: WordPress, Compressor.io,... - Sử dụng các thuộc tính HTML để chỉ định các phiên bản của ảnh, cho phép trình duyệt chọn phiên bản phù hợp với thiết bị của người dùng, ví dụ: thuộc tính srcset để liệt kê các phiên bản của ảnh với kích cỡ khác nhau, thuộc tính sizes để xác định kích cỡ hiển thị của ảnh trên các thiết bị khác nhau, thuộc tính src để đặt phiên bản mặc định của ảnh. Sử dụng các thẻ HTML khác để tạo các hiệu ứng động cho ảnh, ví dụ: thẻ để chọn phiên bản của ảnh dựa trên các điều kiện khác nhau, như định dạng, độ rộng, độ cao,... thẻ vàđể thêm chú thích cho ảnh, thẻ và để vẽ các ảnh vector,.... >> Xem thêm: SEO Top 0 - Nghệ thuật tăng CTR với Featured Snippets Sử dụng responsive image 2. Bước 2. Thêm hình ảnh và tối ưu hóa On-Page Sau khi chuẩn bị và tối ưu hóa ảnh, bạn nên thêm hình ảnh và tối ưu hóa On-Page, tức là tối ưu hóa các yếu tố trên trang web liên quan đến ảnh để giúp cho các công cụ tìm kiếm và người dùng có thể hiểu được nội dung và ý nghĩa của ảnh. Bạn có thể làm theo các bước sau: 2.1. Chọn tên file ảnh thích hợp Để giúp cho các công cụ tìm kiếm và người dùng có thể nhận biết được chủ đề và nội dung của ảnh, bạn nên chọn tên file ảnh thích hợp. Bạn nên chọn tên file ảnh thích hợp theo các nguyên tắc sau: - Sử dụng các từ khóa liên quan đến nội dung của ảnh, phù hợp với nội dung của trang web. Bạn có thể sử dụng các công cụ và plugin để tìm kiếm và phân tích các từ khóa, ví dụ: Google Keyword Planner, Yoast SEO,... - Sử dụng dấu gạch nối (-) để ngăn cách các từ trong tên file ảnh, tránh sử dụng các ký tự đặc biệt như dấu cách, dấu gạch dưới (_), dấu chấm (.), dấu phẩy (,),... Bạn cũng nên tránh sử dụng các số hoặc chữ cái ngẫu nhiên như 123, abc,... - Sử dụng chữ thường cho tên file ảnh, tránh sử dụng chữ hoa như JPG, PNG, GIF,... Bạn cũng nên tránh sử dụng các chữ viết tắt hoặc không rõ nghĩa như img, pic, photo,... Chọn tên file ảnh thích hợp 2.2. Nội dung thuộc tính Alt Text Mỗi ảnh nên được thêm nội dung thuộc tính Alt Text trên website để giúp cho các công cụ tìm kiếm và người dùng có thể hiểu được nội dung và ý nghĩa của ảnh khi ảnh không thể hiển thị hoặc khi người dùng sử dụng các công cụ hỗ trợ như trình đọc màn hình. Bạn nên thêm nội dung thuộc tính Alt Text theo các nguyên tắc sau: - Sử dụng các từ khóa liên quan đến nội dung của ảnh, phù hợp với nội dung của trang web. Bạn có thể sử dụng các công cụ và plugin để tìm kiếm và phân tích các từ khóa, ví dụ: Google Keyword Planner, Yoast SEO,... - Mô tả nội dung của ảnh một cách ngắn gọn, rõ ràng, chính xác và tránh sử dụng các từ lặp lại, không cần thiết hoặc không liên quan. Bạn cũng nên tránh sử dụng các cụm từ như “hình ảnh của”, “ảnh về”,... mà chỉ cần mô tả nội dung của ảnh. - Sử dụng dấu gạch nối (-) để ngăn cách các từ trong nội dung thuộc tính Alt Text, tránh sử dụng các ký tự đặc biệt như dấu cách, dấu gạch dưới (_), dấu chấm (.), dấu phẩy (,),... Bạn cũng nên tránh sử dụng các số hoặc chữ cái ngẫu nhiên, như 123, abc,... Nội dung thuộc tính Alt Text 2.3. Title của hình ảnh Bạn nên thêm title cho mỗi ảnh trên website để giúp cho người dùng có thể biết được thêm thông tin về ảnh, khi họ di chuyển chuột lên ảnh. Bạn nên thêm title cho ảnh theo các nguyên tắc sau: - Sử dụng các từ khóa liên quan đến nội dung của ảnh, phù hợp với nội dung của trang web. Bạn có thể sử dụng các công cụ và plugin để tìm kiếm và phân tích các từ khóa, ví dụ: Google Keyword Planner, Yoast SEO,... - Mô tả thông tin bổ sung hoặc khác biệt về ảnh, so với nội dung thuộc tính Alt Text. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi, lời nhắn, hoặc lời kêu gọi hành động để thu hút sự chú ý và tương tác của người dùng, ví dụ: “Bạn có biết đây là ảnh gì không?”, “Hãy để lại bình luận của bạn về ảnh này”, “Nhấp vào đây để xem thêm ảnh khác”,... - Sử dụng dấu ngoặc kép (") để bao quanh nội dung title của ảnh, tránh sử dụng các ký tự đặc biệt như dấu cách, dấu gạch dưới (_), dấu chấm (.), dấu phẩy (,),... Bạn cũng nên tránh sử dụng các số hoặc chữ cái ngẫu nhiên như 123, abc,... Title của hình ảnh 2.4. Thêm chú thích cho ảnh (caption) Bạn nên thêm chú thích cho ảnh (caption), để giúp cho người dùng có thể biết được thêm thông tin về nguồn gốc, tác giả, hoặc nội dung của ảnh. Bạn nên thêm chú thích cho ảnh theo các nguyên tắc sau: - Sử dụng các từ khóa liên quan đến nội dung của ảnh, và phù hợp với nội dung của trang web. Bạn có thể sử dụng các công cụ và plugin để tìm kiếm và phân tích các từ khóa, ví dụ: Google Keyword Planner, Yoast SEO,... - Mô tả nguồn gốc, tác giả hoặc nội dung của ảnh một cách ngắn gọn, rõ ràng, chính xác, tránh sử dụng các từ lặp lại, không cần thiết, hoặc không liên quan. Bạn cũng nên tránh sử dụng các cụm từ như “hình ảnh của”, “ảnh về”,... mà chỉ cần mô tả nguồn gốc, tác giả hoặc nội dung của ảnh. - Sử dụng dấu gạch nối (-) để ngăn cách các từ trong chú thích của ảnh, tránh sử dụng các ký tự đặc biệt như dấu cách, dấu gạch dưới (_), dấu chấm (.), dấu phẩy (,),... Bạn cũng nên tránh sử dụng các số hoặc chữ cái ngẫu nhiên như 123, abc,... Thêm chú thích cho ảnh (caption) 2.5. Sắp xếp nội dung xung quanh ảnh Bạn nên sắp xếp nội dung xung quanh ảnh, để giúp cho người dùng có thể hiểu được liên hệ và mối quan hệ giữa ảnh và nội dung của trang web. Bạn nên sắp xếp nội dung xung quanh ảnh theo các nguyên tắc sau: - Đặt ảnh ở vị trí phù hợp trên trang web, tùy thuộc vào mục đích và vai trò của ảnh, ví dụ: ảnh bìa ở đầu trang, ảnh nền ở phía sau nội dung, ảnh sản phẩm ở giữa nội dung, ảnh thumbnail ở cạnh nội dung,... - Đảm bảo ảnh có khoảng cách và căn chỉnh hợp lý với nội dung, để tạo ra sự hài hòa và thống nhất trong thiết kế trang web, tránh sự rối mắt và khó chịu cho người dùng. Bạn có thể sử dụng các thuộc tính CSS để điều chỉnh khoảng cách và căn chỉnh của ảnh, ví dụ: margin, padding, align, float,... - Đảm bảo ảnh có liên quan và hỗ trợ cho nội dung, để tăng cường hiệu quả truyền đạt và thuyết phục của nội dung, tránh sự mâu thuẫn và nhầm lẫn cho người dùng. Bạn có thể sử dụng các kỹ thuật viết nội dung để tạo ra sự liên quan và hỗ trợ cho ảnh, ví dụ: đặt tiêu đề, mô tả, hoặc liên kết cho ảnh, sử dụng các từ chuyển ý, ví dụ, hoặc câu hỏi để dẫn dắt người dùng từ nội dung đến ảnh,... Sắp xếp nội dung xung quanh ảnh 3. Bước 3. Áp dụng thêm kỹ thuật nâng cao để SEO hình ảnh Sau khi thêm hình ảnh và tối ưu hóa On-Page, bạn nên áp dụng thêm các kỹ thuật nâng cao để SEO hình ảnh, tức là tối ưu hóa các yếu tố ngoài trang web liên quan đến ảnh, để giúp cho các ảnh có thể xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm nâng cao, như Rich Snippets, Open Graph, Twitter Card,... Bạn có thể làm theo các bước sau: 3.1. Áp dụng Schema Markup để đưa hình ảnh vào Rich Snippets Bạn nên áp dụng Schema Markup để đưa hình ảnh vào Rich Snippets, tức là các kết quả tìm kiếm nâng cao, có thêm các thông tin bổ sung như ảnh, đánh giá, giá,... Bạn nên áp dụng Schema Markup để đưa hình ảnh vào Rich Snippets để giúp cho website của bạn nổi bật và thu hút hơn trong kết quả tìm kiếm, và tăng khả năng nhấp và truy cập của người dùng. Áp dụng Schema Markup để đưa hình ảnh vào Rich Snippets 3.2. Sử dụng Open Graph và Twitter Card Bạn nên sử dụng Open Graph và Twitter Card, để giúp cho các ảnh trên website có thể hiển thị đẹp và đầy đủ khi được chia sẻ trên các mạng xã hội như Facebook, Twitter, LinkedIn,... Bạn nên sử dụng Open Graph và Twitter Card để giúp cho website của bạn tăng khả năng lan truyền và tương tác của người dùng, và tăng lượng truy cập từ các mạng xã hội. 3.3. Long descriptions Bạn nên thêm long descriptions cho các ảnh trên website, để giúp cho người dùng có thể biết được thêm thông tin chi tiết khi họ nhấp vào ảnh. Bạn nên thêm long descriptions cho ảnh khi ảnh có nhiều nội dung hoặc cần giải thích thêm, ví dụ: các ảnh biểu đồ, bản đồ, hướng dẫn,... Bạn nên thêm long descriptions cho ảnh theo các nguyên tắc sau: - Sử dụng các từ khóa liên quan đến nội dung của ảnh, phù hợp với nội dung của trang web. - Mô tả nội dung của ảnh một cách đầy đủ, rõ ràng, chính xác, tránh sử dụng các từ lặp lại, không cần thiết hoặc không liên quan. Bạn cũng nên tránh sử dụng các cụm từ như “hình ảnh của”, “ảnh về”,... mà chỉ cần mô tả nội dung của ảnh. - Sử dụng thẻ để tạo liên kết từ ảnh đến trang web chứa long descriptions và sử dụng thuộc tính longdesc để chỉ định URL của trang web đó. Thêm long descriptions cho các ảnh trên website 3.4. EXIF data Bạn nên thêm EXIF data cho các ảnh trên website để giúp cho các công cụ tìm kiếm và người dùng có thể biết được thêm thông tin kỹ thuật về ảnh như ngày giờ chụp, máy ảnh, tiêu cự, khẩu độ, ISO,... Bạn nên thêm EXIF data cho ảnh khi ảnh có tính chất nghệ thuật, chuyên nghiệp hoặc mang giá trị lịch sử, ví dụ: ảnh nghệ thuật, ảnh du lịch, ảnh tài liệu,...  3.5. Thông tin mang tính địa phương (GEO location) Bạn nên thêm thông tin mang tính địa phương (GEO location) cho các ảnh trên website của bạn, để giúp cho các công cụ tìm kiếm và người dùng có thể biết được vị trí địa lý của ảnh, như quốc gia, thành phố, địa điểm,... Bạn nên thêm thông tin mang tính địa phương cho ảnh khi ảnh có liên quan đến một địa điểm cụ thể, hoặc khi bạn muốn tăng khả năng lập chỉ mục và xếp hạng của website trên các kết quả tìm kiếm địa phương. Bạn nên thêm thông tin mang tính địa ph Bạn nên thêm thông tin mang tính địa phương (GEO location) cho các ảnh trên website của bạn, để giúp cho các công cụ tìm kiếm và người dùng có thể biết được vị trí địa lý của ảnh, như quốc gia, thành phố, địa điểm, vv. Bạn nên thêm thông tin mang tính địa phương cho ảnh khi ảnh có liên quan đến một địa điểm cụ thể, hoặc khi bạn muốn tăng khả năng lập chỉ mục và xếp hạng của website trên các kết quả tìm kiếm địa phương. Bạn nên thêm thông tin mang tính địa phương cho ảnh theo các bước sau: - Xác định vị trí địa lý của ảnh, tùy thuộc vào nội dung và mục đích của ảnh. Bạn có thể sử dụng các công cụ và plugin để xác định vị trí địa lý của ảnh, ví dụ: Google Maps, WordPress, Paint, vv. Các công cụ và plugin này sẽ giúp bạn xác định vị trí địa lý của ảnh một cách dễ dàng, nhanh chóng, và chính xác, và lưu trữ vị trí địa lý trong file ảnh. - Kiểm tra kết quả sau khi thêm vị trí địa lý cho ảnh, bằng cách sử dụng các công cụ và plugin đã nêu trên, hoặc các công cụ khác, như GeoTag, để đảm bảo vị trí địa lý được thêm và hiển thị đúng cách, và không có lỗi hoặc cảnh báo nào. Thông tin mang tính địa phương (GEO location) 3.6. Tạo sitemap hình ảnh Bạn nên tạo sitemap hình ảnh, tức là một tệp XML chứa các thông tin về các ảnh trên website để giúp cho các công cụ tìm kiếm có thể dễ dàng tìm thấy, thu thập và lập chỉ mục ảnh của bạn. Bạn nên tạo sitemap hình ảnh để giúp cho website của bạn tăng khả năng lập chỉ mục và xếp hạng của các ảnh trên các kết quả tìm kiếm hình ảnh và tăng lượng truy cập từ các công cụ tìm kiếm. Bạn nên tạo sitemap hình ảnh theo các bước sau: - Bước 1: Xác định các ảnh quan trọng và chất lượng cao trên website của bạn, loại bỏ các ảnh không cần thiết, trùng lặp hoặc không muốn được lập chỉ mục. Bạn có thể sử dụng các công cụ và plugin để quản lý và kiểm tra các ảnh trên website, ví dụ: Google Search Console, WordPress, Screaming Frog,... - Bước 2: Tạo sitemap hình ảnh bằng cách sử dụng các công cụ và plugin để tạo và nén sitemap một cách tự động, ví dụ: Google Sitemap Generator, Yoast SEO, Screaming Frog,... Các công cụ và plugin này sẽ giúp bạn tạo sitemap hình ảnh một cách dễ dàng, nhanh chóng và chính xác. Sitemap sẽ được nén bằng cách sử dụng định dạng gzip, đặt tên cho sitemap có đuôi .gz, ví dụ: sitemap-image.xml.gz. - Bước 3: Gửi sitemap hình ảnh đến các công cụ tìm kiếm bằng cách sử dụng Google Search Console, Bing Webmaster Tools hoặc các công cụ và plugin khác. Bạn cũng nên cập nhật sitemap hình ảnh thường xuyên, khi có thay đổi nội dung hoặc cấu trúc của ảnh trên website của bạn. Tạo sitemap hình ảnh Những công cụ giúp tối ưu hình ảnh chuẩn SEO Trong quá trình SEO hình ảnh, bạn có thể sử dụng nhiều công cụ và plugin khác nhau. Mục đích là để giúp bạn chuẩn bị, tối ưu hóa và quản lý ảnh trên website một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Dưới đây là một số công cụ và plugin phổ biến và hữu ích cho SEO hình ảnh: 1. Paint Paint là một công cụ chỉnh sửa ảnh cơ bản, có sẵn trên hầu hết các máy tính chạy hệ điều hành Windows. Bạn có thể sử dụng Paint để thực hiện các thao tác đơn giản với ảnh như cắt, xoay, thay đổi kích cỡ, thay đổi định dạng, thêm văn bản, thêm vị trí địa lý,... Bạn có thể tải Paint miễn phí tại đây. Paint là một công cụ chỉnh sửa ảnh cơ bản, có sẵn trên hầu hết các máy tính chạy hệ điều hành Windows 2. WordPress WordPress là một nền tảng quản lý nội dung (CMS) phổ biến, cho phép bạn tạo và quản lý website một cách dễ dàng và linh hoạt. Bạn có thể sử dụng WordPress để thêm, xóa, sửa, và sắp xếp các ảnh trên website bằng cách sử dụng các tính năng có sẵn như Media Library, Image Editor, Image Widget,...  Bạn cũng có thể sử dụng nhiều plugin của WordPress để tăng cường chức năng và hiệu quả của SEO hình ảnh, ví dụ: Yoast SEO, WP Smush, EWWW Image Optimizer, Schema Pro,...  3. Compressor.io Compressor.io là một công cụ nén ảnh trực tuyến, cho phép bạn giảm kích thước file ảnh mà không làm mất chất lượng của ảnh. Bạn có thể sử dụng Compressor.io để nén các định dạng ảnh phổ biến như JPG, PNG, GIF và SVG bằng cách chọn một trong hai chế độ nén là Lossy (giảm kích thước file ảnh nhiều nhất có thể, nhưng có thể mất một ít chất lượng) hoặc Lossless (giữ nguyên chất lượng của ảnh, nhưng giảm kích thước file ảnh ít hơn).  Compressor.io là một công cụ nén ảnh trực tuyến, cho phép bạn giảm kích thước file ảnh mà không làm mất chất lượng của ảnh Những câu hỏi thường gặp khi SEO hình ảnh Trong quá trình SEO hình ảnh, bạn có thể gặp phải nhiều câu hỏi thường gặp, liên quan đến các vấn đề, khó khăn, hoặc thắc mắc của bạn. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi SEO hình ảnh, và câu trả lời cho chúng: 1. Định dạng PNG hay JPG tốt hơn cho SEO? Không có câu trả lời chung cho câu hỏi này, bởi vì định dạng PNG và JPG đều có ưu và nhược điểm riêng, cũng như phù hợp với các loại ảnh khác nhau. Bạn nên chọn định dạng phù hợp cho ảnh của mình dựa trên các tiêu chí sau: - Chất lượng: Nếu bạn muốn ảnh của bạn có chất lượng cao, và không bị mất chất lượng khi nén, bạn nên chọn định dạng PNG, bởi vì định dạng này có chất lượng cao, và hỗ trợ nền trong suốt. Tuy nhiên, nếu bạn không quan tâm nhiều đến chất lượng, và chấp nhận một ít mất chất lượng khi nén, bạn có thể chọn định dạng JPG, bởi vì định dạng này có chất lượng khá, và có thể điều chỉnh mức độ nén. - Kích thước: Nếu bạn muốn ảnh của bạn có kích thước nhỏ, và tải nhanh hơn, bạn nên chọn định dạng JPG, bởi vì định dạng này có dung lượng nhỏ, và có thể nén được nhiều. Tuy nhiên, nếu bạn không quan tâm nhiều đến kích thước, và chấp nhận một ít tải chậm hơn, bạn có thể chọn định dạng PNG, bởi vì định dạng này có dung lượng lớn, và không nén được nhiều. - Loại ảnh: Nếu bạn muốn ảnh của bạn có nhiều màu sắc, độ sâu, và độ phân giải cao, bạn nên chọn định dạng JPG, bởi vì định dạng này phù hợp cho các ảnh có nhiều màu sắc, như các ảnh chụp phong cảnh, con người, hoặc sản phẩm. Tuy nhiên, nếu bạn muốn ảnh của bạn có nhiều chi tiết, đường nét và hiệu ứng, bạn nên chọn định dạng PNG vì định dạng này phù hợp cho các ảnh có nhiều chi tiết như ảnh vẽ, logo, biểu đồ hoặc icon. Định dạng PNG và JPG đều có ưu và nhược điểm riêng, cũng như phù hợp với các loại ảnh khác nhau 2. Việc thêm hình ảnh có cải thiện SEO không? Câu trả lời là CÓ, nếu bạn thêm hình ảnh một cách hợp lý và tối ưu hóa chúng. Việc thêm hình ảnh có thể cải thiện SEO bởi vì: - Hình ảnh có thể tăng lượng truy cập từ các công cụ tìm kiếm vì các ảnh được tối ưu hóa sẽ có khả năng xuất hiện cao hơn trong các kết quả tìm kiếm hình ảnh và thu hút người dùng nhấp vào website. - Hình ảnh có thể tăng thời gian lưu trú trên website vì các ảnh được tối ưu hóa sẽ giúp cho nội dung trên website trở nên sinh động, hấp dẫn, dễ hiểu hơn và khiến người dùng muốn xem thêm các nội dung khác trên website. - Hình ảnh có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi, bởi vì các ảnh được tối ưu hóa sẽ giúp cho người dùng có được những thông tin cần thiết, tin tưởng và hài lòng về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của bạn và khuyến khích họ thực hiện các hành động mong muốn như đăng ký, mua hàng, liên hệ,... Cải thiện SEO bằng hình ảnh 3. Tên ảnh có ảnh hưởng đến SEO không? Tên ảnh có ảnh hưởng đến SEO vì tên ảnh là một trong những yếu tố quan trọng để các công cụ tìm kiếm và người dùng có thể nhận biết được chủ đề và nội dung của ảnh. Tên ảnh có ảnh hưởng đến SEO bởi vì: - Tên ảnh là một trong những yếu tố được các công cụ tìm kiếm sử dụng để lập chỉ mục và xếp hạng các ảnh trên website của bạn. Nếu bạn đặt tên ảnh có chứa các từ khóa liên quan đến nội dung của ảnh và phù hợp với nội dung của trang web, bạn sẽ tăng khả năng lập chỉ mục và xếp hạng của ảnh trên các kết quả tìm kiếm hình ảnh. - Tên ảnh là một trong những yếu tố được người dùng sử dụng để tìm kiếm và lựa chọn các ảnh trên website. Nếu bạn đặt tên ảnh có mô tả nội dung và ý nghĩa của ảnh một cách ngắn gọn, rõ ràng và chính xác, bạn sẽ tăng khả năng thu hút và tương tác của người dùng với ảnh trên website của bạn. Kết luận Trên đây là những chia sẻ giúp bạn tối ưu hình ảnh trên website một cách hiệu quả. Thông qua bài viết bạn cũng hiểu rõ hơn về thế nào là SEO hình ảnh và tầm quan trọng của hình ảnh trên website doanh nghiệp của mình. Mong rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn tìm ra một phương pháp xây dựng hình ảnh tốt nhất phục vụ cho hoạt động SEO hiệu quả cho doanh nghiệp của bạn.
21/03/2019
3466 Lượt xem
Trùng lặp nội dung là gì? Cách xử lý nội dung trùng lặp đơn giản và nhanh chóng
Trùng lặp nội dung là gì? Cách xử lý nội dung trùng lặp đơn giản và nhanh chóng Với những người làm SEO nội dung là một yếu tố vô cùng quan trọng giúp website của doanh nghiệp đạt hiệu quả cao. Chính vì thế, bất cứ ai làm SEO cũng sẽ lo ngại một vấn đề đó là trùng lặp nội dung. Vậy trùng lặp nội dung là gì và có những dạng trùng lặp nội dung nào trên website? Hãy tham khảo qua bài viết dưới đây nhé. 1. Trùng lặp nội dung là gì? Trùng lặp nội dung (Duplicate Content) là sự giống nhau hoặc tương tự nhau giữa nội dung website của bạn và một trang web khác hay nhiều trang web khác trên mạng internet. Việc gây ra sự trùng lặp nội dung khi xây dựng nội dung website có thể là cố tình hoặc vô ý, tuy nhiên nó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến trang web của bạn và rất có thể website của bạn sẽ không thể hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm của Google. Chính vì vậy, khi làm nội dung website, bạn cần làm mới nội dung của mình và tránh không để xảy ra việc trùng lặp nội dung. Biệt hiệu trùng lặp là gì? 2. Ảnh hưởng của SEO khi trùng lặp nội dung Nội dung trùng lặp trong SEO dẫn đến rất nhiều hậu quả tiêu cực, dưới đây là một số ảnh hưởng điển hình của SEO khi trùng lặp nội dung bạn cần hết sức chú ý: 2.1. Thứ hạng từ khóa giảm Trùng lặp nội dung là một vấn đề nghiêm trọng đối với SEO gây ảnh hưởng rất nhiều thứ. Ảnh hưởng nghiêm trọng đầu tiên đó là dẫn đến giảm thứ hạng từ khóa. Khi Google phát hiện ra nội dung trùng lặp, công cụ tìm kiếm sẽ gặp khó khăn trong việc xác định trang web nào cung cấp nội dung chất lượng cao và đúng nhất cho một truy vấn cụ thể. Điều này, có thể dẫn đến việc Google xếp hạng tất cả các trang web có nội dung trùng lặp ở thứ hạng thấp hơn. Khi làm SEO từ khoá không hiển thị trong top 10 hoặc hiển thị ở vị trí thấp thì sẽ không mang lại hiệu quả chuyển đổi cao. Vì vậy bạn hãy hết sức chú ý vấn đề này nhé. 2.2. Loại bỏ Index trang Ảnh hưởng tiếp theo của SEO khi nội dung trùng lặp đó là loại bỏ index trang. Index trang tức là nội dung bài đăng mới của bạn sẽ xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm.  Google sử dụng một số yếu tố để xác định xem một trang web có phù hợp để lập chỉ mục hay không, bao gồm: - Chất lượng nội dung: Google đánh giá cao các trang web cung cấp nội dung chất lượng cao và độc đáo. Nội dung trùng lặp cho thấy trang web của bạn không cung cấp nội dung chất lượng cao. - Khả năng sử dụng: Google muốn người dùng có thể dễ dàng tìm thấy thông tin họ cần. Nội dung trùng lặp có thể khiến người dùng khó tìm thấy thông tin họ cần. - Độ tin cậy: Google muốn người dùng tin tưởng vào các kết quả tìm kiếm của họ. Nội dung trùng lặp có thể khiến người dùng tin rằng Google không cung cấp kết quả tìm kiếm chính xác. Khi Google phát hiện ra nội dung trùng lặp, công cụ tìm kiếm có thể loại bỏ index trang đó. Điều này có nghĩa là trang đó sẽ không còn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm của Google. Hình phạt của Google với website xuất hiện các nội dung trùng lặp 2.3. Pha loãng giá trị liên kết Liên kết là một tín hiệu quan trọng đối với SEO. Các liên kết từ các trang web có thẩm quyền sẽ giúp trang web của bạn xếp hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm của Google. Khi các liên kết đến một trang web có nội dung trùng lặp, Google sẽ khó xác định trang web nào cung cấp nội dung chất lượng cao nhất. Điều này có thể dẫn đến việc Google giảm giá trị của các liên kết đến tất cả các trang có nội dung trùng lặp. Để tránh nội dung trùng lặp gây pha loãng giá trị liên kết, bạn cần đảm bảo rằng mỗi trang web của mình có nội dung độc đáo và có giá trị. Khi làm SEOer cần tránh sao chép nội dung từ các trang web khác. Nếu bạn cần sử dụng nội dung từ một trang web khác, hãy đảm bảo rằng bạn cung cấp nguồn cho nội dung đó. 3. Tại sao có nội dung trùng lặp? Có rất nhiều lý do khiến nội dung của bạn bị trùng lặp, nếu không phải là do lỗi từ phía content copy thì chắc chắn là do lỗi kỹ thuật. Dưới đây là một số lý do phổ biến khiến nội dung bị trùng lặp cho bạn tham khảo. 3.1. Hai URL cùng một nội dung Trong trường hợp cơ sở dữ liệu CMS chỉ lưu một bài nhưng trên website lại hiển thị hai URL khác nhau có cùng một nội dung. Điều này chính là một trong những nguyên nhân tiêu biểu gây trùng lặp nội dung trên Google. Hai URL cùng một nội dung gây hiện tượng trùng lặp 3.2. Session ID Để theo dõi khách hàng truy cập và cho phép họ lưu các mặt hàng muốn mua vào giỏ hàng thì bạn sẽ phải cấp cho họ một "session". Session chính là một lịch sử ngắn gọn về những gì khách hàng của bạn đang thao tác trên website. Đồng thời cũng giúp bạn biết được những sản phẩm khách đang thêm trong giỏ hàng. Để duy trì session, khi khách hàng click từ trang này sang trang khác sẽ cần 1 mã định danh duy nhất, mã này gọi là session ID và sẽ được lưu trữ ở đâu đó. Giải pháp phổ biến nhất lúc này là sử dụng cookie. Khi sử dụng session ID trong URL tại mọi link Internal link trên website thì nó tạo ra một URL mới. Đây chính là nguyên nhân khiến cho nội dung bị trùng lặp. 3.3. Tham số URL được sử dụng để theo dõi và sắp xếp Một trong những nguyên nhân phổ biến khác khiến nội dung bị trùng lặp đó là sử dụng các tham số URL nhưng không thay đổi nội dung của trang. Nếu 2 URL cùng chứa một nội dung, trong đó URL thứ 2 cho phép theo dõi mọi người đến từ đâu thì rất có thể sẽ ảnh hưởng đến thứ hạng hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm. Có thể bạn chưa biết nhưng nguyên tắc đánh giá nội dung trùng lặp không chỉ dành cho các thông số theo dõi mà còn phù hợp với mọi thông số được thêm vào URL khi không thay đổi phần nội dung quan trọng. 3.4. Bị sao chép nội dung Content sao chép nội dung là một trong những lỗi phổ biến và rất điển hình khiến nội dung bị trùng lặp. Nếu bạn viết content mới nhưng bị đối thủ sao chép đăng tải lên website của họ thì rất có thể nội dung của bạn sẽ bị đánh trùng lặp. Bởi không phải lúc nào nội dung sao chép cũng link đến bài viết gốc. Website càng phổ biến, càng lên top cao thì sẽ càng bị sao chép nội dung. Điều này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến website của bạn. Đối thủ copy khiến nội dung bài viết bị trùng lặp 3.5. Thứ tự các tham số Thứ tự các tham số cũng là nguyên nhân điển hình khiến nội dung bị trùng lặp. CMS sẽ không sử dụng các URL ngắn gọn, trong khi đó các URL như /?id=1&cat=2, ID đề cập đến bài viết và danh mục. URL /?cat=2&id=1 sẽ hiển thị các kết quả giống nhau trong hầu hết các hệ thống website, nhưng chúng hoàn toàn khác nhau đối với công cụ tìm kiếm. 3.6. Phân trang bình luận Trong wordpress và một vài nền tảng website hiện nay đang cho phép phân trang các nhận xét của bạn. Chính điều này đã khiến cho nội dung bị trùng lặp khi URL bài viết sẽ trùng với URL bài viết + / comment-page-1 /, / comment-page-2 / v.v. 3.7. WWW vs. non-WWW Hiện nay một số các công cụ tìm kiếm vẫn hiểu sai nội dung trùng lặp WWW vs. non-WWW, khi cả hai phiên bản website của bạn đều có thể truy cập được. Một tình huống khác, ít phổ biến hơn nhưng có thể gặp phải là trang HTTP trùng lặp với trang HTTPS. Từ đó khiến nội dung bị trùng lặp. >>Xem thêm: Thủ thuật sử dụng Facebook icon hiệu quả đến 99% Xây dựng nội dung website mới để tránh nội dung trùng lặp 4. Cách khắc phục trùng lặp nội dung Để có thể khắc phục lỗi trùng lặp nội dung trên website đầu tiên bạn cần biết phát hiện các nội dung trùng lặp bằng cách nào? Bạn có thể áp dụng một số cách dưới đây để phát hiện nội dung trùng lặp: - Sử dụng Google: Đầu tiên bạn chỉ cần lấy một phần nội dung văn bản từ website của bạn và đặt nó trong thanh kết quả tìm kiếm của Google và tiến hành tìm kiếm. Lúc này, Google sẽ cho bạn biết có bao nhiêu nội dung mà nó tìm thấy trong chỉ mục của trang web - Sử dụng các công cụ tìm kiếm: Bạn có thể dùng các công cụ tìm kiếm trùng lặp nội dung ví dụ như Copyscape, Copygator, Plagium,...giúp bạn kiểm tra nội tỷ lệ trùng lặp nội dung trong trang web của bạn và xác định nội dung trùng lặp ở đâu. Sau khi phát hiện được những nội dung trùng lặp bạn sẽ thực hiện các biện pháp khắc phục để có thể nhanh chóng giải quyết vấn đề trùng lặp nhanh chóng nhất. Một số cách khắc phục trùng lặp nội dung bạn có thể tham khảo dưới đây:  4.1. Chuyển hướng 301 Khi bạn gặp phải các trường hợp nội dung trùng lặp do các vấn đề về URL bạn có thể sử dụng chuyển hướng 301. Công cụ này giúp bạn thông báo với Google rằng trang web của bạn đã chuyển qua một địa chỉ URL mới, lúc này khi người dùng tìm kiếm trang web của bạn Google sẽ chuyển người dùng đến trang URL đích không bị trùng lặp nội dung. Sử dụng chuyển hướng 301 khắc phục nội dung trùng lặp 4.2. Sử dụng Rel=”canonical” Ngoài cách chuyển hướng 301 bạn có thể sử dụng thẻ Rel=”canonical” để phân chia các trang danh mục của bạn giúp các bots tìm kiếm của Google thu thập thông tin trên một trang có gắn thẻ canonical sẽ hiểu và loại bỏ các nội dung trùng lặp trên các trang khác trong website của bạn. 4.3. Sử dụng Meta Robots Sử dụng Meta Robots Sử dụng các thẻ Meta Robots với các giá trị no index, no follow sẽ giúp đặc biệt hữu ích với vấn đề ngắt trang giúp cho các Bots của Google tìm kiếm trang trên một mục nhất định nhưng không đưa những link trùng lặp đó trong nội dung xếp hạng. 4.4. Phân phối nội dung hợp lý cho từng nền tảng khác nhau Để tránh nội dung trùng hợp bạn cũng cần phải biết cách phân phối nội dung hợp lý cho website của mình. Chú ý đảm bảo làm sao phân phối đều cho từng nền tảng khác nhau. Bên cạnh đó cần lưu ý mỗi website hay bài viết trùng lặp nội dung đều đã được gắn backlink về bài viết gốc của bạn. Hoặc yêu cầu người sử dụng nội dung trên website của bạn phải dùng thẻ Meta Noindex. Thẻ Meta Noindex có tác dụng ngăn các công cụ tìm kiếm của Google lập chỉ mục phiên bản 5. 11 công cụ check trùng lặp nội dung Để hạn chế tính trạng trùng lặp nội dung thì các SEOer có thể sử dụng phần mềm để check. Dưới đây là 11 công cụ check trùng lặp nội dung phổ biến đang được rất nhiều người sử dụng, bạn hãy tham khảo nhé. 5.1. Small SEO Tool Small SEO Tools là công cụ SEO miễn phí và trả phí được sử dụng để cải thiện thứ hạng tìm kiếm của trang web. Bên cạnh công cụ để kiểm tra thứ hạng từ khoá, Small SEO Tool còn được sử dụng để kiểm tra xem nội dung của bạn có bị sao chép từ các trang web khác hay không. Công cụ kiểm tra đạo văn Small SEO Tools rất dễ sử dụng. Chỉ cần bạn nhập hoặc dán nội dung vào hộp văn bản và nhấp vào nút "Kiểm tra đạo văn". Công cụ sau đó sẽ nhanh chóng quét nội dung của bạn đối với bất kỳ sự trùng lặp nào và cung cấp cho bạn danh sách các trang web có chứa nội dung tương tự. Công cụ kiểm tra đạo văn Small SEO Tools là một công cụ có giá trị để đảm bảo rằng nội dung của bạn là nguyên bản và duy nhất. Nó có thể giúp bạn tránh bị phạt bởi Google vì nội dung trùng lặp và cải thiện thứ hạng tìm kiếm của trang web của bạn. Công cụ Small SEO Tool check đạo văn 5.2. Copyscape Bên cạnh Small SEO Tools thì Copyscape cũng là công cụ check trùng lặp nội dung rất đáng để sử dụng. Copyscape cung cấp nhiều tùy chọn kiểm tra hơn, bao gồm: kiểm tra đạo văn giữa các URL, văn bản dán và tải file. Ngoài ra, công cụ còn có tính năng "Copysentry" để theo dõi và thông báo khi nội dung của bạn bị sao chép. Ưu điểm của copyscape là sử dụng cơ sở dữ liệu khổng lồ và thuật toán phức tạp nên khi check trùng lặp nội dung có độ chính xác cao hơn, tinh vi hơn. Copyscape cho phép check miễn phí, tuy nhiên để khai thác hết tính năng của nó thì bạn sẽ phải trả phí . 5.3. Plagium Plagium là công cụ kiểm tra trùng lặp nội dung trực tuyến miễn phí và dễ sử dụng. Công cụ này giúp bạn so sánh nội dung của mình với hàng triệu nguồn thông tin khác nhau và báo cáo chi tiết về mức độ trùng lặp. Trong quá trình sử dụng Plagium để check trùng lặp nội dung, nó cho phép bạn kiểm tra với hơn 25000 ký tự hoặc tệp tin. Điều này giúp bạn kiểm tra trùng lặp nội dung nhanh và tiện hơn, tiết kiệm đáng kể thời gian. Có thể nói, Plagium là một công cụ check đạo văn miễn phí và có tốc độ kiểm tra khá nhanh rất đáng để sử dụng. 5.4. Duplichecker Duplichecker là một công cụ trực tuyến miễn phí cung cấp nhiều chức năng hữu ích cho việc kiểm tra đạo văn, tối ưu hóa nội dung và quản lý SEO. Công cụ check đạo văn của phần mềm Duplichecker đang được đánh giá rất cao và được nhiều người tin dùng. Ưu điểm của phần mềm này đó là: - Duplichecker so sánh nội dung của bạn với hàng tỷ trang web và tài liệu để xác định mức độ trùng lặp nên có tính chính xác rất cao. - Nhận báo cáo chi tiết về các đoạn văn bản trùng lặp, bao gồm nguồn gốc và tỷ lệ trùng lặp. - Tính năng cho phép so sánh hai đoạn văn bản bất kỳ để xác định mức độ tương đồng. Duplichecker là một công cụ trực tuyến miễn phí 5.5. DMCA Scan DMCA Scan với mục đích cao cả là bảo vệ bản quyền cho tác giả của các tác phẩm kỹ thuật số trên mạng internet. Không chỉ bảo vệ nội dung bằng chữ, công cụ còn bảo vệ cả những nội dung như hình ảnh, video, ứng dụng, chương trình do tác giả tạo ra. Sau khi đăng ký bản quyền cho website, công cụ sẽ giúp bạn phạt những trang web nếu như họ có hành vi cố tình sử dụng sản phẩm của bạn mà không ghi nguồn. DMCA Scan hoạt động theo cơ chế quét internet và tìm kiếm các trường hợp sao chép trái phép để giúp bạn bảo vệ bản quyền nội dung. Công cụ này sử dụng các thuật toán tiên tiến để so sánh nội dung của bạn với hàng tỷ trang web khác để xác định các trường hợp trùng lặp. 5.6. Copygator Nếu bạn đang có ý định kiểm tra trùng lặp nội dung bài viết chuẩn bị đăng trên website của mình nhưng không biết nên sử dụng công cụ nào thì có thể lựa chọn Copygator. Copygator được biết đến là một công cụ hữu ích dành cho những ai muốn theo dõi RSS feed website nhưng không muốn phải chi trả bất kỳ một khoản chi phí nào. Sử dụng Copygator bạn sẽ tối ưu unique bài viết của mình. Từ đó, đưa ra được những bài viết có sự trùng lặp một cách chính xác. Một vài tính năng nổi bật mà Copygator đang sở hữu có thể kể đến như: Kiểm tra đạo văn, kiểm tra lỗi chính tả, ưu tiên kiểm tra tiếng việt nhanh chóng, lưu trữ thông tin nguyên bản. Sử dụng Copygator bạn sẽ tối ưu unique bài viết của mình 5.7. Plagiarisma Plagiarisma là một công cụ trực tuyến giúp bạn kiểm tra đạo văn trong bài viết của mình nhanh chóng và đơn giản hơn bao giờ hết. Công cụ hoạt động bằng cách so sánh văn bản của bạn với cơ sở dữ liệu khổng lồ gồm các bài báo, sách và các tài liệu khác. Sau đó, nó sẽ tạo ra một báo cáo cho bạn biết phần nào trong bài viết của bạn là nguyên bản và phần nào bị sao chép từ các nguồn khác. Plagiarisma sở hữu một số tính năng, bao gồm: - Kiểm tra đạo văn: So sánh văn bản của bạn với cơ sở dữ liệu khổng lồ gồm: các bài báo, sách và các tài liệu khác để xác định đạo văn. - Báo cáo chi tiết: Cung cấp báo cáo chi tiết cho bạn biết phần nào trong bài viết của bạn là nguyên bản và phần nào bị sao chép từ các nguồn khác. - Tích hợp API: Cho phép bạn tích hợp Plagiarisma vào trang web hoặc ứng dụng của mình. 5.8. Plagspotter Plagspotter là công cụ tiếp theo mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn trong top những phần mềm check trùng lặp nội dung đang được yêu thích sử dụng nhất hiện nay. Plagspotter cung cấp nội dung chi tiết về văn bản sao chép, đồng thời nó cũng cho phép bạn kiểm tra nội dung vi phạm bản quyền trên internet và nhiều tính năng khác. Bên cạnh đó, công cụ còn cung cấp các thông tin hữu ích khác cho SEOer như: thời gian tải trang, số lượng từ trên mỗi trang, liên kết hỏng, chuyển hướng,... Plagspotter sử dụng thuật toán để so sánh tất cả các trang web, đánh giá liên kết trang và xác nhận trang nào mạnh mẽ nhất. Vì vậy nên kết quả công cụ đưa ra có độ chính xác rất cao. Hiện nay, bạn có thể sử dụng Plagspotter miễn phí nhưng phiên bản trả phí sẽ có nhiều tính năng hơn. Nếu bạn cần sử dụng thêm, bạn có thể sử dụng dịch vụ trả phí. Plagspotter sử dụng thuật toán để so sánh tất cả các trang web 5.9. Dustball Dustball là một công cụ kiểm tra đạo văn hiệu quả với nhiều ưu điểm vượt trội so với các công cụ khác, giúp bạn đảm bảo tính nguyên bản cho nội dung của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là một số lý do chính bạn nên sử dụng Dustball để check đạo văn: - Dustball sử dụng thuật toán tiên tiến cho phép bạn quét hàng ngàn từ trong vài giây. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian so với các phương pháp kiểm tra thủ công. - Dustball áp dụng thuật toán phân tích tinh vi để phân biệt các trường hợp trùng lặp thực sự với các đoạn văn tương đồng ngẫu nhiên, đảm bảo kết quả kiểm tra chính xác và đáng tin cậy. - Dustball sở hữu giao diện trực quan và dễ sử dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người dùng chuyên nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội, Dustball là công cụ kiểm tra đạo văn hiệu quả và đáng tin cậy giúp bạn đảm bảo tính nguyên bản cho nội dung của mình. Sử dụng Dustball giúp bạn tiết kiệm thời gian, nâng cao chất lượng bài viết và tránh vi phạm bản quyền. 5.10. Article Checker Article Checker là một công cụ check đạo văn hiệu quả và đáng tin cậy, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng. Sử dụng Article Checker giúp bạn tiết kiệm thời gian, nâng cao chất lượng bài viết, tránh vi phạm bản quyền và cải thiện thứ hạng SEO. Ưu điểm của phần mềm Article Checker đó là: - Giao diện thân thiện với người dùng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người dùng chuyên nghiệp. - Article Checker giúp bạn xác định và sửa lỗi đạo văn trong bài viết, đảm bảo tính nguyên bản cho nội dung. - Article Checker tự động quét và so sánh nội dung bài viết của bạn với hàng tỷ nguồn tài liệu trực tuyến, từ đó bạn tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều so với việc kiểm tra thủ công. Article Checker là một công cụ check đạo văn hiệu quả 5.11. Quetext.com Quetext.com là phần mềm dịch vụ đám mây dùng để kiểm tra đạo văn và hỗ trợ trích dẫn nguồn tham khảo . Phần mềm sử dụng công nghệ DeepSearch™ và ColorGrade™ để phát hiện ra các nội dung trùng lặp nên có tính chính xác cao và trực quan. Đặc biệt, với công nghệ thuật toán thông minh, Quetext.com còn có tốc độ check đạo văn rất chính xác và rất nhanh giúp người dùng rút ngắn thời gian chờ đợi. Quetext.com thân thiện với người dùng, phù hợp với đa dạng đối tượng người dùng, bao gồm: giáo viên, học sinh, sinh viên, nhà sáng tạo nội dung, doanh nghiệp,... 6. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến chủ đề trùng lặp nội dung cho bạn tham khảo. Bạn đọc quan tâm có thể tham khảo những khóa học Content Marketing, SEO... từ Unica.vn để có thêm nhiều thông tin cũng như kỹ năng viết content cho mình. Chúng tôi mong rằng bạn sẽ khắc phục được tình trạng trùng lặp nội dung một cách chính xác nhất. Chúc bạn thành công!
19/03/2019
6475 Lượt xem
Top 10 công cụ nghiên cứu từ khóa miễn phí tốt nhất hiện nay
Top 10 công cụ nghiên cứu từ khóa miễn phí tốt nhất hiện nay Từ khóa là một trong những yếu tố vô cùng quan trong khi làm SEO, xây dựng được bảng từ khoá hiệu quả doanh nghiệp sẽ có cơ hội tiếp cận nhanh chóng với những khách hàng tiềm năng. Để nghiên cứu từ khoá chính xác và hiệu quả bạn nhất định phải cần đến sự hỗ trợ của công cụ nghiên cứu từ khoá. Với công cụ này, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian và tìm ra được những từ khóa hiệu quả, mang tỷ lệ chuyển đổi cao nhất. Trong nội dung bài viết sau, Unica sẽ bật mí cho bạn top 10 công cụ nghiên cứu từ khoá miễn phí tốt và hiệu quả nhất cho SEO, bạn hãy bỏ túi ngay cho mình nhé. 1. Nghiên cứu từ khoá là gì? Nghiên cứu từ khóa là quá trình tìm kiếm và phân tích các từ hoặc cụm từ khóa mà người dùng sử dụng trong các công cụ tìm kiếm như Google, YouTube,... nhằm phát hiện và tổng hợp các từ khóa phù hợp. Sau đó sử dụng chúng để tối ưu hóa nội dung trang web hoặc chiến lược marketing để tăng lượng truy cập. Khi nghiên cứu từ khoá, doanh nghiệp sẽ tìm được những từ khoá phù hợp với tệp khách hàng của mình. Sau đó cần phải chọn lọc trước khi đưa vào sử dụng giúp dánh trúng tâm lý khách hàng, hạn chế việc tập trung nguồn lực không đúng chỗ. Nghiên cứu từ khoá là một phần không thể thiếu trong quá trình làm SEO Nghiên cứu từ khóa là bước quan trọng và là một phần không thể thiếu trong quá trình làm SEO. Nó không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu của mình mà còn cung cấp thông tin về những gì khách hàng đang tìm kiếm. Đồng thời cung cấp các từ, cụm từ chính xác mà họ sử dụng. Thực hiện nghiên cứu từ khoá một cách chính xác, bạn sẽ cho ra được một bộ từ khoá tốt, quyết định không hề nhỏ đến hiệu quả của một chiến dịch SEO. 2. Tại sao phải nghiên cứu từ khóa SEO? Nghiên cứu từ khóa SEO là một bước quan trọng trong SEO, giúp bạn hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu của mình. Mặc dù công cuộc nghiên cứu từ khoá SEO có thể tốn thời gian và công sức của bạn. Tuy nhiên nó rất quan trọng, là nền tảng cơ bản của mọi chiến dịch SEO. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn bắt buộc phải nghiên cứu từ khóa SEO: - Tạo chiến lược SEO tốt: Nghiên cứu từ khóa giúp bạn hiểu rõ hơn về những gì khách hàng của bạn đang tìm kiếm. Bạn có thể biết được họ quan tâm đến những gì? Họ đang ở giai đoạn nào trong hành trình mua hàng? Và họ sử dụng những từ khóa nào để tìm kiếm thông tin? - Giúp bạn lựa chọn các từ khóa phù hợp: Nghiên cứu từ khóa giúp bạn lựa chọn được các từ khóa có lượng tìm kiếm cao, mức độ cạnh tranh phù hợp, phù hợp với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Từ đó, lựa chọn được từ khoá trọng tâm phù hợp với mục tiêu và khách hàng mục tiêu của mình. - Tối ưu hóa nội dung trang web, tăng thứ hạng SEO: Nghiên cứu từ khóa giúp bạn tối ưu hóa nội dung trang web của mình để phù hợp với các từ khóa mà bạn đã lựa chọn. Điều này sẽ giúp bạn tăng thứ hạng SEO cho trang web, tiếp cận được nhiều khách tiềm năng truy cập vào website hơn. - Hỗ trợ tạo các chiến dịch marketing hiệu quả hơn: Nghiên cứu từ khóa giúp bạn tạo các chiến dịch marketing hiệu quả hơn. Bạn có thể sử dụng các từ khóa mà bạn đã nghiên cứu để nhắm mục tiêu khách hàng của mình và tăng hiệu quả của các chiến dịch marketing. Nghiên cứu từ khoá giúp hiểu rõ hành vi của khách hàng Xây dựng được bộ từ khoá đúng đắn và chất lượng giống như tìm kiếm được chìa khóa để mở kho báu. Vì vậy, đây được đánh giá là bước đầu cũng là bước quan trọng nhất để thực hiện dự án SEO. 3. Những yếu tố khác cần xem xét khi dùng công cụ nghiên cứu từ khoá Có rất nhiều các công cụ nghiên cứu từ khoá khác nhau cho bạn tha hồ lựa chọn. Dưới đây là top 10 công cụ nghiên cứu từ khoá miễn phí đang được nhiều người sử dụng nhất cho bạn tham khảo: 3.1. KeywordTool.io KeywordTool.io thích hợp giúp bạn nghiên cứu những từ khóa dài có liên quan đến lĩnh vực kinh doanh, sản phẩm và dịch vụ của bạn với khối lượng từ khóa khổng lồ, đa dạng và phong phú. Công cụ nghiên cứu từ khóa keywordTool.io sẽ giúp bạn xác định được số lượng tìm kiếm bình quân trong tháng trên phạm vi toàn cầu, đất nước và cho bạn biết người dùng đang quan tâm đến điều gì và những điều gì liên quan đến lĩnh vực kinh doanh, sản phẩm của bạn. Công cụ nghiên cứu từ khóa keywordTool.io 3.2. Ahrefs.com Chắc hẳn các SEOer không còn xa lạ gì với công cụ toàn năng Ahrefs. Đây là một công cụ mất phí, tuy nhiên bạn có thể dùng thử 14 ngày trước khi quyết định có nên mua hay không. Ahrefs là một công cụ toàn năng hỗ trợ đắc lực cho các SEOer nhờ các công cụ phân tích dữ liệu, thu nhập thông tin, phân tích backlink. Tuy nhiên đây cũng là một công cụ nghiên cứu từ khoá đỉnh cao mà bạn không thể bỏ qua.  Công cụ này giúp người dùng nghiên cứu sâu và chi tiết các từ khoá. Ahrefs còn hỗ trợ người dùng thêm thông tin về độ khó từ khoá - Keyword Difficulty. Nhờ công cụ Ahrefs bạn sẽ lên được một từ khoá chi tiết để phục vụ cho chính mình. Công cụ nghiên cứu từ khoá Ahrefs.com 3.3. Google Trends  Google Trends là công cụ nghiên cứu từ khóa miễn phí của Google cho phép chúng ta xem thống kê về xu hướng tìm kiếm của các từ khóa nào đó. Kết quả nhận được biểu diễn số liệu dưới dạng biểu đồ theo thời gian giúp bạn nhận biết được tần suất mức độ quan tâm của một từ khóa tăng cao, khi nào thì giảm xuống thấp theo một vị trí địa lý cụ thể. Ngoài ra, bạn cũng có thể so sánh mức độ phổ biến của nhiều từ khóa với nhau bằng cách nhập nhiều từ khóa, mỗi từ khóa vào một ô ở mục Search terms.  Google Trends sở hữu hai tính năng liên quan đến Trends, đó là Hot Searches và Top Charts. Hot searches sẽ giúp bạn biết được từ khóa của bạn đang hot ở một nước nào đó và vào một thời điểm nhất định. Top Charts sẽ hiển thị mức độ phổ biến của từ khóa đó theo từng lĩnh vực. Công cụ nghiên cứu từ khóa Google Trends 3.4. Google Keyword Planner Google Keyword Planner là một công cụ nghiên cứu từ khóa miễn phí của Google, được sử dụng để tìm kiếm và phân tích các từ hoặc cụm từ khóa mà người dùng sử dụng trong các công cụ tìm kiếm như Google, YouTube,... nhằm phát hiện và tổng hợp các từ khóa phù hợp. Sau đó sử dụng chúng để tối ưu hóa nội dung trang web hoặc chiến lược marketing để tăng lượng truy cập. Google Keyword Planner cung cấp một số tính năng hữu ích cho nghiên cứu từ khóa, bao gồm: - Tìm kiếm từ khóa: Bạn có thể nhập một từ khóa hoặc cụm từ khóa để xem lượng tìm kiếm, mức độ cạnh tranh, và các từ khóa liên quan. - Khám phá từ khóa: Bạn có thể sử dụng tính năng này để tìm kiếm các từ khóa mới dựa trên các từ khóa hiện có. - Phân tích từ khóa: Bạn có thể sử dụng tính năng này để phân tích các từ khóa tiềm năng dựa trên các yếu tố như lượng tìm kiếm, mức độ cạnh tranh, và chủ đề liên quan. 3.5. Google search box Nhắc đến công cụ nghiên cứu từ khoá miễn phí và đơn giản nhất không thể nào không nhắc đến công cụ Google search box. Đối với công cụ này, chỉ cần bạn nhập một từ hoặc một cụm từ bất kỳ vào ô tìm kiếm, Google sẽ tự động gợi ý cho bạn cho bạn những từ khoá có liên quan đang được tìm kiếm nhiều nhất. Những từ khoá này hầu hết đều là những từ khoá có liên quan đến chủ đề và là từ khoá trend. Ngoài ra, khi kéo xuống dưới chân trang, thuật toán của Google cũng đề xuất ra cho bạn các từ khóa mà người dùng hay tìm kiếm. Ưu điểm của công cụ Google search box đó là: tiện lợi, nhanh chóng, dễ làm và hoàn toàn miễn phí. Chính bởi vì những ưu điểm này nên hiện nay Google search box đang là công cụ được rất nhiều người yêu thích lựa chọn làm công cụ đầu tiên sử dụng khi nghiên cứu từ khoá. Tuy nhiên nhược điểm của công cụ này đó là số lượng từ khóa trả về rất hạn chế. Trong một số trường hợp với những từ khóa gần giống nhau thì phần gợi ý cũng dễ bị trùng lặp. 3.6. Moz Keyword Explorer Moz Keyword Explorer cũng là một công cụ nghiên cứu từ khoá miễn phí đang được mọi người yêu thích lựa chọn. Công cụ này được phát triển bởi Moz - một trong những nhà cung cấp phần mềm SEO hàng đầu thế giới. Sử dụng Moz Keyword Explorer bạn có thể tìm hiểu và phân tích rõ được lượng truy cập, lượng tìm kiếm, câu hỏi liên quan đến từ khoá,... Ưu điểm của công cụ nghiên cứu từ khoá Moz Keyword Explorer đó là: - Cung cấp dữ liệu từ khoá chính xác, đáng tin cậy. Từ đó người dùng có thể đưa ra được những quyết định dựa trên thông tin thực tế. - Moz Keyword Explorer vừa cung cấp thông tin lượng tìm kiếm từ khoá mà còn cung cấp thông tin về độ khó từ khoá, cơ hội, trạng thái từ khoá. - Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và nhiều quốc gia. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để bạn mở rộng chiến lược SEO của mình ra toàn cầu. - Tính năng lưu danh sách giúp bạn tổ chức và quản lý các từ khoá hiệu quả. Từ đó bạn dễ dàng theo dõi và cải thiện chiến lược SEO của mình. 3.7. Spineditor Spineditor có tên gọi đầy đủ là Spineditor.com, là một phần mềm được tạo thành từ người Việt trong lĩnh vực lập trình trang web. Chức năng của Spineditor đó là dùng để check thứ hạng từ khoá, thiết kế nội dung web, check đạo văn,... Spineditor.com được người làm SEO đánh giá rất cao về độ tiến lợi và sự chính xác. Vì vậy, Spineditor.com đã luôn thường xuyên góp mặt trong danh sách những công cụ hỗ trợ đắc lực nhất dành cho SEOer. Sử dụng Spineditor để nghiên cứu từ khoá, bạn sẽ có ngay một bộ từ khoá gợi ý có liên quan. Khi tra từ khoá chính cần kiểm tra, công cụ đồng thời cũng cho thấy toàn bộ những chỉ tiêu có liên quan về lượt tìm kiếm, độ cạnh tranh từ khoá chính cùng với một danh sách gợi ý từ khoá có liên quan. 3.8. LSI Graph LSI Graph là một phần mềm nghiên cứu từ khóa chuyên biệt được phát triển bởi công ty tư vấn SEO SEOmoz. Phần mềm này sử dụng thuật toán LSI (Latent Semantic Indexing) để phân tích các từ khóa và tìm ra các từ khóa liên quan nên có tính chính xác rất cao. Để sử dụng LSI Graph, bạn cần tạo một tài khoản SEOmoz. Sau khi tạo tài khoản, bạn có thể truy cập LSI Graph bằng cách nhấp vào liên kết "LSI Graph" trong menu "Tools". Ưu điểm của phần mềm LSI Graph đó là: - Miễn phí sử dụng, cho phép tìm kiếm từ khoá hiệu quả mà không phải trả bất cứ khoản phí nào. - Giao diện đơn giản, thân thiện với người dùng. - Hoạt động mượt trên nhiều nền tảng và nhiều công cụ SEO khác nhau. - Thường xuyên có bản cập nhật, phân tích dữ liệu. 3.9. SEMRush Nhắc đến một công cụ hỗ trợ đắc lực trong quá trình nghiên cứu từ khoá không thể không nhắc tới SEMRush. Đây là một công cụ phân tích các chỉ số website và SEO hiệu quả đang được rất nhiều SEOer sử dụng. Công cụ này có chức năng nghiên cứu từ khoá, phân tích đối thủ cạnh tranh. Bên cạnh khả năng phân tích tuyệt vời của Google Tag Manager, công cụ SEMrush còn giúp bạn tối ưu SEO và chiến lược quảng cáo Google Ads tốt nhất. Ưu điểm của phần mềm SEMRush đó là: - Giao diện thận thiện với tất cả người dùng, người dùng dễ dàng gắn các website dưới dạng những “projects”. - Không chỉ là công cụ nghiên cứu từ khoá, sử dụng SEMRush bạn còn dễ dàng biết được từ khoá của mình đã lên top hay chưa và bài viết của bạn đang đứng ở vị trí nào so với đối thủ. - Sử dụng SEMRush, SEOer còn có thể phân tích đối thủ cạnh tranh, tạo nội dung quảng cáo lôi cuốn hơn, sắp xếp từ khoá vào nhóm từ khoá đang triển khai. 3.10. Google Keyword Tools – Google Adwords Google Keyword Tools - Google Adwords là một công cụ nghiên cứu và phân tích từ khoá miễn phí cuối cùng mà Unia muốn chia sẻ với bạn. Chức năng của phần mềm này đó là: Tìm kiếm, khám phá các từ khoá, so sánh các xu hướng từ khoá đồng thời, lên kế hoạch quảng cáo nhóm từ khoá,.... Với kho dữ liệu khổng lồ, Google Keyword Tools - Google Adwords cung cấp cho người dùng những số liệu chi tiết về nhiều mặt như: số nhấp chuột vào quảng cáo, tỷ lệ cạnh tranh trong quảng cáo, số lượng tìm kiếm từ khoá,... Bên cạnh đó, Google Keyword Tools – Google Adwords cũng cung cấp một số thông số khác kèm theo như: các yếu tố nhân khẩu học, vị trí địa lý,... Nắm bắt được cách sử dụng Google Keyword Tools – Google Adwords sẽ giúp người sử dụng dễ dàng phân tích được xu hướng khách hàng. Từ đó, chọn lựa được lượng khách hàng mục tiêu phù hợp giúp gia tăng tối đa hiệu quả kinh doanh. 4. Kết luận Trên đây chúng tôi đã thông tin đến bạn đọc top 10 công cụ nghiên cứu từ khoá miễn phí tối nhất giúp ích cho bạn trong quá trình học marketing. Hy vọng rằng bài viết mang tới nhiều hữu ích cho bạn đọc. Chúc bạn thành công!
19/03/2019
5357 Lượt xem
Bài học “vàng” về content marketing - Sáng tạo hay là chết
Bài học “vàng” về content marketing - Sáng tạo hay là chết Trong kỷ nguyên của thông tin và công nghệ số, sáng tạo là khác biệt và là điều kiện tiên quyết để quyết định thành công. Một cá nhân sáng tạo là một cá nhân nổi bật, một doanh nghiệp thành công là một doanh nghiệp có nhiều nhân tố sáng tạo. Doanh nghiệp cần ý thức được content marketing không đơn thuần là cung cấp thông tin, mà đó là nghệ thuật, là tinh hoa có giá trị đến cộng đồng. Content is King Đây cũng chính là những gì anh Tạ Ngọc Tiến - Chuyên gia Content Marketing tại TNI Group chia sẻ trong khóa học 2 Giờ Xây dựng kế hoạch Content Marketing trên Unica của mình. Cùng dành 5 phút để nghiền ngẫm về những chia sẻ của Co-founder giàu kinh nghiệm, luôn mang trong mình sứ mệnh giúp cho doanh nghiệp Việt Nam nâng cao vị thế cạnh tranh trong giai đoạn hội nhập thế giới nhé! Đây là khóa học content marketing online cơ bản về nền tảng, dành cho những bạn mới bắt đầu, những bạn start-up muốn xây dựng thương hiệu với nguồn vốn hạn chế. Trong đó giảng viên sẽ đề cập đến khái niệm và tầm quan trọng của Content, quy trình 3 bước để làm content marketing sáng tạo để tạo ra giá trị cho khách hàng và doanh nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đề cập đến phần những bài học “vàng” mà giảng viên đúc kết qua 3 phần của khóa học. Trong suốt nội dung khóa học, các bài giảng được truyền tải nhẹ nhàng bằng kinh nghiệm thực tế, không đặt nặng lý thuyết. Qua đó học viên sẽ tự tìm được định nghĩa riêng về content cho riêng mình và rút ra bài học từ những người đi trước. Như anh Tiến chia sẻ "Content marketing không có gì xa lạ, nó là đời".  Trước khi sáng tạo, cần đi tìm giá trị Đa phần các blog hay website thành công đều viết về các sự kiện mang tính thời sự, các sự kiện nóng hổi mà xã hội đang quan tâm. Điều này sẽ thu hút một lượng truy cập (traffic) cực kỳ lớn cho doanh nghiệp.  Vậy bạn tìm giá trị ở đâu và tìm như thế nào?  - Thông qua phân khúc thị trường mục tiêu của mặt hàng, công ty kinh doanh mà bạn đã xác định, hãy tìm hiểu khách hàng đang muốn gì, quan tâm đến gì. Ví dụ bạn cung cấp sản phẩm đồ dùng học tập, thì khách hàng là phụ huynh, học sinh và sinh viên, những đối tượng này quan tâm đến vấn đề gì? Bạn cần điều tra, tìm hiểu đối tượng này từ hành vi của họ, nhu cầu quan tâm để từ đó chuẩn bị nội dung sáng tạo về sau. - Bạn có thể sử dụng công cụ Google Trends để theo dõi các vấn đề nổi trội nhất và sáng tạo theo đó. Sáng tạo ra giá trị  Để có thể sáng tạo, bạn cần có mục tiêu và kế hoạch hành động cụ thể. Một vấn đề- ba giải pháp và năm hành động thực tế.  Bước 1: Xác định mục tiêu hành động Bạn có thể đặt mục tiêu là số lượng hay chất lượng và tạo concept cho nó. Lý do nằm ở Google. Các trang sản xuất trên 4 nội dung 1 ngày thông thường sẽ nhận nhiều hơn 55% lượng traffic từ công cụ tìm kiếm. Và hãy nhớ rằng, nội dung sản xuất ra phải có ý nghĩa, đừng viết tràn lan đại hải nhưng không rút ra được bài học hay chia sẻ hữu ích gì cho cộng đồng.   Bước 2: Xác định dạng nội dung Dạng nội dung tức là hình thức trình bày mà bạn sử dụng, ví dụ hình ảnh, bài viết, video, meme, infographic…. Mỗi một nội dung sẽ được thể hiện theo các cách khác nhau. Ví dụ bạn viết về quy trình bán hàng, thay vì một bài viết đầy chữ thì bạn chuyển đổi nó thành quy trình sẽ dễ dàng hơn cho người đọc và nhận được nhiều truy cập hơn. Đây là phần vô cùng quan trọng mà nhiều người làm Content bỏ qua.   Bước 3: Xác định kênh truyền tải Có 3 kênh để bạn có thể truyền tải như:  + Kênh trả phí: TV, kênh của người nổi tiếng, báo,...các kênh này có sẵn đối tượng công chúng mục tiêu và bạn cần trả phí để được chia sẻ trên đó. + Kênh media: Blog, Website, Facebook,... các kênh này kiểm soát và xây dựng dễ dàng. + Kênh Earned media: Là những kênh sinh ra do hoạt động truyền miệng... Thông thường chúng ta nên sử dụng những kênh mà bạn có thể kiểm soát nội dung và đo lường trên đó được. Bạn cần xác định nhu cầu, nguồn lực, đối tượng muốn truyền tải là ai để xác định sẽ dùng kênh nào. Truyền tải giá trị Khi đã tìm và sáng tạo, bước không thể nào bỏ qua là truyền tải giá trị đến cộng đồng.  Bước 1: Tạo lịch trình quản lý nội dung Đây là bước rất quan trọng, giúp bạn kiểm soát số lượng, tần suất nội dung trên các kênh, dễ dàng phân chia nguồn lực, đánh giá được hiệu quả trên các kênh và kịp thời đưa ra các điều chỉnh phù hợp. Bước 2: Sáng tạo từng mẩu nội dung Tại bước này, bạn sẽ được học cách sáng tạo nội dung sao cho thu hút khách hàng nhất, với nội dung thông tin đa dạng, bắt trend hoặc mang tính thời sự cao sẽ thu hút hàng trăm ngàn người đọc. Bước 3: Đo lường nội dung Có thể thấy quy trình mà giảng viên Tạ Ngọc Tiến đưa ra vô cùng chi tiết, tỉ mỉ. Giống như một sơ đồ, một bản kế hoạch chi tiết để nhìn vào đó, người sáng tạo nội dung không đi lệch hướng và nâng cao hiệu suất cạnh tranh của mình. Kết thúc khóa học, anh Tiến đã giúp cho các bạn học viên của mình nắm được các yếu tố, các điểm mấu chốt quyết định đến sự thành công trong content marketing. Content không chỉ là viết lách hay “chém gió” mà đó là sự lao động sáng tạo của khối óc! Chúc bạn thành công! >> Nguyên tắc 3R trong Content Marketing những điều cần lưu ý >> Content Marketing: Chiến lược học hỏi từ đối thủ cạnh tranh >> 5 Bí quyết tạo ra content "thần sầu" mà bạn chưa biết
19/03/2019
1741 Lượt xem
22 quy luật bất biến trong Marketing cần nắm vững
22 quy luật bất biến trong Marketing cần nắm vững 22 quy luật bất biến trong Marketing được biết đến là một cuốn sách “không thể không biết đến” của các Marketer và đặc biệt là các doanh nhân khởi nghiệp. Việc áp dụng linh hoạt các quy tắc sẽ tạo điều kiện giúp doanh nghiệp từng bước nhanh nhất tới thành công. 1. Quy luật tiên phong Hẳn ai trong chúng ta cũng biết Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng nhưng bao nhiêu người trong số đó biết được ai là người thứ 2 đã đặt chân lên mặt trăng sau Armstrong? Quy luật tiên phong được biết đến là việc bạn tạo ra một thương hiệu đi đầu sẽ dễ thuyết phục và đi vào tâm trí khách hàng hơn rất nhiều so với việc cố gắng trở thành người đứng đầu một thương hiệu đã có sẵn và cố gắng thuyết phục người khác rằng sản phẩm của bạn tốt hơn rất nhiều sản phẩm đi trước. “Trở thành người dẫn đầu sẽ hiệu quả hơn trở thành người giỏi hơn” Cách nhanh nhất để bạn bước vào tháp nhu cầu của khách hàng là trở thành người tiên phong 2. Quy luật chủng loại Trong cuốn sách "22 Quy luật bất biến trong Marketing" của tác giả Al Ries có đoạn "Nếu bạn không ở vị trí đầu tiên của một chủng loại, hãy tạo ra sản phẩm mới mà bạn ở vị trí đầu tiên". Có một câu chuyện khá nổi tiếng về quy luật này đó là nói về sự cạnh tranh các chủng loại sản phẩm mới của máy tính. IBM là công ty tiên phong đầu tiên thành công vang dội nhất trên thị trường máy tính khi ra mắt thị trường các dòng sản phẩm máy tính đi đầu xu thế, thời điểm đó có tới 7 công ty khác cũng cùng tham gia nhưng không thể cạnh tranh nổi. Cho đến khi DEC xuất hiện cho ra mắt sản phẩm máy tính mini và đã dẫn đầu lĩnh vực máy tính. Khi DELL xuất hiện trên thị trường, DELL đã tạo được tiếng vang khi là công ty đầu tiên bán máy tính qua điện thoại và cho đến nay vị trí vững chắc đó vẫn còn tồn tại đến tận bây giờ. Bạn thấy hơi ngược với tư duy hướng vào thương hiệu sao? Không sai, thế nhưng ít nhất trong quy luật này hãy tạm quên đi thương hiệu mà hãy tập trung vào sản phẩm, càng độc, lạ, ấn tượng và hữu ích càng tốt. 3. Quy luật ghi nhớ Quy luật thứ nhất nói về sự dẫn đầu trên thị trường, nếu bạn làm được điều này thì thật tuyệt vời! Bởi chắc chắn bạn đã có một chỗ đứng vô hình trong trí nhớ của người tiêu dùng, và điều này là vô cùng tốt cho việc phát triển kinh doanh của bạn. Việc xuất hiện đầu tiên và ấn tượng từ đầu trên thị trường đối với người tiêu dùng mà nói, nó giống như sự hiển nhiên vậy. Xuất phát từ quy luật nhận thức con người, một khi đã có được vị trí hiện diện trong tâm thức, trí nhớ của họ, bạn sẽ khó mà bị đánh bật khỏi vị trí hiện tại, trừ khi đối thủ của bạn làm việc này tốt hơn. Bạn biết Apple chứ? Thời gian đầu Apple gặp khá nhiều khó khăn trong việc giành chỗ đứng trong tâm trí của người dùng đấy. Thế nhưng nhờ cái tên thuần túy đơn giản, logo dễ nhận dạng, cùng một loạt các sản phẩm ấn tượng đi đầu thế giới đã giúp Apple trở thành cái tên vô cùng quen thuộc với người dùng. Hơn nữa những đối thủ cùng thời của Apple lại có những cái tên khá khó nhớ, chẳng hạn như Commodore Pet, Apple II, IMSAI 8080, Radio Shack TRS-80, MITS Altair 8800... 4. Quy luật nhận thức Trong quy luật đầu, chúng ta đã khẳng định với nhau Marketing không phải chỉ là cuộc chiến trên thị trường giữa các sản phẩm/dịch vụ với nhau, nó còn là cuộc chiến về quan niệm và tư duy của những người làm marketing thành công. Thế nhưng vấn đề nhận thức cũng ảnh hưởng rất rất nhiều đến sự lựa chọn của người tiêu dùng, thậm chí là nhận thức sai lầm về thương hiệu và chất lượng sản phẩm. Tiêu biểu nhất phải nói đến hãng xe Honda trên hai thị trường Nhật và Mỹ. Người Nhật họ nhận thức về Honda như một hãng sản xuất xe máy chất lượng chứ không phải là sản xuất ô tô, trong khi ở Mỹ người ta lại nhận thức xe ô tô hãng Honda tốt và chất lượng hơn rất nhiều. Cùng là một sản phẩm, nhưng nhận thức khác nhau cũng sẽ dẫn đến hiệu quả khác nhau trong marketing.  Ngoài ra hiệu ứng đám đông cũng là một cách ảnh hưởng đến nhận thức người dùng. Họ đưa ra quyết định của mình dựa trên đám đông bởi "mọi người cũng thế". 5. Quy luật tập trung Hãy dồn sự tập trung của khách hàng vào một từ đơn giản, ngắn gọn và dễ hiểu làm đại diện cho sản phẩm của bạn. Bỏ qua sự phức tạp của sản phẩm, nhu cầu thị trường hay hàng tá lợi ích mà sản phẩm có thể mang lại cho khách hàng, hãy chỉ tập trung vào một cụm từ đơn giản với khả năng gợi nhớ cho khách hàng và tất nhiên, hãy để nó là cụm từ duy nhất. Như Grab - ứng dụng đặt xe, Colgate - ngừa sâu răng hay Coke là cola,...việc bạn cần đó là làm nổi bật sản phẩm, công dụng và sự khác biệt bằng những cụm từ thật đơn giản gợi khách hàng tập trung vào sản phẩm của bạn với tâm thế là sản phẩm duy nhất. “ Vũ khí mạnh mẽ nhất trong marketing là gắn được một từ ngữ vào tâm trí khách hàng” Marketing là một cuộc chiến "làm thế nào để đưa thương hiệu của mình vào tâm trí khách hàng?" 6. Quy luật độc quyền Burger King và McDonald’s được biết đến là đối thủ “không đội trời chung” của nhau trong hệ thống đồ ăn nhanh. Có thời kỳ Burger King đã gặp khủng hoảng khá nghiêm trọng bởi chiến dịch “Best food for fast times”. Đối với đồ ăn nhanh thì điều mà khách hàng quan tâm nhất chắc chắn và vấn đề thời gian và sự tiện lợi, tuy nhiên, lý do khiến Burger King thất bại chính là bởi McDonald’s chính là người đi đầu trong thuộc tính “nhanh” này.  “Hai công ty không thể có chung một ấn tượng trong tâm trí khách hàng tiềm năng”  7. Quy luật nấc thang Đôi khi cấp bậc của một thương hiệu không dựa trên đánh giá của chuyên gia mà là trong suy nghĩ của khách hàng, luôn có một sự ưu tiên nhất định trong lòng mỗi khách hàng, khi nghĩ đến một sản phẩm họ sẽ nghĩ đến thương hiệu mà mình đã đặt lên hàng đầu. Tầm quan trọng của Marketing đối với một thương hiệu đó là bạn cần phải biết mình ở vị trí nào trong ngành hàng đó. Với trường hợp của Avis, họ đã thu được nhiều lợi nhuận hơn khi thừa nhận mình nằm ở vị trí thứ 2 thay vì công bố rằng họ sắp vươn lên vị trí số 1 thay cho Hertz. Nỗ lực khẳng định này của họ mặt khác lại khiến khách hàng tìm đến Hertz thay vì trải nghiệm những điều mà họ đã hứa hẹn. “Chiến lược bạn sử dụng tùy thuộc vào việc bạn đang ở nấc thang nào” 8. Quy luật song đôi Người tiêu dùng thường có xu hướng tìm kiếm những thương hiệu tốt nhất hay tốt thứ 2 thay vì quan tâm đến những thương hiệu bên dưới. Đó là lý do mà cuộc đua ngành hàng thường sẽ chỉ dành cho người thứ 1 và thứ 2, hay thương hiệu cũ đã có vị thế với một thương hiệu mới nổi. “Cuối cùng, mọi thị trường đều trở thành cuộc đua song mã” 9. Quy luật đối nghịch Khách hàng thường được chia làm 2 nhóm khi được lựa chọn thương hiệu: 1 nhóm lựa chọn những sản phẩm đi đầu và 1 nhóm không thích những sản phẩm đi đầu này và lựa chọn sản phẩm khác, đó là cách mà các thương hiệu khác có thể phát triển khi kinh doanh cùng một ngành hàng. Nếu bạn muốn bước lên những bậc thang bên trên thì chính bạn phải là người làm hài lòng nhóm khách hàng thứ 2 này. Nếu Time được biết đến với những tin tức được cập nhật theo lối viết đa chiều thì Newsweek lại được biết đến với phong cách thẳng thắn và rành mạch. “Nếu bạn muốn nhắm vào vị trí thứ hai, chiến lược của bạn sẽ phụ thuộc vào người tiên phong” 10. Quy luật phân chia Nói dễ hiểu đối với ngành công nghiệp xe hơi, xe hơi theo thời gian, theo nhu cầu sử dụng sẽ được phân chia thành xe hơi giá rẻ, xe hơi sang trọng, hay được phân loại theo kích thước như lớn, nhỏ hay trung bình,...Một công ty muốn khẳng định và giữ vững vị trí của mình, điều bạn cần là hãy tạo một thương hiệu riêng cho mỗi sản phẩm đang lên của bạn. “Theo thời gian, một chủng loại sản phẩm sẽ phân chia và trở thành hai hoặc nhiều chủng loại” 11. Quy luật viễn cảnh Có khá nhiều chiến dịch Marketing chỉ mang tính tạm thời đơn cử như một chiến dịch giảm giá sẽ thu hút hoạt động mua hàng tăng lên đáng kể nhưng chỉ trong khoảng thời gian thực hiện chiến dịch hay khi có đợt giảm giá mới, việc này giúp sản phẩm của bạn được biết đến nhiều hơn nhưng rõ ràng điều này cũng sẽ đồng thời làm giảm doanh thu của doanh nghiệp đi đáng kể. Một trường hợp khác là việc Miller phát triển đồng thời 2 loại bia trong cùng một thời điểm là Miller High Life và Miller Lite, điều này giúp doanh thu của Miller tăng lên nhanh chóng 5 năm sau khi Miller Lite ra đời nhưng lại giảm nhanh chóng trong liên tiếp 12 năm sau đó.  “Hiệu ứng marketing chỉ phát huy tác dụng sau một thời gian dài” 12. Quy luật mở rộng Việc mở rộng, phát triển sản phẩm luôn gặp rất nhiều vấn đề khó khăn, đặc biệt là trong việc thay đổi nhận thức của khách hàng. Đơn cử như trường hợp của 7up, ban đầu đây là một thương hiệu nắm giữ tới 5.7% thị trường nước ngọt với nước uống vị cam chanh. Nhưng đến khi phát triển thêm 2 loại sản phẩm mới là 7up Gold và Cherry 7up thì thị phần của 7up trên thị trường chỉ còn là 2,5%. Việc mở rộng sản phẩm là điều khá khó khăn nhưng nhiều nhà quản lý vấn lựa chọn cách làm mạo hiểm bởi nó có thể tạo ra lợi nhuận lớn trong ngắn hạn. “Việc mở rộng thêm nhãn hiệu thường là một áp lực không thể cưỡng lại được” Khác biệt và đi đầu được xem là chìa khóa then chốt trong Marketing 13. Quy luật hy sinh Trong nền kinh tế hiện nay, bạn buộc phải hy sinh 1 trong 3 thứ: dòng sản phẩm, thị trường mục tiêu và sự thay đổi liên tục để đạt được thành công và dần tiến vào thị trường. - Dòng sản phẩm: Thay vì pin chịu tải Eveready hay pin kiềm Eveready của Eveready, P.R. Mallory chỉ đặt tên sản phẩm duy nhất của mình là Duracell và đưa khái niệm long-lasting đến với khách hàng, trở thành hãng đi đầu trong nhãn hàng pin kiềm. - Thị trường mục tiêu: Coca-cola và Pepsi luôn là một câu chuyện không hồi kết, đặc biệt vào thời điểm Coke đang vô cùng thịnh vượng và là thương hiệu đi đầu trong tâm trí người hâm mộ, khi này doanh thu của Pepsi chỉ bằng ⅕ so với Coke vào cuối thập niên 50. Đến đầu thập niên 60, Pepsi đã thực hiện một chiến dịch, hy sinh toàn bộ thị trường của mình và chỉ tập trung duy nhất vào giới trẻ, dùng sự nổi tiếng của các thần tượng tuổi teen như Michael Jackson, Lionel Richie hay Don Johnson để quảng cáo cho sản phẩm của họ. Nhờ vậy, Pepsi đến nay vẫn được biết đến là một sản phẩm vô cùng nổi tiếng với tuổi teen và tại Mỹ, doanh thu của Pepsi chỉ thua Coke 10%. - Sự thay đổi liên tục: Việc duy trì vị thế ổn định là cách tốt nhất để khẳng định sản phẩm của mình, nếu bạn luôn thay đổi theo sự chuyển động của thị trường mà không tập trung vào bất kỳ điều gì, tình trạng suy thoái xảy ra là điều đương nhiên. People Express được biết đến là hãng hàng không giá bình dân, họ đã rất thành công ở thị trường này, tuy nhiên, như các hãng hàng không khác, họ mở rộng thị trường hạng sang, bổ sung chuyến bay và địa điểm đến đắt đỏ, điều này đã khiến họ suy thoái và phá sản nhanh chóng. “Để có được thứ gì đó, bạn phải từ bỏ một thứ khác” 14. Quy luật đặc tính Tìm cho mình một sản phẩm có đặc tính đối lập với đối thủ cạnh tranh là cách nhanh nhất để bạn có thể chống lại đối thủ trên cùng một ngành hàng. Lại là câu chuyện Coca và Pepsi, đối với một sản phẩm đã đến trước và chiếm trọn tâm trí của khách hàng như Coca thì Pepsi sẽ tìm cho mình một lối đi riêng đó là thương hiệu dành cho tuổi teen, giới trẻ hay như McDonald’s được biết đến là thị trường dành cho trẻ em thì Burger King sẽ đánh vào thị trường dành cho người trưởng thành. “Bất cứ một đặc tính sản phẩm nào cũng có một đặc tính đối nghịch và hiệu quả đi kèm” 15. Quy luật thành thật Thừa nhận nhược điểm của mình không bao giờ là bất lợi nếu bạn có thể biến nó thành ưu điểm của bạn. Listerine được biết đến là sản phẩm kem đánh răng có “mùi bệnh viện”, đây thực sự là một vấn đề với một số người khi sử dụng sản phẩm này. Đặc biệt là khi sản phẩm kem đánh răng “có hương thơm” của Scope ra đời. Tuy nhiên, Listerine đã giữ nguyên sản phẩm của mình và không hề thanh minh mà thay vào đó là đưa ra khẩu hiệu “Listerine – The taste you hate twice a day!”, điều này vô tình tạo nên suy nghĩ rằng sản phẩm của Listerine thực sự tốt và mùi bệnh viện là yếu tố giúp “đánh bay” mọi vi khuẩn có hại trong răng. “Khi bạn thừa nhận một nhược điểm, khách hàng tiềm năng sẽ cho bạn một ưu điểm” 16. Quy luật đòn then chốt Việc áp dụng những quy luật khác nhau sẽ đem lại những hiệu quả khác nhau đặc biệt là việc quan tâm thực sự vào kết quả thực tế. Như khi Coke đang lao đao đứng giữa 2 sự lựa chọn là Coca-cola Classic và New Coke, việc điều tra và nghiên cứu chi tiết thị trường đã giúp họ có thể đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất, đồng thời khẳng định vị thế của Coca-cola Classic so với đối thủ Pepsi. “Trong mỗi tình huống, chỉ cần một hành động duy nhất cũng sẽ mang lại nhiều kết quả đáng kể” 17. Quy luật không thể dự đoán Marketing thường được biết đến như một sự “tiên đoán”, không chỉ là tháng, quý mà là hàng năm và các báo cáo tháng, quý là thành phần để “xào nấu”. Xu hướng được xem là cách an toàn nhất để bám vào và phát triển sản phẩm và thời gian là cách duy nhất để có thể đánh giá và đo lường hiệu quả. “Nếu bạn không phải là người thảo ra kế hoạch của đối thủ, bạn không thể nào dự đoán được tương lai” 18. Quy luật thành công Một khi đã đứng trên đỉnh vinh quang và thành công vang dội, rất nhiều người thỏa mãn với điều đó và trở nên tự đại, kiêu ngạo với cả thị trường. Họ ngủ quên trên chiến thắng đó mà thiếu đánh giá khách quan, không nhìn ra đối thủ của mình đã đến sát rất gần, thậm chí là vượt qua họ. Cuối cùng dẫn đến kết quả thất bại đây có thể nói vai trò của marketing đối với doanh nghiệp rất quan trọng. Donald Trump là ví dụ cụ thể nhất đại diện cho những người vì thành công sớm mà kiêu căng tự đại, cuối cùng dẫn đến thất bại kéo dài. Các chiến lược kinh doanh của Donald Trump là đặt tên mình cho tất cả mọi thứ - một lỗi lớn trong quy luật mở rộng. Trên thực tế cái tên chẳng làm cho sản phẩm đó nổi tiếng, sự nổi tiếng đó là nhờ các hoạt động tiếp thị đúng và phù hợp.  Để tránh phải rơi vào cái bẫy thành công như thế, điều đó bạn phải hiểu được khách hàng của mình như thế nào, hoạt động tập trung vào một nhóm khách hàng, cũng như hiểu thật rõ những đặc tính vượt trội của sản phẩm.  Nếu bạn là một CEO, một nhà quản lý cấp cao, bạn cần phải rất lưu ý với quy luật này. Đừng bao giờ quá hài lòng với những thành công hiện tại mà bạn gặt hái được, cũng đừng nên giao phó toàn bộ công việc quản lý và phát triển marketing của doanh nghiệp cho cấp dưới, bởi nếu không trực tiếp nắm rõ bạn sẽ chẳng bao giờ đi sát vào được những thành quả hay trở ngại của marketing.  19. Quy luật thất bại Sai lầm chỉ thực sự đáng bị lên án khi nó bị lặp lại. Nhiều công ty thường cố gắng sửa chữa sai lầm để cứu vãn tình thế thay vì từ bỏ hoàn toàn chiến dịch mà mình đã tạo ra. “Thất bại là điều cần được dự báo và chấp nhận” 20. Quy luật cường điệu Trước khi đưa ra thị trường New Coke là sản phẩm được quan tâm nhất không bởi hương vị của nó mà là bởi báo chí, không có gì lạ khi nó là đứa con đáng được mong đợi của một “ông lớn” như vậy. Nhưng rồi, Coke đã phải từ bỏ chiến dịch này chỉ sau 60 ngày tung ra thị trường. Có rất nhiều lời tiên đoán và sự ca ngợi đưa ra cho các sản phẩm thậm chí chưa ra mắt và phần lớn trong số đó phải nhận thất bại. “Tình hình thực tế thường trái ngược hoàn toàn với những gì giới truyền thông đưa tin" Marketing là cách quảng bá sản phẩm dựa trên việc nắm bắt tâm lý khách hàng 21. Quy luật gia tốc Bạn có biết các dự án hoặc chương trình thành công của doanh nghiệp thường thành công nhờ vào khuynh hướng không?  Nếu bạn là một CEO doanh nghiệp bạn sẽ lựa chọn đưa doanh nghiệp của mình đi theo hot trend trước mắt hay lựa chọn khuynh hướng lâu dài?  Một hot trend bùng nổ bằng cách nào đó có thể đem lại cho bạn trong thời gian ngắn một nguồn lợi nhuận khổng lồ, nhưng xét về tính lâu dài thì lại không làm được như thế, vô tình đẩy doanh nghiệp của bạn lung lay trước thị trường. Hay nói cách khác nếu bạn lựa chọn đưa doanh nghiệp của mình đi theo một xu hướng thị trường bền vững lâu dài, thì khả năng doanh nghiệp  tồn tại và phát triển sẽ tốt hơn, đem về lợi nhuận ổn định và tăng đều. Đứng trước một ngành nghề đang phát triển một cách chóng mặt và có thể tạo ra hot trend bất cứ lúc nào, thì việc tốt nhất để có thể tạo ra khuynh hướng lâu dài đó là dội cho nó một gáo nước lạnh để làm nguội đi sự bùng nổ ấy. Giống như thủy triều ngầm mạnh mẽ còn các hot trend nhất thời giống sóng biển, việc giữ cho nó ở mức vừa phải sẽ tạo ra nhiều sự ổn định hơn, phát triển bền vững và lợi nhuận nhiều hơn.  Tóm lại là bạn đừng bao giờ thỏa mãn hoàn toàn nhu cầu bùng nổ đó, nếu chúng bùng nổ thì hãy tìm cách kìm nó lại. 22. Quy luật nguồn lực Nếu bạn đã hiểu hết được 21 diều trong 22 quy luật bất biến trong marketing kia, và bạn nghĩ mình cần đi tìm sự hỗ trợ để đi làm marketing luôn thì bạn sai rồi! Bởi bạn đang gặp một vấn đề then chốt - NGUỒN LỰC TÀI CHÍNH! Nguồn lực ở đây chúng ta nói đến tiền. Bất cứ dự án, bất cứ kế hoạch hay quá trình sản xuất, phân phối, hỗ trợ dịch vụ... đều cần đến tài chính tương ứng để triển khai và mở rộng. Một ý tưởng hay nhất cũng chẳng thể trở thành hiện thực nếu không có tài chính đủ để triển khai nó. Marketing là tác động đến tâm trí và thuyết phục khách hàng lựa chọn bạn, nhưng chi phí để làm marketing từ đâu ra, chẳng ai để ý đến. Đây thật sự là một thiếu sót quá lớn. Bạn có biết Steve Jobs và Wozniak - hai ông trùm của Apple đã có ý tưởng tuyệt vời với những chiếc máy tính Apple của mình, thế nhưng để hiện thực hóa được ý tưởng đó hai người phải nhờ 91000 USD của Mike Markkula. Tất nhiên, ý tưởng không có nguồn lực tài chính hỗ trợ không có nghĩa là ý tưởng vứt đi, chỉ là như đã nói ở quy luật Hi sinh, cho đi để nhận lại, bạn hoàn toàn có thể nhận được nhiều hơn những gì mình đầu tư, vậy thì không có lý do gì bạn không đầu tư cho ý tưởng của mình, đúng không! Trên đây là 22 quy luật bất biến trong Marketing bạn cần nắm vững để không lặp lại các sai lầm và đạt hiệu quả Marketing tốt nhất. Bên cạnh đó bạn đọc muốn biết thêm nhiều thông tin về marketing hãy nhanh tay đăng ký vào theo dõi khoá học marketing online trên Unica được các giảng viên hướng dẫn bài bản chi tiết, đảm bảo sau khi kết thúc khoá học bạn sẽ nắm vững kiến thức và có thể áp dụng vào trong doanh nghiệp của mình. Chúc bạn thành công!
19/03/2019
6100 Lượt xem
Giải mã xu hướng video marketing thời đại công nghệ số
Giải mã xu hướng video marketing thời đại công nghệ số Kỷ nguyên công nghệ số bùng nổ, dẫn tới sự thay đổi hàng loạt của các công cụ marketing. Đây là điều tất yếu vì các công cụ marketing truyền thống đã lỗi thời và không còn hiệu quả. Xu thế Digital Marketing cũng chính vì thế mà ngày càng lớn mạnh. Và chính trong bản thân nó cũng có rất nhiều biến thể, thịnh hành nhất 2019 hiện nay phải kể đến Video Marketing. Tại sao Video marketing đang là xu hướng hot nhất hiện nay? Bạn biết đấy, cùng với sự phát triển của internet, mọi hoạt động nghiên cứu khách hàng hay bán hàng đều có liên quan đến nó, và những nội dung dạng chữ khiến khách hàng không còn hứng thú nữa. Lượng thông tin chúng cung cấp không ít nhưng lại không đảm bảo tính nhanh gọn, tiện lợi và mất nhiều thời gian của khách hàng. Với video marketing mọi việc đã thay đổi hoàn toàn, sau đây là 3 lý do chính khiến video marketing trở thành xu thế hot nhất 2019. 1. Truyền đạt được lượng thông tin khổng lồ Thay vì đơn điệu chỉ có chữ, hình ảnh hoặc âm anh thì với video marketing doanh nghiệp hoàn toàn kết hợp tất cả các yếu tố này lại với nhau, đem đến trải nghiệm tối ưu cho khách hàng của mình. Từ cung cấp thông tin, hình ảnh trực quan đến đánh giá nhận xét sẽ giúp khách hàng dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ nội dung doanh nghiệp muốn truyền đạt. 2. Tiếp cận được nhiều đối tượng và tương thích với nhiều loại thiết bị So sánh với những dạng thức khác của content marketing thì video luôn tiếp cận người dùng nhanh chóng và dễ dàng hơn. Mỗi 1 video marketing phát trên Youtube có thể thu hút được hàng tỷ lượt xem mỗi ngày, thậm chí là mỗi giây. Hơn nữa thời đại smartphone thì ai cũng sở hữu cho mình một chiếc điện thoại thông minh, vì thế việc tiếp cận với khách hàng mục tiêu vô cùng dễ dàng.  Hơn 70% người dùng Internet xem ít nhất một video mỗi tuần Khách hàng cũng rất thích chia sẻ những thông tin hữu ích, đặc biệt các video marketing mang tính viral cao sẽ rất nhanh chóng được mọi người biết đến nhờ những lượt chia sẻ trên mạng xã hội. Và cơ hội cho doanh nghiệp của bạn nổi tiếng, phủ sóng nhiều nơi không còn là giấc mơ xa vời. 3. Tỷ lệ chuyển đổi cao hơn hẳn Các video marketing sẽ giúp thông điệp của bạn dù là phức tạp đến mấy vẫn truyền tải được cho khách hàng. Việc nhắm target - đối tượng mục tiêu cũng tốt hơn và hiệu quả hơn. Người ta thường có xu hướng thích xem, nghe hơn là chỉ đọc, rất nhiều khách hàng lựa chọn mua hàng ngay sau khi xem video giới thiệu sản phẩm của doanh nghiệp vì nó cụ thể và truyền cho họ niềm tin.
18/03/2019
2094 Lượt xem
Khi SEO nên chọn từ khóa ngắn hay dài sẽ giúp bài viết lên TOP dễ hơn?
Khi SEO nên chọn từ khóa ngắn hay dài sẽ giúp bài viết lên TOP dễ hơn? Trong lĩnh vực SEO, một trong những quyết định quan trọng nhất mà các chuyên gia thường đối diện là khi seo nên chọn từ khóa ngắn hay dài để tối ưu hóa nội dung. Tuy nhiên, liệu việc chọn từ khóa ngắn hay dài sẽ giúp bài viết dễ dàng leo lên TOP của các công cụ tìm kiếm? Điều này thực sự phụ thuộc vào nhiều yếu tố sẽ được bật mí trong bài viết dưới đây. Như thế nào được coi là từ khóa ngắn – từ khóa dài? Từ khóa là những cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin, sản phẩm, dịch vụ hoặc bất cứ thứ gì họ quan tâm. Từ khóa là một trong những yếu tố then chốt trong SEO vì nó quyết định trang web của bạn có xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của Google hay không và ở vị trí nào. Từ khóa có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng một trong những cách phân loại phổ biến nhất là theo độ dài của từ khóa. Theo đó, từ khóa có thể được chia thành hai loại chính là từ khóa ngắn và từ khóa dài: - Từ khóa ngắn (short-tail keyword) là những từ khóa chỉ gồm một hoặc hai từ, thường là những từ khóa chung chung, rộng lớn và có độ cạnh tranh cao. Ví dụ: “điện thoại”, “thời trang”, “laptop”,… - Từ khóa dài (long-tail keyword) là những từ khóa gồm ba từ trở lên, thường là những từ khóa cụ thể, chi tiết và có độ cạnh tranh thấp. Ví dụ: “điện thoại samsung galaxy s21”, “thời trang công sở nữ 2021”, “laptop dell inspiron 15”,… Từ khóa ngắn và từ khóa dài So sánh từ khóa ngắn và từ khóa dài? Từ khóa ngắn và từ khóa dài có những ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào mục tiêu và chiến lược SEO của bạn mà bạn có thể chọn loại từ khóa phù hợp. Dưới đây là một số điểm so sánh giữa từ khóa ngắn và từ khóa dài: 1. Từ khóa ngắn - Ưu điểm: Từ khóa ngắn có lượng tìm kiếm lớn, có thể thu hút được nhiều lượt truy cập, tăng khả năng tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng, tăng thương hiệu và uy tín cho trang web. - Nhược điểm: Từ khóa ngắn có độ cạnh tranh cao, khó có thể lên top Google, đòi hỏi nhiều chi phí và thời gian để SEO, khó có thể chuyển đổi khách hàng vì người dùng tìm kiếm từ khóa ngắn thường chưa có ý định mua hàng rõ ràng. Từ khóa ngắn 2. Từ khóa dài - Ưu điểm: Từ khóa dài có độ cạnh tranh thấp, dễ dàng lên top Google, tiết kiệm chi phí và thời gian SEO, có thể chuyển đổi khách hàng cao vì người dùng tìm kiếm từ khóa dài thường đã có ý định mua hàng cụ thể. - Nhược điểm: Từ khóa dài có lượng tìm kiếm thấp, có thể bỏ lỡ một số đối tượng khách hàng, khó tăng thương hiệu và uy tín cho trang web. Từ khóa dài Khi seo nên chọn từ khóa ngắn hay dài? Khi seo nên chọn từ khóa ngắn hay dài sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu, ngân sách, thời gian, đối tượng, lĩnh vực và nội dung của trang web của bạn. Tuy nhiên, một số nguyên tắc cơ bản mà bạn có thể tham khảo là: - Nếu trang web của bạn mới, chưa có nhiều nội dung, backlink và uy tín, bạn nên chọn từ khóa dài để có thể lên top Google nhanh chóng, tăng lượng truy cập và doanh thu, xây dựng thương hiệu từ từ. - Nếu trang web của bạn đã có nhiều nội dung, backlink và uy tín, bạn có thể chọn từ khóa ngắn để có thể tăng thêm lượng truy cập, tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng, tăng thương hiệu và uy tín cho trang web. - Nếu trang web của bạn có nhiều nội dung, bạn nên kết hợp cả từ khóa ngắn và từ khóa dài, để có thể tận dụng được cả hai loại từ khóa, tạo ra một cấu trúc nội dung hợp lý, phù hợp với nhu cầu và hành vi của khách hàng. Khi seo nên chọn từ khóa ngắn hay dài sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố Kết luận Khi seo nên chọn từ khóa ngắn hay dài sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu, ngân sách, thời gian, đối tượng, lĩnh vực và nội dung của trang web của bạn. Bạn nên chọn loại từ khóa phù hợp với trang web của bạn, kết hợp cả từ khóa ngắn và từ khóa dài để có thể tối ưu hóa hiệu quả SEO. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kinh nghiệm để chọn từ khóa cho SEO. Chúc bạn thành công với SEO! >> Xem thêm: Top 5 công cụ nghiên cứu từ khóa miễn phí >> Xem thêm: 6 gợi ý giúp bạn lựa chọn từ khoá Google chuẩn không cần chỉnh
14/03/2019
4083 Lượt xem
104 thuật ngữ mà bất cứ Seoer nào cũng nên biết
104 thuật ngữ mà bất cứ Seoer nào cũng nên biết SEO là cụm từ thông dụng và được các doanh nghiệp hiện nay đánh giá rất cao cũng như chú trọng đầu tư, phát triển. Từ việc phát triển nội dung đến thu hút lưu lượng truy cập tới các trang Web, góp phần đảm bảo thành công cho mọi chiến dịch truyền thông của doanh nghiệp, SEO chính là chìa khóa để thành công ! SEO có một lịch sử phát triển riêng, nhiều thuật ngữ chuyên ngành đa dạng và vô cùng độc đáo. Nếu chúng ta đã dấn thân vào sự nghiệp làm SEO thì bắt buộc phải hiểu mọi thứ về nó, bao gồm tất cả những thuật ngữ như tôi vừa nói trên, sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các bạn nhé!  1. SEO là gì và tại sao nó lại quan trọng như vậy? Nói một cách đơn giản, SEO (Search Engine Optimization) biểu thị cho bất kỳ hoạt động nào được thực hiện để cải thiện thứ hạng Website của bạn trên các trang web, sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung khác. Các công ty mong muốn lưu lượng truy cập trên trang Web tăng, từ đó có các chiến lược cho doanh nghiệp của mình. Việc xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm rất quan trọng vì người dùng trả nhiều tiền hơn cho 5 tìm kiếm đầu tiên trên Google, người ta sẽ cảm thấy là tin tưởng Google và nếu doanh nghiệp gây được thiện cảm cho Google thì cũng tương ứng với việc tiếp cận khách hàng dễ dàng. 2. Công cụ tìm kiếm là gì? Công cụ tìm kiếm là một hệ thống phần mềm dựa trên web được phát triển để tìm kiếm và định vị thông tin có liên quan trên World Wide Web. Các công cụ tìm kiếm thường trả lời các truy vấn được nhập bởi người dùng và cung cấp cho họ danh sách kết quả tìm kiếm. 3. Tên của một vài công cụ tìm kiếm. Tên của một số công cụ tìm kiếm là- Google, Bing, Yahoo, DuckDuckGo và Yandex. Trong đó phổ biến nhất chính là Google. 4. World Wide Web là gì? World Wide Web (WWW) hoặc Web, được phát minh bởi Tim Berners-Lee vào năm 1989, là một hệ thống thông tin của các máy chủ internet chứa các trang web nơi các tài liệu và tài nguyên được định dạng đặc biệt, được hỗ trợ bởi Hypertext Transfer Protocol hoặc HTTP, có thể được hỗ trợ được định vị bởi Bộ định vị tài nguyên đồng nhất (URL) với các liên kết siêu văn bản khác. 5. Tên miền là gì? Trên internet, tên miền chỉ đơn giản là một phần của địa chỉ mạng và hoạt động như một mô tả cho các trang web. Nó bao gồm địa chỉ email, địa chỉ trang web và địa chỉ của Giao thức Internet như SSH, IRC và FTP. Ví dụ: trong www.unica.com, unica là tên miền. 6. Mở rộng tên miền là gì? Phần mở rộng tên miền đề cập đến ký hiệu được tìm thấy ở cuối địa chỉ web. Tiện ích mở rộng được sử dụng để chỉ định mã quốc gia hoặc bất kỳ danh mục web nào. Ví dụ: .edu là một phần mở rộng tên miền để chỉ định tổ chức giáo dục làm danh mục web. 7. Trang web là gì? Một trang web chứa một tập hợp các trang web hoặc các tài liệu được định dạng có thể được truy cập qua Internet. Trang web thường được xác định với tên miền hoặc địa chỉ web. Ví dụ: nếu bạn nhập địa chỉ web www.unica.com qua internet, nó sẽ đưa bạn đến trang chủ của trang web thực tế. 8. Máy chủ web là gì? Máy chủ web là một chương trình máy tính có địa chỉ IP và tên miền hiển thị các trang web cho người dùng khi được yêu cầu. Máy chủ web chấp nhận và xử lý các yêu cầu được gửi qua HTTP. Ví dụ: khi bạn nhập URL 'unica.com/blog' qua trình duyệt web, yêu cầu được gửi đến các máy chủ web có tên 'unica.com' làm tên miền. 9.Web Hosting là gì? Web hosting đề cập đến bất kỳ dịch vụ cung cấp không gian cho các trang web qua Internet. Máy chủ web cho phép người khác xem trang web của bạn thông qua modem hoặc mạng bằng cách tạo khoảng trống trên máy chủ của nó. Có nhiều loại dịch vụ lưu trữ web khác nhau hiện có được sử dụng theo nhu cầu và yêu cầu của nhà phát triển web. 10.Crawling là gì ? Quá trình thu thập dữ liệu web đề cập đến một quy trình tự động thông qua đó các công cụ tìm kiếm lọc các trang web để lập chỉ mục thích hợp. Trình thu thập dữ liệu web đi qua các trang web, tìm kiếm các từ khóa, siêu liên kết và nội dung có liên quan và đưa thông tin trở lại máy chủ web để lập chỉ mục. Khi các trình thu thập thông tin như Google Bots cũng đi qua các trang được liên kết khác trên các trang web, các công ty xây dựng sơ đồ trang web để có khả năng truy cập và điều hướng tốt hơn. 11. Index là gì? Index tức là Lập chỉ mục bắt đầu khi quá trình thu thập thông tin kết thúc trong quá trình tìm kiếm. Google sử dụng thu thập thông tin để thu thập các trang có liên quan đến các truy vấn tìm kiếm và tạo chỉ mục bao gồm các từ cụ thể hoặc cụm từ tìm kiếm và vị trí của chúng. Công cụ tìm kiếm trả lời các truy vấn của người dùng bằng cách tìm kiếm chỉ mục và hiển thị các trang phù hợp nhất. 12. SERP là gì? Trang kết quả của Công cụ tìm kiếm hoặc SERP đề cập đến trang được hiển thị khi truy vấn tìm kiếm cụ thể được nhập qua công cụ tìm kiếm. Ngoài việc hiển thị danh sách kết quả, SERP còn có thể bao gồm quảng cáo. 13. Kết quả organic là gì? Kết quả không phải trả tiền trong SEO biểu thị danh sách các trang web có liên quan nhất đến truy vấn tìm kiếm được nhập bởi người dùng. Nó cũng được gọi là kết quả miễn phí và hay tự nhiên. Có được thứ hạng cao hơn trong kết quả không phải trả tiền so với các công cụ tìm kiếm là mục đích chính của SEO. 14. Kết quả được trả tiền là gì? Kết quả được trả tiền trong SEO có nghĩa là trái ngược hoàn toàn với kết quả không phải trả tiền. Nó thường biểu thị cho các quảng cáo được hiển thị trên các kết quả không phải trả tiền. Một số chủ sở hữu trang web thực hiện thanh toán cho Google để hiển thị trang web của họ cho các cụm từ hoặc từ khóa tìm kiếm nhất định. Kết quả trả tiền hiển thị khi một số người dùng nhập truy vấn tìm kiếm với các từ khóa đó. 15. SEO On Page là gì? SEO trên trang đề cập đến tất cả các hoạt động được thực hiện trong các trang web để có thứ hạng cao hơn và lưu lượng truy cập phù hợp hơn từ các công cụ tìm kiếm. SEO trên trang có liên quan đến việc tối ưu hóa nội dung cũng như mã nguồn HTML của bất kỳ trang web nào. Một số khía cạnh của nó bao gồm thẻ meta, thẻ tiêu đề, mô tả meta và thẻ tiêu đề. 16. SEO Off  Page là gì? SEO ngoài trang liên quan đến các khía cạnh khác ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm của các trang web trên Trang Kết quả của Công cụ Tìm kiếm. Nó đề cập đến các hoạt động quảng cáo, chẳng hạn như tiếp thị nội dung, phương tiện truyền thông xã hội và xây dựng liên kết được thực hiện bên ngoài ranh giới của bất kỳ trang web nào để cải thiện thứ hạng tìm kiếm của nó. 17. Key word là gì? Keyword là từ khóa. Từ khóa trong SEO đề cập đến các cụm từ và từ khóa có trong nội dung web giúp người dùng tìm thấy trang web cụ thể bằng cách nhập các truy vấn tìm kiếm có liên quan qua các công cụ tìm kiếm. 18.  Keyword density (mật độ từ khóa) Keyword density thể hiện phần trăm tỉ lệ một từ khóa xuất hiện bao nhiêu lần trong tất cả nội dung. Bạn nên để mật độ từ khóa đừng nên cao quá và cũng đừng nên thấp quá. Một mật độ keyword vừa phải có thể giúp bạn rank tốt hơn trong SERPs 19. Keyword Research (nghiên cứu từ khóa) Keyword research là một hành động nghiên cứu chuyên sâu và chọn lọc những từ khóa mà bạn cho rằng là tốt nhất để có thể viết bài và bắt đầu seo những bộ từ khóa mà bạn nghiên cứu ấy.  20. Keyword spam là gì? Đây là một hành động cố tình lặp đi lặp lại nhiều lần từ khóa để cố gắng SEO, nhưng nó hoàn toàn phản tác dụng nếu bạn không khôn khéo. 21. Keyword Stuffing (nhồi nhét từ khóa) là gì? Giống như  keyword spam, là một hành động nhồi nhét những từ khóa không cần thiết vào bài viết để gia tăng thứ hạng trên Google. Tuy nhiên nên cẩn thận vì một khi Google phát hiện ra thì sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ Website 22. Long tail keyword là gì? Long tail keyword là cụm từ chứa hơn 4 từ làm cho kết quả tìm kiếm rất cụ thể. Các cụm từ dài này được sử dụng bởi các chuyên gia SEO thông minh khi họ cố gắng thu hút lưu lượng truy cập chất lượng vào trang web của họ thay vì có lưu lượng truy cập ngẫu nhiên và tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng. Ngoài ra, từ khóa đuôi dài dễ xếp hạng so với từ khóa đơn. 23. Từ khóa LSI là gì? Các từ khóa LSI được liên kết về mặt ngữ nghĩa với từ khóa chính mà người dùng nhập qua các công cụ tìm kiếm. Với việc sử dụng các từ khóa LSI, được liên kết với các từ khóa chính về mức độ phù hợp, các công cụ tìm kiếm có thể xác định cấu trúc ngữ nghĩa của các từ khóa và trích xuất ý nghĩa ẩn của văn bản để mang lại kết quả phù hợp nhất trên SERPs. 24. Thẻ Heading là gì? Trong SEO, thẻ tiêu đề hoặc tiêu đề được sử dụng để phân tách tiêu đề và tiêu đề phụ của bất kỳ nội dung nào khỏi phần còn lại của trang web. Có 6 thẻ tiêu đề được sử dụng trong SEO theo phân cấp từ trên xuống. Khác nhau, từ h1 đến h6, các thẻ tiêu đề mang lại sự gắn kết trong nội dung cùng với sự liên quan và tính nhất quán của từ khóa trong kết quả tìm kiếm được hiển thị trên SERPs. 25. URL Canonical là gì? URL Canonical liên quan đến khái niệm chọn URL tốt nhất cho các trang web mà khách truy cập muốn xem. Ngoài ra, được gọi là thẻ tags, các URL này giúp cung cấp nội dung khi nhiều phiên bản của cùng một trang có sẵn trên Internet. Do đó, nó được sử dụng để giải quyết các vấn đề liên quan đến sao chép nội dung. Ví dụ, hầu hết mọi người sẽ xem xét các url này: www.example.com  example.com/  www.example.com/index.html  example.com/home.asp Nhưng về mặt kỹ thuật tất cả các url này là khác nhau. 26. Tiêu đề trang là gì? Tiêu đề trang, còn được gọi là thẻ tiêu đề, là cụm từ được sử dụng để mô tả nội dung trang web. Thẻ tiêu đề xuất hiện trên các trang kết quả tìm kiếm ngay phía trên URL (xem bên dưới) và cũng xuất hiện ở đầu trình duyệt. Đây là một trong những thành phần chính của SEO vì nó tổng hợp chính xác nội dung của bất kỳ trang nào và thường được tối ưu hóa với các từ khóa và thông tin liên quan khác để thu hút lưu lượng truy cập cao hơn. 27. Định nghĩa của URL là gì? URL hoạt động như một thuật ngữ chung được sử dụng để chỉ định tất cả các loại địa chỉ web được tìm thấy trên web. URL cung cấp cho người dùng các cách để xác định và định vị tài nguyên và tài liệu trên web. URL chứa các giao thức internet, địa chỉ IP của máy chủ lưu trữ và tên miền cùng với các thông tin khác. 28. Meta là gì? Meta cũng được gọi là thuộc tính HTML sẽ cung cấp mô tả chính xác về bất kỳ nội dung trang web. Các mô tả này hoạt động như các đoạn xem trước của các trang web trên trang SERP. Thẻ meta, lý tưởng nhất phải nằm trong 150 ký tự , nâng cao giá trị quảng cáo của các trang web và có thể đạt được số lần nhấp chuột lớn hơn của người dùng, nếu được thực hiện chính xác. 29. Backlinks là gì? Backlink cũng được gọi là các liên kết đến giúp người dùng chuyển từ một trang web này sang các trang web khác. Những liên kết này đóng một phần quan trọng trong SEO. Khi công cụ tìm kiếm của Google xem nhiều liên kết ngược chất lượng đến một trang, nó sẽ xem trang đó phù hợp hơn với truy vấn tìm kiếm, giúp trong quá trình lập chỉ mục của nó và cải thiện thứ hạng hữu cơ trên SERPs. 30. Liên kết Do-Follow là gì? Liên kết theo dõi, cho phép máy tính liên kết của Google có tên là PageRank đếm tất cả các liên kết gửi đến từ các trang web và trang web khác làm điểm liên kết. Liên kết hoặc điểm liên kết càng cao thì thứ hạng tìm kiếm của trang web đó càng lớn, vì các liên kết này làm cho trang web xuất hiện rất phù hợp và phổ biến đối với các công cụ tìm kiếm Google. 31. Liên kết No-Follow là gì? Liên kết No-Follow hoàn toàn ngược lại với liên kết Do-Follow vì các thuộc tính liên kết đó không cho phép các bot của Google theo dõi chúng. Những liên kết này không thể bị theo dõi bởi robot; chỉ có con người có thể làm điều đó. vd Link text 32. Liên kết nội bộ Internal Linking là gì? Internal Linking là một quá trình cung cấp các siêu liên kết trên các trang web kết nối với cùng một tên miền. Đó là một cách khác để hướng khách truy cập từ một trang web đến một trang web khác. 33. Liên kết incoming links là gì? Liên kết trong, còn được gọi là liên kết đến hoặc liên kết ngược, tham khảo các siêu liên kết có trên trang web của bên thứ ba chỉ hướng người dùng đến trang web của bạn. Liên kết trong có thể được dựa trên cả văn bản và đồ họa. Tuy nhiên, các liên kết trong văn bản hữu ích hơn trong việc thu hút lưu lượng truy cập lớn hơn và cải thiện mức độ PageRank của bất kỳ trang web nào. 34. Liên kết gửi đi là gì? Liên kết ngoài là một siêu liên kết trỏ đến một miền được nhắm mục tiêu hoặc bên ngoài và khác với các liên kết có trên miền Nguồn. Ví dụ: nếu bạn cung cấp liên kết của các trang web bên thứ ba khác trên trang web của bạn, thì đó sẽ là các liên kết bên ngoài đến trang web của bạn. Các liên kết ngoài có tầm quan trọng lớn trong SEO vì chúng cung cấp cho các trang web của bạn chất lượng và giá trị cao hơn cho xếp hạng công cụ tìm kiếm. Công cụ tìm kiếm của Google tính các liên kết ngoài là phiếu bầu của bên thứ ba giúp cải thiện thứ hạng của trang web của bạn. 35. Tại sao backlinks quan trọng trong SEO? Từ quan điểm của SEO, có một sự khác biệt giữa backlinks và backlinks chất lượng. Đối với tìm kiếm của Google, các liên kết ngược ngẫu nhiên không cung cấp bất kỳ trợ giúp. Google đánh giá chất lượng của các liên kết ngược có trên một trang web với sự liên quan được tìm thấy trong nội dung của cả hai trang web. Cao hơn là sự liên quan giữa nội dung ban đầu và nội dung backlink, chất lượng của các liên kết ngược càng cao. Backlink chất lượng mang lại lưu lượng truy cập giới thiệu nhiều hơn cho một trang web / blog và quan trọng nhất là sẽ cải thiện thứ hạng của một trang web. 36. Các yếu tố xếp hạng quan trọng nhất của Google là gì? Theo ông Andrey Lipattsev, Chiến lược gia cao cấp về chất lượng tìm kiếm tại Google, 3 yếu tố xếp hạng hàng đầu ảnh hưởng đến thuật toán công cụ tìm kiếm của Google là: #1 Content #2 Backlinks # 3 Xếp hạng 37. robot.txt là gì? Robots.txt là một cách để nói với Bots của Công cụ tìm kiếm về các trang web trên trang web của bạn mà bạn không muốn họ truy cập. Robots.txt rất hữu ích để ngăn chặn việc lập chỉ mục các phần của bất kỳ nội dung trực tuyến  38. HTML là gì? HTML là một ngôn ngữ của web, từ đó có các thao tác người dùng phải tuân thủ để Web có thể “ đọc “ được. 39. HTML Sitemap là gì? HTML Sitemap bao gồm một trang HTML duy nhất có liên kết của tất cả các trang web khác. HTML Sitemap chứa tất cả các tệp văn bản được định dạng và các thẻ liên kết của bất kỳ trang web nào. Nó đặc biệt hữu ích khi bạn có một trang web lớn với nhiều trang web, bởi vì nó giúp bạn cải thiện việc điều hướng trang web của mình bằng cách liệt kê tất cả các trang web ở một nơi theo cách thân thiện với người dùng. 40. XML Sitemap là gì? XML hoặc Extensible Markup Language chủ yếu được tạo ra để tạo thuận lợi cho chức năng của các công cụ tìm kiếm. XML Sitemap tốt thông báo cho các công cụ tìm kiếm về số lượng trang có trên một trang web cụ thể, tần suất cập nhật của họ và thời gian sửa đổi cuối cùng được thực hiện trên chúng, giúp các công cụ tìm kiếm lập chỉ mục chính xác trang web. 41. Làm cách nào tôi có thể biết được các trang Web được indextrong Google? 1) Người ta có thể kiểm tra Trạng thái Google Index của bất kỳ trang web cụ thể nào thông qua các công cụ Google Webmaster . Sau khi thêm trang web trên bảng điều khiển và xác minh quyền sở hữu, nhấp vào tab Trạng thái Index Index, sẽ hiển thị số lượng trang được Google lập chỉ mục. 2) Người ta cũng có thể thực hiện tìm kiếm thủ công trên Google bằng cách nhập vào trang web thanh tìm kiếm của Google: domainname.com và số lượng trang được lập chỉ mục sẽ phản ánh trên SERP. 42. Lỗi 404 là gì? Lỗi 404 được coi là một trong những trở ngại nhiều nhất trong SEO. Khi một URL cụ thể được đổi tên hoặc không tồn tại, bất kỳ liên kết nào kết nối với URL đó sẽ dẫn đến lỗi 404. Điều thú vị là, Google không phạt bất kỳ trang web nào vì lỗi 404. Tuy nhiên, nếu các công cụ tìm kiếm liên tục không thu thập được các liên kết nội bộ của bất kỳ trang web nào, thì thứ hạng tìm kiếm của trang web đó rất có thể giảm với lưu lượng truy cập thấp. 43. ​​Chuyển hướng 301 là gì? Chuyển hướng 301 được coi là một trong những cách hiệu quả nhất để thực hiện chuyển hướng trên bất kỳ trang web nào. Khi một địa chỉ web đã được thay đổi vĩnh viễn, tốt nhất là sử dụng chuyển hướng 301 sẽ chuyển hướng tất cả người dùng đến địa chỉ web mới. Với chuyển hướng này, công cụ tìm kiếm chuyển tất cả các giá trị được liên kết với trang web cũ sang trang web mới. 44. Lỗi 400 là gì? Lỗi 400 nghĩa là server bạn đang cố gắng truy cập không thể chạy lúc này, dữ liệu hiện tại đang bị thay đổi, nghĩa là nó không tuân theo giao thức http lúc này. Vì vậy người dùng nên chỉnh sửa/ xem lại đường link cho chính xác để có thể truy cập được vào liên kết cụ thể. 45. Văn bản anchor  là gì? Văn bản anchor  biểu thị cho một văn bản siêu liên kết. Các văn bản siêu liên kết như vậy liên kết đến các tài liệu hoặc vị trí khác nhau có sẵn trên web. Các văn bản này thường được gạch chân và có màu xanh lam, nhưng các màu khác nhau có thể được cung cấp cùng với những thay đổi trong mã HTML. 46. Image Alt Text là gì? Google Bots không thể xử lý hình ảnh trên web. Do đó, nó sử dụng các thuộc tính alt để hiểu nghĩa của hình ảnh.  Image Alt Text thường được coi là văn bản thay thế cho hình ảnh, cung cấp một văn bản thay thế cho trình thu thập dữ liệu web để lập chỉ mục trang web mang hình ảnh. Thẻ alt được đặt đúng cụm từ có thể làm tăng thứ hạng SEO của hình ảnh trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm hình ảnh của Google, vì chúng có xu hướng tăng thêm giá trị cho trải nghiệm người dùng. 47. Công cụ quản trị trang web của Google / Google Search Console là gì? Ans . Đó là vào ngày 20 tháng 5 năm 2015, Google đã thay đổi tên của các công cụ Google Webmaster thành Google Search Console. Google Search Console cung cấp các dịch vụ web miễn phí cho các bậc thầy web bằng cách cho phép họ theo dõi và duy trì sự hiện diện trực tuyến của các trang web cụ thể của họ. Google Search Console giúp chủ doanh nghiệp, chuyên gia SEO( gắn link khóa học) , quản trị viên trang web và nhà phát triển web xem các lỗi thu thập dữ liệu, thu thập thông tin, liên kết ngược và phần mềm độc hại chỉ bằng một nút bấm. . 48. Google Analytics là gì? Ra mắt vào năm 2005 bởi Google, Google Analytics là một trong những công cụ phân tích mạnh mẽ nhất trong SEO, giúp các bậc thầy web theo dõi và giám sát lưu lượng truy cập trên trang web của họ . Một trong những lợi thế của việc sử dụng Google Analytics là nó có thể được tích hợp với các sản phẩm khác của Google như Public Data Explorer, Google AdWords, v.v. 49. Google PageRank là gì? Google PageRank là một phần mềm tính toán xác định mức độ liên quan của một trang web dựa trên số lượng liên kết ngược chất lượng mà nó chứa. Nói cách khác, nếu Trang X liên kết với Trang Y, Trang Y được bình chọn bởi Trang X. Công việc của PageRank là diễn giải cả nội dung trang và tìm sự liên quan. Cao hơn là mức độ liên quan, tầm quan trọng lớn hơn được gán cho một trang nhất định của Google, điều này ảnh hưởng tích cực đến kết quả không phải trả tiền của trang web đó. Lưu ý: Hiện tại Google không sử dụng PageRank để xếp hạng trang web. 50. Domain Authority là gì? Được coi là một trong những yếu tố SEO có ảnh hưởng nhất, domain authority là một chỉ số hiệu suất chính được phát triển bởi Moz, đánh giá bất kỳ trang web nào trên thang điểm 1-100. DA của bạn càng lớn, trang web của bạn càng có lưu lượng truy cập mạnh và xếp hạng cao trong Google. Bạn có thể kiểm tra quyền hạn tên miền của bất kỳ trang web nào trong  Open Site Explorer . Số liệu này dự đoán hiệu quả thứ hạng tìm kiếm của bất kỳ trang web nào trong tương lai, dựa trên sức mạnh của domain authority. Cơ quan tên miền được đánh giá để kiểm tra độ tin cậy của bất kỳ trang web nào. Rất nhiều liên kết ngược chất lượng cao và có liên quan giúp tăng Quản lý miền. 51. Công cụ tìm kiếm là gì? Công cụ tìm kiếm đề cập đến một hoạt động cụ thể của các bậc thầy web trong đó một trang web được gửi trực tiếp đến công cụ tìm kiếm để tăng khả năng nhận biết và hiển thị trực tuyến của nó. Nói cách khác, đó là một cách thông báo cho các công cụ tìm kiếm về sự tồn tại của bất kỳ trang web nào, sau đó được các công cụ tìm kiếm lập chỉ mục và phản ánh trên trang SERP. Điều này cũng được thực hiện bởi các nhà phát triển web và các chuyên gia SEO để các công cụ tìm kiếm phản ánh nội dung gần đây nhất của trang web. Phần lớn các công cụ tìm kiếm hiện nay (Google, Bing và Yahoo) thu thập dữ liệu và lập chỉ mục các trang bằng cách theo các liên kết. 52. Search Engine Submission là gì? Search Engine Submission trong SEO liên quan đến danh sách của bất kỳ địa chỉ web hoặc trang web nào với các chi tiết có liên quan trên các thư mục web khác nhau trong một danh mục cụ thể. 53. Landing page (trang đích đến) Khi bạn click vào một đường link bất kì và bạn được chuyển hướng đến một trang nào đấy thì trang đó được gọi là landing page. 54. Link là gì? Link là một đoạn chữ ( hoặc chữ) mà bạn có thể click vào. Khi người dùng click vào, họ sẽ được chuyển hướng đến một trang khác có thể chứa hình ảnh hoặc bài viết. 55. Nguồn cấp dữ liệu RSS là gì? RSS (Tóm tắt trang web phong phú) là một định dạng để cung cấp nội dung web thay đổi thường xuyên. Nguồn cấp dữ liệu RSS cho phép nhà xuất bản cung cấp dữ liệu tự động. Một định dạng tệp XML tiêu chuẩn đảm bảo khả năng tương thích với nhiều máy / chương trình khác nhau. Nguồn cấp dữ liệu RSS cũng có lợi cho người dùng muốn nhận được cập nhật kịp thời từ các trang web yêu thích của họ hoặc để tổng hợp dữ liệu từ nhiều trang web. 56. Khách đăng bài là gì? Đây là quá trình tạo nội dung và xuất bản nội dung đó trên trang web của người khác. Blog đăng bài của khách cho phép hiển thị tiểu sử tác giả (nhà văn) ở đầu hoặc cuối bài đăng của khách. Blog là nền tảng phổ biến nhất để đăng bài của khách. Đây là một cách tuyệt vời để xây dựng danh tiếng trực tuyến, liên kết ngược và cho một công ty để có được sự công nhận cần thiết. 57.Blog Một blog là một phần của trang web của bạn nơi bạn đăng tải nhiều loại nội dung có thể có hoặc không liên quan đến tên miền của bạn. Một blog giúp bạn tạo ra nhiều lưu lượng truy cập vào trang web của bạn vì vậy giúp bạn xếp hạng tốt hơn trên kết quả của công cụ tìm kiếm. Chỉ cần đảm bảo rằng nội dung blog của bạn có liên quan đến tên miền bạn và bạn phải đăng tải những nội dung phù hợp 58. Thuật toán Google là gì? Thuật toán Google là một tập hợp các lệnh được viết cho mục đích phản hồi lại với các kết quả tìm kiếm có liên quan đến các truy vấn được thực hiện. Thuật toán của Google thực hiện công việc cho bạn bằng cách tìm kiếm các trang Web có chứa các từ khóa bạn đã sử dụng để tìm kiếm, sau đó gán thứ hạng cho mỗi trang dựa trên một số yếu tố, bao gồm số lần từ khóa xuất hiện trên trang, chất lượng của trang, v.v. Google sử dụng nhiều tiêu chí khác thay đổi định kỳ để mang lại kết quả phù hợp hơn. 59. Google Panda là gì? Google Panda là một thay đổi đối với thuật toán xếp hạng kết quả tìm kiếm của Google được phát hành lần đầu tiên vào tháng 2 năm 2011. Google Panda được tạo để nhắm mục tiêu các trang web xuất bản nội dung chất lượng thấp và phạt chúng. 60. Google Panda là gì? Google đã ra mắt Cập nhật Penguin vào tháng 4 năm 2012 để xác định và điều chỉnh tốt hơn các trang web được coi là spam hoặc được tối ưu hóa quá mức. Các trang web nhắm mục tiêu Penguin biểu hiện nhồi nhét từ khóa cũng như các trang web thực hành SEO mũ đen. Mặt khác, thuật toán này đã thưởng cho các trang web đã sử dụng SEO mũ trắng và có chất lượng cao theo nghĩa chung. 61. Black Hat seo là gì? Black Hat SEO có nghĩa là thực hành phi đạo đức các nguyên tắc SEO. Trong phương pháp này, chủ sở hữu trang web không tuân theo bất kỳ hướng dẫn thích hợp nào của công cụ tìm kiếm mà họ dùng mọi cách chỉ để xếp hạng trên SERPs và không quan tâm đến lưu lượng truy cập trang web hay thương hiệu và thu nhập của trang. 61. White Hat SEO (SEO Mũ Trắng) Trái ngược với Black hat SEO , white hat seo là những kĩ thuật tuân thủ với các luật được google đề ra mà người chủ website áp dụng để giúp seo một cách bền vững. 62. Cập nhật HTTPS / SSL là gì? HTTPS là giao thức để liên lạc an toàn trên World Wide Web. Nó ngăn những kẻ nghe trộm nhìn thấy thông tin mà khách truy cập gửi hoặc nhận qua Internet. 63. Google Penalty là gì? Google Penalty là tác động tiêu cực đến thứ hạng tìm kiếm của trang web dựa trên các bản cập nhật cho thuật toán tìm kiếm của Google và / hoặc đánh giá thủ công. 64. Mật độ từ khóa là gì? Mật độ từ khóa là tỷ lệ phần trăm số lần từ khóa hoặc cụm từ xuất hiện trên trang web. Mật độ từ khóa có thể được sử dụng như một cách để xác định xem một trang web có liên quan đến một từ khóa hoặc cụm từ khóa được chỉ định hay không. Tỷ lệ phần trăm luôn luôn so với tổng số từ trên trang web. 65. Tần suất từ ​​khóa là gì? Tần suất từ ​​khóa là số lần từ khóa hoặc cụm từ xuất hiện trên một trang Web. 66. Google sandbox là gì? Google Sandbox là một bộ lọc được đặt trên các trang web mới do đó, một trang web không nhận được thứ hạng tốt cho các từ khóa hoặc cụm từ quan trọng nhất. Ngay cả với nội dung tốt, một trang web vẫn có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi hiệu ứng Sandbox. Một trang web được sandbox khi nó mới và không được xếp hạng cho các cụm từ khóa không cạnh tranh đáng kinh ngạc trong Google. >>> Tham khảo thêm về Google Sandbox tại đây! 67. Google Fetch là gì? Ans. Fetch là một công cụ của Google cho phép bạn kiểm tra cách Google kết xuất URL trên trang web của bạn. Bạn có thể sử dụng Google Fetch để xem liệu Googlebot có thể truy cập một trang trên trang web của bạn hay không, cách nó hiển thị trang và liệu có bất kỳ tài nguyên trang nào bị chặn đối với Googlebot hay không. ông cụ này có thể được sử dụng hiệu quả cho các mục đích sau: - Khắc phục sự cố các trang web để cải thiện hiệu suất trong SEO. - Gửi các trang để lập chỉ mục bất cứ khi nào nội dung được thay đổi đáng kể. - Tìm ra các trang bị ảnh hưởng bởi bất kỳ cuộc tấn công phần mềm độc hại. 68. CCTLD là gì? Đó là tên miền cấp cao nhất của mã quốc gia. 66. Nội dung trùng lặp là gì? Nội dung trùng lặp thường đề cập đến các phần đáng kể của nội dung trong hoặc trên các tên miền giống hệt nhau hoặc tương tự nhau. 69. CTR là gì? Tỷ lệ thể hiện tần suất những người thấy quảng cáo của bạn kết thúc bằng cách nhấp vào quảng cáo đó. Tỷ lệ nhấp (CTR) có thể được sử dụng để đánh giá hiệu suất của từ khóa và quảng cáo của bạn. 70. Bounce rate là gì? Bounce Rate hay còn gọi là Tỷ lệ bỏ trang là tỷ lệ phần trăm số session (phiên truy cập) chỉ truy cập 1 trang duy nhất của người dùng và không có thêm tương tác nào khác trên trang (visitor engagement). Nói cách khác, Bounce Rate là tỷ lệ số người truy cập vào trang và thoát ra mà không xem thêm bất cứ trang nào khác hay click thêm vào các đường link khác trên trang. 71. Từ khóa dài là gì? Từ khóa dài là cụm từ chứa hơn 4 từ giúp cho kết quả tìm kiếm rất cụ thể. 72. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) Affiliate marketing là một hình thức kiếm tiền trên mạng bằng cách bạn bán sản phẩm của người khác và hưởng hoa hồng. Bạn thậm chí không cần phải mua sản phẩm mà chỉ cần đăng ký tham dự bán thôi. Bạn có thể bán những sản phẩm thông tin như Ebooks, khóa học video/audio online, thậm chí bạn còn có thể hưởng 75% hoa hồng / 1 sản phẩm.  73. Algorithm ( Thuật toán) Thuật toán (algorithm) là những chương trình của bộ máy công cụ tìm kiếm như google, bing,… để đưa cho bạn một giải pháp để trả lời câu hỏi bạn đặt ra cho nó. 74. Broken Links (liên kết bị hỏng) Y như tên gọi của nó. Nhập không đúng URL hoặc khi trang web ấy đã thay đổi tên miền hoặc hosting của họ hiện tại không hoạt động. Điều này khiến người dùng khi bấm vào link thì được chuyển hướng tới một trang web 404, một trang không còn hoạt động. 75. Cache là gì?  Cache hoặc ‘Web Cache’ là một bản sao của tài liệu web như HTML Tags hoặc Hình ảnh (images) hoặc bất kỳ tài liệu nào khác của các trang web mà bạn đã truy cập, lưu trữ và sử dụng khi sử dụng công cụ tìm kiếm google. Nó cũng có thể được lưu trữ trong ổ cứng gắn ngoài của bạn. 76. Call to Action (CTA) là gì?  CTA nghĩa là bạn đang đòi hỏi/ làm cho một người truy cập thực hiện một hành động nào đó, ví dụ như mua hàng, click vào đường link, đăng kí vào email list bằng cách cung cấp email họ. Bạn sẽ muốn CTA của bạn thật rõ ràng và hiệu quả. Một trong những lỗi tôi thường thấy nhiều nhất của mọi người là họ trở nên “quá rõ ràng” bằng cách cứ mỗi trang tôi truy cập họ lại hiện cái pop up chết tiệt liên tục và đòi tôi nhập email – FUCK!. 77. Click Bait là gì?  Click Bait là một kỹ thuật được sử dụng bởi các người làm content để thu hút sự chú ý và thu hút thêm lưu lượng truy cập vào trang web của họ để kiếm tiền / xây dựng thương hiệu. 78. CMS ( hệ thống quản lý nội dung) CMS là một ứng dụng cho phép nhiều người dùng có hoặc không có kiến thức phụ trợ, đến chung một nơi và đăng tải nội dung của họ. Ví dụ: Người dùng A không biết gì về các công cụ kỹ thuật và phụ trợ như Code hoặc HTML nhưng vẫn thích viết. Vì vậy Người dùng A có thể sẽ tham gia vào một phần mềm hoặc ứng dụng mã nguồn mở CMS rồi tất cả những gì anh ta phải làm là viết một phần nội dung đẹp và để cho phần mềm thực hiện phép thuật của nó trong tất cả các công cụ phụ trợ, và sau đó anh ta có thể xuất bản nó trên trang web. 79. Conversion (Chuyển đổi) Conversion có nghĩa là chuyển đổi một khách truy cập vào thành một khách hàng và hy vọng họ sẽ trở thành khách hàng thân thiết. Nó có thể được thực hiện thông qua các tùy chọn khác nhau như: Đăng ký nhận thư, mua hàng, nhận e books,… 80. Cookie là gì?  Một cookie web hoặc cookie của trình duyệt là một tệp dữ liệu nhỏ được lưu trữ trên trình duyệt. Nó chủ yếu lưu trữ tất cả dữ liệu và thông tin về các thông tin đăng nhập, giỏ hàng, thẻ tín dụng, mật khẩu, sở thích trang web, v.v. Vì vậy, bất cứ khi nào bạn truy cập vào cùng một máy chủ là cùng một trang web nữa, bạn không phải nhập chi tiết nữa. Cookie web sẽ tự động làm điều đó cho bạn. 81. Cost per Thousand – CPM (Chi phí trên tỉ lệ 1000) CPM là một thuật ngữ tiếp thị. Nhà quảng cáo phải trả một khoản tiền nhất định cho nhà xuất bản dựa trên 1000 lần hiển thị quảng cáo được tạo. Các “M” trong CPM đại diện cho số La Mã cho 1.000. 82. Cascading Style Sheets (CSS) Cascading Style Sheet là một thuật ngữ trong code được sử dụng để mô tả các phần khác nhau của trang web của bạn … 83. Content spinning – Spin Content Spin Content có nghĩa là copy nội dung có sẵn rồi thay thế bằng các từ đồng nghĩa.  Việc làm này thì không hề được đánh giá cao, thậm chí còn bị Google phát hiện và đánh dấu là web spam 84. CopyWriting Copywrting Là một bài bán hàng bằng chữ. Một trong những thế mạnh của website, đó là thay vì bạn phải thuê một lượng lớn dân sale ( dân bán hàng) thì website bạn có thể làm cho bạn toàn bộ điều này. 85. Citation Citation là các Web 2.0 và nó sẽ “đòi bạn” nhập những thông tin như : Name (tên) Address ( địa chỉ) Phone ( số điện thoại) Trang vàng là 1 ví dụ, Bạn có thể biến những trang như Facebook và các Web 2.0 khác thành Citation khi bạn nhập Name, Address và Phone.  86. CPA (Cost per action – trả tiền trên một hành động) CPA là một cách kiếm tiền khác của Affiliate, nơi mà bạn được trả tiền dựa trên một hành động giúp bên chủ sở hữu sinh lời hoặc có giá trị. Nó có thể là mỗi lần bạn đưa 1 link đăng ký email cho ai đó và họ đăng ký, bạn sẽ được tiền từ nó. 87. Cpanel Một dạng phần mềm hệ thống web giúp bạn có thể quản lý website bạn một cách dễ dàng và cài đặt wordpress. 88. Deep Link (liên kết sâu) Deep Link là một liên kết chuyển hướng bạn trực tiếp đến trang cụ thể và không đến trang chính / trang chủ của trang web đó. 89. Dedicated Server Dedicated Server là một máy chủ mà bạn thuê ngoài và nó sẽ tách rời từ công ty lưu trữ máy chủ. Nó được dành riêng bạn và sẽ không chia sẻ nó với bất kỳ khách hàng hoặc công ty khác như Share Hosting 90. Directory (Trang Thư mục) Trang Directory ở đây là một trang trực tuyến với các chủ đề và lĩnh vực khác nhau được phân loại. Các ví dụ hay nhất là Trang vàng , Dmoz,… Khi bạn đăng kí những trang này nó cũng giống như Citation, sẽ giúp bạn rank tốt hơn trong SERPs và nhất là google maps. Để hiểu rõ hơn điều tôi đang nói, bạn có thể coi cách tôi ứng dụng link Directory trong việc seo google map qua bài viết :”Case Study: Thống trị Google Map hàng loạt từ khóa“ 91. Disavow Backlinks Disavow nghĩa là từ chối một cái gì đó. Nếu bạn không muốn bất kỳ backlinks hoặc các backlinks đến từ bất kỳ trang web cụ thể nào, bạn có thể thông báo cho Google và sẽ không đưa liên kết cụ thể đó vào thang điểm tính bảng xếp hạng trang của bạn trên SERPs. Vì các Backlinks rất quan trọng đối với bất kỳ trang web nào, các backlinks xấu có thể được tạo ra ( có thể do bạn vô ý tự làm hoặc do đối thủ bắn backlink xấu vào bạn) nên bạn nên báo cáo với google những backlinks này và từ chối nó để google không “nghĩ xấu” về bạn. 92. E-commerce site  Là một trang web thương mại điện tử, nơi mà họ bán những sản phẩm của họ hoặc của người khác online ( ví dụ như lazada, tiki) 93. External Links (link ngoài) External link là những link mà khi bạn bấm vào, bạn được chuyển hướng tới một trang web khác. 94. EMD (Exact Match Domain – tên miền chính xác) Exact match domain hay Near EMD ( tên miền gần chính xác) là những domain ( tên miền) chứa đựng từ khóa của bạn seo ở đây là tên của website luôn. 95. FootPrint (dấu chân) Footprint là một trong những dấu hiệu lặp đi lặp lại khiến cho google sinh nghi và có thể phạt bạn. Một trong những ví dụ về footprint đó là PBN/ vệ tinh của bạn host trên cùng 1 hosting. Bạn có thể hiểu rõ hơn về footprint tại đây 96. Fiverr Một trong những dịch vụ outsource lớn nhất thế giới cho đủ mọi ngành nghề nhưng với giá khởi điểm chỉ là 5$. Những người làm outsource trên đó được gọi là Gigs, và những Gigs càng được xếp hạng và reviewetốt thì càng được tin tưởng 97. GSA Một tools chuyên dùng để xây dựng link, được biết đến rộng rãi cũng như được sử dụng nhiều trong giới seo.  98. PBN (Private blog network – tên miền cũ) PBN là những website của bạn tạo ra / kiếm được để tạo backlink siêu chất đến website của bạn. Đây cũng là một trong những chiến lược link building tôi thích nhất. 99. Web 2.0 Bất kỳ trang web nào mà nội dung được xây dựng chủ yếu bằng cách khuyến khích người dùng có các trang của riêng họ. Ví dụ đầu tiên bao gồm MySpace và YouTube. Hay bây giờ một số Web 2.0 lớn nhất bao gồm Facebook và Twitter. Web 2.0 có một ưu thế là nó dễ seo hơn một website mới bình thường bởi vì nó đã có một mức độ uy tín không hề nhỏ với các bộ máy tìm kiếm. 100. Seeding website là gì? Seeding website hiểu đơn giản là hoạt động tối ưu website trở nên thân thiện với Google, nâng cao thứ hạng của website trên bảng xếp hạng. Mang lại sự tin tưởng với khách hàng khi nhìn vào website. 101. Doorway pages là gì? Doorway pages được gọi là trang cửa ngõ, trang cầu nối, trang cổng thông tin,  trang nhảy… là một thuật ngữ trong SEO dùng để chỉ những website hoặc trang con được tạo ra làm cầu nối trung gian, chuyển người dùng từ trang ban đầu sang các trang web hoặc website có nội dung khác với mục đích để có một xếp hạng cao hơn cho các truy vấn tìm kiếm cụ thể. 102. Social Bookmarking là gì? Đánh dấu trang xã hội là một cách để mọi người lưu trữ, sắp xếp, tìm kiếm và quản lý “dấu trang” của các trang web. Người dùng có thể lưu các liên kết này vào các trang web mà họ thích hoặc muốn chia sẻ, sử dụng trang web đánh dấu trang xã hội để lưu trữ các liên kết này. 103. Nhận xét Blog là gì? Nhận xét blog là một chiến lược tiếp thị trực tuyến phổ biến để lại các nhận xét về bài đăng trên blog, nơi một cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể quảng cáo trực tuyến. 104. WordPress là gì?  Một nền tảng mã nguồn mở và miễn phí cho giúp bạn tạo lập và thiết kế website dễ dàng. Hầu hết các trang web của tôi và cũng như đại đa số thế giới đều đang dùng wordpress. Vậy là bạn đã nắm được các thuật ngữ quan trọng trong thế giới SEO. >> Danh sách Seo Checklist bạn cần biết khi làm SEO >> Các thống kê trên Google Analytics bạn cần xem khi làm SEO >> Nguyên lý hoạt động của GoogleBot mà các SEOer cần biết >> Top công cụ SEO miễn phí bạn đã biết?
14/03/2019
3295 Lượt xem
Rankbrain là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về Rankbrain
Rankbrain là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về Rankbrain Rất nhiều người làm SEO, học SEO đã biết đến các thuật ngữ như Google Analytics, Google Search Console hay là Penguin, thế nhưng hầu hết chúng ta lại không để ý đến thuật ngữ Rankbrain, mà hiện nay, thời đại bùng nổ của chí thông minh nhận tạo mà chúng ta gọi là thời đại công nghệ 4.0 nó lại vô cùng quan trọng.  Vậy chính xác Google Rankbrain là gì? Cách thức hoạt động của nó ra sao? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ngay sau đây. Google RankBrain là gì? (Ảnh minh họa Nguồn:backlinko) Rank Brain là một chương trình trí tuệ nhân tạo (AI) được sử dụng để giúp xử lý các truy vấn tìm kiếm của Google. Trước RankBrain, 100% thuật toán của Google đã được mã hóa bằng tay. Vì vậy, quá trình đã diễn ra như thế này: Trước kia thì các kỹ sư trực tiếp thay đổi, tính toán các thuật toán, nhưng hiện nay Rankbrain đã thực hiện các công việc đó một cách chính xác hơn rất nhiều. Nói tóm lại, RankBrain tự điều chỉnh thuật toán. Tùy thuộc vào từ khóa, RankBrain sẽ tăng hoặc giảm tầm quan trọng của backlinks, độ mới của nội dung, độ dài nội dung, quyền hạn của miền, v.v. Sau đó, nó xem xét cách người tìm kiếm Google tương tác với kết quả tìm kiếm mới ra sao. Nếu người dùng thích thuật toán mới tốt hơn, thì nó sẽ giữ lại. Nếu không, RankBrain sẽ khôi phục thuật toán cũ. Cách thức hoạt động của RankBrain như thế nào?  RankBrain có hai nhiệm vụ chính 1. Hiểu các truy vấn tìm kiếm (từ khóa)  Trước khi có Rankbrain, Google sẽ quét các trang để xem chúng có chứa từ khóa chính xác mà người dùng tìm kiếm. Nhưng vì những từ khóa này hoàn toàn mới, Google không biết người tìm kiếm thực sự muốn gì. Vì vậy, họ đoán bằng cách cố gắng khớp các từ trong tìm kiếm của bạn với các từ trên một trang. Thế nhưng kết quả trả về có tới 15% là không chính xác. Bạn nghĩ 15% là ít đúng không? Nhưng khi bạn xử lý hàng tỷ lượt tìm kiếm mỗi ngày, con số đó lên tới 450 triệu từ khóa. Thế nhưng từ khi có Google RankBrain, nó đã vượt xa so với việc chỉ hiển thị ra những từ khóa đơn giản. Nó biến thuật ngữ tìm kiếm của bạn thành các khái niệm, và cố gắng tìm tất cả các trang có chưa kết quả đó. Kết quả chính xác đến 100%. 2. Đo lường cách mọi người tương tác với kết quả tìm kiếm(sự hài lòng của người dùng) Chắc chắn rồi, RankBrain có thể hiểu các từ khóa mới, chưa bao giờ xuất hiện. Và nó thậm chí có thể tự điều chỉnh thuật toán. Nhưng câu hỏi lớn là: Khi RankBrain hiển thị một tập hợp kết quả, làm thế nào để biết liệu chúng có thực sự chính xác? Chính vì thế, nó sẽ thực hiện nhiệm vụ quan sát của mình: Nói cách khác, RankBrain sẽ hiển thị cho bạn một danh sách kết quả tìm kiếm mà họ nghĩ bạn sẽ thích. Nếu nhiều người thích một trang cụ thể trong kết quả thì họ sẽ giúp trang Web đó tăng thứ hạng. Và nếu người dùng không thích trang đó thì sao? Họ sẽ bỏ trang đó và thay thế nó bằng một trang khác. Vậy chính xác RankBrain quan sát cái gì? Nó rất chú ý đến cách bạn tương tác với kết quả tìm kiếm. Cụ thể, nó sẽ dựa vào - Organic Click-Through-Rate( Tỷ lệ nhấp tự nhiên) - Dwell Time(Thời gian ngừng) - Bounce Rate( Tỷ lệ thoát) - Pogo-sticking Chúng được gọi là tín hiệu trải nghiệm người dùng (tín hiệu UX). Ví dụ cụ thể: Bạn tìm kiếm từ khóa sữa chua, nhưng trang đầu tiên và cả trang thứ hai bạn đọc không có thông tin bạn cần. Vì vậy, bạn nhấn nút quay lại của trình duyệt một lần nữa và tìm đến kết quả thứ 3. Và thật may là trang này có chứa thông tin bạn cần, bạn dành ra 5 phút để đọc các thông tin trên đó. Và Bankrain thấy rằng mọi người nhanh chóng rời khỏi một trang để nhấp vào một kết quả tìm kiếm khác, thì nó sẽ gửi một thông điệp mạnh mẽ tới Google: Trang đó không tốt! Hãy cho nó xuống cuối kết quả tìm kiếm đi.  Và những trang còn lại được người dùng nhấp vào nhiều hơn sẽ được đưa lên Top. Vậy là bạn đã hiểu cách nó hoạt động rồi đúng không nào? Vậy chúng ta cần làm gì với Rankbrain? Tất nhiên là nó chỉ là máy, chứ không phải là con người. Vì vậy ta hoàn toàn có thể có các biện pháp để tối ưu Website của mình, hạn chế tối thiểu tác động của Rankbrain. Điều cần làm là cung cấp nội dung giá trị có ích với người dùng, đồng thời chơi theo luật của Google, kiểm tra thường xuyên các yếu tố như đã được nêu ở phần cách thức hoạt động của Rankbrain trình bày bên trên. Bạn có thể tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này cũng như cách thức hoạt động của Google và làm SEO hiệu quả với khóa học Seo. Hy vọng bài viết đã cung cấp được cho bạn những thông tin hữu ích, chúc các bạn một ngày làm việc hiệu quả! >> Nguyên lý hoạt động của GoogleBot mà các SEOer cần biết >> Những lý do khiến Google đánh giá thấp website của bạn và cách khắc phục
14/03/2019
3060 Lượt xem
Bounce rate là gì? Tại sao nó lại được nhiều người quan tâm như vậy?
Bounce rate là gì? Tại sao nó lại được nhiều người quan tâm như vậy? Tỷ lệ thoát (bounce rate) là tỉ lệ người dùng truy cập vào một website và sau đó rời đi hoặc thoát ra mà không có bất kỳ một tương tác nào hoặc nhấp qua bất kỳ một trang nội dung nào khác trên website đó. Vậy điều này gây nên tác hại gì với website của bạn, nguyên nhân nào gây ra tình trạng này? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ngay sau đây! Tại sao nó lại được nhiều người quan tâm như vậy? Mấu chốt dẫn đến bounce rate - Khách truy cập tìm thấy bài viết của bạn, nhưng không thích nó và rời đi. - Khách truy cập tìm thấy bài viết của bạn, nhanh chóng nhận được thông tin họ đang tìm kiếm và rời đi. - Khách truy cập tìm thấy bài viết của bạn, họ nhấp vào liên kết đến một trang web khác và rời khỏi (ví dụ: liên kết liên kết đến Lazada, Tiki...) Và ngay cả khi lý do bị trả lại là lý do đầu tiên. Điều đó VẪN không có nghĩa là trang web của bạn kém chất lượng. Điều đó chỉ có nghĩa là nguồn lưu lượng không phù hợp với nội dung của bạn. Có thể bạn của họ đã chia sẻ bài viết của bạn trên Facebook, họ đã nhấp vào nó vì tò mò, nhận ra rằng nó không dành cho mình và đã rời đi. Đây là lý do tại sao Bounce Rate phức tạp hơn một chút so với các chỉ số khác. Không phải cứ nhìn thấy tỷ lệ thoát cao tức là Website của bạn đang gặp nguy. Tuy nhiên, để đề phòng mọi trường hợp xảy ra chúng ta cũng cần xem xét các nguyên nhân tiêu cực dẫn đến việc này. Bởi suy cho cùng, mục đích cuối cùng của chúng ta là luôn cố gắng cải thiện các trang web của mình, gia tăng lưu lượng truy cập đúng không nào? Các nguyên nhân tiêu cực dẫn đến tình trạng Bounce rate: 1. Thời gian tải trang chậm Sẽ không một ai đủ thời gian đợi chờ Website của bạn load cả, họ sẽ mau chóng rời đi và tìm đến một trang Web khác cung cấp trải nghiệm tốt hơn rất nhiều. Bạn nên biết rằng người dùng rất ít kiên nhẫn. Vì thế, bạn cần tránh sử dụng hình ảnh có dung lượng quá lớn ảnh hưởng đến tốc độ load trang,... Ngay từ đầu bạn nên thiết kế website chuẩn và tối ưu ngay từ đầu để tránh trường hợp như này xảy ra. >>> Tham khảo ngay thêm: Thiết kế web chuẩn seo bằng Wordpress 2. Liên kết bị hỏng Không có gì khiến khách truy cập nhấp ra khỏi trang web nhanh hơn trang trống hoặc lỗi 404. Điều này chắc chắn sẽ xảy ra theo thời gian nhưng điều quan trọng là phải kiểm soát các liên kết bị hỏng và sửa chữa chúng càng sớm càng tốt. Google Analytics cung cấp một số tùy chọn tiện dụng để tìm các liên kết bị hỏng trên trang web của bạn. Bạn có thể tạo phân đoạn hoặc kích thước phụ cho nội dung trang của mình để lọc bất kỳ trang nào có thông báo như ‘Page not found’ hoặc ‘internal server error’. Khi bạn đã xác định được các trang có liên kết xấu, bạn có thể khắc phục sự cố và ngăn chặn các lần thoát tiếp theo. 3. Nội dung kém Bạn cần sáng tạo ra giá trị cho khách hàng- đây là yếu tố sống còn Vấn đề này được đề cập đến rất nhiều đối với dân SEO. Người ta sẵn sàng tẩy chay trang Web của bạn chỉ vì nội dung của bạn không tuyệt vời như bạn quảng cáo, hoặc họ không thấy bất cứ thứ gì có giá trị cả. Hãy chắc chắn rằng bạn đang tạo ra thứ gì đó hữu ích và hấp dẫn cho khán giả của mình để khiến họ quan tâm và khuyến khích họ lui tới thêm trên trang web của bạn.  Cùng với đó là xem xét bố cục của các trang của bạn - trang web của bạn có được tối ưu hóa để xem trên thiết bị di động không? Ngày càng có nhiều người sử dụng điện thoại thông minh để  nghiên cứu và giải trí - điều quan trọng là bạn đang phục vụ cho các yêu cầu của họ, vì thế đừng chỉ tối ưu hóa trên PC mà quên mất thị trường tiềm năng này. 4. Quá nhiều cửa sổ bật lên / quảng cáo xen kẽ Các trang của bạn có cửa sổ bật lên chiếm phần lớn nội dung không? Điều này có thể khiến khách truy cập của bạn rời đi. Người dùng Internet thích có trải nghiệm duyệt web hợp lý, không bị làm phiền. Và đương nhiên các quảng cáo xen kẽ (cửa sổ bật lên xuất hiện trong khi trang đang tải) che nội dung hoặc khó thoát khỏi khả năng sẽ khiến họ thất vọng. Theo một nghiên cứu của Hubspot đã chỉ ra rằng 73% mọi người không thích quảng cáo bật lên và 64% đã cài đặt các trình chặn quảng cáo vì họ thấy chúng gây phiền nhiễu hoặc xâm phạm. Cũng như ảnh hưởng đến tỷ lệ thoát của bạn, chúng có thể có tác động tiêu cực đến thứ hạng tìm kiếm của bạn.Thay vì có nguy cơ mất khách truy cập qua cửa sổ bật lên, hãy xem xét việc đổi chúng cho quảng cáo biểu ngữ hoặc nút CTA ít gây gián đoạn cho trải nghiệm duyệt web. 5. Backlink xấu từ website khác Backlink xấu thường do các đối thủ tạo ra từ những trang không liên quan hoặc không lành mạnh… sử dụng Anchor text nhạy cảm… Điều này sẽ ngay lập tức bị google đánh dấu đen cho website của bạn và người dùng cũng chán ngán khi tiếp nhận thông tin không phù hợp nhu cầu. Hy vọng bài viết cung cấp được cho các bạn cái nhìn toàn diện nhất về Bounce rate. Ngay lúc này bạn hãy truy cập Google Analytics và tìm hiểu ngay tỷ lệ thoát trên toàn bộ trang web của mình! Cảm ơn các bạn đã theo dõi! >> 7 phương pháp tăng tốc độ web - cải thiện chuyển đổi 7 % >> Những lý do khiến Google đánh giá thấp website của bạn và cách khắc phục >> 4 cách viết content marketing hiệu quả làm mới thương hiệu
13/03/2019
2771 Lượt xem
Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) và những ảnh hưởng đến SEO
Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) và những ảnh hưởng đến SEO Tỷ lệ thoát trang là phần trăm người dùng rời khỏi website của bạn. Đối với hầu hết các website, tỷ lệ thoát (bounce rate) là điều không thể tránh khỏi. Giống như làm dâu trăm họ vậy, mỗi một khách truy cập lại có nhu cầu tìm kiếm khác nhau và sự thỏa mãn với thông tin nhận được của họ là hoàn toàn khác nhau. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân khiến website có tỷ lệ thoát cao và những ảnh hưởng đến SEO của nó như thế nào, mời bạn tham khảo nội dung bài viết sau để biết câu trả lời nhé. 1. Tỷ lệ thoát trang (bounce rate) là gì? Tỷ lệ thoát (bounce rate) là tỉ lệ người dùng truy cập vào một website và sau đó rời đi hoặc thoát ra mà không có bất kỳ một tương tác nào hoặc nhấp qua bất kỳ một trang nội dung nào khác trên website đó. Nói một cách đơn giản là họ vào xem trang của bạn, sau đó thoát ra luôn mà không cần phải truy cập thêm vào bất kỳ một trang nào. Tỷ lệ thoát trang Bạn hãy tưởng tượng như khi bạn đang đi vào một quầy bar, nhưng vừa vào đến cửa thì bạn bỏ đi vì nội thất, vì thiết kế, không gian hoặc phong cách phục vụ ở đó không đúng như những gì bạn mong muốn. Điều này tương tự với trang web của chúng ta vậy. Bạn cần ghi nhớ kỹ càng điều này để hạn chế nhất có thể. 1.1. Tỷ lệ thoát được tính như thế nào trong Google Analytics? Trong Google Analytics, số trang không truy cập được tính toán riêng dưới dạng phiên chỉ kích hoạt một yêu cầu duy nhất đến máy chủ Analytics. Ví dụ như người dùng mở một trang đơn trên trang web của bạn, sau đó thoát luôn mà không kích hoạt bất kỳ yêu cầu nào khác đến máy chủ Analytics trong phiên đó. Tỷ lệ thoát được tính bằng cách chia số phiên trang đơn cho tổng số phiên. Hoặc là tỷ lệ phần trăm trong tổng số phiên trên trang web của bạn mà người dùng chỉ xem một số trang đơn và cũng chỉ kích hoạt một yêu cầu duy nhất đến máy chủ Analytics. 1.2. Tỷ lệ thoát chỉ được tính cho các trang đích Tỷ lệ thoát trang chỉ được tính cho các trang đích. Trang đích là trang web mà người dùng truy cập đầu tiên khi họ đến website của bạn. Có hai loại trang đích: - Trang đích tự nhiên: Là trang web mà người dùng truy cập trực tiếp từ kết quả tìm kiếm, liên kết từ website khác hoặc mạng xã hội. - Trang đích trả tiền: Là trang web mà người dùng truy cập thông qua quảng cáo trả tiền. Tỷ lệ thoát được tính bằng cách chia số lượng phiên chỉ xem một trang duy nhất cho tổng số lượng phiên trên trang web đó. Ví dụ: nếu 100 người truy cập trang web của bạn và 50 người trong số họ chỉ xem một trang duy nhất, tỷ lệ thoát của bạn là 50%.   Khách hàng sẽ bỏ đi ngay nếu trang web của bạn load chậm như thế này 1.3. Bounce Rate và Exit Rate Bounce Rate và Exit Rate là hai thuật ngữ thường được sử dụng trong phân tích web, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau. Dưới đây là sự khác biệt chính giữa chúng: Bounce Rate - Chỉ tính phiên 1 trang duy nhất, nghĩa là người dùng truy cập một trang duy nhất trên website của bạn rồi rời đi mà không xem thêm bất kỳ trang nào khác. - Được tính trên cấp trang (tức là trên từng trang riêng lẻ). - Thường sử dụng để đánh giá hiệu quả của nội dung trang web, sự phù hợp của landing page với quảng cáo, và trải nghiệm người dùng ngay khi truy cập. Exit Rate - Chỉ tính lần thoát cuối cùng trong một phiên. Ví dụ, nếu người dùng truy cập 3 trang web trên website của bạn, thì trang thứ 3 sẽ có Exit Rate cao hơn vì đó là trang cuối cùng họ xem trước khi rời đi. - Được tính trên mức phiên (tức là trên toàn bộ phiên). - Thường sử dụng để hiểu hành vi người dùng trong suốt phiên, xác định điểm thoát phổ biến và cải thiện luồng thông tin trên website. 1.4. Tỷ lệ thoát và SEO Tỷ lệ thoát sẽ không liên quan trực tiếp đến hiệu suất SEO của website, bởi: - Tỷ lệ thoát trang không phải lúc nào cũng là xấu. Tỷ lệ phần trăm số trang không truy cập sẽ phụ thuộc vào loại trang web. Vì vậy nó không phải là số liệu có thể được sử dụng trên tất cả các loại trang web. - Google sẽ không biết tỷ lệ thoát trang của website bạn là bao nhiêu. Google chính thức cho biết, họ sẽ không sử dụng bất kỳ dữ liệu Google Analytics nào trong các thuật toán xếp hạng. Vì vậy, họ không hề biết tỷ lệ thoát của một trang web. 1.5. Tỷ lệ thoát cao có phải luôn xấu? Không phải lúc nào tỷ lệ thoát trang cao cũng xấu, điều này cũng còn tuỳ. Nếu website của bạn lên top phụ thuộc nhiều vào việc người dùng xem trang thì tỷ lệ thoát trang cao sẽ xấu. Tuy nhiên, nếu web thành công do yếu tố khác thì tỷ lệ thoát trang cao cũng không phải là điều gì đó xấu lắm. Nếu bạn có trang web là trang như blog hoặc trang cung cấp các nội dung khác thì tỷ lệ thoát trang cao cũng là điều hoàn toàn bình thường. Tỷ lệ thoát cao không phải lúc nào cũng xấu 2. Các vấn đề phổ biến nhất dẫn đến tỷ lệ thoát cao Có rất nhiều lý do dẫn đến tỷ lệ thoát trang cao, có thể kể đến một số lý do tiêu biểu như: - Website có nội dung chán, ít thông tin hoặc không có thông tin mà người dùng đang cần tìm. - Người dùng truy cập nhầm vào website do quảng cáo hoặc do mô tả văn bản gây nhầm lẫn nên khi vừa vào họ sẽ thoát ra luôn. - Trang web chứa quá nhiều quảng cáo, thiết kế trang xấu không gây ấn tượng cho người dùng và đặc biệt là giao diện khó sử dụng nên người dùng chọn thoát ra và không ở lại. - Trang web chỉ là một trang mà bất kỳ nhấp chuột nào vào cũng dẫn đến cùng 1 đường link. Như vậy tỷ lệ thoát trang sẽ cao. - Người dùng ngày nay không có nhiều kiên nhẫn chờ đợi trang web tải. Nếu trang web của bạn tải quá chậm, họ sẽ nhanh chóng thoát ra và tìm kiếm trang web khác. 3. Điều gì được coi là tỷ lệ thoát tốt? Tỷ lệ thoát tốt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: Loại trang web - Trang đích (landing page): Tỷ lệ thoát 50-60% có thể coi là tốt cho landing page vì người dùng thường chỉ truy cập landing page để thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký email). - Trang blog: Tỷ lệ thoát 60-70% có thể coi là tốt cho trang blog vì người dùng thường chỉ đọc một hoặc hai bài viết trên blog. - Trang web nội dung: Tỷ lệ thoát 40-50% có thể coi là tốt cho trang web nội dung vì người dùng thường truy cập nhiều trang web để tìm kiếm thông tin họ cần. Mục tiêu của trang web - Tăng nhận thức thương hiệu: Tỷ lệ thoát cao hơn có thể chấp nhận được nếu mục tiêu của trang web là thu hút sự chú ý của người dùng và khiến họ ghi nhớ thương hiệu. - Tạo khách hàng tiềm năng: Tỷ lệ thoát cao hơn có thể là vấn đề nếu mục tiêu của trang web là thu thập thông tin liên hệ của người dùng. - Tăng doanh số bán hàng: Tỷ lệ thoát cao là điều không mong muốn nếu mục tiêu của trang web là bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Hành vi người dùng - Thời gian trên trang: Tỷ lệ thoát cao chấp nhận được nếu người dùng đã dành nhiều thời gian trên trang web. - Tỷ lệ chuyển đổi: Tỷ lệ thoát cao đôi khi sẽ không quan trọng nếu người dùng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) trước khi rời đi. Nguồn truy cập - Lượt truy cập trực tiếp: Tỷ lệ thoát cao sẽ là vấn đề nếu người dùng truy cập trực tiếp vào trang web của bạn nhưng không tìm thấy thông tin họ cần. - Lượt truy cập từ Google: Tỷ lệ thoát cao ảnh hưởng đến thứ hạng website của bạn trên Google. Tỷ lệ thoát 50-60% có thể coi là tốt cho landing page 4. Cách xem bounce rate trong Google Analytics Trong Google Analytics, nếu muốn xem tỷ lệ thoát thì bạn có thể xem trong các báo cáo trong bảng dữ liệu, chẳng hạn như báo cáo được tìm thấy trong các tab Acquisition, Behavior, and Conversion (nằm trong thanh menu bên trái). Nếu muốn xem tỷ lệ thoát cho các trang web riêng lẻ trong Google Analytics, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm theo tên trang. 4.1. Báo cáo Landing Page Để xem tỷ lệ thoát trong Báo cáo Landing Page, bạn có thể thực hiện theo các bước sau: Bước 1: Truy cập Google Analytics: - Đăng nhập vào tài khoản Google Analytics của bạn. - Chọn website bạn muốn xem báo cáo. Truy cập Google Analytics Bước 2: Mở Báo cáo Landing Page: - Nhấp vào Hành vi > Nội dung trang web > Trang đích. Bước 3: Xem tỷ lệ thoát: - Tìm kiếm cột Tỷ lệ thoát trong báo cáo. - Tỷ lệ thoát cho mỗi landing page sẽ được hiển thị trong cột này. Xem tỷ lệ thoát trang 5. Cách giảm tỷ lệ thoát của bạn Tỷ lệ thoát ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình làm SEO nên cần phải được khắc phục càng sớm càng tốt. Dưới đây là một số cách giúp giảm tỷ lệ thoát cho bạn tham khảo: 5.1. Cải thiện tốc độ tải trang càng nhanh càng tốt Như đã chia sẻ ở phần trên, một trong những nguyên nhân điển hình khiến tỷ lệ thoát trang tăng đó là do website chậm. Người dùng rất ghét phải chờ đợi, vậy nên nếu như thấy trang của bạn chậm họ sẽ nhanh chóng thoát ra và truy cập vào trang khác. Thêm nữa, việc trang có tốc độ tải chậm cũng ảnh hưởng, gây cản trở tới việc Googlebot thu thập thông tin, dẫn đến bài viết của bạn khó lên top. Để khắc phục những điều này, bạn cần phải cải thiện tốc độ tải trang càng nhanh càng tốt. Một số cách để cải thiện tốc độ tải trang có thể kể đến như: Nén hình ảnh để giảm dung lượng file, sử dụng định dạng ảnh JPG thay vì PNG, đặt kích thước ảnh phù hợp, tối ưu hoá code bằng cách giảm thiểu JavaScript và CSS, sử dụng hosting chất lượng cao với dung lượng ổ cứng lớn,... 5.2. Tránh sử dụng pop-up Sử dụng pop-up có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ thoát trang của website vì:  - Pop-up sẽ che khuất nội dung trang web và khiến người dùng khó chịu, dẫn đến việc họ thoát trang. - Làm chậm tốc độ load trang. - Gây mất tập trung cho người dùng khỏi nội dung trang web, khiến họ không muốn tiếp tục đọc hoặc khám phá trang web. - Một số người dùng có thể cảm thấy bị lừa dối khi họ truy cập vào một trang web và đột nhiên xuất hiện pop-up quảng cáo. Điều này có thể khiến họ mất niềm tin vào website và thoát trang. Để giảm tỷ lệ thoát trang, tốt nhất là bạn nên tránh sử dụng pop-up. Tránh sử dụng pop-up để không giảm tỷ lệ thoát của người dùng 5.3. Thu hút sự chú ý của người đọc Nếu bạn muốn giữ chân người dùng ở lại website của mình lâu hơn thì bạn nhất định phải biết cách thu hút sự chú ý của người dùng. Có rất nhiều cách để làm được điều này, có thể kể đến như: - Xây dựng content chất lượng, hay và hữu ích. - Thiết kế trang ấn tượng, thân thiện với người dùng. - Sử dụng hình ảnh và video hấp dẫn, chất lượng. - Sử dụng định dạng rõ ràng để người đọc dễ hiểu và tiện theo dõi. - Sử dụng các từ khóa phù hợp trong nội dung của bạn để website của bạn có thể được tìm thấy dễ dàng hơn trên Google.  5.4. Giảm thiểu việc sử dụng quảng cáo Quảng cáo nếu như xuất hiện quá nhiều đôi khi sẽ che mất nội dung cần đọc. Thêm nữa, website chứa quá nhiều quảng cáo cũng khiến người dùng cảm thấy khó chịu, khi nếu chẳng may ấn nhầm phải cũng sẽ bị đẩy sang trang khác. Việc xuất hiện quá nhiều quảng cáo trên website chính là một trong những điển hình gây tỷ lệ thoát trang. Vì vậy, để giảm tỷ lệ thoát trang, tốt nhất là bạn nên giảm thiểu việc sử dụng quảng cáo, chỉ hiển thị một số lượng quảng cáo vừa đủ trên trang web của bạn. Bên cạnh đó cần đặt quảng cáo ở vị trí phù hợp, không che mất nội dung trên trang web. 5.5. Sử dụng liên kết nội bộ Sử dụng link liên kết nội bộ là một kỹ thuật làm SEO được nhiều SEOer yêu thích và tin tưởng lựa chọn. Bởi việc chèn link liên kết sẽ giúp người dùng dễ dàng khám phá thêm các trang từ trang web của bạn. Nếu người dùng đang đọc bài viết của bạn thấy hay mà xuất hiện link liên kết nội bộ cũng có một tiêu đề hấp dẫn thì chắc chắn họ sẽ click vào để đọc tiếp. Điều này đã giảm tỷ lệ thoát trang, tăng khả năng giữ chân người dùng ở lại website lâu hơn. Sử dụng link liên kết nội bộ là một kỹ thuật làm SEO được nhiều SEOer yêu thích 5.6. Cải thiện title và description phù hợp với nội dung của bạn Ngoài những cách giảm tỷ lệ thoát như bên trên đã chia sẻ thì bạn cũng có thể áp dụng cách tăng tỷ lệ giữ chân người dùng tại trang bằng cách cải thiện title và description. Title và description là những nội dung tiếp xúc đầu tiên với người dùng, nếu muốn họ ở lại và không rời đi, bạn hãy tạo một title và description thật hấp dẫn, sao cho thu hút nhất. Bên cạnh đó, title và description cũng phải đúng chuẩn theo yêu cầu của SEO. Title khoảng 60 ký tự và description khoảng 165 ký tự đổ xuống là hợp lý. 5.7. Làm đẹp nội dung Làm đẹp nội dung là một cách hiệu quả để giảm tỷ lệ thoát trang và tăng thời gian lưu trú của người dùng trên website. Dưới đây là một số cách để làm đẹp nội dung: - Cấu trúc nội dung: Chia nội dung thành các đoạn ngắn, dễ đọc. Sử dụng heading, subheading, bullet points và numbered lists để định dạng nội dung. Sử dụng font chữ dễ đọc và kích thước phù hợp. Giãn cách dòng phù hợp để tạo cảm giác thoải mái cho người đọc. - Hình ảnh và video: Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao để thu hút sự chú ý của người đọc. Chèn hình ảnh và video vào các vị trí phù hợp trong nội dung. Sử dụng chú thích cho hình ảnh và video. - Nội dung hấp dẫn: Viết nội dung hữu ích, phù hợp với nhu cầu của người đọc. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu. Kể chuyện để thu hút sự chú ý của người đọc. Sử dụng các kêu gọi hành động để khuyến khích người đọc tương tác với nội dung. - SEO: Sử dụng các từ khóa phù hợp trong nội dung để website của bạn có thể được tìm thấy dễ dàng hơn trên Google. Sử dụng meta description hấp dẫn để thu hút người đọc click vào website của bạn. 5.8. Hướng dẫn người dùng về những việc cần làm tiếp theo Hướng dẫn người dùng về những việc cần làm tiếp theo trên website cũng là một trong những cách hiệu quả giúp giảm tỷ lệ thoát trang. Bởi khi người dùng truy cập website của bạn tức là họ đang tìm kiếm cách giải pháp cho một vấn đề nào đó. Nếu website của bạn cung cấp nội dung hướng dẫn họ cách giải quyết vấn đề đó, họ sẽ có nhiều khả năng ở lại trang web của bạn hơn. Bên cạnh đó, khi cung cấp nội dung hướng dẫn chất lượng cao, website của bạn sẽ được xem là một nguồn thông tin đáng tin cậy. Điều này sẽ thu hút nhiều người dùng hơn đến với website của bạn và giúp họ ở lại trang web của bạn lâu hơn. 5.9. Cải thiện chất lượng nội dung của website Cải thiện chất lượng nội dung của website là điều vô cùng quan trọng, vấn đề này được đề cập đến rất nhiều đối với dân SEO. Người dùng sẵn sàng tẩy chay trang web của bạn chỉ vì nội dung của bạn không tuyệt vời như bạn quảng cáo, hoặc họ không thấy bất cứ thứ gì có giá trị cả. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn đang tạo ra thứ gì đó hữu ích và hấp dẫn cho khán giả của mình để khiến họ quan tâm và khuyến khích họ lui tới thêm trên trang web của bạn.  Nội dung tốt sẽ giảm tỷ lệ thoát trang Cùng với đó là xem xét bố cục của các trang của bạn - trang web của bạn có được tối ưu hóa để xem trên thiết bị di động không? Ngày càng có nhiều người sử dụng điện thoại thông minh để nghiên cứu và giải trí - điều quan trọng là bạn đang phục vụ cho các yêu cầu của họ, vì thế đừng chỉ tối ưu hóa trên PC. 6. Kết luận Vậy là bạn nguyên nhân khiến website có tỷ lệ thoát cao, tại sao khách truy cập của mình bỏ đi mà không ngoảnh lại rồi. Đối với SEO thì mọi chuyển động của khách hàng cần được đánh giá cần thận, chi tiết và đúng đắn, nếu không đối thủ cạnh tranh sẽ hạ gục bạn. Cùng với đó, việc nắm vững các kiến thức về SEO, xây dựng chiến lược và tối ưu website, nội dung được xem là yếu tố hàng đầu giúp bạn thành công đưa Website của mình lên Top Google. Tất cả sẽ được hướng dẫn tại khóa học Seo. Cảm ơn các bạn đã theo dõi! >> 7 phương pháp tăng tốc độ web - cải thiện chuyển đổi 7 % >> 4 cách viết content marketing hiệu quả làm mới thương hiệu >> Sự khác biệt giữa chuyển hướng 301 và 302 là gì?
13/03/2019
2812 Lượt xem