Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Marketing

Digital Art là gì? Những điều bạn cần biết về Digital Art
Digital Art là gì? Những điều bạn cần biết về Digital Art Nhiều nghệ sĩ cho rằng nghệ thuật vượt ra ngoài khía cạnh thương mại và kỹ thuật số. Nghệ thuật phá vỡ các ranh giới thông thường và bạn có thể thấy được những thứ đi khắc trên kim loại. Máy tính và công nghệ sớm trở thành nên đan xen với cuộc sống và nghệ thuật, nó tạo ra khái niệm nghệ thuật số. Một khái niệm thú vị mà chúng tôi muốn chia sẻ đến các bạn trong bài viết hôm nay đó chính là Digital Art là gì? Digital Art là gì?  Digital art là gì? Nhiếp ảnh kỹ thuật số sử dụng máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy ảnh thông thường. Các bức ảnh được số hóa và dịch sang môi trường máy tính, nơi nghệ sĩ sử dụng phần mềm chỉnh sửa hình ảnh và hiệu ứng đặc biệt để thực hiện các thao tác trong phòng tối. Digital Art là nhiếp ảnh kỹ thuật số Lịch sử ra đời và quá trình phát triển của Digital Art Digital Art, hay nhiếp ảnh kỹ thuật số, là một lĩnh vực nghệ thuật sử dụng công nghệ số và máy tính để tạo ra tác phẩm nghệ thuật. Nó đã có một quá trình phát triển đáng kể từ khi ra đời. Digital Art ra đời vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, khi các nghệ sĩ bắt đầu sử dụng máy tính để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật. Trong giai đoạn đầu, công nghệ này được sử dụng chủ yếu trong các phòng thí nghiệm và viện nghiên cứu, nơi các nghệ sĩ làm việc với các chuyên gia máy tính để sáng tạo và khám phá tiềm năng của công nghệ mới này. Trong những năm 1980, với sự phát triển của máy tính cá nhân và phần mềm đồ họa, Digital Art trở nên phổ biến hơn và dễ dàng tiếp cận hơn với công chúng và các nghệ sĩ. Các phần mềm như Photoshop và Illustrator đã giúp tạo ra những tác phẩm nghệ thuật số đẹp mắt và đa dạng. Nghệ sĩ có thể sử dụng các công cụ số để vẽ, sáng tạo và chỉnh sửa hình ảnh, tạo ra hiệu ứng đặc biệt và kết hợp nhiều phương pháp nghệ thuật khác nhau. Đến những năm 1990 và 2000, Internet đã đóng một vai trò quan trọng trong việc phổ biến Digital Art. Các nghệ sĩ có thể chia sẻ trực tuyến các tác phẩm của mình và tìm thấy cộng đồng nghệ sĩ khác để giao lưu và trao đổi ý tưởng. Mạng Internet cung cấp một nền tảng rộng lớn cho Digital Art, từ các tác phẩm 2D đến 3D, từ hình ảnh động đến video nghệ thuật. Hiện nay, Digital Art đã trở thành một phần quan trọng của cộng đồng nghệ thuật. Nó có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau như ảnh kỹ thuật số, hình ảnh động, điêu khắc số và nhiều hình thức khác. Công nghệ ngày càng phát triển, cho phép nghệ sĩ sáng tạo và khám phá những khả năng mới trong Digital Art nên ngành này được dự đoán là sẽ rất phát triển trong tương lai.  Digital Art, hay nhiếp ảnh kỹ thuật số, là một lĩnh vực nghệ thuật sử dụng công nghệ số và máy tính để tạo ra tác phẩm nghệ thuật Những ưu và nhược điểm của vẽ Digital là gì? Sau khi đã biết digital art là gì, chắc hẳn bạn sẽ biết được rằng vẽ Digital là một loại hình không quá mới nhưng tiềm năng phát triển cực kỳ lớn nên luôn thu hút được sự chú ý của rất nhiều người. Vậy những ưu và nhược điểm của Digital Art là gì? Mời bạn theo dõi nội dung dưới đây: 1. Ưu điểm  Digital Art sở hữu rất nhiều ưu điểm như là sản phẩm có màu sắc đẹp, tiết kiệm thời gian, thỏa sức sáng tạo, dễ bảo quản và chia sẻ, sản xuất nhanh chóng. Chi tiết như dưới đây:  1.1. Sản phẩm có màu sắc và chất lượng tuyệt vời Digital Art sử dụng công nghệ số nên cho phép nghệ sĩ tạo ra tác phẩm với màu sắc sáng, đẹp và đa dạng. Phần mềm đồ họa cho phép tùy chỉnh màu sắc, ánh sáng, độ sắc nét và các yếu tố khác để tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ và độc đáo. Kết quả là, các tác phẩm Digital Art thường có chất lượng hình ảnh rõ ràng, sắc nét và sống động hơn so với những tác phẩm tạo ra từ các phần mềm đồ họa khác. Digital Art sử dụng công nghệ số nên cho phép nghệ sĩ tạo ra tác phẩm với màu sắc sáng, đẹp và đa dạng 1.2. Thỏa sức sáng tạo Ưu điểm của digital art là gì? Digital Art áp dụng công nghệ tân tiến nên cho phép người dùng thỏa sức sáng tạo với các nét vẽ, di chuyển, xóa, thay đổi màu sắc và hình dạng cũng như sử dụng nhiều tính năng khác. Thông qua những công cụ này, bạn sẽ được thỏa sức sáng tạo để cho ra những tác phẩm nghệ thuật mang đậm chất cá nhân.  1.3. Tiết kiệm thời gian, công sức Một trong những ưu điểm khác của Digital Art là tiết kiệm thời gian và công sức. Cụ thể, với Digital Art, nghệ sĩ có thể làm việc từ bất kỳ đâu có kết nối Internet. Không chỉ có laptop, mà bạn còn có thể dùng các ứng dụng vẽ trên điện thoại để tạo ra tác phẩm của mình. Bạn sẽ không bị ràng buộc bởi vật liệu và dụng cụ truyền thống nên sẽ thoải mái hơn trong việc sáng tác. Song song với đó, nghệ sĩ còn có thể dễ dàng thay đổi và cập nhật tác phẩm của mình theo ý muốn. Bạn có thể chỉnh sửa, điều chỉnh màu sắc, cải thiện chi tiết và thay đổi yếu tố nghệ thuật một cách nhanh chóng mà không cần phải làm lại từ đầu.  Học digital art đơn giản 1.4. Có thể kết hợp nhiều phương pháp nghệ thuật Ưu điểm của digital art là gì? Digital Art cho phép nghệ sĩ kết hợp nhiều phương pháp nghệ thuật khác nhau trong một tác phẩm. Bạn có thể sử dụng công nghệ số để vẽ, sơn, chụp ảnh, chỉnh sửa, tạo hiệu ứng và thậm chí tạo ra các tác phẩm 3D. Điều này mở ra nhiều cơ hội sáng tạo và tạo ra các tác phẩm phong phú, mới lạ và mang tính cá nhân hóa. 1.5. Dễ dàng bảo quản và chia sẻ Các tác phẩm được tạo ra từ Digital Art sẽ không tốn kém chi phí bảo quản như các tác phẩm truyền thống. Tính bảo mật của các tác phẩm này cũng cao hơn nên khó bị người khác đánh cắp. Người tạo ra các tác phẩm chỉ cần giữ được bản gốc là sẽ không còn lo lắng về vấn đề bị đánh cắp, đạo nhái hoặc sao chép.  Mặt khác, các tác phẩm Digital Art có thể được lưu trữ dưới dạng tập tin số và dễ dàng chia sẻ trực tuyến với công chúng mà không phải chịu quá nhiều quy tắc gò bó so với việc xuất bản các tác phẩm truyền thống.  Các tác phẩm Digital Art có thể được lưu trữ dưới dạng tập tin số và dễ dàng chia sẻ trực tuyến với công chúng 1.6. Sản xuất dễ dàng Với Digital Art, việc sản xuất các tác phẩm nghệ thuật trở nên đơn giản hơn. Bạn chỉ cần có một bản gốc, sau đó nhân bản thành các bản khác và chia sẻ lên các mạng xã hội, các nền tảng trực tuyến hoặc in ấn để phục vụ mục đích của doanh nghiệp/cá nhân. Thời gian sản xuất nhanh chóng sẽ giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí, tăng lợi nhuận.  2. Nhược điểm Nhược điểm của digital art là gì? Bên cạnh ưu điểm, Digital Art vẫn tồn tại một số nhược điểm như tốn nhiều tiền bạc, gặp các sự cố, dễ bị đánh cắp, tai nạn phần cứng, lỗi ứng dụng hoặc màu sắc không chuẩn. 2.1. Tốn nhiều tiền bạc Muốn trở thành một Digital Art chuyên nghiệp, bạn cần đầu tư nhiều tiền để trang bị các thiết bị làm việc như máy tính, bảng vẽ điện tử, bút vẽ điện tử, bàn phím, chuột, máy ảnh kỹ thuật số, ổ cứng ngoài,... Những sản phẩm điện tử này thường rất tốn kém, chi phí có thể lên tới hàng trăm triệu đồng. Ngoài ra, bạn còn tốn nhiều thời gian, công sức và tiền bạc cho các khóa học thiết kế đồ họa, chụp ảnh cũng như các khóa liên quan để có thể làm tốt được công việc Digital Art.   Digital Art tốn nhiều tiền bạc 2.2. Màu sắc không chính xác Lỗi màu sắc không chính xác chủ yếu tới từ màn hình mà bạn sử dụng. Cụ thể, với những màn hình tốt thì màu sắc hiển thị sẽ chuẩn và chân thực hơn, còn với những màn hình chất lượng kém thì màu hiển thị sẽ không đúng dẫn tới sai lệch trong thiết kế.  Kể cả trong trường hợp sử dụng màn hình chất lượng thì khả năng hiển thị màu sắc giữa các máy cũng có sự khác biệt. Bạn không thể đảm bảo màu sắc mà bạn nhìn thấy trên máy của mình sẽ trùng khớp hoàn toàn với màu mà khách hàng, đồng nghiệp hoặc bạn bè của mình nhìn thấy trên máy của họ.  2.3. Dễ bị sao chép, đánh cắp ý tưởng Nhược điểm của digital art là gì? Một trong những nhược điểm khó khắc phục nhất của của các tác phẩm Digital Art là không có giá trị sở hữu cao nên dễ bị sao chép. Mặc dù bạn có thể giữ bản gốc và đăng ký bản quyền sản phẩm của mình nhưng tính năng chia sẻ công khai sẽ giúp nhiều người dễ tiếp cận với thiết kế của bạn nên tính riêng tư và độ bảo mật rất dễ bị đe dọa.  Một mặt nữa là luật bản quyền với các tác phẩm số tại một số quốc gia như Việt Nam chưa rõ ràng nên việc bảo vệ các tác phẩm từ Digital Art sẽ khó khăn hơn.  Các tác phẩm Digital Art là không có giá trị sở hữu cao nên dễ bị sao chép 2.4. Có thể gặp sự cố Digital Art chủ yếu làm việc trên máy tính và các thiết bị điện tử nên việc gặp lỗi phần cứng, lỗi phần mềm và lỗi lưu dữ liệu thường xuyên xảy ra. Phần lớn các trường hợp đều không được báo trước nên rất khó đưa ra phương án phòng tránh.  Các kiến thức cơ bản khi học vẽ Digital Art Đối với các bạn muốn theo Digital Art thì cần học và biết những kiến thức cơ bản như vẽ tay, dùng Graphic tablet & Brush, tạo hình nhân vật, học về chất liệu, bối cảnh, môi trường trên Digital Art. Từng kiến thức sẽ được chúng tôi chia sẻ chi tiết ở dưới đây: 1. Học kỹ năng vẽ tay Học kỹ năng vẽ tay là rất quan trọng khi muốn làm Digital Art vì vẽ tay là nền tảng cơ bản trong nghệ thuật. Nó giúp bạn hiểu về các yếu tố hình học, tỉ lệ, cấu trúc và sự cân bằng trong vẽ. Nhờ kỹ năng vẽ tay, bạn có khả năng tạo ra các dạng hình cơ bản, biểu đạt cảm xúc và tạo nên những đường nét chính xác trong tác phẩm Digital Art của mình. Kỹ năng vẽ tay cũng giúp bạn truyền tải tính tự nhiên và cảm xúc vào tác phẩm của mình. Việc vẽ tay giúp bạn tạo ra các đường nét và kỹ thuật đặc biệt một cách tự nhiên hơn so với việc sử dụng công nghệ số. Điều này giúp tác phẩm của bạn trở nên sống động, tạo nên sự kết nối giữa nghệ sĩ và người xem. Cùng với đấy, vẽ tay sẽ cho phép bạn phát triển phong cách và dấu ấn riêng trong tác phẩm của mình. Khi bạn làm quen với cách vẽ bằng tay, bạn có thể tìm hiểu và phát triển các phong cách, kỹ thuật và phương pháp thiết kế của riêng mình. Điều này giúp bạn tự do sáng tạo và tạo ra những tác phẩm độc đáo, mang tính cá nhân trong Digital Art. Học vẽ tay Kỹ năng vẽ tay giúp bạn cải thiện chất lượng tác phẩm Digital Art của mình. Việc hiểu về cấu trúc, tỉ lệ và cách sử dụng đường nét chính xác trong vẽ tay sẽ phản ánh vào công việc số của bạn. Kỹ thuật vẽ tay giúp bạn tạo ra các yếu tố hình học, sắc thái và chi tiết tốt hơn trong tác phẩm của mình. 2. Học kỹ năng sử dụng Graphic tablet & Brush Nếu bạn đang thắc mắc kiến thức cơ bản khi học digital art là gì thì câu trả lời là Graphic tablet & Brush. Công cụ này giúp bạn làm việc trực tiếp trên màn hình và điều khiển đường vẽ một cách chính xác và linh hoạt hơn. Bạn có thể tạo ra các đường nét chính xác và chi tiết, điều chỉnh độ dày và áp lực của nét vẽ. Điều này giúp tác phẩm của bạn trở nên chân thực và chất lượng hơn. Việc học sử dụng Graphic tablet & Brush cho phép bạn tương tác trực tiếp với tác phẩm của mình. Bạn có thể cảm nhận và phản ứng tức thì với nét vẽ và màu sắc trên màn hình, giúp bạn điều chỉnh và cải thiện tác phẩm một cách tự nhiên và dễ dàng hơn. Graphic tablet & Brush cho phép bạn mô phỏng và sử dụng các công cụ truyền thống như bút, cọ, màu nước và màu dầu. Bạn có thể tạo ra các hiệu ứng sơn, vẽ và chải trên màn hình giống như trên bức tranh vật lý. Điều này giúp bạn mang tính nghệ thuật truyền thống vào tác phẩm Digital Art của mình. Có thể nói, Graphic tablet & Brush là công cụ kết hợp giữa công nghệ số và nghệ thuật truyền thống. Bạn có thể sử dụng các tính năng và công cụ của phần mềm để tạo ra hiệu ứng động, điều chỉnh màu sắc, và tạo ra các tác phẩm đa phương tiện phong phú. Điều này mở ra không gian sáng tạo không giới hạn và tận dụng tiềm năng của Digital Art. Graphic tablet & Brush cho phép bạn mô phỏng và sử dụng các công cụ truyền thống như bút, cọ, màu nước và màu dầu Học kỹ năng sử dụng Graphic tablet & Brush giúp bạn tận dụng tối đa tiềm năng sáng tạo của công nghệ số trong Digital Art. Nó cho phép bạn làm việc chính xác, linh hoạt và tạo ra các tác phẩm chất lượng, sáng tạo và đa dạng. 3. Học tạo hình nhân vật Học tạo hình nhân vật là rất quan trọng đối với những bạn muốn làm Digital Art vì nhân vật là yếu tố quan trọng trong nghệ thuật, học tạo hình nhân vật sẽ giúp bạn tạo ra những nhân vật sống động và có cảm xúc trong tác phẩm Digital Art của mình. Bạn sẽ học cách vẽ các đặc điểm cơ bản của khuôn mặt, cơ thể, tóc, và các chi tiết nhỏ khác để tạo ra nhân vật chân thực và độc đáo. Học tạo hình nhân vật còn giúp bạn hiểu, biểu đạt cảm xúc và tính cách của nhân vật thông qua nét vẽ, cử chỉ và biểu hiện khuôn mặt tốt hơn. Bạn sẽ học cách tạo ra các biểu cảm khác nhau, từ vui vẻ đến buồn bã, từ hạnh phúc đến sợ hãi, để tác phẩm của bạn truyền tải thông điệp và tạo cảm nhận cho người xem. Tạo hình nhân vật trong Digital Art cho phép bạn sáng tạo và tự do biểu đạt. Bạn có thể tạo ra những nhân vật hoàn toàn mới, với phong cách, trang phục và đặc điểm riêng. Bạn cũng có thể sáng tạo những nhân vật hư cấu, từ sinh vật huyền bí đến những nhân vật từ truyện tranh, phim hoạt hình hay trò chơi điện tử. Tạo hình nhân vật trong Digital Art cho phép bạn sáng tạo và tự do biểu đạt Cùng với đó, học tạo hình nhân vật còn giúp bạn phát triển khả năng kể chuyện và diễn đạt ý tưởng của mình. Bạn có thể tạo ra các tác phẩm có tính truyện tranh, cảnh báo xã hội hay diễn đạt ý tưởng và câu chuyện riêng của bạn thông qua nhân vật. Điều này giúp tác phẩm của bạn trở nên thú vị và gợi lên sự tương tác và tưởng tượng từ người xem. 4. Học về chất liệu, bối cảnh, môi trường trên Digital Art Học về chất liệu, bối cảnh và môi trường giúp bạn tạo ra tác phẩm Digital Art chân thực và sống động. Bằng cách hiểu về cách ánh sáng, bóng, màu sắc và cấu trúc tương tác với nhau, bạn có thể tái tạo các chất liệu như kim loại, gỗ, nước, đá,... và tạo ra hiệu ứng trực quan trong tác phẩm của mình. Hiểu về chất liệu, bối cảnh và môi trường giúp bạn nắm bắt các yếu tố thẩm mỹ trong tác phẩm Digital Art. Bạn có thể sắp xếp và tổ chức các yếu tố như cảnh quan, kiến trúc, đối tượng và ánh sáng một cách hợp lý, tạo ra một cảnh quan hài hòa và hấp dẫn. Điều này giúp tác phẩm của bạn trở nên chuyên nghiệp và gây ấn tượng mạnh cho người xem. Chất liệu, bối cảnh và môi trường trong Digital Art giúp bạn tạo ra không gian và cảm giác cho tác phẩm. Bạn có thể tạo ra một cảnh quan tự nhiên, một thành phố hiện đại, một thế giới hư cấu hoặc một không gian tưởng tượng. Bằng cách sử dụng màu sắc, ánh sáng và các yếu tố mô phỏng, bạn có thể tạo ra cảm giác ấm áp, bí ẩn, hoặc đầy sức mạnh trong tác phẩm của mình. Chất liệu, bối cảnh và môi trường trong Digital Art giúp bạn tạo ra không gian và cảm giác cho tác phẩm Học về chất liệu, bối cảnh và môi trường trên Digital Art giúp bạn tương tác và thể hiện ý tưởng của mình một cách tốt nhất. Bạn có thể tạo ra các tác phẩm thể hiện sự kết hợp giữa thực tế và tưởng tượng, tạo ra cảnh quan mơ hồ hoặc vũ trụ hỗn loạn. Điều này cho phép bạn tạo ra những tác phẩm độc đáo, sáng tạo và truyền tải thông điệp cá nhân của mình. Ứng dụng thực tế của Digital Art Ứng dụng thực tế của digital art là gì? Nếu bạn đang thắc mắc vấn đề này, hãy theo dõi nội dung dưới đây: 1. Game  Digital Art được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp game để tạo ra đồ họa, mô hình nhân vật, cảnh quan và hiệu ứng đặc biệt. Nó giúp tạo ra các thế giới ảo sống động, nhân vật chân thực và trải nghiệm hấp dẫn cho người chơi. Thiết kế nhân vật game 2. Y học & Giáo dục  Digital Art cũng có ứng dụng trong lĩnh vực y học và giáo dục. Trong y học, nó được sử dụng để tạo ra các hình ảnh và mô hình 3D của cơ thể, các tế bào, mạch máu và cấu trúc bên trong cơ thể. Nó hỗ trợ việc nghiên cứu, giảng dạy và giải thích các khái niệm y học một cách trực quan và dễ hiểu. Trong giáo dục, Digital Art có thể được sử dụng để tạo ra tài liệu học trực quan, phim hoạt hình giảng dạy và các công cụ tương tác để hỗ trợ quá trình học của học sinh. 3. 3D Animation  Digital Art là một phần quan trọng trong việc tạo ra các bộ phim hoạt hình 3D. Nó cho phép tạo ra nhân vật, cảnh quan và hiệu ứng đặc biệt sống động và chân thực. Digital Art cung cấp các công cụ và phần mềm để tạo ra các bộ phim hoạt hình đa phương tiện đa chiều và động, từ phim hoạt hình điện ảnh đến trò chơi điện tử và quảng cáo. Digital Art là một phần quan trọng trong việc tạo ra các bộ phim hoạt hình 3D 4. Ảnh ghép kỹ thuật số Đây là kỹ thuật kết hợp nhiều hình ảnh từ nhiều nguồn khác nhau thành một hình ảnh. Điều này thường đạt được nhất bằng cách sử dụng các kỹ thuật phân lớp trong phần mềm chỉnh sửa hình ảnh và vẽ. Nghệ sĩ cũng có thể sử dụng hình ảnh từ tia X hoặc radar để tạo ra hình ảnh mà mắt thường không nhìn thấy, giúp mở rộng phạm vi nhận thức của con người. 5. Vẽ vector Người nghệ sĩ sử dụng phần mềm vẽ vector và tạo ra hình ảnh hoàn toàn trong môi trường ảo. Điều này làm cho việc sử dụng các hình dạng được phác thảo và có thể được tô bằng nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau. Điều này có xu hướng tạo ra giao diện đồ họa hoặc góc cạnh khó hơn. Tranh vẽ kỹ thuật số đẹp mắt 6. Tranh kỹ thuật số Digital Art là gì, nó có phải tranh kỹ thuật số không? Người nghệ sĩ tạo ra hình ảnh 2D hoàn toàn trong môi trường ảo máy tính với việc sử dụng các công cụ hội họa mô phỏng các phong cách truyền thông tự nhiên. Đôi khi được gọi là “Phương tiện tự nhiên”. 3D: Nghệ sĩ sử dụng phần mềm dựng hình và mô hình 3D để điêu khắc về cơ bản trong không gian ảo. Phương pháp này cũng sử dụng tất cả các phương pháp khác. 7. Thuật toán/Fractals Đây là nghệ thuật được sản xuất độc quyền bằng các thao tác toán học. Đây được gọi là nghệ thuật “do máy tính tạo ra”. Nghệ thuật ở đây nằm ở việc phát minh ra chính các công thức toán học và cách các chương trình được viết để tận dụng khả năng hiển thị của phần cứng. Tính nghệ thuật còn nằm ở ý đồ sáng tạo và sự chọn lọc tiếp theo của người nghệ sĩ / nhà toán học. Cơ hội nghề nghiệp cho Digital Art Digital Art mở ra rất nhiều cơ hội việc làm, các bạn trẻ có thể tham khảo các nghề nghiệp liên quan như là họa sĩ minh họa, hoạ sĩ concept phim hoạt hình, Game, họa sĩ vẽ truyện tranh và họa sĩ Storyboard. Dưới đây sẽ là giới thiệu chi tiết: 1. Hoạ sĩ minh hoạ Những bạn học Digital Art có thể làm việc trong ngành quảng cáo, xuất bản, điện ảnh, truyền thông và trò chơi điện tử. Trong đó, bạn có thể tham khảo công việc hoạ sĩ minh hoạ, công việc này sẽ tạo ra các hình ảnh sống động, bao gồm quảng cáo sản phẩm, sách minh họa, thiết kế bìa và nhiều tác phẩm nghệ thuật khác. Họa sĩ minh họa là một trong những ngành hot 2. Hoạ sĩ concept phim hoạt hình, Game Hoạ sĩ concept hoạt hình, Game cũng là một trong những công việc hot thuộc Digital Art được nhiều bạn trẻ theo đuổi. Nhiệm vụ chính của công việc này là để tạo ra các hình ảnh và mô hình nhân vật, cảnh quan, vật phẩm và hiệu ứng đặc biệt để phục vụ quá trình phát triển sản phẩm. Đối với vị trí công việc này, bạn cũng cần phải biết một số kiến thức và kỹ thuật chụp ảnh cơ bản để phục vụ cho công việc của mình.  3. Hoạ sĩ vẽ truyện tranh  Với những bạn muốn làm việc trong ngành truyện tranh và xuất bản thì hoạ sĩ vẽ truyện tranh sẽ là lựa chọn không thể bỏ qua. Với sự hỗ trợ của Digital Art, bạn sẽ tạo ra các bức tranh và trang truyện tranh, làm việc với các nhà xuất bản hoặc tự xuất bản tác phẩm của mình. Họa sĩ vẽ truyện tranh 4. Họa sĩ Storyboard Có thể làm việc trong ngành điện ảnh, truyền hình và quảng cáo. Họa sĩ storyboard tạo ra các hình ảnh tuần tự để diễn đạt câu chuyện và cấu trúc của một bộ phim, chương trình truyền hình hoặc quảng cáo. Công việc này yêu cầu khả năng biểu đạt và diễn đạt ý tưởng thông qua các bức vẽ sơ đồ. Những “trợ thủ” không thể thiếu khi học Digital Art là gì? Khi học Digital Art, bạn cần sử dụng hai phần mềm chính là Digital Painting và Graphic Tablet như sau: 1. Phần mềm vẽ Digital Painting Để tạo ra các tác phẩm Digital Art, bạn cần sử dụng phần mềm vẽ Digital Painting như là: - Photoshop - Corel Painter - Artrage - Affinity Designer - Autodesk Sketchbook - Clip Studio Paint - Procreate - Krita - MediBang Paint Pro - Adobe Fresco - Affinity Photo Phần mềm Affinity Photo 2. Graphic Tablet Để điều khiển và vẽ trực tiếp trên màn hình, bạn cần sử dụng phần mềm Graphic Tablet (bảng vẽ đồ hoạ). Graphic Tablet cho phép bạn sử dụng bút cảm ứng để vẽ và điều khiển các công cụ trong phần mềm vẽ. Nó cung cấp độ nhạy cao và trải nghiệm gần giống việc vẽ trên giấy thực tế. Có nhiều loại Graphic Tablet khác nhau trên thị trường như Wacom, Huion và XP-Pen, với mức độ đa dạng về kích thước và tính năng. Như vậy, UNICA đã giới thiệu đến các bạn được biết về Digital Art là gì cũng như những ưu, nhược điểm mà nghệ thuật kỹ thuật số mang lại. Hy vọng bài viết này có ích cho bạn. Ngoài ra, chúng tôi còn có rất nhiều khóa học marketing online như Facebook, Youtube, SEO... với sự hướng dẫn của những chuyên gia hàng đầu được nhiều người săn đón nhất trên Unica.
20/10/2020
4805 Lượt xem
Inventory là gì? Inventory trong marketing là gì? Cách tính giá trị Inventory
Inventory là gì? Inventory trong marketing là gì? Cách tính giá trị Inventory Thuật ngữ Inventory bao gồm rất nhiều nghĩa khác nhau, mỗi lĩnh vực nó sẽ có một lớp nghĩa tương ứng. Nếu bạn là dân Marketing thì chắc chắn bạn sẽ không còn quá lạ lẫm khi bắt gặp từ chuyên ngành là Inventory nữa rồi đúng không. Đây là một từ chuyên ngành gặp rất nhiều trong lĩnh vực quảng cáo và truyền thông. Như vậy, Inventory là gì? Những yếu tố nào ảnh hưởng đến nó, tất cả sẽ được UNICA bật mí ngay sau đây! 1. Thuật ngữ Inventory trong Marketing là gì? Inventory được viết tắt của cụm từ Advertising Inventory? được hiểu đơn giản là không gian quảng cáo. Khoảng không quảng cáo là tổng số không gian mà nhà xuất bản có sẵn cho các quảng cáo tại bất kỳ thời điểm nào hay số lượng quảng cáo, lượng không gian quảng cáo có sẵn để bán cho nhà quảng cáo. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quảng cáo trực tuyến nhưng cũng áp dụng cho báo in và các phương tiện truyền thống khác. Trực tuyến, nhà xuất bản thường là chủ sở hữu trang web nhưng cũng có thể là nhà phát triển ứng dụng . Brand Inventory là gì không gian quảng cáo  Các nhà xuất bản thường bán khoảng không quảng cáo trực tiếp cho các nhà quảng cáo, đặc biệt là cho những vị trí có giá trị cao, chẳng hạn như trang chủ của trang web. Việc bán trực tiếp là để đảm bảo vị trí. Khoảng không quảng cáo khác có thể được bán thông qua mạng quảng cáo, mạng lưới trung gian dùng để hiển thị quảng cáo (MGID) này tổng hợp khoảng không quảng cáo từ nhiều nhà xuất bản và đóng gói lại để bán cho các nhà quảng cáo. Khoảng không quảng cáo có thể được phân đoạn theo nhân khẩu học trang web hoặc đối tượng , tùy chọn mua hàng và các biến số khác để tăng giá trị. Càng ngày, khoảng không quảng cáo được bán thông qua các sàn giao dịch quảng cáo , các thị trường trung gian giúp nhà quảng cáo có thể đặt giá thầu cho khoảng không quảng cáo trong thời gian thực khi nhà xuất bản cung cấp. Trao đổi quảng cáo là một trong những thực thể tham gia vào hệ thống đặt giá thầu thời gian thực ( RTB ) cho quảng cáo có lập trình. 2. Cách tính giá trị Inventory Đo lường giá trị Inventory quảng cáo là một quá trình phức tạp bao gồm nhiều tiêu chí, thay đổi tùy vào mục đích của mỗi quảng cáo. Tuy nhiên, giá trị Inventory quảng cáo tăng lên do lưu lượng truy cập hoặc lượt xem quảng cáo tăng lên Số lên trang hiển thị trang, đề cập đến số lượng người dùng nhìn thấy quảng cáo, là một số liệu phổ biến được sử dụng để ước tính giá trị  Inventory. Quảng cáo tác động đến đối tượng càng lớn và càng dễ tiếp cận sẽ có hiệu quả tốt. Vậy nên càng nhiều lần hiển thị trang mà nhà xuất bản – Publishers có thể phân phối cho nhà quảng cáo thì giá Inventory sẽ càng cao. Một số yếu tố ảnh hưởng đến việc định giá Inventory quảng cáo cụ thể: - Số lượng quảng cáo một trong hoặc luông nội dung cụ thể: càng nhiều quảng cáo, nhà quảng cáo tiềm năng sẽ càng có sự cạnh tranh thu hút sự chú ý của khán giả mịc tiêu. - Vị trí quảng cáo: ví dụ: quảng cáo trên lần cuộn màn hình đầu tiên, nghĩa là những khoảng có thể được nhìn thấy mà không cần cuộn chuột lần nào là phần quan trọng nhất. Ví dụ, như các điểm banner mà người xem nhìn thấy ngay lập tức khi đặt chân lên trang web. - Nhân khẩu học: với các công cụ tinh vị hơn có thể thu thập và phân tích dữ liệu hiện có, nhà xuất bản có thể cung cấp khoảng không quảng cáo được nhắm mục tiêu cho phép nhà quảng cáo truy cập vào đối tượng mà quảng cáo của họ sẽ phù hợp nhất Inventory có thể được phân đoạn theo nhân khẩu học của trang web hoặc đối tượng, tùy chọn mua và các biến khác để thêm giá trị. 3. 4 yếu tố ảnh hưởng đến không gian quảng cáo Như vậy, các bạn đã phần nào hiểu được Inventory là gì rồi phải không. Sau đây, chúng tôi sẽ bật mí cho các bạn 4 yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến không gian quảng cáo là gì? 3.1. Số lần hiển thị trang Khoảng không quảng cáo trực tuyến thường được tính theo số lần hiển thị trang (Impression) - một lần hiển thị được định nghĩa là một người dùng xem một quảng cáo. Trang web càng có nhiều lần hiển thị, nhà xuất bản có thể đòi hỏi nhiều tiền hơn cho không gian quảng cáo của nó, vì nhà quảng cáo đang nhận được quyền truy cập vào một lượng lớn khán giả. 3.2. Giá trị quảng cáo Mặc dù việc tính toán giá trị quảng cáo có nhiều biến phức tạp, giá trị tiềm năng của khoảng không quảng cáo là số lần hiển thị trang trên trang web của bạn nhân với số lượng quảng cáo trung bình trên các trang của trang web của bạn. Vị trí quảng cáo là một biến khác ảnh hưởng đến giá trị của các quảng cáo riêng lẻ trên trang web của bạn. Quảng cáo biểu ngữ trên đầu trang hoặc ở vị trí nổi bật "trong màn hình đầu tiên" - tức là hiển thị mà không cần cuộn - là bất động sản Web cao cấp và do đó có giá thuê cao nhất. 3.3. Tỷ lệ lấp đầy Tỷ lệ lấp đầy là một số liệu cho biết bạn có thể đáp ứng bao nhiêu nhu cầu từ khoảng không quảng cáo hiện tại của mình. Nó cho biết bao nhiêu không gian quảng cáo của bạn đã được thuê hết và bao nhiêu trong số đó đang trống. Tỷ lệ lấp đầy của bạn càng cao càng tốt; tỷ lệ lấp đầy cao có nghĩa là bạn đang đáp ứng nhu cầu của các nhà quảng cáo về không gian quảng cáo và bạn đang kiếm tiền. inventory marketing 3.4. Mô hình doanh thu Chi phí của khoảng không quảng cáo có thể được tính theo nhiều cách. Nhà xuất bản có thể tính phí nhà quảng cáo dựa trên số lượng khách hàng tiềm năng quảng cáo mà trang web đã tạo, chẳng hạn như những độc giả đã điền vào biểu mẫu có thông tin liên hệ; trên cơ sở giá mỗi nghìn lần hiển thị hoặc lượt xem trang; hoặc giá mỗi nhấp chuột. Trong phương pháp này, nhà xuất bản chỉ nhận được tiền khi người đọc nhấp vào quảng cáo. 4. Mua và bán không gian quảng cáo như thế nào là hiệu quả? Có 3 cách thịnh hành nhất được sử dụng để mua và bán những Inventory trong marketing đó là: - Bán trực tiếp và đảm bảo: nhà sản xuất và nhà quảng cáo, nơi nhà quảng cáo sẽ phải trả một mức phí cố định và được định vị trước để giữ chỗ và bảo vệ không gian quảng cáo từ nhà sản xuất. - Mạng quảng cáo: Nó tương tự như gói truyền hình cáp, khối hệ thống này sẽ đóng gói Inventory ads từ nhiều nguồn và đưa chúng lên để bán. Mua không gian quảng cáo hiệu quả - Đặt giá thầu thời gian thực: Khối hệ thống này liên quan đến những nhà quảng cáo đặt giá thầu vào Inventory do nhà sản xuất của bạn cung cấp theo thời gian thực. Nó hoạt động trên các nền tảng như bàn bạc quảng cáo thứ ba, thị phần trung gian cho các nhà quảng cáo và nhà xuất bản. 5. Kết luận Như vậy, càng ngày Inventory được bán trải qua rất nhiều các sàn giao dịch quảng cáo, thị trường trung gian càng nhiều sẽ giúp nhà quảng cáo đặt được khoảng không gian thực. Để biết thêm nhiều kiến thức nâng cao để học marketing hiệu quả hơn mời bạn ghé thăm website của chúng tôi để tham khảo bạn nhé. Hy vọng bài viết này có ích cho mọi người.
20/10/2020
3907 Lượt xem
OOH là gì? Quy trình thực hiện quảng cáo ngoài trời OOH hiệu quả
OOH là gì? Quy trình thực hiện quảng cáo ngoài trời OOH hiệu quả Nếu là một người hoạt động trong lĩnh vực truyền thông, quảng cáo, cụm từ OOH chắc hẳn đã trở nên rất quen thuộc. Những đối với những tân binh mới thì không phải ai cũng hiểu hết được ý nghĩa và tầm quan trọng của hình thức OOH. Để tìm hiểu kỹ hơn về OOH là gì? Hãy cùng chúng tôi tham khảo bài viết dưới đây nhé.  1. Thuật ngữ OOH là gì? “Out Of Home” là tên viết đầy đủ của cụm từ OOH, được hiểu theo dịch nghĩa chuyên ngành là quảng cáo ngoài trời. Có thể kể đến một số hình thức quảng cáo OOH thường gặp như: quảng cáo trên xe bus, trong siêu thị, thanh máy, pano, billboard, standee… OOH là hình thức quảng cáo ngoài trời 2. Tại sao nên sử dụng OOH Sau khi giải thích thuật ngữ OOH là gì, mời các tìm hiểu 5 lý do chính khiến cho hình thức quảng cáo ngoài trời luôn được áp dụng phổ biến trong các hoạt động quảng bá sản phẩm, thương hiệu doanh nghiệp. 2.1. OOH luôn nổi bật Quảng cáo ngoài trời là hình thức quảng cáo có thể xuất hiện 24/7, đơn giản là nó không thể bỏ qua một cách dễ dàng như bất kỹ phương tiện truyền thông nào khác vì khách hàng không thể lướt qua, tắt màn hình hoặc thay đổi trang vì nó luôn được hiển thị nổi bật, cố định và dễ nhìn thấy. 2.2. Dễ dàng trong việc lập kế hoạch Từ những tấm biển quảng cáo tấm lớn đặt trên các tuyến đường huyết mạch, đến những tấm biển quảng cáo trạm dừng xe buýt nằm dọc các con phố đông đúc, Out-of-Home giúp bạn dễ dàng lập kế hoạch chiến dịch và tiếp cận đối tượng mục tiêu mong muốn. Cho dù doanh nghiệp muốn giới thiệu thương hiệu của mình với bất kể đối tượng nào như: người trẻ, người đi làm, hay sinh viên thì quảng cáo ngoài trời có thể thu hút khách hàng tiềm năng. Tiếp cận đối tượng mục tiêu có nghĩa là bạn tránh lãng phí ngân sách của mình bằng cách quảng cáo sai khu vực, không đúng đối tượng. 2.3. Kỹ thuật số  Kỹ thuật số cho phép bạn đặt chỗ theo thời gian, ngày tháng và thậm chí cả thời tiết. Tính linh hoạt này cho phép bạn tối ưu hóa ngân sách và tiếp cận đối tượng mục tiêu của mình hơn bao giờ hết. Cho dù bạn muốn tiếp cận với những đối tượng khách hàng lớn tuổi thông qua quảng cáo siêu thị hay những người đi làm thì trên các biển báo dừng xe buýt bên đường - kỹ thuật số đều có thể làm được điều đó. Quảng cáo ngoài trời dễ dàng tiếp cận khách hàng 2.4. Phù hợp với mọi ngân sách Tùy thuộc vào đối tượng bạn đang cố gắng tiếp cận và mục tiêu của công ty, bạn có thể quảng cáo thương hiệu của mình trên một hộp điện thoại cụ thể, mười điểm dừng xe buýt kỹ thuật số địa phương hoặc trên mạng lưới 1000 bảng quảng cáo trên khắp cả nước. Quảng cáo ngoài trời là một nền tảng hiệu quả về chi phí hoạt động cho mọi quy mô ngân sách. 2.5. Dễ dàng tiếp cận So với các bất kỳ các phương tiện truyền thông nào khác, quảng cáo OOH có phạm vi tiếp cận lớn hơn do tính nổi bật, xuất hiện thường xuyên và có lộ trình ổn định.  3. Vai trò của OOH Marketing đối với doanh nghiệp OOH giúp doanh nghiệp nâng cao nhận thức thương hiệu trên thị trường Hình thức quảng cáo ngoài trời OOH tại những địa điểm đông đúc, giao thông thuận lợi sẽ rất dễ thu hút sự chú ý từ công chúng. So với quảng cáo truyền hình, quảng cáo OOH có những ưu điểm vượt trội hẳn. Nếu như quảng cáo trên truyền hình tốn rất nhiều chi phí và dễ dàng bị lãng quên thì chiến dịch OOH Marketing lại giúp người dùng nhớ lâu hơn. Quảng cáo ngoài trời thúc đẩy người tiêu dùng hoạt động Quảng cáo ngoài trời có tác động rất lớn đến nhóm khách hàng có nhu cầu chi tiêu cao và dành nhiều thời gian bên ngoài. Khi người tiêu dùng ra ngoài, họ thường dễ bị cuốn hút trước những thông điệp quảng cáo ấn tượng. Hành động đó lặp đi lặp nhiều lần giúp nâng cao nhận thức thương hiệu và chuyển đổi thành hành vi mua sắm. Quảng cáo OOH giúp doanh nghiệp phát triển thương hiệu Với hình thức OOH, các doanh nghiệp thoả sức sáng tạo. Ưu điểm của hình thức quảng cáo này là chủ động về thời gian, địa điểm cụ thể, ngữ cảnh linh hoạt giúp thu hút sự quan tâm của khách hàng. Ngoài ra, việc quảng cáo ngoài trời rất lý tưởng để tạo ra nhận thức tức thời, mở rộng độ phủ và uy tín cho thương hiệu.  Quảng cáo OOH giúp doanh nghiệp phát triển thương hiệu OOH là kênh truyền thông hướng tới đa dạng nhóm khách hàng Theo thống kê, có tới 98% khách hàng thường xuyên tiếp xúc với quảng cáo ngoài trời ít nhất 1 lần/tuần. Hình thức quảng cáo này còn hướng đến đa dạng nhóm khách hàng từ người lao động tự do đến sinh viên, dân văn phòng, khách du lịch. Bởi vậy OOH là kênh truyền thông có thể được sử dụng để tăng sự nhận diện của các thương hiệu quảng cáo với các nhóm khách hàng. >> Xem thêm: Ambient là gì? Sự “soán ngôi” đỉnh cao của Ambient Advertising 4. Một số hình thức quảng cáo OOH thường gặp OOH là phương tiện quảng cáo ngoài trời mang lại rất nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Hiện nay, OOH đang được triển khai dưới nhiều hình thức khác nhau, cụ thể như sau: 4.1. Billboard Biển quảng cáo (Billboard) là loại hình quảng cáo ngoài trời phổ biến nhất, thường được đặt ở những vị trí cao, độc lập và chắc chắn. OOH marketing chủ yếu được thấy ở các thành phố hiện đại, nó thích hợp trưng bày ở những nơi có giao thông phát triển, mật độ dân số dày để thu hút khách và kéo dài thời gian quảng cáo. Ưu điểm của quảng cáo Billboard: - Billboard thường được đặt ở những vị trí có nhiều người qua lại như: dọc đường phố, cao ốc, khu thương mại, do đó có thể tiếp cận được với nhiều người. - Billboard có kích thước lớn và hình ảnh bắt mắt giúp thu hút sự chú ý của người xem. Billboard giúp tăng nhận thức thương hiệu và tạo dựng uy tín cho doanh nghiệp. 4.2. Transit Transit là một loại hình quảng cáo ngoài trời có thể được hiển thị dưới nhiều hình thức. Phong cách đồ họa và dán decal có thể được nhìn thấy trên xe buýt, xe tải hoặc các phương tiện khác (xe máy, taxi, v.v.). Các doanh nghiệp thường lựa chọn hình thức quảng cáo này khi muốn giới thiệu sản phẩm, chương trình mới được tung ra thị trường gần đây. Quảng cáo Transit sẽ quy định cụ thể về thi công và thiết kế. Ví dụ như quảng cáo trên xe buýt thường được đặt ở mặt ngang của xe. Quảng cáo Transit 4.3. POSM POSM là viết tắt của từ Points of Sales Material, đây là loại hình quảng cáo được thực hiện tại các điểm bán hàng như: siêu thị, cửa hàng, trung tâm thương mại, khu vui chơi,... Quảng cáo POSM có thể giúp thu hút sự chú ý của khách hàng và khuyến khích họ mua sản phẩm. Quảng cáo POSM nếu như muốn triển khai đa dạng và linh hoạt hơn thì sẽ còn dựa vào ngân sách cũng như mục đích chiến dịch của công ty. Ví dụ: quảng cáo qua tờ rơi, tủ lệ, dây treo sản phẩm. Hiện nay, POSM đang được chia ra thành 2 loại chính đó là: - POS: Là điểm bán để bạn trưng bày, giới thiệu và bán sản phẩm. - POP (Point of Purchase): Điểm mua, nơi mọi người thỏa sức mua sắm. 4.4. Street Furniture Nếu như Billboard là đặt biển quảng cáo ở trên cao thì Street Furniture sẽ ngược lại hoàn toàn. Quảng cáo Street Furniture là loại hình quảng cáo ngoài trời sử dụng các vật dụng công cộng như: bến xe buýt, trạm dừng xe điện ngầm, bốt điện thoại, pa-lăng, v.v. để hiển thị thông điệp quảng cáo đến người xem. 4.5. Roadshow Roadshow là một hoạt động quảng cáo lưu động trên đường phố để quảng bá sản phẩm, thương hiệu, dịch vụ trước số đông công chúng. Đây là một trong những hình thức Marketing phổ biến được nhiều nhãn hàng ưa chuộng triển khai. Roadshow xuất hiện từ khá lâu đời và vẫn được ưa chuộng cho đến ngày nay. Có nhiều hình thức roadshow đó là: xe đạp, xe máy, ô tô, đi bộ. Mục đích chính của roadshow là nhiều người biết đến thương hiệu và sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Roadshow là một hoạt động quảng cáo lưu động trên đường phố 5. Quy trình thực hiện quảng cáo ngoài trời OOH là gì? Ngoài việc tìm hiểu OOH là gì? Vai trò của OOH đối với doanh nghiệp thì bạn cũng cần biết làm sao để có thể thực hiện được một quy trình quảng cáo ngoài trời hiệu quả nhất. Sau đây là hướng dẫn cho bạn: 5.1. Bước 1: Trước khi quảng cáo phải nghiên cứu thị trường Trước khi bắt tay vào việc thực hiện một chiến dịch quảng cáo ngoài trời thì điều đầu tiên doanh nghiệp cần phải làm đó chính là đi nghiên cứu thị trường. Bạn cần phải nghiên cứu thật kỹ thị trường để biết xem thị trường đang thịnh hành hình thức quảng cáo ngoài trời nào. Từ đó, lựa chọn hình thức quảng cáo phù hợp để mang lại hiệu quả cao. Ngoài ra, việc nghiên cứu thị trường cũng giúp bạn xác định được chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh. Từ đó, có thêm kinh nghiệm cho mình để tìm ra được phương án giới thiệu sản phẩm phù hợp. 5.2. Bước 2: Xác định được đối tượng khách hàng Sau khi đã nghiên cứu và hiểu rõ thị trường, tiếp theo doanh nghiệp sẽ bắt tay vào việc xác định đối tượng khách hàng. Doanh nghiệp cần phải biết được sản phảm quảng cáo của mình hướng tới đối tượng nào, sở thích và nhu cầu của họ ra sao. Như vậy bạn mới có thêm nhiều ý tưởng về hình ảnh và nội dung quảng cáo phù hợp để mang lại chuyển đổi cao nhất. 5.3. Bước 3: Xác định mục tiêu của chiến dịch Bước tiếp theo trong quy trình thực hiện quảng cáo quảng trời OOH đó chính là xác định mục tiêu của chiến dịch. Bởi từ mục tiêu của chiến dịch bạn sẽ xác định được số lượng, tần suất cũng như thời gian quảng cáo sao cho phù hợp nhất. Ví dụ: Chiến dịch lần đầu tiên ra mắt sản phẩm mới thì cần phải tiếp cận lượng khách hàng lớn. Mục tiêu là giúp tăng độ nhận diện thương hiệu, đối với sản phẩm thì sẽ cần thời gian để triển khai. Xác định mục tiêu của chiến dịch quảng cáo 5.4. Bước 4: Thiết kế hình ảnh, thông điệp quảng cáo Sau khi hoàn thành xong xuôi hết những bước chuẩn bị đã nêu ra ở trên, tiếp theo doanh nghiệp sẽ bắt tay vào thiết kế hình ảnh và thông điệp sẽ hiển thị trên quảng cáo. Dựa vào việc nghiên cứu đối tượng khách hàng và mục tiêu chiến dịch mà doanh nghiệp sẽ đưa ra được những ý tưởng thiết kế và sử dụng hình ảnh, thông điệp sao cho phù hợp nhất. Lưu ý: Để thu hút được nhiều khách hàng hơn, thông điệp đưa ra trong quảng cáo cần phải đặc biệt, độc đáo và mới lạ, ẩn chứa những nội dung có liên quan mật thiết đến thương hiệu. 5.5. Bước 5: Quyết định ngân sách Dù là thực hiện chiến dịch quảng cáo nào đi chăng nữa thì ngân sách cũng là yếu tố quan trọng hàng đầu, bởi nó quyết định đến việc chiến dịch này có được thực hiện hay không. Đối với quảng cáo ngoài trời OOH thì mục tiêu chính là tăng nhận diện thương hiệu, vì vậy nó sẽ đòi hỏi thời gian dài, điều này kéo theo chi phí sẽ tốn kém hơn so với chiến dịch ngắn. Bên cạnh đó, chi phí đặt quảng cáo ngoài trời ở những thành phố lớn như: Hà Nội, Đà Nẵng hay TP.HCM cũng sẽ tốt kém và cao hơn rất nhiều. 5.6. Bước 6: Triển khai kế hoạch Chuẩn bị xong xuôi hết những bước đã chia sẻ ở trên thì đây chính là thời điểm nhất để bạn bắt tay vào việc triển khai chiến dịch quảng cáo ngoài trời. Để chiến dịch quảng cáo ngoài trời mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn thì doanh nghiệp không nên tự một mình thực hiện, hãy kết hợp với các công ty quảng cáo có kinh nghiệm để quảng cáo được triển khai sớm và hiệu quả hơn. Triển khai kế hoạch quảng cáo ngoài trời 6. Bí quyết hiệu quả để thực hiện chiến dịch OOH là gì? Để quảng cáo OOH thành công không hề đơn giản mà sẽ cần phải có mẹo. Dưới đây là chia sẻ một số bí quyết hiệu quả để thực hiện chiến dịch OOH thành công cho bạn tham khảo: 6.1. Không ngừng sáng tạo Một chiến dịch quảng trời OOH thành công cần phải không ngừng sáng tạo. Doanh nghiệp cần phải nắm được yếu tố này để xây dựng lên những chiến dịch quảng cáo mang lại hiệu quả cao, thu hút nhiều người. Hiện nay, đã có không ít những chiến dịch quảng cáo thành công thì độ sáng tạo vượt sức tưởng tượng như: McDonald’s, bia Heineken, nhãn hàng Việt Baekmin,… 6.2. Chọn địa điểm quảng cáo thông minh Bên cạnh tính sáng tạo thì việc lựa chọn địa điểm quảng cáo cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng, quyết định trực tiếp đến sự thành công của chiến dịch quảng cáo OOH của bạn. Để đạt hiệu quả cao khi quảng cáo ngoài trời, bạn cần phải lựa chọn địa điểm đặt quảng cáo thông minh. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng: Nếu bạn đặt ở những nơi có nhiều người qua lại, đông dân cư thì hiệu quả sẽ cao hơn những nơi vắng vẻ. 6.3. Gây ấn tượng trong thời gian ngắn Đối với hình thức quảng cáo ngoài trời, doanh nghiệp cần phải đảm bảo tiêu chí đơn giản những vẫn phải ấn tượng và độc đáo để thu hút nhiều người xem nhất. Thời gian người nhìn vào biển quảng cáo chỉ trong khoảng vài giây. Vì vậy, bạn không nên thiết kế quá dài dòng, tốt nhất nên ưu tiên những thông điệp ngắn gọn và có hình ảnh bắt mắt, sinh động để làm rung động người xem. 6.4. Áp dụng những chiến dịch dễ chia sẻ Mục đích chính của việc xây dựng chiến dịch quảng cáo OOH đó là thiết kế để tạo tiếng vang lớn. Vì vậy, chiến dịch này sẽ thực sự có hiệu quả khi được chia sẻ rộng rãi và được mọi người bàn luận rôm rả. Doanh nghiệp hãy triển khai những hình thức quảng cáo đơn giản, dễ chia sẻ để kết nối được với nhiều người nhất nhé. Bí quyết hiệu quả để thực hiện chiến dịch OOH 7. Tiềm năng của OOH Marketing tại Việt Nam Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, thu nhập bình quân đầu người tăng cao, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm và dịch vụ thông qua OOH Marketing. 7.1. OOH Advertising Trends – Xu hướng quảng cáo ngoài trời tại Việt Nam Hiện nay tại Việt Nam đã có rất nhiều loại hình quảng cáo mới ra đời phù hợp với nhu cầu và thị yếu của người dùng. Tuy nhiên, không thể phủ nhận được những giá trị mà hình thức quảng cáo OOH mang lại. Trong khi các kênh quảng cáo truyền thống khác đang phải “chật vật” và rất khó khăn để sinh tồn thì quảng cáo ngoài trời vẫn có chỗ đứng riêng trong lĩnh vực tiếp thị. Với ưu điểm là luôn dễ dàng hiển thị ở những nơi công cộng nên nó có sức phủ rất rộng, có thể target đến mọi đối tượng khách hàng mục tiêu. Hiện nay, hình thức quảng cáo ngoài trời vẫn đang có xu hướng tăng mạnh và dần có sự dịch chuyển từ pano, billboard sang loại hình quảng cáo trên phương tiện giao thông hoặc quảng cáo digital ngoài trời. Thêm nữa, số lượng xe bus và taxi tại Việt Nam và các tỉnh thành phố lớn cũng đang rất phổ biến. Chính điều này đã tạo điều kiện và sức hút mạnh mẽ cho người làm marketing sử dụng quảng cáo ngoài trời OOH. 7.2. Làm thế nào để OOH cạnh tranh hiệu quả với các loại hình quảng cáo khác? Trên thị trường không ngừng ra đời các loại hình quảng cáo khác nhau, thêm nữa xu hướng người dùng cũng không ngừng thay đổi. Vì vậy, OOH không thể cứ mãi dậm chân tại chỗ mà phải làm một cái gì đó để đủ sức cạnh tranh với các loại hình khác. OOH cần phải liên tục sáng tạo, thể hiện được sự độc đáo và ấn tượng trong chiến dịch quảng cáo nhằm thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Quảng cáo ngoài trời giúp thu hút sự chú ý của tất cả mọi người Quảng cáo ngoài trời phần lớn được đặt ở những vị trí cao nên ai cũng có thể nhìn thấy, dễ dàng thu hút sự chú ý của người đi đường. Với hình thức quảng cáo trên xe bus, taxi lại giúp phủ sóng thương hiệu tốt hơn, thu hút hàng triệu lượt khách hàng tiềm năng biết đến ở đa dạng mọi độ tuổi, ngành nghề,.... Mách bạn mẹo nhỏ để OOH đủ sức cạnh tranh với các loại hình quảng cáo khác là: Trước khi thực hiện chiến dịch quảng cáo ngoài trời, hãy nghiên cứu thật kỹ đối tượng mục tiêu bao gồm: sở thích, các địa điểm họ thường lui tới, những tuyến đường đông,.. Ngoài ra, bạn nên thực hiện lấy ý kiến khách hàng thông qua hình thức bảng hỏi hoặc trao đổi trực tiếp. 8. Kết luận Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu OOH là gì. Chúng tôi hy vọng các doanh nghiệp sẽ có những kế hoạch, chiến lược để triển khai các hình thức quảng cáo ngoài trời linh hoạt, hiệu quả nhằm quảng bá thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng. Có thể nói rằng marketing đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp trong thời điểm hiện tại, vậy nên bạn cần phải thường xuyên trau dồi những kiến thức cũng như kỹ năng để áp dụng những kiến thức đã học marketing vào trong doanh nghiệp hiệu quả hơn. Cảm ơn và chúc các bạn thành công hơn nữa trong tương lai! 
20/10/2020
4017 Lượt xem
NPS là gì? Tầm quan trọng của NPS đối với doanh nghiệp
NPS là gì? Tầm quan trọng của NPS đối với doanh nghiệp Trong hoạt động kinh doanh, NPS đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Để có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về NPS là gì, hãy cùng Unica tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé.  NPS là gì? Net Promoter Score là tên đầy đủ của NPS. Net Promoter Score là thước đo lòng trung thành của khách hàng do Fred Reichheld, Bain & Company và Satmetrix tạo ra vào năm 2003. Nó dựa trên quan điểm rằng khách hàng của mọi công ty có thể được xếp vào ba loại. Tính NPS bằng cách sử dụng câu trả lời cho một câu hỏi chính, sử dụng thang điểm 0-10: Khả năng bạn muốn giới thiệu thương hiệu cho bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người xung quanh là bao nhiêu? NPS là chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng Phương pháp đo lường chỉ số NPS Người trả lời được phân nhóm như sau: - Những người quảng cáo - Promoters (điểm 9-10) là những người đam mê trung thành, những người sẽ tiếp tục mua hàng và giới thiệu những người khác, thúc đẩy tăng trưởng. - Người thụ động - Passive (điểm 7- 8) là những khách hàng hài lòng nhưng không nhiệt tình, dễ bị ảnh hưởng bởi các dịch vụ cạnh tranh. - Những người gièm pha - Detractors (điểm 0 - 6) là những khách hàng không hài lòng, những người có thể làm xấu đi hình ảnh thương hiệu của bạn và cản trở sự phát triển thông qua những lời truyền miệng tiêu cực. Công thức tính chỉ số NPS Ví dụ:  Khảo sát 20 khách hàng, trong đó có 10 Promoters (50%) , 5 passives (25%) và 5 detractors (25%). Suy ra: Chỉ số NPS = 50% – 25% = 25% Tóm lại, những khách hàng cho bạn xếp hạng 9 hoặc 10 trên thang điểm từ 0 đến 10 được coi là Người quảng cáo. Những khách hàng cho bạn xếp hạng 7 hoặc 8 là những khách hàng thụ động và trong khi họ không hài lòng, họ không tính vào điểm NPS. Cuối cùng, bất kỳ khách hàng nào cung cấp cho bạn xếp hạng từ 6 trở xuống đều bị coi là Detractors.  Các bước triển khai NPS hiệu quả Sau khi giải thích thuật ngữ NPS là gì, mời các bạn tìm hiểu 4 bước chính để có thể triển khai hiệu quả các chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng. Bước 1: Xác định các điểm 'liên hệ' của khách hàng Hiểu được các điểm tiếp xúc thông qua cách chúng tác động đến khách hàng và trải nghiệm của họ là giai đoạn đầu tiên của hệ thống NPS doanh nghiệp. Các điểm tiếp xúc với khách hàng này cần được xem xét ở bất kể cuộc khảo sát nào thông qua các giao dịch hoặc các mối quan hệ việc bạn cần làm là định vị sản phẩm giúp khách hàng biết và hiểu về sản phẩm của bạn trên thị trường. Bước 2: Phát triển hệ thống NPS của bạn Điều quan trọng là xác định mối liên hệ giữa các câu hỏi khảo sát NPS của bạn và các chỉ số hiệu suất chính (KPI) của công ty bạn. Cũng cần cân nhắc về loại khảo sát NPS được thực hiện tập trung vào giao dịch hoặc mối quan hệ, phương pháp lấy mẫu cũng như phương pháp thu thập dữ liệu, trực tuyến hoặc điện thoại. NPS (NPS SCORE) = % (PROMOTERS) – % (DETRACTORS) Bước 3: Tìm hiểu các yếu tố thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng Để cải thiện, điều quan trọng là phải hiểu những gì đang ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của những khách hàng “gièm pha”, “thụ động” và “quảng cáo” của bạn, những người đang cung cấp phản hồi dựa trên trải nghiệm khách hàng cá nhân của họ. Có thể cần thực hiện theo dõi sau khảo sát để làm rõ thông tin phản hồi được cung cấp nhằm có được cái nhìn sâu sắc hơn và củng cố mối quan hệ khách hàng một cách hiệu quả. Bước 4: Tạo hệ thống vòng kín Cần có một hệ thống vòng khép kín hiệu quả. Nhân viên tuyến đầu như dịch vụ khách hàng, hỗ trợ kỹ thuật và bán hàng đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển những người thúc đẩy và hóa giải những lời gièm pha. Các nhà quản lý cấp trung cung cấp dịch vụ huấn luyện hiệu suất và biết cách quản lý trải nghiệm khách hàng tuyệt vời. Các nhà quản lý cấp cao giúp tạo và cung cấp các hệ thống thích hợp để ghi nhận, giao tiếp và đảm bảo kết quả NPS vẫn phù hợp với việc triển khai chiến lược. Tầm quan trọng NPS đối với doanh nghiệp Hiểu được NPS là gì, chắc chắn rất nhiều bạn sẽ đặt ra câu hỏi rằng vậy NPS đóng vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông qua một số luận điểm ngay sau đây nhé: - NPS đưa ra bức tranh lớn hơn về lòng trung thành của khách hàng: Điểm số người quảng cáo ròng là một công cụ gây chết người cho các nhà quản lý vì nó có thể giải mã bức tranh lớn hơn về lòng trung thành của khách hàng. NPS mô tả tổng thể công ty đang hoạt động như thế nào và đồng thời họ cũng cung cấp các số liệu chính về các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp. - Dễ dàng phân đoạn và phân loại khách hàng: Cuộc khảo sát NPS chia người trả lời thành ba loại, bao gồm khách hàng quảng cáo, thụ động và gièm pha. Các danh mục này giúp việc đo lường lòng trung thành của khách hàng trở thành một nhiệm vụ dễ dàng và cũng giúp xác định cụ thể những khách hàng không trung thành. - NPS giúp doanh nghiệp phát triển: Mặc dù NPS là công cụ hoàn hảo để đo lường lòng trung thành của khách hàng, nhưng nó cũng là một chỉ số vững chắc về tốc độ tăng trưởng kinh doanh tương quan. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi các công ty cải thiện NPS của mình, họ nhất định sẽ nhận lại được ​​mức tăng trưởng doanh thu tương xứng. NPS giúp doanh nghiệp phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu NSP là gì cũng như tầm quan trọng của NPS đối với doanh nghiệp. Nếu bạn đang là chủ doanh nghiệp coi trọng dịch vụ khách hàng thì  hãy nên bắt đầu sử dụng Net Promoter Score ngay hôm nay nhé và tham khảo cũng như áp dụng thêm các chiến lược STP giúp phân tích khách hàng chi tiết hơn. Cảm ơn và chúc các bạn thành công! 
20/10/2020
3611 Lượt xem
Mã QR Code là gì? Công dụng là gì? Cách tạo mã QR nhanh chóng
Mã QR Code là gì? Công dụng là gì? Cách tạo mã QR nhanh chóng Đôi khi bạn bắt gặp những hình ảnh bí ẩn màu đen với các ô vuông nhỏ và các điểm được xếp chồng chéo lên nhau bất hợp lý và bạn tự hỏi nó là cái gì? Đáp án chính là những mã QR code. Vậy QR Code là gì? Sử dụng nó trong Marketing 4.0 như nào là thông minh? QR Code là gì? QR Code (Quick Response Code) là một loại mã vạch hai chiều có thể được quét bằng máy ảnh của điện thoại di động để truy cập thông tin nhanh chóng. Mã QR có thể chứa thông tin như URL, văn bản, số điện thoại, vị trí GPS,... Do tính linh hoạt của nó, Mã QR có thể được lập trình để thực hiện vô số việc. Nó có thể được chia thành hai định dạng: Động và Tĩnh. Mã QR động rất hữu ích cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức phi lợi nhuận trong chiến lược tiếp thị của họ vì những ưu điểm của nó. Mặc dù nó cần đăng ký để hoạt động, nhưng đó là một cái giá nhỏ phải trả so với những lợi ích mà nó mang lại. Các giải pháp Mã QR động có thể chỉnh sửa, có nghĩa là nếu bạn mắc lỗi và chỉ nhận thấy nó sau khi Mã QR được in, bạn có thể dễ dàng đăng nhập vào trang tổng quan và sửa chúng mà không làm thay đổi giao diện của Mã đã in. QR code hiểu đơn giản là mã phản hồi nhanh Công dụng của mã qr code là gì? Mã QR (Quick Response) là một loại mã ma trận hai chiều được sử dụng để lưu trữ thông tin và dễ dàng quét bằng các thiết bị di động hoặc máy quét mã QR. Công dụng chính của mã QR bao gồm: - Liên kết Tới Website: Mã QR có thể chứa URL của một trang web. Người dùng có thể quét mã QR để truy cập trực tiếp vào trang web mà không cần nhập URL vào trình duyệt. - Thông tin Liên Hệ: Mã QR có thể chứa thông tin liên hệ như địa chỉ email, số điện thoại hoặc địa chỉ văn phòng. Khi quét mã QR, người dùng có thể tự động thêm thông tin liên hệ vào danh bạ của họ. - Thanh Toán Di Động: Mã QR có thể được sử dụng trong các ứng dụng thanh toán di động. Người dùng có thể quét mã QR để thực hiện thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ một cách thuận tiện và nhanh chóng. - Chia Sẻ Thông Tin Wi-Fi: Mã QR có thể chứa thông tin kết nối Wi-Fi, bao gồm tên mạng và mật khẩu. Người dùng có thể quét mã QR để kết nối với mạng Wi-Fi mà không cần nhập thông tin kết nối. - Hướng Dẫn Sử Dụng và Sản Phẩm: Mã QR có thể được sử dụng trên bao bì sản phẩm hoặc tài liệu hướng dẫn để cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và hướng dẫn sử dụng. - Tạo Liên Kết Tới Mạng Xã Hội: Mã QR có thể chứa liên kết tới các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram hoặc Twitter. Người dùng có thể quét mã QR để truy cập trực tiếp vào trang mạng xã hội của doanh nghiệp hoặc cá nhân. Công dụng của mã qr code Các thành phần trong QR code là gì? Một mã QR Code tiêu chuẩn có thể được nhận dạng dựa vào những thành phần cơ bản sau: - Quiet Zone (vùng yên tĩnh):  chính là viền trắng trống xung quanh bên ngoài của mã QR, nếu không có đường viền này thì trình đọc QR sẽ không thể xác định được cái gì được và không chưa bên trong mã QR. - Finder pattern (mẫu tìm kiếm): chưa 3 hình vuông mày đen ở góc dưới cùng bên trái, trên cùng bên trái và trên cùng bên phải. Tác dụng của hình vuông này cho người đọc QR biết rằng nó đang xem mã QR và ranh gưới bên ngoài của mã nằm ở đâu. - Alignment pattern (mẫu căn chỉnh): là một góc vuông nhỏ hơn khác nằn ở đâu đó gần góc dưới cùng bên phải, nó đảm bảo rằng mã QR có thể được đọc ngay cả kho có lệnh hoặc ở một góc. - Timing pattern (mẫu thời gian): chính là một đường chữ L chạy giữa 3 ô vuông trong mẫu tìm kiến. Timing giúp cho người đọc xác định được các ô vuông riêng lẻ trong toàn bộ mã và giúp cho mã QR bị hỏng có thể đọc được.  - Timing pattern (mẫu thời gian):  đây là trường thông tin nhỏ nằm gần ô mẫu công cụ tìm kiến trên cùng bên phải, giúp xác định phiên bản mã QR đang được đọc.  - Data cells (các ô dữ liệu) – Phần còn lại của mã QR truyền đạt thông tin thực tế, tức là URL, số điện thoại hoặc tin nhắn mà nó chứa. Các thành phần trong QR code Phân loại QR code Tất cả những mã QR được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau nhưng hiện tại chỉ có bốn loại mã QR được sử dụng phổ biến rộng rãi như:  - Chế độ số (Numberic mode): chế độ này dành cho những chữ số thập phân từ 0 đến 9, hiện tại chế đọ số là chế độ được đánh giá lưu trữ hiệu quả nhất với tối đa kaf 7.089 ký tự khả dụng. - Chế độ nhị phân (Byte mode): tại chế độ này dành cho các ký tự từ bộ ký tự ISO - 8859 - 1, cho phép lưu trữ 2.953 ký tự.  - Chế độ chữ và số (Alphanumberic mode): Chế độ này dành cho các chữ số thập phân từ 0 đến 9, cùng với các chữ cái viết hoa từ A đến Z và các ký hiệu $,%, *, +, -,., /,: và gồm cả dấu cách. Nó cho phép lưu trữ tối đa 4.296 ký tự. - Chế độ Kanji (Kanji mode): Chế độ này dành cho các ký tự 2 byte từ bộ ký tự Shift JIS và được sử dụng để mã hóa các ký tự bằng tiếng Nhật. Đây là loại mã gốc, được phát triển lần đầu tiên bởi Denso Wave. Tuy nhiên, nó đã trở nên hạn chế nhất với chỉ 1.817 ký tự có sẵn để lưu trữ. Phân loại QR code Sử dụng mã QR như nào trong Marketing? Các bạn đã nắm và hiểu rõ bản chất của QR Code là gì rồi phải không? Bạn đang thực hiện một chiến dịch Marketing nhưng nó có vẻ hơi sai và bạn muốn thay đổi hướng đi nhưng bạn cho rằng nó quá muộn để có thể “quay xe”. Bạn đừng lo lắng, khi bạn đã in mã QR Facebook và quyết định thay đổi nó. Bạn chỉ cần thay đổi giải pháp Mã QR trong bảng điều khiển và bạn đã sẵn sàng. 1. Sử dụng mã QR động cho truyền thông xã hội Mã QR cho phương tiện truyền thông xã hội là một cách hiển thị tất cả các nền tảng truyền thông xã hội của bạn trên một trang đích được tối ưu hóa cho thiết bị di động. Được biết đến là Mã QR truyền thông xã hội, bạn có thể sử dụng nó để quảng bá hồ sơ mạng xã hội của mình trên bất kỳ phương tiện in ấn nào. Bạn có thể sử dụng mã QR này trên các nền tảng sau: - Facebook: Là mạng xã hội lớn nhất thế giới với hơn hai tỷ người dùng và tiếp tục tăng, Facebook là cách dễ dàng nhất để kết nối với khán giả của bạn. - Twitter: Twitter, với kiểu văn bản ngắn hay "tweet", là một trong những nền tảng truyền thông xã hội tốt nhất để phổ biến thông tin và tham gia vào các cuộc trò chuyện một cách nhanh chóng. - Instagram: Là một trong những nền tảng chia sẻ ảnh tốt nhất với công cụ chỉnh sửa ảnh đơn giản được tích hợp sẵn. - LinkedIn: Được biết đến là "Facebook dành cho các chuyên gia", LinkedIn đang nhanh chóng trở thành một nền tảng quan trọng cho các công ty. Nó cũng là một nền tảng lý tưởng để tuyển dụng và tìm kiếm việc làm. - YouTube: Tải video của bạn lên YouTube để mọi người dễ dàng chia sẻ và bình luận. YouTube là trang chia sẻ video lớn nhất mà người dùng có thể xem miễn phí. Sử dụng mã code trong các công cụ truyền thông hiệu quả 2. Sử dụng mã QR trong việc bán hàng QR Code vẫn là một phần quan trọng trong lĩnh vực marketing, với mục tiêu cuối cùng là gia tăng doanh số bán hàng, một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển đổi số (Digital Transformation). Doanh nghiệp sử dụng mã QR để tạo ra các phiếu giảm giá, là một giải pháp số hóa phiếu giảm giá của họ. Mã QR này được hiển thị trên một trang có thể tùy chỉnh và thân thiện với thiết bị di động, cung cấp thông tin tóm tắt về doanh nghiệp. Trang này cũng cho phép bạn thêm địa chỉ website của mình và nút kêu gọi hành động (CTA) có thể được tùy chỉnh để hướng người dùng đến trang đích của bạn sau khi sử dụng phiếu giảm giá. Sử dụng mã QR trong việc bán hàng QR Code khác gì với mã vạch truyền thống? Dưới đây là một bảng so sánh giữa mã QR Code và mã vạch truyền thống: Loại Mã - Mã QR Code: Ma trận hai chiều - Mã Vạch Truyền Thống: Dạng vuông ngắn hoặc dài Dung Lượng Dữ Liệu - Mã QR Code: Lớn - Mã Vạch Truyền Thống: Hạn chế Sự khác biệt giữa QR Code và mã vạch truyền thống theo dung lượng dữ liệu Tốc Độ Quét - Mã QR Code: Nhanh - Mã Vạch Truyền Thống: Đôi khi chậm Tính Năng - Mã QR Code: Có thể chứa nhiều loại dữ liệu và URL - Mã Vạch Truyền Thống: Thường được sử dụng để mã hóa số Khả Năng Đọc - Mã QR Code: Có thể quét được từ nhiều góc độ và xa - Mã Vạch Truyền Thống: Thường cần phải quét ở gần và góc vuông Sự khác biệt giữa QR Code và mã vạch truyền thống theo khả năng đọc Ứng Dụng - Mã QR Code: Sử dụng trong marketing, thanh toán di động, định vị thương hiệu, và nhiều mục đích khác - Mã Vạch Truyền Thống: Thường được sử dụng trong quản lý hàng hóa, vận chuyển, và theo dõi lô hàng Kích Thước - Mã QR Code: Có thể điều chỉnh kích thước mà không ảnh hưởng đến khả năng quét - Mã Vạch Truyền Thống: Kích thước cố định, thường không thay đổi Khả Năng Sửa Lỗi - Mã QR Code: Có thể chứa các thông tin sửa lỗi, giúp khôi phục dữ liệu bị hỏng - Mã Vạch Truyền Thống: Thường không có khả năng sửa lỗi Sự khác biệt giữa QR Code và mã vạch truyền thống theo khả năng sửa lỗi Hiển Thị - Mã QR Code: Hiển thị dưới dạng ô vuông đen và trắng - Mã Vạch Truyền Thống: Hiển thị dưới dạng các đường đen và trắng Hướng dẫn tạo mã QR cá nhân Để thiết kế mã QR Code cá nhân tiện lợi cho mình, bạn có thể áp dụng theo một số cách dưới đây: 1. Tạo mã QR Code cho mình bằng QR Code Generator - Bước 1: Truy cập vào trang web https://vi.qr-code-generator.com/. - Bước 2: Chọn loại nội dung mà bạn muốn mã hóa thành mã QR, có thể là URL, văn bản, tin nhắn SMS, tệp PDF hoặc hình ảnh. Chọn loại nội dung mà bạn muốn mã hóa thành mã QR - Bước 3: Nhập thông tin tương ứng với loại nội dung bạn đã chọn vào ô cung cấp trên trang web. - Bước 4: Sau khi nhập thông tin, nhấn vào nút "Tạo mã QR" để máy chủ tạo mã QR dựa trên thông tin bạn đã cung cấp. - Bước 5: Chọn một khung cho mã QR nếu cần, sau đó nhấn nút "Tải xuống" để tải mã QR xuống máy tính của bạn dưới dạng hình ảnh JPG hoặc VECTOR (SVG/EPS). Chọn một khung cho mã QR nếu cần, sau đó nhấn nút "Tải xuống" 2. Hướng dẫn tạo mã QR cho riêng mình bằng 9QRCode - Bước 1: Đầu tiên, truy cập vào trang web https://9qrcode.com/. - Bước 2: Chọn loại dữ liệu mà bạn muốn mã hóa thành mã QR, bao gồm văn bản, đường link, vị trí, số điện thoại. - Bước 3: Nhập thông tin tương ứng với loại dữ liệu bạn đã chọn vào các ô cung cấp trên trang web. - Bước 4: Tùy chỉnh màu sắc, thiết kế, logo của mã QR cá nhân của bạn bằng cách sử dụng các tùy chọn trong thanh công cụ Colors, Design, Logo, Icon, Frame. - Bước 5: Khi hoàn thành, mã QR cá nhân của bạn sẽ hiển thị ở phía bên phải của màn hình. Chọn nút "Save" để tải mã QR về máy tính của bạn. Hướng dẫn tạo mã QR cho riêng mình bằng 9QRCode 3. Tự tạo mã QR cá nhân trên Unitag - Bước 1: Truy cập vào trang web https://www.unitag.io/fr. - Bước 2: Nhấn vào nút "Start for free" để bắt đầu tạo mã QR. Sau đó, bạn cần đăng ký hoặc đăng nhập vào trang web. - Bước 3: Ở khung phía bên trái, tại mục "TAGS", chọn "QR Codes". Tại mục "TAGS", chọn "QR Codes" - Bước 4: Tiếp tục chọn "Create new QR Code" để tạo mã QR mới. Trong cửa sổ "QR Code Type": + Mục "Web and Social Media": Nhập địa chỉ URL bạn muốn tạo mã QR cho. + Mục "Other types": Chọn các định dạng khác như văn bản, danh thiếp, định vị, số điện thoại. - Bước 5: Sau khi điền thông tin, nhấn "Confirm" để xác nhận mã QR. Mã QR hoàn chỉnh sẽ xuất hiện ở khung bên phải. Để tùy chỉnh màu sắc, hình dạng, logo, kéo xuống và điều chỉnh ở mục "Customization". Nhấn "Confirm" để xác nhận mã QR - Bước 6: Nếu mã QR cá nhân đã đáp ứng yêu cầu, nhấn "Save and Close" để lưu mã. Nhập tên cho mã QR, tiếp tục nhấn "Save" để hoàn thành. Để sử dụng, bạn có thể nhấn "Download QR Code" hoặc chuột phải vào mã QR và chọn "Save image as..." để tải về máy tính. Nhấn Download QR code để tải và sử dụng mã QR cá nhân 4. Cách tạo QR Code cá nhân nhiều màu bằng QR.Salekit - Bước 1: Truy cập vào trang web https://qr.salekit.vn/. - Bước 2: Chọn màu sắc, kích thước và độ chính xác cho mã QR theo sở thích của bạn. - Bước 3: Chọn loại nội dung mà bạn muốn chuyển đổi thành mã QR, có thể là liên kết, email hoặc văn bản. Chọn loại nội dung mà bạn muốn chuyển đổi thành mã QR - Bước 4: Nhập thông tin mà bạn muốn chuyển đổi thành mã QR vào khung văn bản được cung cấp. - Bước 5: Sau khi nhập thông tin, nhấn nút "Tạo QR Code" để hoàn thành quá trình tạo mã QR. Nhấn nút "Tạo QR Code" 5. Tạo mã QR online trên qrcode-gen.com - Bước 1: Truy cập vào https://www.qrcode-gen.com/. - Bước 2: Chọn định dạng mã QR mà bạn muốn tạo. Chọn định dạng mã QR mà bạn muốn tạo - Bước 3: Nhập thông tin mà bạn muốn mã hóa thành QR Code vào khung được cung cấp. - Bước 4: Sau khi nhập thông tin, nhấn vào nút "Tạo QR code". Một mã QR sẽ hiển thị bên phải màn hình. Bạn có thể lựa chọn "Tải về" hoặc chia sẻ mã QR thông qua ứng dụng mạng xã hội. Chọn "Tải về" hoặc chia sẻ mã QR thông qua ứng dụng mạng xã hội Cách quét mã QR code là gì? Bạn có thể quét mã QR trên điện thoại iPhone hoặc điện thoại Android theo các bước sau: 1. Cách quét mã QR trên điện thoại iPhone Nếu bạn sử dụng iPhone, bạn có thể thực hiện các bước sau để quét mã QR: - Bước 1: Mở ứng dụng Camera: Truy cập vào ứng dụng Camera trên điện thoại của bạn. - Bước 2: Quét Mã QR: Đưa khung camera của điện thoại hướng vào mã QR mà bạn muốn quét. Khi máy nhận diện được mã QR, bạn sẽ nhận được một thông báo để mở nội dung từ mã QR bạn đã quét. Cách quét mã QR trên điện thoại iPhone 2. Quét mã QR trên Android Đối với người dùng điện thoại Android, bạn có thể quét mã QR bằng hai cách sau: - Cách 1: Mở ứng dụng Máy ảnh trên điện thoại của bạn. Sau đó, chọn biểu tượng quét mã QR bên cạnh biểu tượng chụp ảnh. Màn hình sẽ chuyển đổi thành một máy quét và sau khi quét mã QR, bạn có thể nhấn để xem nội dung của mã đó. Quét mã QR trên Android - Cách 2: Nếu điện thoại của bạn không hỗ trợ tính năng quét mã QR bằng camera, bạn có thể sử dụng ứng dụng Zalo để quét mã QR. Câu hỏi thường gặp khi sử dụng mã QR Trong quá trình sử dụng mã QR, chắc hẳn bạn sẽ gặp phải một số khó khăn như là: 1. Mã QR Code có an toàn không? Mã QR Code nói chung là an toàn để sử dụng. Tuy nhiên, như với bất kỳ công nghệ nào, có rủi ro về bảo mật. Ví dụ, một mã QR có thể được tạo để liên kết đến một trang web độc hại. Do đó, bạn nên chỉ quét mã QR từ các nguồn đáng tin cậy. Mã QR Code nói chung là an toàn để sử dụng 2. Mã QR Code có thu thập thông tin và dữ liệu cá nhân không? Mã QR Code không tự thu thập thông tin hoặc dữ liệu cá nhân. Tuy nhiên, trang web hoặc dịch vụ mà mã QR liên kết đến có thể thu thập thông tin, tùy thuộc vào chính sách bảo mật của họ. 3. Ai có thể hack được mã QR Code? Mã QR Code không thể bị “hack” theo nghĩa truyền thống. Tuy nhiên, như đã nói ở trên, một mã QR có thể được tạo để liên kết đến một trang web độc hại. Bởi vậy, bạn nên chỉ quét mã QR từ các nguồn đáng tin cậy. 4. Khi không quét được mã QR thì nên làm gì? Nếu bạn không thể quét được mã QR, bạn có thể thử một số cách sau:  - Đảm bảo rằng máy ảnh của bạn đang tập trung vào mã QR. - Đảm bảo rằng không có ánh sáng chói hoặc bóng tối quá mức hoặc thử sử dụng một ứng dụng quét mã QR khác. Xử lý khi không thể quét được mã QR 5. Vì sao có nhiều mã QR nhưng lại có chung một thông tin? Mỗi mã QR được tạo ra đều là duy nhất, ngay cả khi chúng liên kết đến cùng một thông tin. Điều này là do cách mã QR được mã hóa: mỗi mã QR chứa một chuỗi dữ liệu duy nhất mà khi được giải mã sẽ trả về thông tin mà mã QR đó liên kết đến. 6. QR code có bị ảnh hưởng gì khi thay đổi kích thước? Bạn có thể thay đổi kích thước của một mã QR mà không ảnh hưởng đến khả năng quét của nó, miễn là bạn giữ nguyên tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao. Có thể thay đổi kích thước của một mã QR mà không ảnh hưởng đến khả năng quét của nó Kết luận Như vậy, thông qua bài viết trên đây, chắc hẳn bạn đã phần nào lắm được QR code là gì rồi phải không. Thông qua bài viết, hy vọng rằng những bạn làm và học marketing sẽ biết mình nên làm gì để chiến lược Marketing phát triển tốt nhất.
19/10/2020
3579 Lượt xem
Pr Executive là gì? Mô tả công việc của một Pr Executive
Pr Executive là gì? Mô tả công việc của một Pr Executive Như các bạn đã biết, ngành quan hệ quan chúng có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của đất nước cũng như các hoạt động kinh doanh khác. Nhiều bạn trẻ đam mê theo đuổi ngành này không chỉ vì có mức thu nhập khủng mà đây còn là một lĩnh vực có cơ hội thăng tiến cao trong công việc. Để hiểu hơn về ngành nghề này, hãy cùng Unica tìm hiểu Pr Executive là gì thông qua bài viết dưới đây nhé.  1. Pr Executive là gì Như các bạn đã biết, ngày nay trong các lĩnh vực sự kiện, giải trí cũng như kinh doanh, truyền thông đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc quảng bá hình ảnh, thương hiệu và các gương mặt đại diện cho nhãn hàng. Những chuyên viên thực hiện các hoạt động truyền thông chính là PR Executive. - Pr Executive sẽ tham gia vào các hoạt động truyền thông của doanh nghiệp hoặc đối tác hằng ngày bằng cách quản lý các dự án nhỏ và đóng góp vào các dự án lớn hơn theo sự chỉ đạo của các nhà lãnh đạo dự án dưới sự giám sát của người quản lý.  - Pr Executive được doanh nghiệp “chọn mặt gửi vàng” bởi đây chính là những đại diện cho thương hiệu của công ty với công chúng. Chính vì vậy các các hoạt động truyền thông chính là một phương tiện vô cùng hữu ích giúp cho hình ảnh, tên tuổi của doanh nghiệp khẳng định được chỗ đứng và sự uy tín trên thị trường.  Pr Executive được hiểu là chuyên viên truyền thông 2. Mô tả công việc của Pr Executive Sau khi giải thích thuật ngữ Pr Executive là gì, mời bạn đọc tìm hiểu những công việc chính của một Pr Executive. - Chuyên viên truyền thông có nhiệm vụ đưa ra các chiến lược quan hệ công chúng sáng tạo phù hợp với hồ sơ công ty.  - Xây dựng kế hoạch PR hiệu quả bằng cách sử dụng các chiến lược và chiến thuật phù hợp - Tổ chức và điều phối các hoạt động PR - Sử dụng nhiều kênh (TV, báo chí, internet, v.v.) để tối đa hóa khả năng hiển thị của công ty - Liên hệ với các chuyên gia tiếp thị để đảm bảo tính nhất quán trong việc quảng bá hình ảnh doanh nghiệp - Sắp xếp các cuộc phỏng vấn hoặc các sự kiện phát biểu trước công chúng và xây dựng thông cáo báo chí - Tư vấn cho công ty về việc xử lý các vấn đề nhạy cảm của công chúng để giữ gìn uy tín - Đánh giá cơ hội tài trợ và các quan hệ đối tác khác và quản lý các mối quan hệ Mô tả công việc của một chuyên viên truyền thông - Phân tích kết quả của các chiến dịch hoặc nỗ lực PR và chuẩn bị báo cáo - Đảm bảo sự nhất quán giữa thông tin liên lạc với báo chí và với khách hàng - Phát triển và tạo điều kiện cho các sáng kiến ​​lãnh đạo tư tưởng trong công ty - Liên lạc với khách hàng và nhà cung cấp để phân phối các yếu tố PR của tất cả các chiến dịch tiếp thị - Quản lý và phát triển các chỉ số để quản lý hiệu suất của các chiến dịch PR… 3. Yêu cầu công việc của vị trí PR Executive - Thứ nhất, để đáp ứng được yêu cầu công việc cho vị trí PR Executive, bạn cần tốt nghiệp đại học hoặc cao đẳng trở lên với các chuyên nghành như: báo chí, đại học ngoại thương, học viện ngoại giao, sinh viên các ngành Marketing, kinh tế. - Thứ hai, bạn phải có kỹ năng ngôn ngữ, khả năng đọc và dịch Tiếng Anh để nhận được công việc có mức lương cao hơn. - Thứ ba, Một số công ty yêu cầu bạn phải có tối thiểu 01 năm kinh nghiệm ở các vị trí tương đương.  - Thứ tư, bạn cần phải rèn luyện các kỹ năn như: giao tiếp, quản lý công việc, giải quyết vấn đề tốt và có kiến thức về truyền thông xã hội.  4. Kỹ năng cần có của Pr Executive Hiểu được Pr Executive là gì, mời bạn đọc tìm hiểu những kỹ năng cần thiết để có thể trở thành một chuyên viên truyền thông chuyên nghiệp trong tương lai. Truyền thông xã hội Những người làm PR phải quen thuộc với tất cả các hình thức truyền thông xã hội đang được sử dụng hiện nay. Vì các nền tảng truyền thông xã hội rất khác nhau về cách chúng hoạt động và đối tượng mà chúng có thể thu hút, mọi nền tảng yêu cầu chiến lược khác nhau. Có thể kể đến các hoạt động truyền thông xã hội được thực hiện trên một số kênh như: Facebook, Instagram, Twitter… Nghiên cứu Các nhà quan hệ công chúng làm việc với nhiều đối tượng khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Để phục vụ tốt từng khách hàng, người Pr phải có khả năng “bắt kịp” với thương hiệu, ngành và thị trường của khách hàng một cách nhanh chóng. Một số hình thức nghiên cứu được Pr Executive sử dụng trong quá trình làm việc của mình như: lập luận quy nạp, nghiên cứu công cụ tìm kiếm, nghiên cứu phỏng vấn, nguồn thứ cấp…. Kỹ năng cần có của một Pr Executive Suy nghĩ sáng tạo Trong thời đại ngày nay, những người làm công tác quảng cáo phải táo bạo và sáng tạo để thu hút sự chú ý trong một thị trường đang manh nha. Điều đó không có nghĩa là phá vỡ các quy tắc (mặc dù đôi khi nó có nghĩa là tìm ra sơ hở), nhưng nó có nghĩa là biết khi nào nên chấp nhận rủi ro, và nó có nghĩa là  không ngừng sáng tạo  theo những cách mà chưa ai nghĩ tới trước đây. Có khả năng viết Content Một nhân viên quan hệ công chúng cần phải viết nội dung sáng tạo hấp dẫn cho người đọc, từ thông cáo báo chí đến các bài báo trên tạp chí cũng như các bài đăng trên Blog. Ngoại trừ các blog có thể có, nội dung này phải được thiết kế để xuất hiện trên các phương tiện mà khách hàng không sở hữu. Do đó, nội dung phải hấp dẫn, không chỉ đối với người đọc mà còn đối với nhà sản xuất tiền năng, biên tập viên của báo chí, người quyết định có chạy các tác phẩm đó hay không.  Kỹ năng thuyết trình Là một chuyên viên PR bạn cần phải biết cách liên hết các ty duy và ý tưởng của bản thân với thông điệp mà bạn cần truyền tải những công ty thương hiệu trước công chúng. Vậy nên bạn cần có kỹ năng thuyết trình tốt, kỹ năng nói chuyện trước đám đông thu hút người nghe hay cách diễn đạt biểu đạt ngôn ngữ cơ thể sao người nghe hiểu được thông điệp bạn muốn truyền tải. Có khả năng chịu được áp lực cộng việc Bạn đang định hướng công việc của mình sẽ làm PR thì bạn nên biết rằng bạn sẽ làm việc trong môi trường áp lực cao. Bởi bạn tính chất công việc sẽ là nhận nhiều dự án trong một lúc điều này hiển rất dễ gặp bạn cần thay đổi để thích nghi mới có thể làm được nhiều công việc khác nhau. Việc này sẽ dễ dàng với những người thích thách thức bản thân mình và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc Tạo dựng những mối quan hệ Mỗi người sẽ có những cách tạo ra mối quan hệ với những người xung quanh bằng nhiều cách khách nhau nhưng có một lưu ý bạn không nên đặt lợi ích của mình lên trước. Việc giao giao lưu với đồng nghiệp, tương tác với khách hàng hằng ngày là cách bạn tạo dựng được nhiều mối quan hệ hơn. Làm việc với báo chí hay cơ quan ban ngành là 1 mối quan hệ lâu dài luôn cho và nhận để đem lại lợi ích cho hai bên. Bạn đọc quan tâm hãy tham khảo kiến thức về CTO trong kinh doanh giúp doanh nghiệp phát triển hơn. Kỹ năng giải quyết vấn đề Với một công ty có đội ngũ truyền thông lớn mạnh, có quan hệ thân thiết với báo chí, có tiếng nói trong cộng đồng thì họ sẽ chủ động hơn trong việc xử lý các khủng hoảng không may ập tới công ty doanh nghiệp của mình.  Như vậy thông qua bài viết trên đây, chúng tôi đã cùng bạn tìm hiểu Pr Executive là gì và bản mô tả công việc của một Pr Executive thường gặp. Unica hy vọng các bạn trẻ sẽ không ngừng sáng tạo, nhiệt huyết, năng động để có thể trở thành một Pr Executive chuyên nghiệp trong tương lai. Chúc các bạn thành công!
19/10/2020
2074 Lượt xem
CPM là gì? Một số lưu ý để thực hiện quảng cáo CPM đạt hiệu quả vượt trội
CPM là gì? Một số lưu ý để thực hiện quảng cáo CPM đạt hiệu quả vượt trội Bạn là dân Marketing nhưng mới chập chững bước chân vào nghề thì sẽ còn gặp rất nhiều khó khăn khi làm quen với những thuật ngữ trong ngành. Nếu bạn còn theo đuổi lĩnh vực Digital Marketing thì việc tiếp xúc nhiều với quảng cáo không còn lạ lẫm. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn thuật ngữ quảng cáo CPM là gì và tối ưu nó như nào cho hiệu quả vào các chiến dịch. Đồng thời thông qua bài viết này bạn có thêm được nhiều kiến thức từ các khóa học marketing online trên Unica. Mời bạn đọc cùng tham khảo. CPM là gì? Cpm trong marketing là gì? CPM là viết tắt của Cost Per Mille, có nghĩa là chi phí cho mỗi 1000 lượt hiển thị quảng cáo. Đây là phương pháp phổ biến nhất để định giá quảng cáo web trong tiếp thị kỹ thuật số (Digital Transformation). Phương pháp này dựa trên số lần hiển thị, là một số liệu tính số lượt xem hoặc tương tác kỹ thuật số cho một quảng cáo cụ thể. Số lần hiển thị còn được gọi là "lượt xem quảng cáo". Các nhà quảng cáo trả cho chủ sở hữu trang web một khoản phí cố định cho mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo. Trong khi một lần hiển thị đo lường số lần một quảng cáo được hiển thị trên một trang web, nó không đo lường liệu một quảng cáo có được nhấp vào hay không. CPM là viết tắt của Cost Per Mille, có nghĩa là chi phí cho mỗi 1000 lượt hiển thị quảng cáo Tại sao CPM lại quan trọng? CPM là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả và hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo. CPM giúp doanh nghiệp có thể: - So sánh được giá trị và lợi nhuận của các kênh quảng cáo khác nhau, chọn ra những kênh quảng cáo có CPM thấp nhất và hiệu quả nhất. - Đo lường được sự phân bổ và sử dụng ngân sách quảng cáo một cách hợp lý, tiết kiệm và tối ưu. - Tối ưu hóa được các yếu tố liên quan đến CPM như thiết kế quảng cáo, vị trí quảng cáo, thời gian quảng cáo, đối tượng quảng cáo,… để tăng lượt hiển thị quảng cáo và giảm chi phí quảng cáo. CPM là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả và hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo So sánh CPM, CPC và CPA CPM, CPC và CPA là ba phương pháp tính phí quảng cáo phổ biến nhất nhưng có những sự khác biệt về nghĩa, cách tính và mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh CPM, CPC và CPA: So sánh CPM, CPC và CPA Chi phí CPM được tính như thế nào? Chi phí CPM được tính bằng cách chia chi phí quảng cáo cho số lượt hiển thị quảng cáo, rồi nhân với 1000. Công thức tính CPM như sau: CPM = (Chi phí quảng cáo/Số lượt hiển thị quảng cáo) x 1000 Ví dụ: Nếu doanh nghiệp chi 10 triệu đồng để quảng cáo trên một website, quảng cáo được hiển thị 500.000 lần thì CPM của quảng cáo là: CPM = (10.000.000 / 500.000) x 1000 CPM = 20.000 đồng Điều này có nghĩa là doanh nghiệp phải trả 20.000 đồng cho mỗi 1000 lượt hiển thị quảng cáo. Công thức tính CPM Một số ví dụ CPM Dưới đây là một số ví dụ về CPM của các kênh quảng cáo khác nhau, theo báo cáo của Statista năm 2020: - CPM của quảng cáo trên Facebook là 1,8 USD. - CPM của quảng cáo trên Instagram là 3,56 USD. - CPM của quảng cáo trên YouTube là 9,68 USD. - CPM của quảng cáo trên Google Display Network là 2,8 USD. - CPM của quảng cáo trên LinkedIn là 6,59 USD. Tuy nhiên, CPM của các kênh quảng cáo có thể thay đổi theo thời gian, địa lý, ngành nghề, đối tượng, nội dung,… Do đó, doanh nghiệp cần nghiên cứu và cập nhật thường xuyên để có được CPM chính xác và phù hợp nhất. Một số ví dụ CPM Một số lưu ý để thực hiện quảng cáo cpm là gì? Quảng cáo CPM là một phương pháp quảng cáo phổ biến và hiệu quả, nhưng cũng có những thách thức và rủi ro. Để thực hiện quảng cáo CPM đạt hiệu quả vượt trội, doanh nghiệp cần chú ý đến những điểm sau: 1. Xác định rõ ràng mục tiêu của chiến dịch Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thực hiện quảng cáo CPM. Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng mục tiêu của chiến dịch như tăng nhận diện thương hiệu, tăng tiếp cận khách hàng tiềm năng hoặc tạo ấn tượng ban đầu.  Mục tiêu của chiến dịch cần phải cụ thể, đo lường, đạt được, có ý nghĩa và có thời hạn (SMART). Mục tiêu của chiến dịch sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn kênh quảng cáo, thiết kế quảng cáo và đánh giá hiệu quả của quảng cáo một cách tối ưu. Xác định rõ ràng mục tiêu của chiến dịch 2. Xác định ngân sách phù hợp Doanh nghiệp cần xác định ngân sách quảng cáo một cách hợp lý, tiết kiệm và tối ưu. Ngân sách quảng cáo cần phải phù hợp với mục tiêu, đối tượng, kênh và thời gian của chiến dịch.  Doanh nghiệp cũng cần phải so sánh CPM của các kênh quảng cáo khác nhau và chọn ra những kênh quảng cáo có CPM thấp nhất và hiệu quả nhất. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần phải theo dõi và điều chỉnh ngân sách quảng cáo theo kết quả đạt được để tăng hiệu quả và giảm chi phí quảng cáo. 3. Lập kế hoạch cho chiến dịch một cách cẩn thận Doanh nghiệp cần lập kế hoạch cho chiến dịch một cách cẩn thận, bao gồm các bước như xác định mục tiêu, đối tượng, kênh, thời gian, nội dung, thiết kế và đo lường hiệu quả của chiến dịch.  Lập kế hoạch cho chiến dịch một cách cẩn thận Kế hoạch quảng cáo cần phải rõ ràng, chi tiết và có thể thực hiện được. Kế hoạch quảng cáo cũng cần phải phù hợp với ngân sách, nguồn lực và thị trường của doanh nghiệp. Kế hoạch quảng cáo sẽ giúp doanh nghiệp có một hướng đi rõ ràng, tránh lãng phí thời gian, tiền bạc và nỗ lực. 4. Tối ưu hóa các yếu tố liên quan đến CPM Doanh nghiệp cần tối ưu hóa các yếu tố liên quan đến CPM như thiết kế quảng cáo, vị trí quảng cáo, thời gian quảng cáo, đối tượng quảng cáo,… để tăng lượt hiển thị quảng cáo và giảm chi phí quảng cáo.  Thiết kế quảng cáo cần phải thu hút, sáng tạo, phù hợp với thương hiệu, sản phẩm và đối tượng của doanh nghiệp. Vị trí quảng cáo cần phải nổi bật, dễ nhìn và có liên quan đến nội dung của trang web.  Thời gian quảng cáo cần phải phù hợp với thói quen, nhu cầu và hành vi của đối tượng. Đối tượng quảng cáo cần phải được phân tích, phân loại và lựa chọn một cách chính xác để tiếp cận được những khách hàng tiềm năng nhất. >> Xem thêm: CPA là gì? Các hình thức & cách kiếm tiền “siêu béo” từ CPA Tối ưu hóa các yếu tố liên quan đến CPM 5. Triển khai CPM trên các nền tảng quảng cáo mới Doanh nghiệp cần triển khai CPM trên các nền tảng quảng cáo mới như mạng xã hội, video, podcast,… để tăng tiếp cận và tương tác với khách hàng. Các nền tảng quảng cáo mới có thể mang lại những lợi ích như tăng độ nhận diện thương hiệu, tăng lượng truy cập website, tăng tỷ lệ chuyển đổi, tăng lợi nhuận,…  Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần phải nghiên cứu và đánh giá CPM của các nền tảng quảng cáo mới. Mục đích là để chọn ra những nền tảng quảng cáo phù hợp nhất với mục tiêu, ngân sách và đối tượng của doanh nghiệp. 6. Phối hợp với các công cụ marketing khác Doanh nghiệp cần phối hợp với các công cụ marketing khác như SEO, email marketing, content marketing,… để tăng hiệu quả và hiệu suất của quảng cáo CPM. Các công cụ marketing khác có thể mang lại những lợi ích như tăng khả năng tìm kiếm, tăng sự tin tưởng, tăng sự trung thành, tăng sự lan truyền,… Doanh nghiệp cần phải tạo ra một chiến lược marketing toàn diện, kết hợp hài hòa giữa các công cụ marketing khác nhau để tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ và lâu dài với khách hàng. Phối hợp với các công cụ marketing khác 7. Theo dõi hiệu suất để điều chỉnh kịp thời Đây là bước cuối cùng và cũng rất quan trọng để thực hiện quảng cáo CPM. Doanh nghiệp cần theo dõi hiệu suất của quảng cáo CPM bằng các công cụ đo lường và phân tích như Google Analytics, Facebook Insights,… để đánh giá kết quả đạt được, nhận biết những điểm mạnh và điểm yếu và điều chỉnh kịp thời các yếu tố liên quan đến CPM. Theo dõi hiệu suất sẽ giúp doanh nghiệp có được những thông tin quý giá để cải thiện và tối ưu hóa quảng cáo CPM và đạt được mục tiêu mong muốn. Tổng kết Trên đây là nội dung trả lời cho câu hỏi cpm là gì và những thông tin liên quan. Có thể nói rằng, quảng cáo CPM là một phương pháp quảng cáo phổ biến và hiệu quả cho phần lớn các doanh nghiệp. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về những chủ đề liên quan tới marketing, hãy truy cập vào website của Unica.
19/10/2020
6690 Lượt xem
5 Hình thức Marketing thương mại quan trọng đối với doanh nghiệp
5 Hình thức Marketing thương mại quan trọng đối với doanh nghiệp Nếu bạn đang là một “tân binh mới” trong ngành Marketing thì rất dễ nhầm lẫn giữa hai thuật ngữ Marketing mạng xã hội và Marketing trong thương mại cũng như chưa hiểu rõ ngành marketing thương mại là gì? marketing thương mại học gì? Để hiểu hơn về thuật ngữ mới này, hãy cùng Unica tìm hiểu Marketing thương mại là gì thông qua bài viết dưới đây nhé.   1. Marketing thương mại là gì? Marketing thương mại hay tiếp thị thương mại còn được gọi theo tên tiếng Anh Trade Marketing. Nói một cách đơn giản, tiếp thị thương mại là một chiến lược tiếp thị B2B nhằm đưa sản phẩm lên kệ hàng. Điều này được thực hiện bằng cách khiến các doanh nghiệp khác nhận ra giá trị sản phẩm của bạn và thuyết phục họ rằng việc giúp bạn bán sản phẩm cuối cùng cũng sẽ giúp họ kiếm tiền. Thuật ngữ "Trade marketing" Mục đích của tiếp thị thương mại khác với mục đích của tiếp thị truyền thống, vì nó không tập trung vào việc bán hàng cuối cùng. Thay vào đó, Trade Marketing tập trung vào các phương tiện mà giao dịch bán hàng cuối cùng được thực hiện. Bạn cần đưa sản phẩm của mình đến với người tiêu dùng trước khi họ có thể đưa ra quyết định mua chúng. Tiếp thị thương mại được thực hiện bởi các nhà sản xuất và hướng tới các đối tác trong chuỗi cung ứng: nhà phân phối, nhà bán buôn và tất nhiên, các nhà bán lẻ. Mặc dù tiếp thị thương mại quan trọng đối với nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhưng nó đặc biệt quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực hàng tiêu dùng đóng gói (CPG), nơi mà sự cạnh tranh gay gắt và tranh giành không gian kệ hàng khiến việc đứng ra khỏi đám đông trở nên khó khăn hơn nhiều. 2. Tạo sao Marketing thương mại lại quan trọng Thương mại marketing cũng quan trọng như tiếp thị truyền thống vì vô số lý do. Điều đầu tiên là khá rõ ràng: Nếu sản phẩm của bạn không được đưa vào các địa điểm bán lẻ, thì chắc chắn nó sẽ không đến được với người tiêu dùng. Bắt buộc phải thiết lập các mối quan hệ tích cực, lâu dài với các thành viên trong chuỗi cung ứng, vì nếu không có các mối quan hệ này, thì gần như không thể cạnh tranh với các thương hiệu khác. Một lý do khác khiến tiếp thị thương mại trở nên quan trọng là bởi vì đôi khi nó là cách tốt nhất của doanh nghiệp trong việc vượt lên trên sự cạnh tranh của các đối thủ khác trên thị trường, đặc biệt nếu doanh nghiệp là ngành hàng FMCG (hàng tiêu dùng nhanh). Với rất nhiều thương hiệu khác nhau bán các sản phẩm tương tự, các doanh nghiệp phải dựa vào tiếp thị thương mại để chứng minh lợi thế của thương hiệu với những bên giúp bán sản phẩm đó cho họ. Hiện nay việc các doanh nghiệp áp dụng các phương pháp chuyển đổi kỹ thuật số (Digital Transformation) vào trong doanh nghiệp giúp việc quảng lý cũng như xử lý mọi công việc trở lên dễ dàng hơn rất nhiều tiết kiệm thời gian và công sức. Tiếp thị thương mại có vai trò vô cùng đặc biệt với doanh nghiệp 3. Một số hình thức Marketing thương mại Triển lãm thương mại Triển lãm thương mại là nơi hoàn hảo để thực hiện các nỗ lực tiếp thị thương mại. Đây là nơi để trưng bày sản phẩm của bạn, thu hút sự chú ý đến sản phẩm và giữ được chân với các đối tác chuỗi cung ứng quan trọng. Triển lãm thương mại cũng tạo cơ hội kết nối và có thể giúp bạn hình thành các mối quan hệ có lợi cho doanh nghiệp của bạn. Khi ở một triển lãm thương mại, bạn bắt buộc phải đặt hết sức mình về phía trước. Điều này có nghĩa là thông điệp và bảng chỉ dẫn được nhắm mục tiêu, với lượng vật liệu trang trí vừa phải để khiến bạn nổi bật mà không gây choáng ngợp cho những người qua đường. Đảm bảo nhân viên triển lãm thương mại với những người đại diện nhiệt tình, hiểu biết sẽ tương tác với mọi người và giải thích đúng về lợi nhuận của sản phẩm của bạn. Khuyến mại Xúc tiến thương mại gắn liền với tiếp thị thương mại cũng như tiếp thị truyền thống. Chúng bao gồm phiếu giảm giá, giao dịch số lượng lớn và các ưu đãi đặc biệt khác để mua. Nhắm đến người tiêu dùng hoặc các đối tác trong chuỗi cung ứng, xúc tiến thương mại là một cách chắc chắn để làm cho thương hiệu của bạn nổi bật giữa sự cạnh tranh gay gắt. Nếu không có gì khiến sản phẩm của bạn vốn có giá trị hơn đối thủ, hãy tận dụng các chiến lược xúc tiến thương mại để thu hút người mua chọn sản phẩm của bạn thay vì sản phẩm khác tương tự nhưng đắt hơn. Khuyến mãi là một hình thức xúc tiến thương mại Quảng cáo Cho dù in ấn hay trực tuyến, nhận thức về thương hiệu là một mục tiêu chính của tiếp thị. Tuy nhiên, quảng cáo đôi khi có thể tốn kém, vì vậy điều quan trọng là phải đảm bảo rằng bạn đang thực hiện quảng cáo của mình một cách hiệu quả. Thực hiện nghiên cứu để hiểu đối tượng mục tiêu của bạn là ai và cách tốt nhất để tiếp cận họ, sau đó đầu tư ngân sách quảng cáo của bạn để thu hút sự chú ý của họ. Quảng cáo cũng có hiệu quả trong việc thiết lập nhận diện thương hiệu. Mọi người càng nhìn thấy tên thương hiệu của bạn thường xuyên, thì công ty của bạn càng đạt được nhiều quyền lực trên thị trường. Chỉ cần đảm bảo rằng tên của bạn luôn được thể hiện dưới ánh sáng tích cực và tuân theo các xu hướng tiếp thị để đáp ứng chính xác đối tượng của bạn khi nhu cầu và mong muốn của họ phát triển theo thời gian. Hoạt động truyền thông, quảng bá Doanh nghiệp có thể thực hiện việc quảng cáo thương hiệu sản phẩm trên các phương tiện Online như: Website, Email, Google. Ngoài ra, các Marketer cần phải tận dụng được sự phát triển của công nghệ trên các nền tảng xã hội phổ biến như: Facebook, Zalo, Instagram. Những hoạt động truyền thông quảng bá này có thể tốn rất nhiều chi phí thế nhưng hiệu quả mang lại cũng vô cùng bất ngờ. Không chỉ vậy, hoạt động Pr còn giúp doanh nghiệp có thể nâng cao được hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Bạn đọc tham khảo Supply Chain vào trong quản lý vận hành. Xây dựng mối liên kết chặt chẽ với khách hàng Xây dựng mỗi liên kết với khách hàng thường bị các doanh nghiệp lãng quên, chính vì thế mà nó cũng là nguyên nhân khiến cho đối tác không muốn hợp tác với doanh nghiệp nữa. Vì vậy, điều cần thiết là phải tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp với nhà phân phối, để cho họ thấy được những lợi ích khi phân phối sản phẩm với doanh nghiệp.  Hãy thường xuyên giao tiếp và tạo mối quan hệ tốt đẹp với đối tác của mình để hai bên đều có thể đạt được lợi ích liên quan đến doanh thu và lợi nhuận. Bản chất của marketing thương mại chính là thiết lập mối quan hệ có lợi đôi bên giữa nhà cung ứng sản phẩm với nhà sản xuất.  Bài viết trên đây Unica đã cùng bạn tìm hiểu tầm quan trọng của Marketing thương mại trong các hoạt động kinh doanh và một số hình thức Trade Marketing phổ biến. Mặc dù tiếp thị thương mại vẫn tuân theo nhiều nguyên tắc cơ bản của tiếp thị người mua hàng truyền thống, nhưng các khía cạnh khác nhau của nó đòi hỏi một cách tiếp cận độc đáo. Hãy nhớ rằng, mục đích của tiếp thị thương mại không phải là để bán hàng cuối cùng, mà là để tìm các đối tác có thể giúp bạn trong suốt chặng đường kinh doanh.  Như vậy có thể nói rằng marketing đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp trong thời điểm hiện tại, vậy nên bạn cần phải thường xuyên trau dồi những kiến thức cũng như kỹ năng cho bản thân bằng việc tham gia các khoá học marketing online trên Unica.
19/10/2020
3447 Lượt xem
Google Analytics Là Gì? Hướng Dẫn Sử Dụng GA Cơ Bản Cho Người Mới
Google Analytics Là Gì? Hướng Dẫn Sử Dụng GA Cơ Bản Cho Người Mới Google Analytics là một công cụ phân tích web miễn phí của Google, giúp bạn theo dõi và đánh giá hiệu quả của website và các chiến dịch marketing của bạn. Bằng cách sử dụng Google Analytics, bạn có thể thu thập và phân tích các dữ liệu về lượt truy cập, nguồn gốc, hành vi, mục tiêu, doanh thu,… của người dùng trên website của mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn google analytics là gì, cách hoạt động, cách cài đặt và cách sử dụng Google Analytics cơ bản cho người mới. Giới thiệu Google Analytics Ở phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu Google Analytics là gì và cấu trúc của Google Analytics. Chi tiết như sau: 1. Google Analytics là gì? Google Analytics là một công cụ phân tích web của Google, cho phép bạn theo dõi và phân tích các hoạt động của khách truy cập trang web của bạn. Nó giúp bạn đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing và cải tiến trải nghiệm người dùng. Google Analytics cung cấp cho bạn các báo cáo chi tiết về các chỉ số quan trọng như: - Số lượng người dùng, phiên và lượt xem trang - Thời gian trung bình trên trang và tỷ lệ thoát trang - Tỷ lệ chuyển đổi và giá trị chuyển đổi - Nguồn gốc, kênh, thiết bị, địa lý, ngôn ngữ,… của người dùng - Hành vi, sự kiện, luồng, đường dẫn,… của người dùng trên trang web - Nội dung, tiêu đề, từ khóa, landing page, exit page,… của trang web Google Analytics là một công cụ phân tích web của Google 2. Cấu trúc google analytics là gì? Google Analytics có cấu trúc gồm 4 cấp độ là: - Tài khoản (Account): Là cấp độ cao nhất, chứa thông tin về tài khoản Google của bạn và các thiết lập chung cho Google Analytics. Bạn có thể tạo nhiều tài khoản khác nhau để quản lý các website khác nhau. - Thuộc tính (Property): Là cấp độ thứ hai, chứa thông tin về một website cụ thể hoặc một ứng dụng di động. Bạn có thể tạo nhiều thuộc tính khác nhau cho mỗi tài khoản. Mỗi thuộc tính sẽ có một mã theo dõi (tracking code) riêng để thu thập dữ liệu từ website hoặc ứng dụng của bạn. - Xem (View): Là cấp độ thứ ba, chứa các báo cáo về dữ liệu được thu thập từ một thuộc tính. Bạn có thể tạo nhiều xem khác nhau cho mỗi thuộc tính, để lọc, phân loại và tùy chỉnh dữ liệu theo nhu cầu của bạn. Bạn cũng có thể áp dụng các bộ lọc (filter), các mục tiêu (goal) và các phân đoạn (segment) cho mỗi lượt xem. - Báo cáo (Report): Là cấp độ thứ tư, chứa các thông tin chi tiết về các chỉ số quan trọng của xem. Bạn có thể xem các báo cáo theo các nhóm chính như: + Thời gian thực (Real-Time): Cho biết các hoạt động của người dùng trên trang web của bạn trong thời gian thực như số lượng người dùng, nguồn gốc, hành vi, sự kiện, mục tiêu,… + Khán giả (Audience): Cho biết các thông tin về người dùng truy cập trang web của bạn như số lượng người dùng, phiên, lượt xem trang, thời gian trung bình trên trang, tỷ lệ thoát trang, nguồn gốc, kênh, thiết bị, địa lý, ngôn ngữ, độ tuổi, giới tính, sở thích,… + Nguồn gốc (Acquisition): Cho biết các thông tin về nguồn gốc của lượt truy cập trang web như kênh, chiến dịch, từ khóa, trang web giới thiệu, mạng xã hội, quảng cáo,… + Hành vi (Behavior): Cho biết các thông tin về hành vi của người dùng trên trang web như nội dung, tiêu đề, từ khóa, landing page, exit page, sự kiện, luồng, đường dẫn, tốc độ, tương tác,… + Chuyển đổi (Conversion): Cho biết các thông tin về mục tiêu và giá trị chuyển đổi của người dùng trên trang web như số lượng chuyển đổi, tỷ lệ chuyển đổi, giá trị chuyển đổi, đường dẫn chuyển đổi, báo cáo đa kênh, thu nhập,… Cấu trúc Google Analytics Cách đăng ký Google Analytics - Bước 1: Cài đặt Google Analytics Truy cập vào trang web Google Analytics theo đường link http://www.google.com.vn/analytics/ để đăng ký tài khoản bằng Gmail của mình. Bạn sẽ được dẫn đến cửa sổ khai báo thông tin của Google Analytics. Cài đặt Google Analytics Trong đó bạn sẽ cần điền các thông tin sau:    - Website name    - Website URL: Link website của bạn dưới dạng http hoặc https.    - Industry Category: Chọn danh mục liên quan đến doanh nghiệp.    - Reporting time zone: múi giờ - bạn cài là Vietnam nhé Sau đó Google Analytics sẽ yêu cầu bạn  click đồng ý vào các điều khoản của Google Analytics, bạn chỉ cần click vào dấu tích và Accept là được, - Bước 2: Nhập mã tracking vào website Bước này Google sẽ cung cấp cho bạn một đoạn code JavaScript. Bạn chỉ cần copy đoạn code trên vào phần head trong website của bạn là được. Nhập mã tracking vào website Như vậy là bạn đã đăng ký xong tài khoản Google Analytics rồi, việc còn lại của bạn là đợi Google Analytics “xác nhận” là được. Hướng dẫn sử dụng Google Analytics cơ bản Sau khi hiểu google analytics là gì và biết cách cài đặt, bạn có thể truy cập vào các báo cáo của nó để xem các thông tin quan trọng về website hoặc ứng dụng của bạn. Tuy nhiên, Google Analytics có rất nhiều tính năng và báo cáo, có thể khiến bạn cảm thấy bối rối và khó hiểu. Để giúp bạn sử dụng Google Analytics một cách cơ bản và hiệu quả, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn một số cách sau: 1. Tạo dashboard và báo cáo tuỳ chỉnh Một dashboard là một bảng điều khiển cho phép bạn xem các báo cáo khác nhau trên cùng một màn hình. Bạn có thể tạo dashboard tuỳ chỉnh để theo dõi các chỉ số quan trọng cho doanh nghiệp như lượt truy cập, tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu,... Bạn có thể tạo dashboard tuỳ chỉnh bằng cách làm theo các bước sau: - Bước 1: Truy cập vào Google Analytics và chọn tạo dashboard. - Bước 2: Nhấn vào biểu tượng Dashboard ở menu bên trái và chọn Tạo mới. - Bước 3: Điền tên cho dashboard và chọn loại dashboard bạn muốn tạo. Bạn có thể chọn Starter Dashboard để sử dụng các báo cáo mặc định, hoặc Blank Canvas để tạo dashboard từ đầu. - Bước 4: Nhấn vào nút Thêm tiện ích để thêm các báo cáo bạn muốn hiển thị trên dashboard của bạn. Bạn có thể chọn các báo cáo sẵn có hoặc tạo báo cáo tuỳ chỉnh bằng cách chọn các chỉ số, chiều, bộ lọc và tùy chọn khác. - Bước 5: Sắp xếp và điều chỉnh kích thước các báo cáo trên dashboard của bạn theo ý muốn. Bạn cũng có thể đổi tên, chỉnh sửa hoặc xóa các báo cáo bằng cách nhấn vào biểu tượng bánh răng ở góc trên bên phải của mỗi báo cáo. Sau khi tạo dashboard tuỳ chỉnh, bạn có thể xem, chia sẻ, xuất hoặc lưu dashboard của mình. Bạn cũng có thể thiết lập để nhận dashboard qua email theo định kỳ bằng cách nhấn vào nút Email ở góc trên bên phải của dashboard. Tạo dashboard và báo cáo tuỳ chỉnh 2. Phân đoạn trong Google Analytics Một phân đoạn là một tập hợp các người dùng, phiên hoặc sự kiện có các đặc điểm chung. Bạn có thể sử dụng phân đoạn để phân tích một nhóm người dùng cụ thể, thay vì toàn bộ người dùng trên website hoặc ứng dụng của bạn. Bạn có thể tạo phân đoạn tuỳ chỉnh để theo dõi các nhóm người dùng quan trọng cho doanh nghiệp của bạn như khách hàng trung thành, khách hàng mới, khách hàng mua nhiều,... Bạn có thể tạo phân đoạn tuỳ chỉnh bằng cách làm theo các bước sau: - Bước 1: Truy cập vào Google Analytics và chọn xem bạn muốn tạo phân đoạn cho. - Bước 2: Nhấn vào biểu tượng Phân đoạn ở góc trên bên phải của bất kỳ báo cáo nào và chọn Tạo phân đoạn mới. - Bước 3: Điền tên cho phân đoạn của bạn và chọn các tiêu chí để xác định nhóm người dùng bạn muốn phân đoạn. Bạn có thể chọn các tiêu chí theo các loại như người dùng, phiên, sự kiện, điều kiện, tuỳ chọn nâng cao,... - Bước 4: Nhấn vào nút Lưu để tạo phân đoạn của bạn. Sau khi tạo phân đoạn tuỳ chỉnh, bạn có thể áp dụng phân đoạn đó cho bất kỳ báo cáo nào trong Google Analytics bằng cách nhấn vào biểu tượng Phân đoạn và chọn phân đoạn bạn muốn. Bạn cũng có thể so sánh nhiều phân đoạn cùng một lúc bằng cách chọn nhiều phân đoạn từ danh sách. Phân đoạn trong Google Analytics 3. Theo dõi mục tiêu Một mục tiêu là một hành động quan trọng mà bạn muốn người dùng thực hiện trên website hoặc ứng dụng của bạn như đăng ký, mua hàng, tải xuống,... Bạn có thể sử dụng mục tiêu để đo lường và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi của website hoặc ứng dụng của bạn. Bạn có thể tạo mục tiêu tuỳ chỉnh để theo dõi các hành động mà bạn quan tâm nhất như số lượng mục tiêu, giá trị mục tiêu, thời gian mục tiêu,... Bạn có thể tạo mục tiêu tuỳ chỉnh bằng cách làm theo các bước sau: - Bước 1: Truy cập vào Google Analytics và chọn xem bạn muốn tạo mục tiêu cho. - Bước 2: Nhấn vào biểu tượng Cài đặt ở góc trên bên trái và chọn Mục tiêu ở menu bên trái. - Bước 3: Nhấn vào nút Tạo mục tiêu và chọn một mẫu mục tiêu hoặc tùy chỉnh mục tiêu của bạn. - Bước 4: Điền tên cho mục tiêu của bạn và chọn loại mục tiêu bạn muốn tạo. Bạn có thể chọn một trong bốn loại mục tiêu sau: + Đích (Destination): Khi người dùng truy cập vào một trang web cụ thể, ví dụ trang cảm ơn sau khi mua hàng. + Thời gian (Duration): Khi người dùng ở lại trên trang web của bạn trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ 5 phút hoặc hơn. + Trang/xem trang (Pages/Screens per session): Khi người dùng xem một số lượng trang hoặc màn hình nhất định trong một phiên, ví dụ 3 trang hoặc hơn. + Sự kiện (Event): Khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể trên trang web hoặc ứng dụng của bạn, ví dụ nhấn vào một nút, tải xuống một tệp, xem một video,… - Bước 5: Nhập các chi tiết cho mục tiêu của bạn, tùy thuộc vào loại mục tiêu bạn chọn. Bạn có thể nhập các thông tin như: + URL, tiêu đề hoặc ID của trang đích + Thời gian tối thiểu hoặc tối đa cho mỗi phiên + Số lượng trang hoặc màn hình tối thiểu hoặc tối đa cho mỗi phiên + Loại, danh mục, hành động, nhãn hoặc giá trị của sự kiện - Bước 6: Nhập giá trị cho mục tiêu của bạn, nếu bạn muốn định giá cho mỗi lần chuyển đổi. Bạn có thể nhập một số cố định hoặc một công thức để tính giá trị mục tiêu. - Bước 7: Nhấn vào nút Lưu để tạo mục tiêu của bạn. Sau khi tạo mục tiêu tuỳ chỉnh, bạn có thể xem các báo cáo về mục tiêu của bạn trong nhóm báo cáo Chuyển đổi trong Google Analytics. Bạn có thể xem các thông tin như: + Số lượng chuyển đổi và tỷ lệ chuyển đổi của mỗi mục tiêu. + Giá trị chuyển đổi và doanh thu của mỗi mục tiêu. + Đường dẫn chuyển đổi và hành vi của người dùng trước và sau khi chuyển đổi. + Nguồn gốc, kênh, chiến dịch, từ khóa,... của người dùng chuyển đổi. + Báo cáo đa kênh để xem sự đóng góp của các kênh khác nhau cho chuyển đổi. Theo dõi mục tiêu trong Google Analytics 4. Tìm và cải thiện các trang chuyển đổi tốt Một trang chuyển đổi tốt là một trang web mà khi người dùng truy cập vào, họ có xu hướng thực hiện một hành động mong muốn như đăng ký, mua hàng, liên hệ,... Bạn có thể sử dụng Google Analytics để tìm ra và cải thiện các trang chuyển đổi tốt của website hoặc ứng dụng của bạn. Bạn có thể làm theo các cách sau: - Sử dụng báo cáo Nội dung để xem các trang web nào có tỷ lệ thoát trang thấp, tỷ lệ chuyển đổi cao, thời gian trung bình trên trang cao,... Bạn có thể xem các báo cáo như: + Tổng quan về nội dung để xem các chỉ số chung của các trang web. + Tất cả các trang để xem các chỉ số chi tiết của từng trang web. + Trang đích để xem các trang web mà người dùng truy cập đầu tiên trong một phiên. + Trang thoát để xem các trang web mà người dùng rời khỏi trang web của bạn. - Sử dụng báo cáo Hành vi để xem cách người dùng tương tác với các trang web của bạn như nhấn vào các liên kết, xem các video, tải xuống các tệp,... Bạn có thể xem các báo cáo như: + Sự kiện để xem các hành động cụ thể mà người dùng thực hiện trên các trang web. + Luồng để xem các bước mà người dùng đi qua trên các trang web. + Đường dẫn để xem các trang web mà người dùng truy cập trước và sau một trang web cụ thể. + Tốc độ để xem thời gian tải của các trang web. Tìm và cải thiện các trang chuyển đổi tốt - Sử dụng báo cáo Chuyển đổi để xem cách các trang web ảnh hưởng đến mục tiêu và giá trị chuyển đổi của bạn. Bạn có thể xem các báo cáo như: + Mục tiêu để xem các chỉ số chuyển đổi của mỗi mục tiêu. + Đường dẫn chuyển đổi để xem các bước mà người dùng đi qua trước khi chuyển đổi. + Báo cáo đa kênh để xem sự đóng góp của các kênh khác nhau cho chuyển đổi. 5. Cải thiện lưu lượng truy cập Một trong những mục tiêu quan trọng của việc sử dụng Google Analytics là cải thiện lưu lượng truy cập của website hoặc ứng dụng của bạn. Bằng cách tăng lượng khách truy cập, bạn sẽ có nhiều cơ hội để tăng doanh thu, tăng thương hiệu và tăng sự hài lòng của khách hàng. Bạn có thể sử dụng Google Analytics để cải thiện lưu lượng truy cập bằng cách: - Sử dụng báo cáo Nguồn gốc để xem các kênh, chiến dịch và nguồn gốc của lượt truy cập của bạn. Bạn có thể xem các báo cáo như: + Tổng quan về nguồn gốc để xem tỷ lệ phần trăm của các kênh khác nhau như tìm kiếm, trực tiếp, giới thiệu, mạng xã hội, quảng cáo,... + Tất cả các nguồn gốc để xem các chỉ số chi tiết của từng nguồn gốc như số lượng người dùng, phiên, tỷ lệ thoát trang, tỷ lệ chuyển đổi,... + Google Ads để xem các chỉ số của các chiến dịch quảng cáo trên Google như số lần nhấp, chi phí, doanh thu, ROI,... + Mạng xã hội để xem các chỉ số của các mạng xã hội khác nhau như Facebook, Twitter, Instagram,... - Sử dụng báo cáo Hành vi để xem cách người dùng tương tác với nội dung của bạn như nội dung, tiêu đề, từ khóa, landing page, exit page,... Bạn có thể xem các báo cáo như: + Tổng quan về nội dung để xem các chỉ số chung của các trang web. + Tất cả các trang để xem các chỉ số chi tiết của từng trang web. + Trang đích để xem các trang web mà người dùng truy cập đầu tiên trong một phiên. + Trang thoát để xem các trang web mà người dùng rời khỏi trang web của bạn. Cải thiện lưu lượng truy cập - Sử dụng báo cáo Chuyển đổi để xem cách các trang web ảnh hưởng đến mục tiêu và giá trị chuyển đổi của bạn. Bạn có thể xem các báo cáo như: + Mục tiêu để xem các chỉ số chuyển đổi của mỗi mục tiêu. + Đường dẫn chuyển đổi để xem các bước mà người dùng đi qua trước khi chuyển đổi. + Báo cáo đa kênh để xem sự đóng góp của các kênh khác nhau cho chuyển đổi. Sau khi xem các báo cáo của Google Analytics, bạn có thể cải thiện lưu lượng truy cập bằng cách: + Tối ưu hóa các kênh, chiến dịch và nguồn gốc có hiệu quả cao và cắt giảm hoặc loại bỏ các kênh, chiến dịch và nguồn gốc có hiệu quả thấp hoặc âm. + Tạo và phân phối nội dung chất lượng, hấp dẫn và phù hợp với khách hàng mục tiêu của bạn, sử dụng các từ khóa, tiêu đề, thẻ, liên kết,... để tăng khả năng tìm kiếm và chia sẻ của nội dung. + Tăng cường trải nghiệm người dùng và thiết kế của các trang web để thu hút và giữ chân người dùng, khuyến khích họ thực hiện các hành động mong muốn như đăng ký, mua hàng, liên hệ,... 4 tính năng chính của google analytics là gì? Google Analytics có rất nhiều tính năng và báo cáo nhưng có bốn tính năng chính mà bạn nên biết và sử dụng đó là: 1. Real time – Thời gian thực Tính năng này cho phép bạn xem các hoạt động của người dùng trên trang web của bạn trong thời gian thực như số lượng người dùng, nguồn gốc, hành vi, sự kiện, mục tiêu,... Bạn có thể sử dụng tính năng này để: - Kiểm tra xem trang web của bạn có hoạt động bình thường hay không và phát hiện các lỗi hoặc vấn đề nếu có. - Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing trong thời gian thực và điều chỉnh nếu cần. - Xem cách người dùng phản ứng với các nội dung mới, các tính năng mới, các khuyến mãi mới,... Tính năng Real time 2. Audience – Khách đến xem website Tính năng này cho phép bạn xem các thông tin về người dùng truy cập trang web của bạn như số lượng người dùng, phiên, lượt xem trang, thời gian trung bình trên trang, tỷ lệ thoát trang, nguồn gốc, kênh, thiết bị, địa lý, ngôn ngữ, độ tuổi, giới tính, sở thích,... Bạn có thể sử dụng tính năng này để: - Hiểu được ai là khách hàng mục tiêu của bạn và họ quan tâm đến gì. - Phân loại và phân đoạn người dùng theo các tiêu chí khác nhau, tạo các chiến dịch marketing phù hợp với từng nhóm người dùng. - Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của người dùng, bằng cách cung cấp các nội dung, sản phẩm, dịch vụ, khuyến mãi,... theo nhu cầu và sở thích của họ. Tính năng Audience 3. Acquisition – Lượng truy cập Tính năng này cho phép bạn xem các thông tin về nguồn gốc của lượt truy cập trang web như kênh, chiến dịch, từ khóa, trang web giới thiệu, mạng xã hội, quảng cáo,... Bạn có thể sử dụng tính năng này để: - Đo lường và đánh giá hiệu quả của các kênh, chiến dịch và hoạt động marketing của bạn, tối ưu hóa ngân sách và chiến lược marketing. - Tìm ra và khai thác các kênh, chiến dịch và hoạt động marketing có hiệu quả cao, cắt giảm hoặc loại bỏ các kênh, chiến dịch và hoạt động marketing có hiệu quả thấp hoặc âm. - Thử nghiệm và đánh giá các kênh, chiến dịch và hoạt động marketing mới, tìm ra những cách tốt nhất để thu hút và giữ chân khách hàng. Bạn có thể xem các báo cáo về nguồn gốc của lượt truy cập trong nhóm báo cáo Nguồn gốc trong Google Analytics. Bạn có thể xem các báo cáo như: - Tổng quan về nguồn gốc để xem tỷ lệ phần trăm của các kênh khác nhau như tìm kiếm, trực tiếp, giới thiệu, mạng xã hội, quảng cáo,... - Tất cả các nguồn gốc để xem các chỉ số chi tiết của từng nguồn gốc như số lượng người dùng, phiên, tỷ lệ thoát trang, tỷ lệ chuyển đổi,... - Google Ads để xem các chỉ số của các chiến dịch quảng cáo trên Google như số lần nhấp, chi phí, doanh thu, ROI,... - Mạng xã hội để xem các chỉ số của các mạng xã hội khác nhau như Facebook, Twitter, Instagram,... Tính năng Acquisition 4. Conversion – Giá trị chuyển đổi Tính năng này cho phép bạn xem các thông tin về mục tiêu và giá trị chuyển đổi của người dùng trên trang web như số lượng chuyển đổi, tỷ lệ chuyển đổi, giá trị chuyển đổi, đường dẫn chuyển đổi, báo cáo đa kênh, thu nhập,... Bạn có thể sử dụng tính năng này để: - Đo lường và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi của website và tăng doanh thu, lợi nhuận và khách hàng của bạn. - Xác định và theo dõi các hành động quan trọng mà bạn muốn người dùng thực hiện trên website như đăng ký, mua hàng, liên hệ,... - Phân tích và tối ưu hóa các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển đổi như nội dung, thiết kế, kênh, chiến dịch,... Lời kết Thông qua bài viết này, bạn sẽ hiểu google analytics là gì, công cụ này sẽ giúp phân tích web mạnh mẽ và phổ biến, hỗ trợ bạn theo dõi và cải thiện hiệu quả của website của mình. Bằng cách sử dụng các tính năng và báo cáo của Google Analytics, bạn có thể hiểu được ai là khách hàng của bạn, họ đến từ đâu, họ làm gì, họ quan tâm đến gì và họ chuyển đổi như thế nào. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về Google Analytics và cách sử dụng nó để phát triển website hoặc ứng dụng của bạn. Chúc bạn thành công trong việc làm SEO.
19/10/2020
1974 Lượt xem
Phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing
Phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing Mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing là công cụ hiệu quả đang được các doanh nghiệp ưu tiên sử dụng để phân tích thị trường. Bởi nó cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích xoay quanh những rủi ro và áp lực mà doanh nghiệp có thể gặp phải trong quá trình phát triển. Tuy nhiên hiện nay theo thống kê chung cho biết: Có tới 10 doanh nghiệp thì 8 doanh nghiệp không biết cách áp dụng mô hình này vào việc đánh giá, đo lường các chỉ số phát triển. Để mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing sử dụng như thế nào? Bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé. 1. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là gì? Mô hình 5 yếu tố gây áp lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Mô hình 5 áp lực cạnh tranh (hay mô hình 5 lực lượng cạnh tranh, mô hình Five Forces) là mô hình kinh doanh của Michael Porter nhằm giúp các doanh nghiệp xác định được 5 lực lượng cạnh tranh khác nhau và áp dụng cho mọi ngành công nghiệp. Mô hình này có điểm tương đồng với mô hình SWOT giúp doanh nghiệp xác định được điểm mạnh, điểm yếu của ngành nghề lĩnh vực mà doanh nghiệp quan tâm, từ đó đưa ra cái nhìn khách quan nhất và có hướng điều chỉnh phù hợp. 2. Mục tiêu của mô hình 5 áp lực Doanh nghiệp sử dụng mô hình 5 áp lực như một công cụ hữu hiệu để doanh nghiệp đánh giá được vị trí của mình trên thị trường. Từ đó, đưa ra được hướng chiến lược đi đúng đắn trong tương lai. Nhờ mô hình 5 áp lực trong marketing mà sẽ giảm thiểu đi được những rủi ro và áp lực trong quá trình kinh doanh cho doanh nghiệp. Mô hình 5 áp lực trong marketing có 4 mục tiêu chính đó là: - Giúp doanh nghiệp tìm hiểu và xác định được rõ đối thủ cạnh tranh. - Xác định được rõ mối quan hệ giữa người tiêu dùng và nhà cung cấp. - Xác định được các mối đe doạ có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của doanh nghiệp trong tương lai. - Xác định được những rủi ro và thách thức sẽ gặp phải khi gia nhập thị trường. Mục tiêu của mô hình 5 áp lực 3. Lợi ích của mô hình 5 áp lực cạnh tranh Mô hình 5 áp lực cạnh tranh đem lại cho doanh nghiệp rất nhiều lợi ích, dưới đây là 3 lợi ích tiêu biểu nhất, bạn hãy tham khảo nhé. 3.1. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu Mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing ra đời giúp doanh nghiệp có một bức tranh tổng thể, toàn cảnh về những yếu tố sẽ ảnh hưởng đến sự cạnh tranh trên thị trường. Từ điều này, doanh nghiệp có thể nhìn nhận ra được những điểm mạnh, điểm yếu của mình để tận dụng và đồng thời khắc phục để nâng cao hiệu suất kinh doanh tốt nhất. 3.2. Hiểu biết tổng quan về thị trường Ngoài lợi ích đã chia sẻ ở trên, mô hình 5 áp lực cạnh tranh còn giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn các hoạt động của thị trường, bao gồm: đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp. Mô hình này giúp bạn hiểu tổng quan về thị trường, từ đó định hình và điều chỉnh chiến lược kinh doanh sao cho phù hợp để mang lại hiệu quả cao nhất. 3.3. Xây dựng chiến lược phát triển Khi bạn đã phân tích được tình trạng hiện tại doanh nghiệp và thị trường, có cái nhìn tổng quan về thị trường bạn sẽ xây dựng được chiến lược phát triển phù hợp. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh giúp bạn hình dung được rõ ràng những áp lực nào có lợi cho doanh nghiệp để kịp thời đưa ra những điều chỉnh phù hợp với áp lực cạnh tranh lên doanh nghiệp. 4. Các yếu tố trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter Có rất nhiều các yếu tố sẽ ảnh hưởng đến mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, dưới đây là một số yếu tố tiêu biểu nhất, bạn hãy tham khảo nhé. 4.1. Sự cạnh tranh trong ngành Yếu tố cạnh tranh trong ngành Sự cạnh tranh trong ngành không ai khác chính là đối thủ của bạn. Đối thủ của bạn ở đây có thể là một công ty, doanh nghiệp nào đó (thậm chí là cá nhân) có cùng sản xuất, cung cấp một sản phẩm/dịch vụ/dịch vụ nào đó mà bạn cũng đang cung cấp và cùng chung với bạn tệp khách hàng mục tiêu. Đây là áp lực quyết định sức cạnh tranh và lợi nhuận của doanh nghiệp và đối thủ của mình trong ngành, nhất là khi nhu cầu thị trường tăng cao, các doanh nghiệp phải cạnh tranh với nhau để giành lại về mình nhóm khách hàng tiềm năng lớn nhất, đem về doanh thu lợi nhuận cao nhất. Sự cạnh tranh trong ngành càng gay gắt quyết liệt hơn khi có thêm những yếu tố như: - Có nhiều đối thủ cạnh tranh ngang sức với doanh nghiệp - Sản phẩm/dịch vụ không có sự khác biệt (USP) mới mẻ, dễ dàng bị đánh bật khỏi vị trí đầu trong mắt người tiêu dùng - Lòng trung thành, tín nhiệm của khách hàng với doanh nghiệp thấp 4.2. Đối thủ cạnh tranh tiềm năng Đối thủ cạnh tranh tiềm năng có thể là những đối thủ trong tương lai của bạn, nghĩa là trước mắt họ chưa phải là đối thủ của bạn, tuy nhiên theo thời gian họ sẽ thay đổi quyết định và gia nhập và thị trường của doanh nghiệp. Do đó những đối thủ cạnh tranh tương lai của bạn có thể trở thành mối đe dọa đến doanh nghiệp của bạn và gây sức ép cạnh tranh lớn hơn cho doanh nghiệp. Hãy luôn nhớ ngành nào càng dễ thâm nhập thị trường thì càng dễ cạnh tranh khốc liệt gay gắt, do đó để tạo được một chỗ đứng vững vàng trên thị trường và trong mắt người tiêu dùng, doanh nghiệp cần phải có những sự thay đổi phù hợp với xu yếu thị trường, chẳng hạn như: - Tối ưu các yếu tố chi phí công nghệ, nguồn nguyên vật liệu sản xuất, nhân lực,… để giảm xuống chi phí giá thành sản phẩm/dịch vụ. một trong những yếu tố cạnh tranh mạnh mẽ nhất để giành được thị trường mục tiêu đó là giá thành sản phẩm/dịch vụ. Sản phẩm/dịch vụ chất lượng với giá thành thấp hơn so với thị trường thì sức cạnh tranh của doanh nghiệp cũng tăng cao đáng kể. - Thay đổi sản phẩm trở nên khác biệt, ấn tượng: thay đổi mẫu mã, thay đổi bao bì, hoặc tăng thêm chất lượng, giá trị cho sản phẩm/dịch vụ… - Tập trung duy trì và mở rộng các kênh truyền thông, các kênh phân phối mới để tiếp cận tới những khách hàng tiềm năng khác. 4.3. Quyền thương lượng của nhà cung ứng Yếu tố áp lực từ nhà cung ứng Nhà cung ứng – hay nhà cung cấp cũng là một yếu tố quan trọng trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của michael p??. Nhà cung ứng ở đây có thể là một tổ chức hoặc một cá nhân cụ thể nào đó tham gia vào quá trình cung cấp sản phẩm/dịch vụ vào thị trường. Họ có khả năng gây áp lực rất lớn cho doanh nghiệp, ví dụ như cung cấp nguyên vật liệu không đảm bảo chất lượng, thời gian giao hàng cung ứng không đúng giờ, tăng giá dịch vụ,… Những điều tưởng như nhỏ bé không dễ dàng ảnh hưởng đến doanh thu lợi nhuận của doanh nghiệp lại ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường, ví dụ như: - Nguyên vật liệu trên thị trường ít nhà cung ứng và ít có thể thay thế được - Nhà cung ứng gần như độc quyền trong việc cung cấp các nguồn lực khan hiếm mà doanh nghiệp cần có - Ít nhà cung cấp dẫn đến cạnh tranh giành nhà cung cấp cho doanh nghiệp - … 4.4. Quyền thương lượng của khách hàng Khách hàng cũng là một áp lực mà doanh nghiệp phải đối mặt Khách hàng chính là những người tiêu thụ sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp hoặc là đại lý, là nhà phân phối sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đem tới thị trường, là người đem đến cho doanh nghiệp nguồn lợi nhuận cụ thể nhất. Cất cứ doanh nghiệp nào cũng luôn cần phục vụ “khách hàng là thượng đế” đó để có thể thành công trong tương lai, đem đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất, chất lượng nhất, dịch vụ tốt nhất. Tuy nhiên họ cũng là một áp lực rất lớn cho doanh nghiệp khi mà khách hàng là những người sẵn sàng tiêu thụ sản phẩm của bạn nhưng cũng đồng thời sẵn sàng “giúp” đối thủ của doanh nghiệp đánh bật chính họ ngay trên thị trường. Khách hàng hoàn toàn có thể mặc cả với doanh nghiệp khi: - Số lượng sản phẩm/dịch vụ khách hàng mua lớn dẫn đến mặc cả “giảm giá”. - Khách hàng mua ít. - Khách hàng trở nên nhạy cảm với giá cả của doanh nghiệp bên cạnh đối thủ của bạn. - Sự cạnh tranh đến từ sản phẩm/dịch vụ chính doanh nghiệp đối thủ. 4.5. Sự đe dọa đến từ sản phẩm/dịch vụ thay thế Cùng với sự phát triển vượt trội của công nghệ và kỹ thuật, ngày càng có nhiều sự thay thế các sản phẩm/dịch vụ trở nên thông minh hơn tối ưu hơn tới người tiêu dùng mà giá thành cũng tương đương như sản phẩm/dịch vụ hiện tại của doanh nghiệp, đây thật sự là một áp lực rất lớn đối với doanh nghiệp bởi chúng ảnh hưởng trực tiếp tới lượng tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp cũng như giảm lợi nhuận xuống sâu, thậm chí là đánh bật doanh nghiệp khỏi thị trường một cách nhanh chóng. Do đó doanh nghiệp cần rất quan tâm vào các chiến lược kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp, chiến lược tiếp thị phù hợp với nhu cầu thị trường, đồng thời cần có sự cải tiến cả về công nghệ và nguồn lực để tối ưu nhất sản phẩm/dịch vụ của mình trước sự cạnh tranh lớn từ những sản phẩm/dịch vụ thay thế. 5. Chiến lược áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter thành công Sau khi đã phân tích được chi tiết mô hình 5 áp lực cạnh tranh thì bạn sẽ bắt tay vào thực hiện để mở rộng lợi thế cạnh tranh cho mình. Dưới đây là 3 chiến lược quan trọng bạn cần phải đặc biệt quan tâm khi áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing. 5.1. Chiến lược chi phí Hầu hết các doanh nghiệp đều đau đầu về vấn đề chi phí. Doanh nghiệp nào cũng muốn cắt giảm chi phí nhưng vẫn phải tăng lợi nhuận, tức là cắt giảm giá bán nhưng vẫn phải đảm bảo có lợi nhuận. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần có chiến lược chi phí phù hợp, dựa vào báo cáo và phân tích để xác định được rõ xem là mình nên cắt giảm chi phí hay sử dụng nguồn lực một cách hợp lý với tình hình kinh doanh. Chiến lược áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh thành công 5.2. Chiến lược khác biệt Ngoài chiến lược về chi phí, doanh nghiệp cần phải có chiến lược về sự khác biệt. Khác biệt ở đây chính là nằm ở chỗ, sản phẩm của doanh nghiệp phải tốt hơn của đối thủ, như vậy mới có thể nâng cao khả năng cạnh tranh cũng như giá trị của sản phẩm với công chúng trên thị trường. Để tạo được chiến lược khác biệt nó đòi hỏi bạn phải nghiên cứu, tìm tòi và phát triển kỹ lưỡng sản phẩm, cộng thêm với việc bán hàng và marketing phù hợp. 5.3. Chiến lược tập trung Chiến lược tập trung cũng là chiến lược vô cùng quan trọng bạn cần quan tâm khi áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing. Bởi nó giúp doanh nghiệp bạn đáp ứng được một thị trường mục tiêu cụ thể. Điều này mang lại rất nhiều lợi ích cho quá trình kinh doanh. Để xây dựng được chiến lược tập trung phù hợp, bạn cần hiểu sâu sắc về khách hàng và có quá trình cá nhân hoá trải nghiệm khách hàng của mình. Điều này giúp bạn phục vụ khách hàng của mình hiệu quả hơn so với các đối thủ cạnh tranh đang hoạt động cùng ngành. 6. Cách áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter ách áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter không khó nhưng thực tế không phải ai cũng biết áp dụng như thế nào. Sau đây là hướng dẫn chi tiết cho bạn tham khảo: 6.1. Các bước phân tích cơ bản Để áp dụng hiệu quả nhất mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing thi bạn sẽ thực hiện các bước cơ bản sau: - Bước 1: Đầu tiên doanh nghiệp của bạn sẽ tiến hành thu thập dữ liệu có liên quan đến ngành. - Bước 2: Sau khi đã thu thập được đầy đủ dữ liệu thì sẽ đến bước phân tích và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ngành. Mỗi ngành sẽ có những yếu tố và có những vấn đề ảnh hưởng khác nhau. Vì vậy không thể dùng những dữ liệu ngành khác để so sánh cũng như "suy đoán" cho ngành của mình. - Bước 3: Áp dụng các yếu tố được tạo ra từ quá trình phân tích vào trong công ty rồi xem hiệu quả như nào. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter 6.2. Phát triển mô hình và điều hướng: Trước, Trong và Sau  Mô hình 5 áp lực cạnh tranh cần phải được xem xét và ứng dụng như một cách hiệu quả để tạo động lực. Vì vậy, quá trình này sẽ bao gồm 3 giai đoạn chính, cụ thể như sau: - Trước khi áp dụng: Khi chưa áp dụng thì điều quan trọng nhất đó là doanh nghiệp hiểu rõ ràng về khung phân tích và mục tiêu mong muốn. Xác định cụ thể và rõ ràng những gì mong muốn đạt được thông qua việc phân tích và chuẩn bị bằng cách thu thập những thông tin dữ liệu có liên quan. - Trong quá trình thực hiện: Khi thực hiện thì cần phân tích chi tiết và kỹ càng, tập trung vào các đặc điểm độc đáo của ngành và động lực cạnh tranh. Điều này bao gồm quá trình mô hình tác động đến doanh nghiệp. - Sau khi ứng dụng: Sau quá trình phân tích, doanh nghiệp cần xem xét lại các kết quả và các chiến lược được hình thành dựa trên những gì đã thu thập và phân tích được. Môi trường kinh doanh luôn thay đổi và biến động, chính vì vậy các chiến lược kinh doanh không được "tĩnh" mà phải luôn thay đổi, điều chỉnh để phù hợp với thị trường. 7. Hạn chế của mô hình 5 áp lực cạnh tranh Bên cạnh những ưu điểm mà mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing đang sở hữu thì nó cũng vẫn còn tồn tại một số hạn chế, tiêu biểu như: - Tính đơn giản hóa: Mô hình chỉ tập trung vào 5 yếu tố chính, có thể bỏ qua những yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh trong ngành. - Tính tĩnh: Mô hình giả định rằng môi trường cạnh tranh là ổn định, nhưng thực tế môi trường này luôn thay đổi. Do đó, mô hình có thể không phản ánh chính xác mức độ cạnh tranh trong ngành ở một thời điểm cụ thể. - Khó khăn trong việc áp dụng: Việc xác định và đánh giá các yếu tố trong mô hình có thể gặp khó khăn do thiếu dữ liệu hoặc thông tin. Mô hình cũng không cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách áp dụng vào thực tế. - Bỏ qua các yếu tố bên trong: Mô hình tập trung vào các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, nhưng không xem xét đến các yếu tố bên trong như năng lực, chiến lược và văn hóa doanh nghiệp. - Tính chủ quan: Việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố trong mô hình có thể mang tính chủ quan và phụ thuộc vào quan điểm của người sử dụng. Mặc dù có những hạn chế, mô hình 5 áp lực cạnh tranh vẫn là một công cụ hữu ích để đánh giá môi trường cạnh tranh và xây dựng chiến lược cạnh tranh cho doanh nghiệp. Hạn chế của mô hình 5 áp lực cạnh tranh 8. Ví dụ về mô hình 5 cạnh tranh điển hình Dưới đây là ví dụ cụ thể về mô hình cạnh tranh của Michael Porter đối với doanh nghiệp Coca Cola - một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực nước có ga cho bạn tham khảo: 8.1. Cạnh tranh trong ngành của Coca Cola  Đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Coca Cola hiện tại chính là Pepsi, bởi quy mô và hình thức hoạt động, chiến lược sản phẩm gần như tương tự nhau. Do đó “cuộc chiến Cola” cạnh tranh về giá và thị phần giữa hai thương hiệu này rất gay gắt. 8.2. Đối thủ cạnh tranh tiềm năng của Coca Cola Trong ngành công nghiệp đồ uống có gas có một số yếu tố ngăn cản các thương hiệu. Bởi để phát triển thương hiệu trong thời gian ngắn là điều không thể, do đó hoạt động sản xuất đòi hỏi nhà kinh doanh cần có một khoản đầu tư lớn như chi phí đầu tư cho tiếp thị quảng bá sản phẩm, bộ nhận diện thương hiệu cho doanh nghiệp của bạn. Tiếp đó chính là khó khăn về chi phí đầu tư, các đối thủ cạnh tranh cần phải tính toán được thời gian để xây dựng lòng trung thành của khách hàng với thương hiệu của mình.  8.3. Thương lượng của các nhà cung ứng với Coca Cola Sức mạnh của nhà cung ứng đối với Coca Cola là rất yếu bởi thương hiệu này có thể dễ dàng thay đổi nhà cung cấp này chuyển sang nhà cung cấp khác. Nhưng lại không có nhà cung cấp nào có thể chuyển đổi khỏi Coca Cola bởi nó sẽ gây những tổn thất lớn cho họ. Các yếu tốt chính về sức mạnh của nhà cung ứng như:  - Nhà cung cấp khó có thể áp dụng chiến lược hội nhập trước đối với Coca Cola. - Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của Coca Cola không quá cao. - Có rất nhiều nhà cung cấp. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh điển hình 8.4. Quyền thương lượng của khách hàng đối với Coca Cola Hầu hết sức mạnh của khách hàng trong trường hợp Coca Cola hầy như rất thấp, bởi khách hàng thường sẽ mua sản phẩm với số lượng ít và không tập trung tại một thị trường cụ thể. Chi phí chuyển đổi không cao đối với khách hàng thông thường giữa hau thương hiệu Pepsi và Coca Cola, nhìn chung sức mạnh của khách hàng với thương hiệu Coca Cola là yếu. 8.5. Sự đe dọa đến từ sản phẩm thay thế đối với Coca Cola Xu hướng hiện nay có rất nhiều những sản phẩm đồ uống khác được sản xuất bởi đối thủ Pepsi như nước ép trái cây, đồ uống nóng và lạnh khác nhau dẫn tới tình trạng sản phẩm thay thế của Coca Cola rất cao. Ngoài ra, chất lượng của những sản phẩm thay thế cũng rất tốt vì vậy dựa trên yếu tố này đe doạ từ các sản phẩm thay thế là rất lớn. 9. Kết luận Trên đây Unica đã giải thích chi tiết cho bạn đọc những thông tin cụ thể nhất về khái niệm mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing và chi tiết 5 lực lượng cạnh tranh đó cho bạn đọc rồi, hy vọng những thông tin bổ ích trên đây sẽ giúp bạn có được những kiến thức hay và hỗ trợ đắc lực cho bạn trong quá trình hoạt động kinh doanh của mình. Như vậy có thể khẳng định rằng marketing đóng vai trò rất quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp hiện nay. Vậy nên mỗi doanh nghiệp cần phải thường xuyên update và áp dụng những kiến thức mới thông qua các khoá học marketing trên Unica để có được những kinh nghiệm thực chiến, lên kế hoạch, chiến dịch mang lại hiệu quả lớn cho doanh nghiệp của bạn hơn. Xin cảm ơn và chúc bạn thành công!
19/10/2020
6946 Lượt xem
So sánh Zalo và Facebook Messenger - Ứng dụng nào dùng tốt hơn?
So sánh Zalo và Facebook Messenger - Ứng dụng nào dùng tốt hơn? Giữa Zalo và Facebook Messenger luôn có những sự cạnh tranh người dùng rất mạnh mẽ, đều là ứng dụng trao đổi được dùng Việt Nam vô cùng ưa chuộng, do đó sẽ là rất chủ quan nếu chúng ta chỉ đánh giá về lượng người dùng hai ứng dụng OTT trên. Cùng Unica đi so sánh zalo và facebook messenger của Facebook nhé. Vài nét về Zalo và Facebook Trước đi khi vào so sánh Zalo và Facebook messenger, chúng ta sẽ đi tìm hiểu riêng từng ứng dụng. 1. Vài nét về Facebook Facebook là một mạng xã hội trực tuyến lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 2004 bởi Mark Zuckerberg và các đồng sáng lập Eduardo Saverin, Andrew McCollum, Dustin Moskovitz và Chris Hughes tại Harvard University. Trang web ban đầu chỉ dành cho sinh viên đại học Harvard, nhưng sau đó mở rộng cho các trường đại học khác ở Hoa Kỳ và Canada trước khi mở cửa cho mọi người trên khắp thế giới. Facebook cung cấp một nền tảng để người dùng có thể kết nối với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp. Từ đó, họ có thể chia sẻ nội dung, hình ảnh và video và tương tác thông qua các tính năng như bài đăng, nhận xét và tin nhắn. Nền tảng này cũng đã phát triển thành một công cụ mạnh mẽ cho việc tiếp thị và quảng cáo trực tuyến, cung cấp cho các doanh nghiệp và nhà quảng cáo một cách tiếp cận đối tượng cũng như phân tích dữ liệu chi tiết. Ngoài việc quản lý mạng xã hội chính của mình, Facebook còn sở hữu nhiều dịch vụ và sản phẩm khác bao gồm Instagram, WhatsApp và Oculus VR. Các sản phẩm này cung cấp cho Facebook một hệ sinh thái đa dạng và mở rộng sự ảnh hưởng của họ trong ngành công nghiệp công nghệ và truyền thông. Tuy nhiên, Facebook cũng gặp phải nhiều tranh cãi liên quan đến quản lý dữ liệu cá nhân, vấn đề an ninh mạng và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của người dùng. Vài nét về Facebook 2. Vài nét về Zalo Zalo là một ứng dụng nhắn tin và gọi điện thoại di động phổ biến tại Việt Nam. Nó được phát triển bởi công ty công nghệ Zalo, một phần của Tập đoàn VNG. Ứng dụng này ra mắt vào năm 2012 và nhanh chóng trở thành một trong những ứng dụng nhắn tin phổ biến nhất trong cộng đồng người dùng di động tại Việt Nam. Zalo cung cấp các tính năng nhắn tin văn bản, gửi hình ảnh, video, sticker và nhận tin nhắn thoại. Ngoài ra, người dùng cũng có thể thực hiện cuộc gọi thoại và video miễn phí thông qua ứng dụng. Zalo cũng tích hợp các tính năng gọi điện thoại và gửi tin nhắn quốc tế, cho phép người dùng kết nối với bạn bè và gia đình ở khắp nơi trên thế giới. Một điểm nổi bật của Zalo là tính năng "Zalo Pay", cho phép người dùng thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến, thanh toán hóa đơn, mua vé và chuyển tiền với các đối tác liên kết. Điều này giúp Zalo trở thành một nền tảng không chỉ dành cho việc giao tiếp mà còn cho việc thực hiện các giao dịch tài chính và mua sắm trực tuyến. Zalo đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống di động của người dân Việt Nam, cung cấp cho họ một cách tiện lợi và linh hoạt để liên lạc và thực hiện các giao dịch tài chính trực tuyến. Giới thiệu về zalo So sánh Zalo và Facebook Messenger Ở phần này, chúng tôi sẽ so sánh zalo và facebook messenger trên các phương diện như dương lượng, giao diện, tốc độ xử lý, thiết bị truy cập và các tính năng khác. Chi tiết như sau: 1. Dung lượng Để xem được chi tiết dung lượng của từng ứng dụng OTT này bạn có thể vào CH Play (đối với hệ điều hành Android) hoặc vào Store (đối với hệ điều hành IOS), bạn search và sẽ thấy dung lượng chi tiết của hai ứng dụng này. Thế nhưng đánh giá tương quan bạn có thể nhìn ra Zalo có dung lượng nhẹ hơn nhiều so với Messenger. Lần đầu tải ứng dụng thì Zalo có dung lượng khoảng 40 – 50 MB, trong khi Messenger lên tới khoảng 80MB, gần như gấp đôi so với Zalo. Đó là còn chưa kể bạn sẽ còn phải cập nhật nhiều các dữ liệu hoặc bản cập nhật mới cho từng ứng dụng, theo thời gian sự chênh lệch dung lượng có thể lên tới trên 100MB là chuyện bình thường. Dung lượng của FB và Zalo  2. Giao diện người dùng Khi so sánh zalo và facebook messenger, chúng ta cần xét tới giao diện. Về giao diện, cả Zalo và Facebook Messenger đều có giao diện thân thiện với người dùng. Tuy nhiên, Zalo có giao diện đơn giản hơn và dễ sử dụng hơn cho người dùng Việt Nam, trong khi Facebook Messenger có giao diện phức tạp hơn nhưng cung cấp nhiều tính năng hơn. Giao diện người dùng 3. Tốc độ xử lý So sánh tương quan về các tính năng của hai ứng dụng Zalo và Messenger, bạn sẽ thấy cả hai đều có các tính năng như video call, chat riêng, chat nhóm, các hình icon, các sticker được tích hợp trong khi chat, hoặc chia sẻ vị trí GPS, chia sẻ các tập tin,… Tuy nhiên nếu nói về tốc độ load ứng dụng của cả hai ứng dụng trên bằng wifi, bạn sẽ thấy Messenger có vẻ nhanh hơn, trong khi nếu sử dụng mạng 3G – 4G thì Zalo lại tạo được thiện cảm với người dùng bởi tốc độ load tối ưu hơn vì Zalo được nhà phát triển VNG tối ưu hóa từ đầu đặt tại Việt Nam. Còn Messenger do máy chủ đặt ở nước ngoài, khả năng xảy ra tình trạng lag cao hơn, cộng thêm cả tình trạng chiếm RAM xử lý trên điện thoại của Messenger cũng cao hơn càng làm tăng tình trạng lag. 4. Các tính năng khác Cả Zalo và Facebook Messenger đều cung cấp nhiều tính năng như nhắn tin, gọi video, gửi sticker,... Tuy nhiên, Facebook Messenger có nhiều tính năng hơn như các trò chơi mini, gửi tiền,... Trong khi đó, Zalo tập trung vào việc cung cấp các tính năng phù hợp với người dùng Việt Nam như gửi file, gọi điện thoại miễn phí,... Các tính năng khác của FB và Zalo  5. Thiết bị truy cập Khi so sánh zalo và facebook messenger, bạn cần chú ý tới thiết bị có thể truy cập vào 2 ứng dụng này. Cả Zalo và Facebook Messenger đều có thể truy cập trên nhiều thiết bị khác nhau như điện thoại di động, máy tính bảng và máy tính. Tuy nhiên, Facebook Messenger cung cấp ứng dụng web riêng biệt cho máy tính, trong khi Zalo yêu cầu người dùng tải ứng dụng để sử dụng trên máy tính. 6. Nền tảng hỗ trợ ứng dụng Zalo và ứng dụng Messenger Khi xét đến khả năng tương thích với các hệ điều hành, Zalo hiện tại đang cung cấp dịch vụ trên một loạt các nền tảng bao gồm Android, iOS và Windows Phone. Đồng thời, Zalo cũng có phiên bản dành cho máy tính chạy Windows, Mac OS và Linux. Mặt khác, Messenger chưa đạt được mức độ hỗ trợ đa dạng như Zalo. Hiện Messenger chỉ có sẵn cho iPhone, Android, Windows Phone và cũng có phiên bản dành cho máy tính để bàn. Nền tảng hỗ trợ ứng dụng Zalo và ứng dụng Messenger Zalo và Facebook cái nào bảo mật hơn? Về mặt bảo mật, cả Zalo và Facebook Messenger đều có các biện pháp bảo mật để bảo vệ thông tin người dùng. Tuy nhiên, mức độ bảo mật có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cách người dùng sử dụng ứng dụng và cài đặt bảo mật của họ. Facebook Messenger cung cấp tính năng “Hội thoại bí mật” với mã hóa end-to-end, có nghĩa là chỉ có người gửi và người nhận mới có thể đọc tin nhắn. Tuy nhiên, Facebook đã bị chỉ trích về các vấn đề bảo mật và quyền riêng tư trong quá khứ. Trong khi đó, Zalo cũng cung cấp các biện pháp bảo mật để bảo vệ thông tin người dùng. Zalo tuyên bố rằng họ tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư của Việt Nam. Tuy nhiên, không có ứng dụng nào có thể đảm bảo 100% bảo mật. Người dùng nên cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trên bất kỳ nền tảng nào. Độ bảo mật của Zalo và Facebook Messenger Những con số biết nói về Zalo và Facebook Dựa vào dữ liệu từ cuộc khảo sát của Q&Me năm 2017 tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, với 460 người tham gia trong độ tuổi từ 18 đến 39, có thể nhận thấy những điểm sau: - Facebook Messenger và Zalo là hai ứng dụng được sử dụng rộng rãi qua các độ tuổi, trong khi đó, sự phổ biến của các ứng dụng OTT khác như Skype, Viber, Line lại không cao. - Zalo được ưa chuộng sử dụng trong môi trường công việc và giao tiếp với gia đình, trong khi Facebook Messenger thường được dùng để liên lạc với bạn bè và đôi khi cũng được sử dụng trong công việc. - Người trẻ tuổi thích sử dụng Facebook Messenger trên cả điện thoại di động lẫn máy tính, còn Zalo thì chủ yếu được sử dụng trên điện thoại di động. - Facebook Messenger có tỷ lệ sử dụng để chat cao hơn Zalo, nhưng Zalo lại có ưu điểm về việc gửi ảnh chất lượng HD, gửi file dung lượng lớn và chat voice hiệu quả hơn. - Người dùng Facebook Messenger thường dùng ứng dụng này để cập nhật thông tin và theo dõi trạng thái của bạn bè nhiều hơn so với Zalo, trong khi Zalo lại được sử dụng chủ yếu để liên lạc. - Tỷ lệ người yêu thích sử dụng Messenger cao hơn so với Zalo, và Zalo cũng cung cấp khả năng chạy quảng cáo trên Zalo để tiếp cận khách hàng tiềm năng. Tỉ lệ người dùng Việt Nam sử dụng các app nhắn tin: Tỉ lệ người dùng Việt Nam sử dụng các app nhắn tin: Số liệu thống kê chi tiết khảo sát hai ứng dụng trên: Số liệu thống kê chi tiết khảo sát hai ứng dụng trên   Mục đích sử dụng Messenger và Zalo cũng như các ứng dụng khác: Số liệu thống kê chi tiết khảo sát hai ứng dụng trên Nền tảng sử dụng 2 ứng dụng Facebook Messenger và Zalo:  Nền tảng sử dụng 2 ứng dụng Facebook Messenger và Zalo Những tính năng được sử dụng nhiều nhất trên hai ứng dụng trên: Những tính năng được sử dụng nhiều nhất trên hai ứng dụng trên Độ ưa thích hai ứng dụng Messenger và Zalo: Độ ưa thích hai ứng dụng Messenger và Zalo Tóm lược lại thống kê về Zalo với Facebook Messenger: Tóm lược lại thống kê về Zalo và Facebook Messenger Làm thế nào để quản lý Facebook và Zalo một cách hiệu quả nhất? Quản lý Facebook và Zalo một cách hiệu quả đòi hỏi sự tổ chức và kỷ luật. Dưới đây là một số gợi ý: - Đặt mục tiêu rõ ràng: Đầu tiên, bạn cần xác định mục tiêu của việc sử dụng Facebook và Zalo. Mục tiêu này có thể là gì đó như tăng tương tác, thu hút khách hàng mới hoặc cung cấp dịch vụ khách hàng. - Lập lịch đăng bài: Để đảm bảo bạn đang đăng bài một cách đều đặn, hãy tạo một lịch đăng bài. Cố gắng đăng bài vào những thời điểm mà người dùng của bạn thường trực tuyến. - Theo dõi và phân tích hiệu suất: Sử dụng các công cụ phân tích để theo dõi hiệu suất của các bài đăng của bạn. Điều này sẽ giúp bạn hiểu được loại nội dung nào thu hút được sự chú ý của người dùng. - Tương tác với người dùng: Đừng quên tương tác với người dùng của bạn bằng cách trả lời các bình luận và tin nhắn một cách kịp thời. Quản lý Facebook và Zalo một cách hiệu quả Kết luận Như vậy Unica đã giúp bạn so sánh zalo và facebook messenger dựa trên những tiêu chí cơ bản nhất. Hy vọng đây sẽ là những thông tin giúp ích nhiều cho bạn. Nếu bạn cần tìm đọc thêm những bài viết cùng chủ đề này, vui lòng truy cập vào website của Unica. Xin cảm ơn và chúc bạn thành công!
19/10/2020
5391 Lượt xem
Tâm lý khách hàng là gì? Cách phân tích và kỹ năng nắm bắt tâm lý khách
Tâm lý khách hàng là gì? Cách phân tích và kỹ năng nắm bắt tâm lý khách Trong kinh doanh, để có thể gia tăng doanh số bán hàng thì việc nắm bắt được nhu cầu, tâm lý khách hàng là điều vô cùng cần thiết. Hiểu được chân lý đó, thế nhưng làm sao để nắm bắt được tâm lý, nhu cầu khách hàng một cách chính xác và hiệu quả nhất thì không phải ai cũng biết. Không để các bạn phải chờ đợi quá lâu, hãy cùng Unica tìm hiểu khóa học nắm bắt tâm lý khách hàng thông qua bài viết dưới đây nhé 1. Tâm lý khách hàng là gì? Tâm lý học khách hàng là một lĩnh vực nghiên cứu dựa trên kết quả của nhiều chuyên ngành khác nhau, bao gồm tâm lý học xã hội, tiếp thị, kinh tế học hành vi và các lĩnh vực khác để hỗ trợ hiểu người tiêu dùng. Các khái niệm tâm lý nhằm đánh giá, hiểu suy nghĩ người tiêu dùng và quá trình ra quyết định. Các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng như nhân khẩu học, tính cách, lối sống và các chỉ số hành vi như tỷ lệ sử dụng, dịp sử dụng, lòng trung thành, sự ủng hộ thương hiệu….. Làm sao để thấu hiểu tâm lý và nhu cầu khách hàng Có rất nhiều những cách khác nhau để nghiên cứu tâm lý khách hàng giúp họ đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng. Điển hình như:  - Đưa ra những lời giới thiệu sản phẩm độc đáo, lôi cuốn và đặc biệt là nhấn mạnh vào tính năng nổi bật của sản phẩm. - Tỏ ra đồng cảm với những trăn trở của khách hàng khi chưa thể đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng. - Nhấn mạnh vào các chương trình ưu đãi, giảm giá, khuyến mãi, coupon để có thể chốt đơn nhanh chóng. 2. Tại sao phải nắm bắt tâm lý khách hàng Như các bạn đã biết, hiểu được yếu tố tâm lý có ảnh hưởng đến quyết định hành vi của khách hàng là một thách thức vô cùng lớn đối với những nhà tiếp thị và chủ doanh nghiệp. Bởi lẽ nghiên cứu về hành vi của người tiêu dùng liên quan đến việc tìm hiểu cách thức để giúp sản phẩm trở nên thân thiện, gần gũi để khách hàng có sự trải nghiệm thực tế trước khi đưa ra quyết định mua hàng.  Nghiên cứu đã chỉ ra rằng vai trò của tâm lý học trong văn hóa tiêu dùng có thể khó dự đoán, ngay cả đối với các chuyên gia trong lĩnh vực này. Tuy nhiên với những phương pháp nghiên cứu khoa học mới đã dần làm sáng tỏ cách người tiêu dùng đưa ra quyết định, đặc biệt là trong việc đánh giá khoảng cách ý định và hành động, tức là sự khác biệt giữa những gì người tiêu dùng nói và những gì họ thực hiện.  Nắm bắt tâm lý của khách hàng để đưa ra được chiến lược kinh doanh hợp lý - Ngoài ra, việc nắm bắt, phân tích tâm lý khách hàng còn giúp doanh nghiệp phát triển mối quan hệ tốt với đối tượng mục tiêu là điều cần thiết cho việc quản lý thương hiệu. Các yếu tố hữu hình của thương hiệu bao gồm bản thân sản phẩm hoặc dịch vụ, hình thức, giá cả...Các yếu tố vô hình là sự trải nghiệm và mối quan hệ của khách hàng với sản phẩm, dịch vụ của thương hiệu. Dựa trên kết quả phân tích tâm lý của khách hàng cũng như các liên cứu liên quan đến thị trường kinh doanh có thể giúp các quản lý doanh nghiệp xây dựng được chiến lược quảng cáo. 3. Đặc điểm tâm lý khách hàng thường gặp Mục tiêu cốt lõi của nhân viên bán hàng đó là thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ thành côn. Để làm được điều đó, bạn bắt buộc phải hiểu đặc điểm tâm lý khách hàng thường gặp. Cụ thể đó là: 3.1. Khách hàng quan tâm đến bảo hành Đối với khách hàng, thứ mà họ quan tâm nhất đó là chính sách bảo hành, dịch vụ hậu mãi. Bởi vì người tiêu dùng nào cũng muốn sản phẩm/ dịch vụ mình sử dụng có độ bền về chất lượng, không bị hỏng hóc cũng như không bị gặp bất kỳ lỗi gì xảy ra trong quá trình sử dụng. Hầu hết khách hàng đều cho rằng, sản phẩm càng chất lượng càng tốt.  Với nhóm khách hàng này, cách nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả doanh nghiệp nhất định phải nhớ đó là đánh vào thời gian bảo hành và chất lượng sản phẩm. Nhân viên khi tư vấn, chăm sóc khách hàng cần nhấn mạnh về chất lượng sản phẩm, những chính sách mà khách hàng sẽ nhận được khi mua sản phẩm hoặc khi sử dụng dịch vụ. Tâm lý khách hàng quan tâm đến bảo hành 3.2. Khách hàng muốn tìm hiểu chi tiết về sản phẩm Đặc điểm tâm lý khách hàng thứ hai bạn cần biết đó là nhóm khách hàng quan tâm đến chi tiết sản phẩm. Đối với nhóm khách hàng này, cái mà họ quan tâm và muốn biết chính đó là thông tin về sản phẩm: Sản phẩm có ưu điểm gì? Tốt như thế nào? Doanh nghiệp nếu muốn bán được hàng nên tập trung vào giải đáp những vấn đề đó và phải nêu bật được ưu điểm vượt trội của sản phẩm hay dịch vụ của mình so với đối thủ cạnh tranh. Nếu doanh nghiệp đặt những câu hỏi về nhu cầu của khách hàng thay vì cung cấp những thông tin liên quan đến sản phẩm thì khách hàng sẽ rời đi và không mua hàng. Vì vậy bạn cần hết sức chú ý nhé. 3.3. Khách hàng không biết mình phải làm gì Có rất nhiều khách khi mua hàng không biết mình thích gì hay mua sản phẩm như thế nào? Họ hoang mang, rơi vào trạng thái không biết mình muốn gì? Nhóm khách hàng này bị ngợp trong vô vàn sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp. Đối với nhóm khách hàng này, nhiệm vụ của doanh nghiệp nếu muốn chốt đơn là tư vấn tận tâm và nhiệt tình cho khách hàng. Doanh nghiệp cần phải đưa ra được những gợi ý để định hướng sản phẩm của khách hàng. Đồng thời cung cấp cho khách hàng những dịch vụ phù hợp. Để bán hàng hiệu quả với nhóm khách hàng này, nghệ thuật đó là nắm bắt 3 yếu tố: tư vấn khách hàng nhiệt tình, sản phẩm chất lượng, dịch vụ chăm sóc khách hàng hiệu quả. Để thuyết phục khách hàng doanh nghiệp cần phải tư vấn nhiệt tình 3.4. Khách hàng dễ mất kiên nhẫn Khách hàng rất dễ mất kiên nhẫn nếu như bạn hỏi quá nhiều câu hỏi hoặc tư vấn quá nhiều. Nhóm khách hàng này thường có xu hướng muốn kết thúc giao dịch nhanh chóng vì thấy không hợp. Tuyệt chiêu nắm bắt tâm lý khách hàng đối với nhóm này đó là: Bạn chủ động tư vấn nhanh, tập trung vào ý chính và rút ngắn thời gian giao dịch xuống. Nếu làm được điều này, doanh nghiệp sẽ nhận được sự vui vẻ, thoải mái và tôn trọng của khách hàng nhờ tác phong làm việc chuyên nghiệp. 3.5. Khách hàng chú trọng các mối quan hệ Đối với nhóm khách hàng này, điều mà họ quan tâm thực sự đó là làm sao để thiết lập mối quan hệ lâu dài, gắn bó với doanh nghiệp. Tâm lý khách hàng nhóm này là ưu tiên chọn mua của những doanh nghiệp quen và chọn mua từ người quen giới thiệu. Vì vậy, cách nắm bắt khách hàng hiệu quả đối với nhóm khách hàng này là chú trọng thiết lập mối quan hệ giữa 2 bên. Để làm được điều này, bạn cần phải giao tiếp tốt và hiểu khách hàng. 3.6. Khách hàng quan tâm tới danh tiếng Đặc điểm tâm lý khách hàng này đó là họ quan tâm nhiều nhất đến danh tiếng và vị trí của thương hiệu. Với họ sản phẩm của những thương hiệu có tiếng mới là sản phẩm tốt và đáng tin cậy để sử dụng. Đối với trường hợp này, cách nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả là giới thiệu, chia sẻ với họ những người từng mua hoặc sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp, mục đích để tạo được uy tín và thuyết phục khách hàng mua hàng. Khách hàng quan tâm tới danh tiếng 4. Cách phân tích tâm lý khách hàng Trong quá trình bán hàng, bạn sẽ gặp rất nhiều các khách hàng với tính cách và hành vi mua hàng khác nhau. Vì vậy, để bán hàng hiệu quả bạn cần phải linh hoạt. Dưới đây là cách phân tích để thấu hiểu tâm lý khách hàng cho bạn tham khảo. 4.1. Xác định khách hàng mục tiêu Mỗi một sản phẩm, dịch vụ sẽ hướng đến một khách hàng mục tiêu khác nhau. Vì vậy, doanh nghiệp nếu muốn chốt đơn nhanh đầu tiên cần phải xác định được khách hàng mục tiêu của mình là gì. Để có thể xác định được khách hàng mục tiêu thành công, doanh nghiệp cần dựa vào các yếu tố bao gồm: nhân khẩu học, vị trí, tâm lý khách hàng, hành vi mua sắm, đối thủ cạnh tranh,... Khách hàng mục tiêu là chìa khoá quyết định sự thành bại của một doanh nghiệp. Việc xác định khách hàng mục tiêu không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu tâm lý khách hàng mà còn giúp các doanh nghiệp có định hướng phát triển sản phẩm/dịch vụ đúng trọng tâm. Từ đó, tiết kiệm chi phí quảng cáo đáng kể. Xác định khách hàng mục tiêu để đánh vào nhu cầu mua hàng 4.2. Nghiên cứu hành vi khách hàng Nghiên cứu hành vi khách hàng là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu về cách khách hàng mua sắm, sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, và tương tác với doanh nghiệp. Nghiên cứu này có thể giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tâm lý khách hàng, từ đó đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn. Để nghiên cứu hành vi khách hàng thành công doanh nghiệp cần quan tâm đến một số các yếu tố sau: nhu cầu của khách hàng, yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, điểm mạnh/ điểm yếu của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh. 4.3. Phân tích tâm lý khách hàng bằng CRM CRM là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu tâm lý, nhu cầu của khách hàng. Phân tích tâm lý khách hàng bằng CRM là quá trình sử dụng dữ liệu từ hệ thống CRM để hiểu rõ hơn về tâm lý người dùng. Dữ liệu từ CRM có thể bao gồm thông tin về nhân khẩu học, hành vi mua sắm, tương tác với doanh nghiệp, và phản hồi của khách hàng. Bằng cách hiểu tâm lý khách hàng, doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Phân tích tâm lý khách hàng bằng CRM 4.4. Nhấn mạnh lợi thế cạnh tranh Lợi thế cạnh tranh là những yếu tố giúp doanh nghiệp của bạn nổi bật so với đối thủ cạnh tranh. Những yếu tố này có thể bao gồm giá cả, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, dịch vụ khách hàng, vị trí, hoặc thương hiệu. Nhấn mạnh lợi thế cạnh tranh trong quá trình bán hàng là một cách hiệu quả để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Khi khách hàng biết rằng doanh nghiệp của bạn cung cấp những gì mà đối thủ cạnh tranh không có, họ sẽ có nhiều khả năng lựa chọn doanh nghiệp của bạn. 4.5. Hội chứng “vụt mất cơ hội” (FOMO – Fear of missing out) FOMO, hay nỗi sợ bỏ lỡ, là một cảm giác lo lắng và áp lực khi tin rằng bạn đang bỏ lỡ một cơ hội, sự kiện hoặc trải nghiệm nào đó. Trong kinh doanh, FOMO có thể ảnh hưởng đến cả khách hàng và doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể sử dụng FOMO để tạo cảm giác khan hiếm về sản phẩm hoặc dịch vụ, khiến khách hàng cảm thấy cần phải mua ngay trước khi hết hàng. Hội chứng vụt mất trong kinh doanh 5. Các kỹ năng nắm bắt tâm lý khách hàng Nắm bắt tâm lý khách hàng là một kỹ năng quan trọng trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp hiểu được nhu cầu, mong muốn, và hành vi của khách hàng. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các sản phẩm, dịch vụ, và chiến lược marketing phù hợp, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh. Dưới đây là một số những kỹ năng nắm bắt tâm lý khách hàng doanh nghiệp cần nhớ: 5.1. Tập trung vào những gì bạn có thể làm Kỹ năng nắm bắt tâm lý khách hàng đầu tiên mà Unica muốn chia sẻ với bạn đó là tập trung vào những gì bạn có thể làm. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp cần tập trung vào việc cung cấp những giá trị và lợi ích mà khách hàng cần và mong muốn. Thay vì chỉ tập trung vào việc phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng, doanh nghiệp cần đưa ra các giải pháp để đáp ứng nhu cầu và mong muốn đó. Bằng cách tập trung vào những gì mình có thể làm, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Từ đó đưa ra các sản phẩm, dịch vụ, và chiến lược marketing phù hợp, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh. Nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả 5.2. Sử dụng ngôn ngữ thân mật Ngôn ngữ thân mật là ngôn ngữ sử dụng các từ ngữ, cách diễn đạt gần gũi, dễ hiểu để tạo cảm giác thoải mái cho người nghe. Ngôn ngữ thân mật có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả trong kinh doanh. Trong kinh doanh, việc sử dụng ngôn ngữ thân mật có thể giúp doanh nghiệp tạo ấn tượng tốt với khách hàng, xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng, đồng thời tăng lòng trung thành, nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng trung thành. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong kinh doanh cần được sử dụng một cách phù hợp. Nếu sử dụng ngôn ngữ thân mật một cách quá mức hoặc không phù hợp, có thể gây phản tác dụng và khiến khách hàng cảm thấy không thoải mái hoặc thậm chí là khó chịu. 5.3. Thể hiện sự đồng cảm Một trong những kỹ năng nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả đó là thể hiện sự đồng cảm với khách hàng. Trong kinh doanh, sự đồng cảm là một kỹ năng quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu được nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh. Việc thể hiện sự đồng cảm trong kinh doanh là một nghệ thuật đòi hỏi sự khéo léo và tinh tế. Bằng cách thể hiện sự đồng cảm một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng cảm với khách hàng 5.4. Phản hồi nhanh chóng và luôn sẵn sàng Phản hồi nhanh chóng và luôn sẵn sàng là một yếu tố quan trọng để nắm bắt tâm lý giúp bán hàng hiệu quả. Khi khách hàng có nhu cầu hoặc thắc mắc, doanh nghiệp cần phản hồi nhanh chóng và kịp thời để thể hiện rằng doanh nghiệp đang quan tâm và tôn trọng khách hàng. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp tạo ấn tượng tốt với khách hàng, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, từ đó tăng được lượng khách hàng trung thành. 5.5. Trở nên đáng tin cậy Trở nên đáng tin cậy với khách hàng để bán hàng là một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng. Khi khách hàng tin tưởng doanh nghiệp, họ sẽ có xu hướng mua hàng từ doanh nghiệp và trở thành khách hàng trung thành. Để trở nên đáng tin cậy doanh nghiệp cần: giữ chữ tín, cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao, giải quyết các vấn đề nhanh chóng, cung cấp dịch vụ khách hàng tốt,... 6. Nghệ thuật nắm bắt tâm lý khách hàng Để nắm bắt tâm lý khách hàng thành công không hề đơn giản, bởi tâm lý người tiêu dùng luôn thay đổi, chưa kể tâm lý mỗi người lại mỗi khác. Sau đây Unica sẽ bật mí cho bạn một số nghệ thuật trong kinh doanh giúp bạn nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả, cùng khám phá nhé. Nghệ thuật nắm bắt tâm lý khách hàng 6.1. Cung cấp các ưu đãi đăng ký Cung cấp các gói ưu đãi, chương trình khuyến mãi là một cách hiệu quả để thu hút và giữ chân khách hàng. Khi khách hàng nhận được khuyến mãi họ sẽ cảm thấy rằng mình đang được mua hàng với giá rẻ, nếu không mua nhanh sẽ hết khuyến mãi mất. Thêm nữa, những ưu đãi cũng giúp gây ấn tượng và thu hút sự chú ý của khách hàng. Từ đó, thu hút khách hàng tiềm năng, giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng hiệu quả. Bằng cách cung cấp các gói ưu đãi hiệu quả, doanh nghiệp có thể nắm bắt tâm lý, nhu cầu khách hàng và nâng cao hiệu quả bán hàng. 6.2. Đơn giản hóa quy trình mua hàng Quy trình mua hàng càng đơn giản thì khách hàng càng dễ dàng mua hàng. Bởi với một quy trình đơn giản, khách hàng sẽ không mất nhiều thời gian và công sức để mua hàng. Điều này sẽ giúp mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng, khách hàng hài lòng và có xu hướng mua hàng từ doanh nghiệp nhiều hơn. Một số cách giúp doanh nghiệp đơn giản hoá quy trình bán hàng đó là: - Thanh toán đơn giản chỉ vài thao tác. - Có hướng dẫn chi tiết về việc chọn đơn vị vận chuyển. Đơn giản hoá quy trình giúp mua hàng hiệu quả 6.3. Mang lại sự hài lòng tức thì Một trong những nghệ thuật nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả đó là làm hài lòng khách hàng ngay lập tức. Nói như vậy nghĩa là doanh nghiệp xem khách hàng đang cần gì, mong muốn điều gì, đang có nhu cầu giải đáp vấn đề nào,... sau đó đánh trực tiếp vào mong muốn và nhu cầu đó để khiến khách hàng hài lòng. Khi khách hàng hài lòng, họ có xu hướng chốt đơn ngay lập tức mà không suy nghĩ hay phân vân gì thêm. Như vậy, giao dịch mua hàng đã diễn ra thành công. 6.4. Kết nối trải nghiệm trực tuyến và ngoại tuyến Ngày nay với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, xu hướng mua hàng online đang lên ngôi. Tuy nhiên nói như vậy không có nghĩa là mua hàng trực tiếp không tồn tại. Trên thực tế, có rất nhiều khách hàng muốn đến tận nơi mua hàng để yên tâm với chất lượng sản phẩm. Vì vậy, doanh nghiệp nếu muốn nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả cần phải kết nối được trải nghiệm mua hàng trực tuyến và ngoại tuyến. Ví dụ như: Bạn cho phép khách hàng đặt hàng trực tuyến và lấy hàng tại cửa hàng. Kết nối trải nghiệm mua hàng trực tuyến và ngoại tuyến 6.5. Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm Một trong những yếu tố mà khách hàng quan tâm hàng đầu trước khi quyết định mua hàng đó chính là xem đánh giá của người mua trước. Những đánh giá, phản hồi chân thật sẽ giúp khách hàng cảm thấy tin tưởng vào doanh nghiệp của bạn hơn. Vì vậy, hãy khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm, để lại bình luận đánh giá nhé. Đây không phải lỗi lo lắng mà còn là yếu tố thúc đẩy hành vi mua hàng. Tuy nhiên, để có được những đánh giá chân thực trước tiên bạn phải đảm bảo doanh nghiệp mình cung cấp dịch vụ chất lượng và sản phẩm tốt nhé. Bởi nếu như khách hàng đầu đánh giá không tốt thì chắc chắn sẽ ảnh hưởng tới khách hàng sau. 6.6. Tạo tình huống “khan hiếm nhân tạo” Tạo tình huống “khan hiếm nhân tạo” để bán hàng hiệu quả là một chiến lược marketing được sử dụng phổ biến. Khi khách hàng cảm thấy rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ đang khan hiếm, họ sẽ có xu hướng muốn sở hữu nó hơn. Điều này có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng. Có nhiều cách để tạo tình huống “khan hiếm nhân tạo” như: Giới hạn số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ có sẵn, sử dụng ngôn ngữ bán hàng như “số lượng có hạn”, “gần hết hàng”, hoặc “chỉ còn vài chiếc”,... Tạo tình huống "khan hiếm nhân tạo" để đánh vào tâm lý khách hàng 7. Các kiểu khách hàng thường gặp và cách giải quyết Trong quá trình kinh doanh, doanh nghiệp phải đối mặt với rất nhiều kiểu khách hàng khác nhau. Dưới đây là một số kiểu khách hàng thường gặp nhất và cách giải quyết hiệu quả đối với từng kiểu khách hàng tương ứng cho bạn tham khảo. 7.1. Khách hàng thích mặc cả Đây là kiểu khách hàng có tâm lý nhạy cảm với giá cả, họ hiểu khá chi tiết về giá cả của các loại sản phẩm nên thường hay có xu hướng so sánh, sau đó mặc cả. Đối với kiểu khách hàng này, để thuyết phục họ mua hàng doanh nghiệp nên cho họ thấy được sự công bằng của doanh nghiệp đối với tất cả khách hàng. Đồng thời cho họ thấy được những quyền lợi hết sức hấp dẫn mà họ nhận được khi mua hàng hay sử dụng dịch vụ tại doanh nghiệp bạn. Khách hàng thích mặc cả doanh nghiệp cần phải thật kiên nhẫn 7.2. Khách hàng thông minh Đặc điểm của kiểu khách hàng này đó là họ rất thông minh, họ đã có những kiến thức nhất định về sản phẩm hay dịch vụ mà họ dự định mua. Vì vậy họ sẽ luôn tự tin, thậm chí có phần tự tin thái quá. Tâm lý khách hàng kiểu này là luôn nghi ngờ về những gì mà doanh nghiệp cung cấp. Để giải quyết đối với những khách hàng này bạn cần phải thật nhẫn nại và kiên nhẫn, ưu tiên sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành để thuyết phục họ. 7.3. Khách hàng khoe khoang Đặc điểm của kiểu khách hàng này là họ thích khoe khoang mọi thứ, luôn cho rằng mình biết nhiều và đã hiểu rõ về sản phẩm, không cần doanh nghiệp phải tư vấn gì thêm. Đối với trường hợp này, để giải quyết bạn hãy dành lời khen ngợi cho họ. Doanh nghiệp nếu chạm được vào lòng kiêu hãnh của họ bằng cách đưa ra những lời khen ngợi với thái độ tích cực thì chắc chắn sẽ chốt được đơn nhanh chóng. 7.4. Khách hàng hách dịch Đây là nhóm khách hàng rất khó ưa và luôn gây ra sự bực bội cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, để kinh doanh thành công, mặc dù đang bực bội bạn cũng không nên bày tỏ thái độ với khách hàng. Đối với kiểu khách hách dịch, khó tính thì bạn phải nhẹ nhàng, kiên nhẫn, bình tĩnh xử lý một cách chuyên nghiệp. Như vậy mới có thể bán hàng thành công nhanh chóng. Nhóm khách hàng hách dịch 7.5. Khách hàng lịch sự Nếu như làm việc với nhóm khách hàng này, bạn sẽ thấy tương đối dễ chịu và thoải mái. Tuy nhiên điều đó không có nghĩa là cứ làm việc với nhóm khách hàng này là bạn sẽ chốt đơn thành công. Trong trường hợp này, để thuyết phục khách mua nhà kinh doanh cần phô ra được thái độ chân thành, nhiệt tình để xây dựng lòng tin với khách hàng. 7.6. Khách hàng luôn đồng tình Trong kinh doanh, nhóm khách hàng luôn đồng tình là nhóm khách hàng khó nhằn nhất. Bởi tâm lý khách hàng nhóm này là luôn đồng tình dù doanh nghiệp có đưa ra lời khuyên đúng hay sai. Đặc điểm nhóm khách hàng này là không chịu đưa ra chính kiến của mình nên rất khó nắm bắt tâm lý. Khi gặp nhóm khách hàng luôn đồng tình, nhà kinh doanh cần đặt ra những câu hỏi để hỏi ngược lại khách hàng. Mục đích để thu thập xem họ muốn gì và đang cần gì ở sản phẩm mà họ đang có ý định sử dụng. 8. Kết luận Thông qua nội dung chia sẻ trong bài viết, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ về tâm lý khách hàng và tầm quan trọng của việc thấu hiểu tâm lý khách hàng trong kinh doanh. Nắm bắt tâm lý khách hàng không chỉ là chìa khóa giúp các nhà kinh doanh hiểu rõ về nhu cầu thực sự của khách hàng mà còn giúp nhà kinh doanh được những chính sách đối phó nhất định với các kiểu khách hàng khác nhau. Để biết thêm những kiến thức kinh doanh khác, bạn hãy tham gia khóa học kinh doanh với giảng viên trên Unica nhé.
16/10/2020
7361 Lượt xem