Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Marketing

Newsletter là gì? Vai trò newsletter trong thương mại điện tử
Newsletter là gì? Vai trò newsletter trong thương mại điện tử Việc cạnh tranh trong kinh doanh ngày này ngày càng cao, kéo theo đó việc giữ chân khách hàng ngày càng khó khăn khiến nhiều doanh nghiệp đau đầu. Một trong số cách để thu hút sự chú ý của khách hàng đó là dùng Newsletter. Vậy Newsletter là gì? Vai trò của Newsletter là gì? Làm thế nào để tạo ra một Newsletter thành công? Hãy cùng chúng tôi khám phá câu trả lời trong bài viết này. Newsletter là gì? Newsletter là một loại email được gửi định kỳ đến một nhóm người đăng ký, thường có mục đích thông báo, quảng bá hoặc tăng cường mối quan hệ với khách hàng. Newsletter có thể chứa nhiều loại nội dung khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và đối tượng của doanh nghiệp, như là: - Tin tức và cập nhật về sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty. - Các chương trình khuyến mãi, ưu đãi hoặc mã giảm giá. - Các bài viết, video, podcast hoặc ebook có ích cho khách hàng. - Lời mời tham gia sự kiện, webinar hoặc khảo sát. - Các câu chuyện thành công, nhận xét hoặc lời cảm ơn từ khách hàng. Newsletter (hay Email Newsletter) là một bản tin trên website Vai trò của Newsletter là gì? Newsletter là một trong những hoạt động tiếp thị Email Marketing vô cùng cần thiết và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Cụ thể như sau:  - Tăng lượng truy cập và doanh thu từ website: Newsletter có thể thu hút khách hàng truy cập website của doanh nghiệp bằng cách cung cấp nội dung hấp dẫn, giá trị hoặc kích thích hành động. Khi khách hàng truy cập website, họ có thể mua hàng, đăng ký dịch vụ hoặc thực hiện các hành động khác theo mong muốn của doanh nghiệp. - Tăng sự nhận biết và niềm tin vào thương hiệu: Newsletter có thể giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì một hình ảnh thân thiện, chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong mắt khách hàng. Newsletter cũng có thể truyền đạt các giá trị, tầm nhìn hoặc sứ mệnh của doanh nghiệp để tạo ra sự liên kết cảm xúc với khách hàng. - Tăng sự gắn kết và sự gắn bó của khách hàng: Newsletter có thể giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ lâu dài và chất lượng với khách hàng bằng cách cập nhật thông tin, chia sẻ kiến thức hoặc gửi lời cảm ơn.  - Tạo ra cơ hội bán hàng chéo và bán hàng lại: Newsletter có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng bằng cách giới thiệu các sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan, bổ sung, hoặc mới nhất cho khách hàng. Newsletter cũng có thể kích thích khách hàng mua hàng lại bằng cách nhắc nhở họ về các lợi ích, giá trị hoặc sự hài lòng của sản phẩm hoặc dịch vụ đã mua trước đó. - Thu thập dữ liệu và phản hồi từ khách hàng: Newsletter có thể giúp doanh nghiệp thu thập và phân tích các dữ liệu quan trọng về hành vi, sở thích, nhu cầu hoặc ý kiến của khách hàng bằng cách theo dõi các chỉ số như tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp, tỷ lệ chuyển đổi hoặc tỷ lệ hủy đăng ký. Newsletter cũng có thể khuyến khích khách hàng gửi phản hồi, đánh giá hoặc góp ý cho doanh nghiệp bằng cách đặt các câu hỏi, thăm dò hoặc liên kết phản hồi. Gửi Newsletter giúp bạn thông báo cho khách hàng về các sản phẩm và dịch vụ mới của doanh nghiệp Các thành phần của một Newsletter Một Newsletter thường bao gồm các thành phần là tiêu đều, thiết kế và độ nhận diện thương hiệu, Header và Footer. Chi tiết như sau: 1. Tiêu đề email Tiêu đề email là phần đầu tiên mà khách hàng nhìn thấy khi nhận được Newsletter. Tiêu đề email có vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý và kích thích khách hàng mở email. Một tiêu đề email tốt nên: - Ngắn gọn, xúc tích, rõ ràng và cụ thể. - Nói lên lợi ích hoặc giá trị mà khách hàng sẽ nhận được khi mở email. - Sử dụng các từ khóa, số liệu hoặc ký tự đặc biệt để làm nổi bật. - Tránh sử dụng các từ ngữ mang nhiều tính chất quảng cáo, lừa đảo hoặc gây hiểu nhầm. Tiêu đề email là phần đầu tiên mà khách hàng nhìn thấy khi nhận được Newsletter 2. Thiết kế và độ nhận diện thương hiệu của newsletter Thiết kế và độ nhận diện thương hiệu của newsletter là phần quan trọng trong việc tạo ra ấn tượng và trải nghiệm cho người dùng khi xem nội dung email. Thiết kế và độ nhận diện thương hiệu của newsletter cần: - Đơn giản, sạch sẽ và dễ nhìn. - Phù hợp với màu sắc, logo, font chữ hoặc các yếu tố khác của thương hiệu. - Sử dụng các hình ảnh, biểu tượng hoặc đồ họa chất lượng cao và liên quan đến nội dung. - Có thiết kế thích ứng với kích thước màn hình, độ phân giải hoặc hệ điều hành của các thiết bị khác nhau. Mục đích là để đảm bảo khách hàng có thể xem nội dung một cách dễ dàng và rõ ràng. Newsletter cũng nên kiểm tra và thử nghiệm trên nhiều thiết bị khác nhau trước khi gửi để tránh các lỗi hiển thị hoặc tương thích. - Có một cấu trúc rõ ràng và logic để giúp khách hàng nắm bắt được ý chính và điểm nhấn của nội dung. Newsletter nên có phần mở đầu, phần thân và phần kết luận. Phần mở đầu nên giới thiệu nội dung chính và lợi ích của Newsletter. Phần thân nên trình bày các nội dung chi tiết, sử dụng các đoạn văn ngắn, các tiêu đề phụ, các danh sách hoặc các liên kết. Phần kết luận nên tóm tắt nội dung chính và kêu gọi hành động của khách hàng. Thiết kế và độ nhận diện thương hiệu của newsletter 3. Header và Footer Header và Footer là hai phần cố định ở đầu và cuối của Newsletter. Header và Footer có vai trò quan trọng trong việc tăng độ nhận diện thương hiệu và tăng sự tin cậy của khách hàng. Header và Footer nên: - Chứa logo, tên hoặc slogan của thương hiệu. - Chứa các thông tin liên lạc, địa chỉ hoặc mạng xã hội của doanh nghiệp. - Chứa các liên kết để khách hàng có thể xem phiên bản web, chuyển tiếp hoặc hủy đăng ký Newsletter. - Chứa các thông tin pháp lý, bản quyền hoặc lời cảm ơn. Header và Footer là hai phần cố định ở đầu và cuối của Newsletter Các yếu tố tạo nên một Newsletter là gì? Ngoài các thành phần kỹ thuật, một Newsletter còn cần có các yếu tố nội dung để tạo ra một Newsletter chất lượng và hiệu quả. Các yếu tố nội dung bao gồm: - Mục tiêu và đối tượng: Newsletter nên có một mục tiêu rõ ràng và phù hợp với chiến lược marketing của doanh nghiệp. Newsletter cũng nên hiểu rõ đối tượng mục tiêu của mình bao gồm nhu cầu, sở thích, hành vi hoặc vấn đề của họ. Điều này sẽ giúp Newsletter tạo ra nội dung phù hợp và hấp dẫn cho khách hàng. - Tần suất và thời điểm: Newsletter nên có một tần suất và thời điểm gửi hợp lý và thống nhất. Newsletter không nên gửi quá thường xuyên hoặc quá hiếm để tránh gây phiền nhiễu hoặc quên lãng cho khách hàng. Newsletter cũng nên chọn thời điểm gửi phù hợp với thói quen và lịch trình của khách hàng để tăng khả năng mở và nhấp vào email. - Nội dung và giá trị: Newsletter nên có nội dung chất lượng, độc đáo và có giá trị cho khách hàng. Newsletter không nên chỉ quảng bá hoặc bán hàng, mà còn cung cấp các thông tin, kiến thức, hoặc giải pháp hữu ích cho khách hàng. Newsletter cũng nên tập trung vào một chủ đề chính, tránh gây rối hoặc lan man cho khách hàng. - Hành động và đo lường: Newsletter nên có một hành động mong muốn mà doanh nghiệp muốn khách hàng thực hiện sau khi xem nội dung email. Hành động có thể là mua hàng, đăng ký, tải xuống hoặc liên hệ. Newsletter nên sử dụng các nút, liên kết hoặc lời kêu gọi hành động để khuyến khích khách hàng thực hiện hành động. Bạn có thể đo lường và theo dõi hiệu quả của Newsletter bằng cách sử dụng các công cụ phân tích hoặc thống kê. Các yếu tố tạo nên một Newsletter Bí quyết giúp một Newsletter thành công Để tạo ra một Newsletter thành công, doanh nghiệp cần lưu ý các điều sau: 1. Đầu tư nội dung hấp dẫn Nội dung là yếu tố then chốt để tạo ra một Newsletter hấp dẫn và thu hút khách hàng. Doanh nghiệp nên đầu tư thời gian, công sức và nguồn lực để nghiên cứu, viết và biên tập nội dung cho Newsletter. Nội dung của Newsletter nên: - Phù hợp với mục tiêu và đối tượng của Newsletter. - Có giá trị và lợi ích cho khách hàng. - Độc đáo và khác biệt với các đối thủ cạnh tranh. - Dễ đọc, hiểu và nhớ. - Có ngôn ngữ, tone, phong cách thân thiện và gần gũi. Đầu tư nội dung hấp dẫn 2. Nghiên cứu và phát triển chủ đề sáng tạo Khi đã biết Newsletter là gì, bạn sẽ biết chủ đề là yếu tố quan trọng để tạo ra sự chú ý và tò mò cho khách hàng khi nhận được Newsletter. Doanh nghiệp nên nghiên cứu và phát triển các chủ đề sáng tạo, mới lạ và liên quan đến nội dung của Newsletter. Chủ đề của Newsletter nên: - Nói lên lợi ích hoặc giá trị mà khách hàng sẽ nhận được khi mở email. - Kích thích sự tương tác và tham gia của khách hàng. - Thể hiện tính cách và giá trị của thương hiệu. - Tránh sử dụng các chủ đề quá chung chung, nhàm chán hoặc lặp đi lặp lại. Nghiên cứu và phát triển chủ đề sáng tạo 3. Tương tác và chăm sóc khách hàng tốt Tương tác và chăm sóc khách hàng là yếu tố quan trọng để tạo ra một Newsletter thân thiện. Doanh nghiệp cần: - Gửi Newsletter theo tên và sở thích của từng khách hàng. - Gửi lời chào, lời cảm ơn hoặc lời chúc mừng cho các dịp đặc biệt. - Khuyến khích khách hàng gửi phản hồi, đánh giá hoặc góp ý cho Newsletter. - Trả lời và giải quyết các thắc mắc, khiếu nại hoặc yêu cầu của khách hàng. - Tạo ra các cộng đồng, diễn đàn hoặc nhóm thảo luận cho khách hàng. Chăm sóc và tương tác với khách hàng 4. Chú trọng đến các vấn đề về giao diện Qua định nghĩa viết tiếp nội dung trên, chắc hẳn bạn sẽ biết giao diện là yếu tố quan trọng để tạo ra một Newsletter đẹp mắt và chuyên nghiệp. Doanh nghiệp nên chú trọng đến các vấn đề về giao diện bằng cách: - Chọn một mẫu thiết kế phù hợp với nội dung và thương hiệu của Newsletter. - Sử dụng các màu sắc, font chữ, hình ảnh, biểu tượng hoặc đồ họa hài hòa và bắt mắt. - Sắp xếp các nội dung theo một cấu trúc rõ ràng và logic. - Tối ưu hóa kích thước và định dạng của các hình ảnh, biểu tượng hoặc đồ họa. - Kiểm tra và thử nghiệm giao diện trên nhiều thiết bị khác nhau. Chú trọng các vấn đề về giao diện 5. Gửi Email định kỳ theo lịch Lịch gửi Email là yếu tố quan trọng để tạo ra một Newsletter ổn định và tin cậy. Doanh nghiệp nên gửi Email định kỳ theo lịch bằng cách: - Xác định một tần suất gửi phù hợp với nội dung và mục tiêu của Newsletter. - Xác định một thời điểm gửi phù hợp với thói quen và lịch trình của khách hàng. - Lập kế hoạch và lên lịch gửi Email trước. - Tuân thủ và thực hiện lịch gửi Email một cách chính xác và đúng hạn. Gửi Email là yếu tố quan trọng để tạo ra một Newsletter ổn định và tin cậy Ví dụ về các Newsletter mẫu thu hút Dưới đây là một số ví dụ về các Newsletter mẫu thu hút, mà doanh nghiệp có thể tham khảo và học hỏi: 1. Tiki Tiki là một trong những trang thương mại điện tử hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm đa dạng và chất lượng. Newsletter của Tiki thường có nội dung quảng bá các sản phẩm mới, hot hoặc có ưu đãi.  Newsletter của Tiki có thiết kế đơn giản, gọn gàng và dễ nhìn, với màu xanh chủ đạo. Newsletter của Tiki có tiêu đề email hấp dẫn, nói lên lợi ích hoặc giá trị mà khách hàng sẽ nhận được khi mở email. Ví dụ: “Tiki khuyến mãi đến 50% - Chỉ còn hôm nay thôi!”. Newsletter của Tiki có thiết kế đơn giản, gọn gàng và dễ nhìn, với màu xanh chủ đạo 2. Canva Canva là một nền tảng thiết kế đồ họa trực tuyến, giúp người dùng tạo ra các sản phẩm đẹp mắt và chuyên nghiệp. Newsletter của Canva thường có nội dung chia sẻ các kiến thức, mẹo hoặc hướng dẫn về thiết kế đồ họa.  Newsletter của Canva có thiết kế sáng tạo, nổi bật và phản ánh tính cách của thương hiệu. Newsletter của Canva có tiêu đề email sáng tạo, kích thích sự tò mò và tham gia của khách hàng. Ví dụ: “Bạn có biết cách tạo logo đẹp như này không?” 3. TED TED là một tổ chức phi lợi nhuận, nổi tiếng với các bài nói truyền cảm hứng và mang lại tri thức cho người xem. Newsletter của TED thường có nội dung giới thiệu các bài nói mới, hay hoặc liên quan đến chủ đề nào đó.  Newsletter của TED có thiết kế đơn giản, thanh lịch và chuyên nghiệp với màu đỏ làm chủ đạo. Newsletter của TED có tiêu đề email thú vị, nói lên chủ đề chính và điểm nhấn của bài nói. Ví dụ: “Làm thế nào để sống hạnh phúc trong thời đại số?”. >> Xem thêm: Bật mí cách làm Email Marketing hiệu quả cho người mới bắt đầu >> Xem thêm: Bí kíp xây dựng nội dung Email Marketing “hút” khách hàng nhanh chóng Newsletter của TED có thiết kế đơn giản, thanh lịch và chuyên nghiệp với màu đỏ làm chủ đạo Lời kết Như vậy, qua nội dung bên trên hẳn bạn đã hiểu Newsletter là gì. Đây là một công cụ marketing hiệu quả và phổ biến trong thương mại điện tử. Newsletter giúp doanh nghiệp gửi thông tin, quảng bá và tăng cường mối quan hệ với khách hàng. Để tạo ra một Newsletter chất lượng và thu hút, doanh nghiệp cần chú ý đến các thành phần, yếu tố và bí quyết của Newsletter. Doanh nghiệp cũng cần thực hiện Newsletter một cách có kế hoạch, định kỳ, và đo lường hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để viết một Newsletter tốt. Chúc bạn thành công! 
31/05/2019
10261 Lượt xem
Digital Content là gì? Hướng dẫn cách xây dựng digital content hiệu quả
Digital Content là gì? Hướng dẫn cách xây dựng digital content hiệu quả Trong thời đại công nghệ thông tin 4.0 hiện nay việc tạo ra nội dung số - Digital Content là điều vô cùng quan trọng và cần thiết. Vậy Digital Content là gì và có những loại mô hình Digital Content nào hiện nay? Hãy cùng Unica khám phá kiến thức này ngay trong bài viết dưới đây bạn nhé! 1. Digital Content là gì? Liên quan đến khái niệm Digital Content là gì chắc chắn vẫn còn rất nhiều vấn đề bạn vẫn chưa nắm rõ. Thấu hiểu điều đó, nội dung sau chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn. 1.1. Khái niệm về Digital content Digital content là mọi loại thông tin tồn tại dưới dạng dữ liệu số. Nó có thể được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ kỹ thuật số hoặc các thiết bị tương tự dưới các định dạng cụ thể. Các dạng nội dung số bao gồm thông tin phát sóng quảng bá, truyền phát trên mạng qua công nghệ số, và các tập tin máy tính chứa nội dung số. Ví dụ cụ thể bao gồm bài đăng trên blog, trang Facebook, sách điện tử (eBooks), văn bản từ được lưu trữ trên máy tính, file video, và file nhạc. 1.2. Ngành digital content Digital content là sự kết hợp giữa công nghệ thông tin, viễn thông và sản xuất nội dung để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ liên quan. Có nhiều loại sản phẩm nổi bật trong ngành nội dung số, bao gồm âm nhạc, hình ảnh, game, tin tức trực tuyến, mạng xã hội, thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến, quảng cáo trên Internet và nội dung dành cho các mạng di động. 1.3. Sự hình thành và phát triển của ngành digital content - Thị trường quốc tế: nội dung số ban đầu được tạo ra bởi các máy tính điện tử trong khoảng thời gian từ năm 1950 đến 1970. Tuy nhiên, phát triển thực sự của nó diễn ra vào cuối những năm 1990, khi máy tính cá nhân và internet trở nên phổ biến hơn. - Thị trường Việt Nam: ngành nội dung số bắt đầu hình thành vào giai đoạn từ năm 2004 đến 2005. Lúc này, xuất hiện và phát triển mạnh mẽ các nội dung số dành cho điện thoại di động như nhạc chuông, nhạc chờ, tin nhắn hình ảnh và các trò chơi trực tuyến trên internet. Trong số những doanh nghiệp tiên phong và thành công trong lĩnh vực này, chúng ta không thể không nhắc đến VTC - một doanh nghiệp trực thuộc đài truyền hình Việt Nam. Digital Content là gì? 2. Lợi ích của Digital Content? Đa phần các doanh nghiệp trong thời đại hiện nay đều rất chú trọng sử dụng digital contents khi đã hiểu được Digital content là gì cũng như những lợi ích mà nó có thể mang lại, cụ thể: - Digital content được biết đến là một yếu tố quan trọng giữ vai trò cốt lõi trong việc truyền tải các nội dung thông điệp cụ thể của doanh nghiệp đến với các đối tượng khách hàng tiềm năng thông qua nhiều mô hình và cách thức khác nhau. - Digital content là một phương thức quảng bá doanh nghiệp, tiếp thị và phân phối nội dung trong chiến lược hiệu quả giúp duy trì đối tượng khách hàng mục tiêu và thu hút một lượng lớn các đối tượng khách hàng tiềm năng. - Digital content còn giúp thúc đẩy nhu cầu mua hàng của người dùng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ. Điều này giúp cho các hoạt động kinh doanh đạt được hiệu quả tốt nhất và mang đến lợi nhuận cao cho doanh nghiệp. - Liên tục cập nhật xu hướng của Digitalcontent giúp mang lại ấn tượng mạnh mẽ đối với khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh cho mỗi doanh nghiệp trước các đối thủ lớn trên thị trường. Ngoài ra digital content cũng được ứng dụng trong content bất động sản giúp nhà đầu tư đưa ra những số liệu cho khách hàng. 3. Những mô hình Digital Content hiện nay Mô hình Digital Content Dưới đây là một số mô hình Digital Content thường được sử dụng hiện nay:  - Relation (Quan hệ): Mô hình giúp bạn xây dựng mối quan hệ thật trên môi trường ảo như các trang mạng xã hội. - Community: Mô hình giúp bạn xây dựng cộng đồng để tăng tương tác hai chiều giữa khách hàng và doanh nghiệp như diễn đàn, group… - Communication: Đây là mô hình Digital Content giúp bạn giữ liên lạc theo 2 cách: hội thoại, trao đổi (Conversation – qua Chat, SMS, Zalo…) hoặc phát sóng trực tiếp (Realtime Broadcast – G+ Hangout, Youtube live, Giao lưu trực tuyến, Tư vấn trực tuyến…). - News: Mô hình Digital Content này tồn tại dưới dạng tin tức (Editorial Content – nội dung đã được biên tập) dựa trên thói quen đọc tin tức hàng ngày của người dùng. - Information: Mô hình dưới dạng thông tin người dùng sẽ tìm kiếm trước khi mua hàng (Search) hoặc thông tin hướng dẫn trước khi khách hàng tìm kiếm mua hàng (Wiki). - Personal và Media: Là mô hình bao gồm những ứng dụng cá nhân và cá nhân hóa truyền thông thông tin như Facebook, Twitter, Youtube… - Entertainment (Game/Multimedia): Mô hình này bao gồm những hình thức giải trí thu hút người dùng như Game (Online, Social…), Music (Nhaccuatui, ZingMP3…), Video (Youtube, Vimeo…), Photos (Flick, Pinterest…), Ebook… - Niche Content: Mô hình Digital Marketing này sáng tạo những nội dung có giá trị, hấp dẫn, độc đáo, cảm xúc, ấn tượng, hợp thời, tổng hợp, đa dạng hoặc chuyên sâu… Bạn nên biết rằng, trên internet: website, facebook, youtube, slideshare... bạn chỉ có chưa đến 10 giây để gây ấn tượng với mọi người nếu không họ sẽ bỏ đi. Vậy bạn cần làm gì để có thể tạo ra những nội dung ấn tượng, độc đáo nhất? Bạn có thể tham khảo các khoá học viết content để có thể học cách tạo ra những nội dung có giá trị nhất như viết PR cũng như copywriting, viết quảng cáo sản phẩm, dịch vụ, viết sale page, viết bài SEO, viết bài bán hàng... là một gợi ý tuyệt vời mà bạn không nên bỏ qua. - Business Tool: Đây là mô hình bao gồm những công cụ hỗ trợ doanh nghiệp. Ví dụ như các doanh nghiệp quan tâm đến Marketing, Docs, Driver, Monitoring, Processing, Management, Automation… thì công cụ phù hợp sẽ là Google, SlideShare, Facebook, Dropbox... Những mô hình contenidos digital content thường được sử dụng 4. Sản phẩm của digital content Có rất nhiều sản phẩm thuộc lĩnh vực nội dung kỹ thuật số (digital content) mà có thể được tạo ra và tiếp thị. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến: - Nội dung blog: Viết bài blog về một loạt các chủ đề như du lịch, thực phẩm, công nghệ, thể thao, và nhiều lĩnh vực khác. Blog có thể chứa văn bản, hình ảnh, video và các phương tiện truyền thông khác. Podcast: Tạo và phát sóng các chương trình podcast trên các nền tảng như iTunes, Spotify hoặc SoundCloud. Podcast có thể bao gồm các cuộc trò chuyện, phỏng vấn, câu chuyện, lời khuyên và nhiều nội dung khác. - Video trực tuyến: Tạo và chia sẻ video trên các nền tảng như YouTube hoặc Vimeo. Video có thể là hướng dẫn, phim ngắn, vlog, giới thiệu sản phẩm, video hài hoặc nhiều loại nội dung trực quan khác. - Sách điện tử (e-book): Tạo và xuất bản sách điện tử trên các nền tảng như Kindle hoặc iBooks. Sách điện tử có thể chứa văn bản, hình ảnh, liên kết và nhiều tương tác khác. - Hình ảnh và thiết kế đồ họa: Tạo ra hình ảnh, đồ họa và thiết kế cho các mục đích trực tuyến, bao gồm cả hình ảnh minh họa, bìa sách, bản đồ, biểu đồ và vẽ tranh. - Mạng xã hội: Tạo và quản lý nội dung trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter và LinkedIn. Nội dung có thể là bài viết, hình ảnh, video, câu chuyện và trò chơi. - Trò chơi điện tử: Phát triển và phân phối các trò chơi điện tử trên nền tảng máy tính, điện thoại di động hoặc máy chơi game. Sản phẩm này có thể là trò chơi thực tế ảo (VR), trò chơi di động, trò chơi trực tuyến hoặc trò chơi máy tính. - Khóa học trực tuyến: Tạo và cung cấp khóa học trực tuyến trên các nền tảng giáo dục như Udemy, Coursera hoặc Khan Academy. Khóa học có thể bao gồm video học, tài liệu, bài tập và các phương tiện giảng dạy khác. 5. Sự cần thiết của Digital Content đối với doanh nghiệp Digital Content (nội dung kỹ thuật số) đóng một vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp trong thế giới kỹ thuật số ngày nay. Dưới đây là một số lợi ích và sự cần thiết của Digital Content đối với doanh nghiệp: - Tạo sự hiện diện trực tuyến: Digital Content cho phép doanh nghiệp có mặt trên nhiều nền tảng và kênh trực tuyến khác nhau như trang web, mạng xã hội, blog và ứng dụng di động. Điều này giúp xây dựng sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ và tăng cường khả năng tiếp cận với khách hàng tiềm năng. - Tương tác và giao tiếp với khách hàng: Digital Content cho phép doanh nghiệp tương tác và giao tiếp trực tiếp với khách hàng thông qua các kênh như email marketing, trò chuyện trực tiếp, bình luận, phản hồi trên mạng xã hội, và các hình thức tương tác khác. Thông qua đó, tạo dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng, lắng nghe ý kiến phản hồi và cung cấp hỗ trợ hoặc giải đáp thắc mắc một cách nhanh chóng. - Tiếp cận và thu hút khách hàng tiềm năng: Digital Content cung cấp cơ hội để doanh nghiệp tiếp cận và thu hút khách hàng tiềm năng thông qua các chiến dịch tiếp thị trực tuyến như quảng cáo trên mạng, nội dung tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), marketing nội dung, và chiến dịch email. Điều này giúp tăng khả năng tiếp cận với đối tượng khách hàng mục tiêu và tạo ra lưu lượng truy cập và chuyển đổi cao hơn. - Xây dựng lòng tin và thương hiệu: Digital Content giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin và thương hiệu bằng cách cung cấp thông tin giá trị, chia sẻ kiến thức chuyên môn và thể hiện chuyên môn của mình trong lĩnh vực kinh doanh. Qua đó, doanh nghiệp có thể tạo dựng sự tín nhiệm và tăng cường uy tín của mình trong mắt khách hàng. - Tăng cường tương tác xã hội và viral hóa: Digital Content thường được chia sẻ và lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến khác. Khi nội dung gây chú ý và hấp dẫn, nó có khả năng trở thành hiện tượng viral và thu hút sự quan tâm từ đông đảo người dùng. Điều này giúp doanh nghiệp tăng cường tương tác xã hội và tạo ra tiếng vang lớn hơn cho thương hiệu và sản phẩm của mình. - Theo dõi và đánh giá hiệu quả: Một lợi ích quan trọng của Digital Content là khả năng theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị trực tuyến. Thông qua các công cụ phân tích web, doanh nghiệp có thể thu thập dữ liệu về lưu lượng truy cập, tương tác, chuyển đổi và các chỉ số khác để đánh giá hiệu quả của nội dung và điều chỉnh chiến lược tiếp thị. Từ đó giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch và đạt được kết quả tốt hơn. 6. Mối quan hệ giữa Digital Content và Content Marketing Khi nghiên cứu về Digital content, bạn sẽ thấy một thuật ngữ tương tự là Content marketing. Vậy mối quan hệ giữa hai thuật ngữ này là gì? Hãy tiếp tục đọc để hiểu rõ hơn. Content Marketing là quá trình tạo ra và phân phối nội dung có giá trị để cung cấp thông tin, chứ không chỉ nhằm mục đích bán hàng (phi thương mại). Nó được coi là một phần của chiến lược thương hiệu, mang đến giá trị về mặt thông tin và cảm xúc cho độc giả, giúp xây dựng lòng trung thành và tạo mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Để Content Marketing có thể tiếp cận và duy trì mục tiêu đã đề ra, Digital content là lựa chọn tối ưu. Digital content đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị. Nó cho phép doanh nghiệp tiếp cận đối tượng mục tiêu và đạt được hiệu quả kinh doanh. Như vậy, Digital content và Content Marketing có mối quan hệ hỗ trợ nhau để tăng cường khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu và mang lại kết quả kinh doanh cho doanh nghiệp. 7. Hướng dẫn cách xây dựng Digital Content hiệu quả Để xây dựng Digital Content hiệu quả cần rất nhiều các bước. Dưới đây là hướng dẫn cách xây dựng chi tiết cho bạn tham khảo: 7.1. Bước 1: Xác định mục tiêu Digital Content Trước khi bắt đầu, hãy xác định rõ mục tiêu của bạn khi tạo nội dung. Bạn có thể muốn tăng lưu lượng truy cập, tăng tương tác trên mạng xã hội, hoặc tăng doanh số bán hàng. Việc này sẽ giúp bạn tập trung vào mục tiêu cụ thể và đảm bảo rằng digital content của bạn phù hợp với mục đích đó. 7.2. Bước 2: Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu Để tạo nội dung hiệu quả, bạn cần hiểu rõ về đối tượng khách hàng mục tiêu của mình. Nghiên cứu kỹ về đặc điểm demografic, sở thích và nhu cầu của khách hàng để có thể tạo nội dung phù hợp và gắn kết với họ. 7.3. Bước 3: Lên chủ đề cho chiến lược Digital Content Chọn những chủ đề phù hợp với mục tiêu và đối tượng khách hàng của bạn. Tìm hiểu về các xu hướng và vấn đề quan trọng trong lĩnh vực của bạn để tạo ra những nội dung hấp dẫn và có giá trị cho người đọc. 7.4. Bước 4: Xác định từ khóa cần thiết cho Digital Content Từ khóa là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa nội dung của bạn cho công cụ tìm kiếm. Tìm hiểu về từ khóa phổ biến trong lĩnh vực của bạn và sử dụng chúng một cách hợp lý trong các bài viết và mô tả. 7.5. Bước 5: Lên ý tưởng cho các phần nội dung chi tiết trong kế hoạch Digital Content Tạo ra các ý tưởng sáng tạo và độc đáo cho các bài viết, video, hình ảnh hoặc infographics trong kế hoạch digital content của bạn. Đảm bảo rằng nội dung của bạn cung cấp thông tin hữu ích và giải quyết các vấn đề hay thắc mắc của khách hàng mục tiêu. 7.6. Bước 6: Xác định các hình thức, mô hình Digital Content Xác định loại hình nội dung và mô hình phù hợp với chiến lược của bạn. Có thể bạn sẽ sử dụng bài viết blog, video, podcast, hình ảnh hoặc các hình thức tương tác khác để truyền đạt thông điệp của mình. 7.7. Bước 7: Triển khai content theo mô hình 5W1H Triển khai nội dung của bạn theo mô hình 5W1H (What, Why, Who, When, Where, How). Đảm bảo rằng nội dung của bạn trả lời đầy đủ các câu hỏi cơ bản của người đọc và cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích. 7.8. Bước 8: Tiến hành quảng bá các nội dung Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng bạn quảng bá nội dung của mình một cách hiệu quả. Sử dụng các kênh quảng cáo trực tuyến, mạng xã hội, email marketing, SEO và các phương pháp khác để đưa nội dung của bạn tới đúng đối tượng khách hàng mục tiêu. 8. Những sai lầm phổ biến về Digital Content  Sai lầm phổ biến về Digital Content  Nếu như chưa hiểu kỹ về Digital Content Marketing, bạn sẽ có thể hiểu sai về nó mà nổi bật nhất đó là 5 sai lầm phổ biến nhất về content marketing, cụ thể như sau: 8.1. Mục tiêu content truyền thông là dẫn đường link về website  Thay vì số lượng của link, sẽ có rất nhiều yếu tố khác liên quan tới thứ hạng site của bạn như: nguồn trích dẫn, nhãn hiệu và chất lượng đường link. - Giúp tăng nhận thức nhãn hiệu. - Tạo và duy trì lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu. - Phân phối kiến thức rộng rãi cho khách hàng. - Thu hút khách hàng quan tâm. - Tuyển dụng nhiều nhân tài. Tăng lượng traffic và tỷ lệ click vào nội dung không hẳn là mục đích chính của việc content truyền thông. Câu view chỉ làm giảm uy tín của website. Người đọc đủ thông minh để dễ dàng nhận biết được đâu là những bài viết có nội dung thực sự hữu ích và những bài viết nào chỉ để câu view. 8.2. Nội dung càng nhiều càng tốt Content truyền thông đều là những thông tin “có giá trị” đối với khách hàng tiềm năng. Do vậy nếu “nhiều” mà không “chất” thì cũng không mang lại hiệu quả nào mà còn rất lãng phí chất xám. Thay vì ôm đồm quá nhiều nội dung linh tinh thì bạn nên cải thiện thông tin của mình bằng cách: Nhiều thông tin nội dung - Tránh việc viết thông tin nhiều: Nên lấy ý tưởng, tìm hiểu, phân loại nội dung cũng như nghiên cứu để có một bài viết tốt. - Tạo hướng đi khác: Khai thác những chủ đề cũ theo cách mới để tạo sự khác biệt. - Giải quyết nỗi lo của người đọc: Bài viết tốt không có nghĩa là dài hơn, chi tiết hơn mới là điều quan trọng sẽ giúp người đọc xử lý được vấn đề của họ. 8.3. Người mua hàng sẽ tự tìm tới Nếu bạn không đi tiếp thị “sản phẩm” nội dung của mình thì sẽ chẳng có ai biết tới bạn. Bất kỳ nội dung nào, nếu chúng ta không muốn nó rơi thế bị lãng quân và không xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm thì hãy quảng bá nó tới nhiều người quan tâm càng tốt. 8.4. Blog là cách tốt nhất để tạo content marketing Blog chỉ là một trong rất nhiều cách để tạo nên sự thành công cho content digital. Dưới đây là một vài cách làm content mà bạn có thể tham khảo: Blog là cách tốt nhất - Infograpics - Video - Google tài liệu - Tài liệu tham khảo - Báo cáo nghiên cứu sâu (White Paper) - SlideShare presentations - Podcast - Tổ chức các cuộc thi - Live chat - Hội thảo online - Pinboard - Screencast Không phải blog cũng sẽ thích hợp với mọi mô hình kinh doanh. Ví dụ thực tế, giả sử doanh nghiệp của bạn đang kinh doanh những thiết bị máy móc phục vụ cho y tế. Tài liệu giới thiệu và hướng dẫn sử dụng sản phẩm sẽ khiến cho người sử dụng chú ý hơn là việc đọc blog. Nghiên cứu người mua hàng là cách tốt nhất để chọn cho công ty một phương thức hiển thị content truyền thông phù hợp nhất. 8.5. Thông tin là tất cả Trong nội dung của bạn phải cần có một phần giành cho Call-To-Action để giúp bạn đạt được mục tiêu kinh doanh. Các marketer cần kết hợp CTA với thông tin blog để tạo sự tương tác với những người có khả năng mua hàng. Download một google tài liệu hay subscribe blog của công ty chính là một trong những ưu điểm của call-to-action. 9. Phẩm chất và kỹ năng cần thiết để làm trong ngành Digital content  Phẩm chất và kỹ năng cần thiết để làm trong ngành Digital content là gì cũng là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm, bài viết sau Unica sẽ chia sẻ chi tiết cho bạn tham khảo: 9.1. Phẩm chất - Luôn ở trạng thái chủ động trong công việc: Khác biệt so với nhiều ngành nghề khác, đặc thù của Digital Marketing là sự không thể dự đoán được xu hướng trong tương lai, ngay cả đối với những chuyên gia có kinh nghiệm. Đây cũng là lý do tại sao mỗi Digital Marketer cần giữ thái độ tích cực, sẵn lòng tìm hiểu và nâng cao kiến thức để phát triển bản thân trong công việc. - Không từ bỏ: Mỗi ngày đều mang đến những thay đổi về công nghệ và nền tảng mới, và để đạt được thành công bền vững, bạn cần có sự kiên nhẫn, sáng tạo và sẵn sàng đối mặt với thử thách. - Khả năng thích ứng linh hoạt: Vì tính không đoán trước của lĩnh vực này, bạn phải linh hoạt và sẵn sàng thích nghi để đảm bảo hiệu quả công việc. Một thay đổi nhỏ trong thuật toán của Google có thể thay đổi hoàn toàn chiến lược tiếp thị đã được xây dựng, hoặc một nền tảng quan trọng có thể biến mất hoặc gặp vấn đề về bản quyền. Trong tình huống đó, Digital Marketer phải có khả năng phân tích tình hình và đưa ra giải pháp phù hợp nhất. - Đam mê học hỏi và trau dồi bản thân: Digital Marketing không thể tồn tại độc lập mà luôn liên kết chặt chẽ với ngành công nghệ. Để theo kịp các xu hướng mới nhất trong cả hai lĩnh vực này, bạn cần có đam mê học hỏi và cố gắng không ngừng nâng cao kiến thức của mình. Tham gia các buổi hội thảo, đọc tin tức ngành thường xuyên và tham gia các khóa học để rèn luyện các kỹ năng như thiết kế, phát triển website và nhiều hơn nữa, đây là những cách nhanh nhất để nâng cao năng lực chuyên môn của bạn. 9.2. Kỹ năng - Kỹ năng phân tích và thích nghi với xu hướng: Các chiến dịch marketing, đặc biệt là tiếp thị kỹ thuật số, được xây dựng và triển khai dựa trên việc phân tích sâu sắc dữ liệu. Vì vậy, một Digital Marketer không thể thiếu tư duy logic, khả năng phân tích dữ liệu và cái nhìn sắc bén để đưa ra đánh giá chính xác, phát hiện cơ hội kinh doanh và tận dụng chúng. Bạn cũng cần sử dụng các công cụ và phần mềm hỗ trợ để thực hiện công việc một cách hiệu quả. - Kỹ năng làm việc nhóm: Nếu bạn là người có xu hướng làm việc độc lập và không thích làm việc trong nhóm, có thể công việc Digital Marketer không phù hợp với bạn. Trong vai trò của một Digital Marketer, bạn sẽ liên tục làm việc với các chuyên gia SEO, Content Marketer và nhiều người khác. Do đó, khả năng làm việc nhóm xuất sắc là yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công trong công việc. - Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình: Bạn không chỉ cần làm việc nhóm với các thành viên khác, mà còn cần báo cáo chiến lược tiếp thị cho cấp trên và thuyết phục khách hàng. Vì vậy, để thành công trong vai trò Digital Marketer, bạn cần có kỹ năng giao tiếp và thuyết trình xuất sắc để truyền đạt ý tưởng và chiến lược một cách hiệu quả. 10. Một số ý tưởng Digital content creation Dưới đây là một số ý tưởng Digital content creation giúp bạn tạo content hiệu quả, chất lượng hơn, hãy tham khảo để biết thêm nhé: 10.1. Bài đăng trên blog Việc tạo ra bài đăng trên blog là một trong những ý tưởng sáng tạo và hiệu quả để tạo nội dung kỹ thuật số. Bằng cách viết bài đăng trên blog, bạn có thể chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, và thông tin hữu ích với khán giả của mình. Hãy đảm bảo rằng nội dung bài đăng của bạn đáp ứng nhu cầu và quan tâm của đối tượng mục tiêu, và sử dụng từ khóa phù hợp để tối ưu hóa SEO. 10.2. Video Video là một phương tiện mạnh mẽ để truyền tải thông tin và tạo ấn tượng đối với khán giả. Tạo video có thể bao gồm việc tạo hướng dẫn, phỏng vấn chuyên gia, giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc tạo nội dung giải trí. Đảm bảo rằng video của bạn có chất lượng cao, dễ tiếp cận và tương thích trên nhiều nền tảng, và tối ưu hóa các yếu tố SEO như tiêu đề, mô tả và từ khóa. 10.3. Podcast Podcast đang trở thành một xu hướng ngày càng phổ biến để tạo nội dung kỹ thuật số. Bằng cách tạo ra podcast, bạn có thể chia sẻ thông tin, thảo luận về các chủ đề chuyên môn, hoặc cung cấp nội dung giải trí cho khán giả của mình. Đảm bảo rằng podcast của bạn có chất lượng âm thanh tốt, nội dung hấp dẫn và giọng nói rõ ràng. Đồng thời, sử dụng từ khóa liên quan và tối ưu hóa tiêu đề và mô tả để tăng khả năng tìm thấy trong các nền tảng podcast. 10.4. Infographic Infographic là một cách tuyệt vời để trực quan hóa thông tin và thu hút sự chú ý của khán giả. Tạo infographic có thể bao gồm việc biểu đồ hóa dữ liệu, hiển thị quy trình hoặc hướng dẫn, hoặc trình bày các thông tin quan trọng theo cách sáng tạo và hấp dẫn. Đảm bảo rằng infographic của bạn có thiết kế hợp lý, màu sắc hài hòa và dễ hiểu, cùng với việc sử dụng từ khóa và mô tả phù hợp để tối ưu hóa SEO. 11. Câu hỏi thường gặp Để có thêm nhiều kiến thức bổ ích khác xoay quanh chủ đề Digital Content là gì, bạn hãy tham khảo thêm một số câu hỏi thường gặp kèm đáp án trả lời sau nhé: 11.1. Cơ hội phát triển Digital content như thế nào? Với sự phát triển của công nghệ và sự lan rộng của Internet, nhu cầu về nội dung số ngày càng tăng. Bạn có thể tìm kiếm cơ hội làm việc trong các công ty tiếp thị kỹ thuật số, agency, hoặc có thể lựa chọn làm freelancer để tạo nội dung cho các khách hàng và dự án đa dạng. Ngoài ra, bạn cũng có thể xây dựng và quản lý các kênh phân phối nội dung của riêng mình, như blog, kênh YouTube, podcast, hoặc trang web cá nhân. Điều quan trọng là bạn tận dụng các cơ hội đào tạo và liên tục nâng cao kỹ năng của mình để tạo ra nội dung chất lượng và thu hút sự quan tâm của khán giả. 11.2. Nơi đào tạo ngành digital content ở đâu? Hiện nay, có nhiều tổ chức và trung tâm đào tạo cung cấp khóa học và chương trình đào tạo về Digital content. Các trường đại học và cao đẳng thường có chương trình liên quan đến truyền thông, tiếp thị kỹ thuật số, hoặc quảng cáo kỹ thuật số. Ngoài ra, có rất nhiều trung tâm đào tạo và khóa học trực tuyến chuyên về Digital content, cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết như viết bài, tạo video, thiết kế đồ họa, và phân tích dữ liệu. Bạn có thể tìm hiểu và lựa chọn các nguồn đào tạo phù hợp với mục tiêu và nguyện vọng của mình để nắm bắt kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong ngành Digital content. 11.3. Digital content có bao nhiêu loại? Digital content có nhiều loại khác nhau, phụ thuộc vào mục đích và hình thức truyền tải thông điệp. Một số loại Digital content phổ biến bao gồm: - Bài viết và blog: Nội dung văn bản được viết trên các nền tảng blog, trang web, hay các hệ thống quản lý nội dung (CMS) khác. - Hình ảnh và đồ họa: Gồm các hình ảnh, biểu đồ, infographic, hoặc thiết kế đồ họa để trực quan hóa thông tin và thu hút sự chú ý. - Video: Nội dung âm thanh kết hợp với hình ảnh và diễn xuất để truyền tải thông điệp và kết nối với khán giả. - Podcast: Chương trình âm thanh ghi âm có chủ đề cụ thể, thường là cuộc trò chuyện hoặc chia sẻ kiến thức. - Social media content: Nội dung tạo ra để chia sẻ trên các mạng xã hội, bao gồm bài viết ngắn, hình ảnh, video, câu chuyện (stories),… - Ebooks và tài liệu số: Nội dung dài hơn và chi tiết hơn, thường được tạo thành các cuốn sách điện tử (ebooks) hoặc tài liệu số để cung cấp thông tin chi tiết và chuyên sâu về một chủ đề nào đó. - Quảng cáo trực tuyến: Nội dung được tạo ra để quảng bá và quảng cáo sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu trên Internet, bao gồm banner quảng cáo, video quảng cáo, và bài viết tài trợ. - Email marketing: Nội dung được tạo ra và gửi qua email để tiếp cận và tương tác với đối tượng khách hàng tiềm năng hoặc hiện tại. 12. Tổng kết Trên đây là một số chia sẻ của Unica về Digital Content là gì và những mô hình Digital Content phổ biến hiện nay. Mong rằng, bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích nhất giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về một hình thức tiếp thị nội dung hiệu quả hiện nay - Digital.content. Ngoài ra còn rất nhiều những kiến thức tổng quan về Marketing trên site:unica.vn mà bạn cần năm bắt để giúp nâng cao kỹ năng content của mình. 
31/05/2019
4525 Lượt xem
Zalo Marketing là gì? Nền tảng tiếp thị cho doanh nghiệp
Zalo Marketing là gì? Nền tảng tiếp thị cho doanh nghiệp Hiện nay, Zalo là một trong những ứng dụng mạng xã hội phổ biến và quen thuộc với khá nhiều người. Không chỉ vậy, Zalo còn là một trong những công cụ giúp cho công việc kinh doanh của doanh nghiệp bạn đạt kết quả tốt nhất. Trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ đến bạn khái niệm về Zalo Marketing và những điều bạn cần biết về Zalo Marketing. Hãy cùng tham khảo nhé! 1. Zalo Marketing là gì? Zalo Marketing là tất cả những cách thức mà các doanh nghiệp, cá nhân tận dụng Zalo để thực hiện hoạt động Marketing nhằm mang đến lợi ích trong hoạt động kinh doanh như chăm sóc khách hàng, tìm kiếm khách hàng mới, quảng bá thương hiệu... Zalo Marketing được doanh nghiệp sử dụng như là một môi trường, một nền tảng, một công cụ, một phương tiện để kết nối với khách hàng nhanh chóng và hiệu quả nhất. Zalo Marketing là một trong những hình thức Marketing Online hiệu quả nhất hiện nay được rất nhiều doanh nghiệp, cá nhân tổ chức quan tâm và sử dụng như một giải pháp kinh doanh mới đầy tiềm năng.  Zalo Marketing là một trong những hình thức Marketing Online hiệu quả nhất hiện nay 2. Tầm quan trọng của Zalo Marketing Zalo Marketing là một công cụ giúp doanh nghiệp triển khai các hoạt động kinh doanh vô cùng hiệu quả. Một số lợi ích mà Zalo Marketing mang lại cho doanh nghiệp của bạn như: 2.1. Zalo có lượng khách hàng tiềm năng lớn Hiện nay, những trang mạng xã hội được người dùng sử dụng phổ biến nhất đó là Instagram, Facebook và Zalo. Tuy nhiên, nếu các trang mạng xã hội như Instagram và Facebook là nơi tập trung đông đảo các đối tượng trẻ, thì trang mạng xã hội Zalo lại là nơi có sự góp mặt của đầy đủ các độ tuổi từ các em học sinh đến các cô chú đã ngoài 60. Chính vì thế, Zalo là nơi tiếp thị vô cùng hoàn hảo mà doanh nghiệp có thể lựa chọn phù hợp với nhiều mặt hàng khác nhau với nhiều tập khách hàng khác nhau. Độ tuổi người dùng Zalo chủ yếu từ 18 đến 25 tuổi chiếm 60%. Do đó, Zalo Marketing được xem là một thị trường đầy tiềm năng cho các cá nhân, doanh nghiệp trong việc quảng bá thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ đến với người dùng Internet trên di động.  Zalo Marketing là một công cụ kinh doanh vô cùng hiệu quả >> Xem thêm: So sánh nền tảng Zalo và Facebook Messenger? 2.2. Tiếp cận khách hàng hiệu quả với Zalo Marketing Hiện nay, mạng Internet đã phủ rộng khắp các thành phố, vùng quê và ngay cả những khu vực hải đảo xa xôi và hiện nay rất hiếm người dùng không sở hữu app Zalo trên điện thoại của mình bởi những tiện ích liên lạc hiệu quả của nó. Chính vì vậy Zalo sẽ là nơi giúp doanh nghiệp phát triển và tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả nhất với chi phí quảng cáo tối ưu. Bên cạnh đó, một ưu điểm của Zalo đó là bài viết đầu tiên trong ngày được hiển thị sở hữu gần như những thành viên quan tâm trang của bạn, điều này giúp nâng cao tỷ lệ tiếp cận người dùng hiệu quả giúp tạo điều kiện cho bạn hay doanh nghiệp của bạn ngày càng tiếp cận được lượng khách hàng tiềm năng hơn. Ngoài ra, với Zalo các doanh nghiệp cũng có thể dễ dàng lập các trang bán hàng hoặc trang cộng đồng để quảng bá sản phẩm hay dịch vụ đến với khách hàng mục tiêu của mình. 2.3. Tiết kiệm chi phí tối đa Với sự tương tác, chia sẻ của một cộng đồng người, Zalo Marketing còn giúp các cá nhân, doanh nghiệp tiết kiệm chi phí cho hoạt động Marketing Online hiệu quả hơn so với các phương thức khác đồng thời mang đến lợi nhuận cao. Với tính lan truyền rộng Zalo Marketing còn được xem là phương thức giúp doanh nghiệp tiếp cận tốt hơn tới các khách hàng mục tiêu và tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng mà không mất nhiều chi phí. Không chỉ vậy, kinh doanh trên Zalo giúp bạn tiết kiệm được chi phí thuê mặt bằng, thuê nhân viên cùng các chi phí phát sinh khác đồng thời không tốn cước phí điện thoại, chăm sóc khách hàng bởi đây là dịch vụ nhắn tin, gọi điện không mất phí. Điều này giúp cho các cá nhân, doanh nghiệp nhỏ tiết kiệm được rất nhiều chi phí cho hoạt động kinh doanh.  Ứng dụng Zalo trong Quản Trị - Kinh Doanh - Marketing 3. Cách thức thực hiện của Zalo Marketing Zalo Marketing được thực hiện theo nhiều phương thức khác nhau, mỗi phương thức sẽ phù hợp với một loại mô hình kinh doanh, mục tiêu tiếp thị khác nhau. Hãy cùng Unica tìm hiểu chi tiết từng cách thức tiếp thị của Zalo Marketing dưới đây nhé. 3.1. Zalo Marketing qua tài khoản cá nhân Zalo Marketing qua tài khoản cá nhân là cách thức doanh nghiệp tận dụng tài khoản cá nhân của mình để thực hiện Zalo Marketing. Một số hình thức kết nối mà một tài khoản Zalo cá nhân có thể thực hiện được đó là: - Tài khoản cá nhân có thể giúp bạn gửi lời mời kết bạn, nhắn tin cho những người trong phần tìm kiếm xung quanh với giới tính và độ tuổi cụ thể. - Tài khoản cá nhân có thể giúp bạn gửi lời mời kết bạn, nhắn tin cho những người có tài khoản Zalo trong một danh sách số điện thoại có sẵn. - Tài khoản cá nhân có thể tham gia vào các nhóm chat phân theo sở thích, địa phương, chủ đề để kết bạn, gửi thông điệp. - Tài khoản cá nhân có thể gửi tin nhắn trực tiếp cho những người đã trở thành bạn bè của mình. - Tài khoản cá nhân có thể đăng bài chia sẻ nội dung lên Zalo của bạn và những người bạn có thể nhìn thấy bài đăng đó với tỉ lệ tiếp cận rất cao ~ 90% - Tài khoản cá nhân có thể được tìm thấy khi bật tính năng cho phép những người xung quanh tìm ra mình. Bạn có thể tận dụng để thực hiện các hoạt động Zalo Marketing như sau: - Sử dụng tài khoản cá nhân để tương tác, chăm sóc khách hàng đã mua hàng - Sử dụng tài khoản cá nhân để kết bạn, sau đó tương tác, kết nối, biến họ thành khách hàng - Sử dụng tài khoản cá nhân để thông báo - Sử dụng tài khoản cá nhân để tăng sự nhận diện thương hiệu 3.2. Zalo Marketing qua tài khoản Official Account Official Account (còn được viết tắt là OA) là một phương thức được Zalo phát triển nhằm hỗ trợ kinh doanh. Về cơ bản, mỗi tài khoản Zalo cá nhân có thể tạo được nhiều tài khoản Official Account (tương tự như mỗi tài khoản Facebook có thể tạo nhiều page). Mỗi Official Account có một số lượng người quan tâm nhất định (tương tự như số người like trên Facebook). Official Account có thể gửi tin nhắn quảng bá đến những người quan tâm với số lượng tin nhắn tùy loại hình tài khoản. Vậy nên, điều quan trọng nhất cần quan tâm khi phát triển Zalo Marketing theo hình thức sử dụng Official Account là: - Làm sao để gia tăng người quan tâm? - Làm sao để tương tác hiệu quả với người quan tâm khi gửi đi các tin nhắn quảng bá? Đầu tiên, để tăng người quan tâm, bạn cần phụ thuộc vào hai hướng chính đó là: Người dùng tìm kiếm Official Account và Official Account được quảng cáo để hiển thị với người dùng và khuyến khích họ click quan tâm. Ngoài việc gia tăng lượng người quan tâm OA, điều bạn cần quan tâm tiếp theo là mỗi lần gửi tin nhắn quảng bá, làm sao để tăng tương tác, chuyển đổi hành động của những người nhận tin. Vấn đề này phụ thuộc vào kỹ năng viết thông điệp, lựa chọn hình ảnh mang lại “giá trị” tốt nhất cho khách hàng.  >> Xem thêm: Hướng dẫn cách tạo cửa hàng trên Zalo từ A - Z Mỗi tài khoản Zalo cá nhân có thể tạo được nhiều tài khoản Official Account 3.3. Zalo Marketing sử dụng Quảng cáo Zalo Quảng cáo Zalo là một hệ thống do Zalo xây dựng nhằm phục vụ nhu cầu quảng bá trên nền tảng Zalo. Người dùng có thể tạo, tùy chỉnh, nạp tiền để chạy quảng cáo bất kể thời gian nào không cần liên hệ tới Zalo. Quảng cáo Zalo hiện này hỗ trợ các hình thức như sau: - Tạo quảng cáo hiển thị nhằm tăng lượng quan tâm, tăng tương tác và giới thiệu trang Zalo của doanh nghiệp, cửa hàng.  - Tạo quảng cáo website có hình ảnh, nội dung khi người xem click sẽ dẫn đến website.  - Tạo gian hàng (Zalo Shop), hiển thị quảng cáo sản phẩm lên Nhật ký người dùng Zalo và hệ thống. - Quảng cáo shop trên danh mục nổi bật bằng cách hiển thị OA khi người dùng bật trình tìm kiếm Official Account trên ứng dụng Zalo. 3.4. Zalo Marketing hỗn hợp Cũng giống như mọi hoạt động Marketing khác, bạn cần kết hợp nhiều hình thức Zalo Marketing khác nhau để đạt được hiệu quả lớn trong Zalo Marketing.  4. Cách tiếp thị hiệu quả với nền tảng Zalo Xây dựng chiến lược tiếp thị trên nền tảng Zalo sẽ mang lại những lợi ích vô cùng tuyệt vời cho doanh nghiệp. Không chỉ nâng cao khả năng chuyển đổi, tiếp cận chăm sóc khách hàng hiệu quả mà còn tiết kiệm được rất nhiều chi phí. Vậy làm thế nào để có thể tiếp thị trên nền tảng Zalo hiệu quả. Hãy cùng tham khảo một số kinh nghiệm dưới đây nhé: - Sử dụng tất cả các ứng dụng miễn phí trên nền tảng Zalo để quá trình tiếp cận khách hàng trở nên dễ dàng hơn. ví dụ: Zalo Shop, Zalo cá nhân, Official Account. Đồng thởi sử dụng các phần mềm Zalo như: Zalo Marketing iclick, ZaloPro, Zaloplus. - Xây dựng nội dung phong phú, đa dạng thông qua hình ảnh, video chất lượng. Lưu ý nội dung phải ngắn gọn, súc tích và thu hút để lôi kéo được sự quan tâm của người xem. Bạn có thể đăng bài trên tài khoản Zalo hoặc gửi tin nhắn đến người dùng. - Sử dụng Zalo như một công cụ hữu ích để tư vấn, hỗ trợ khách hàng hiệu quả. - Kết hợp các biện pháp Zalo Markeitng để tiếp cận khách hàng mới, chăm sóc khách hàng cũ và tăng hiệu quả tương tác. Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, uy tín trên Zalo để tạo lòng tin với mọi người.  Trên đây là một số chia sẻ của Unica về Zalo Marketing và tầm quan trọng của Zalo Marketing trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Mong rằng, bài viết trên đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất giúp bạn nắm bắt một công cụ triển khai các hoạt động học marketing online hiệu quả. Chúc bạn thành công!
31/05/2019
2232 Lượt xem
Autoresponder trong Email Marketing là gì?
Autoresponder trong Email Marketing là gì? Trong bài viết này, Blog Unica sẽ đề cập đến Autoresponder, và những giải pháp phần mềm Autoresponder mà bạn có thể xem xét để triển khai cho doanh nghiệp của mình. Vậy Autoresponder là gì? Tại sao chúng ta nên sử dụng những phần mềm Autoresponder? Mời bạn đọc tham khảo bài viết dưới đây để có được những câu trả lời cho mình nhé! Autoresponder là gì? Về định nghĩa thì Autoresponder là các tin nhắn được cài đặt tự động để gửi email đến cho khách hàng theo nội dung soạn sẵn. Bạn có thể tạo một số tin nhắn gửi đến cho khách hàng theo từng chu kỳ hoặc sau khi đã đạt đến một mốc thời gian nào đó. Ví dụ như cứ mỗi lần sinh nhật bạn nhận được email của một thương hiệu thời trang mà bạn đã để lại thông tin khi mua hàng đó chính là sử dụng Autoresponder. Autoresponder được biết đến như là công việc đầu tiên và không thể thiếu của Email Marketing. Sử dụng Autoresponder giúp bạn tiết kiệm được thời gian, công sức và đồng thời mang lại hiệu quả cao. Tại sao chúng ta nên sử dụng phần mềm Autoresponder? Các marketer đã sớm tận dụng được những tính năng tuyệt vời của phần mềm này, sau đây là tổng hợp một số lợi ích “khủng” của Autoresponder: Gửi mail không giới hạn cho những người bạn kết nối với mình Khi có khách đến với website hay blog của bạn, thông thường ta sẽ cài đặt xem họ có muốn nhận thông báo về sản phẩm dịch vụ hay không, nhờ việc đăng ký đó mà bạn có thể gửi thông báo hàng tháng hoặc theo định kỳ cho khách hàng. Bạn có thể cài đặt việc gửi tin nhắn không giới hạn đến những người bạn hay khách hàng đã đăng ký nhận mail bằng việc dùng chương trình Autoresponder. Chuyển hướng khách ghé thăm và người đăng ký thành khách hàng Thông thường, những khách ghé thăm website của bạn sẽ không thể nào nhớ tên website, sản phẩm chỉ với lần đầu tiên. Việc áp dụng những chương trình gửi mail tự động sẽ giúp bạn nhắc nhở và tạo ấn tượng với khách hàng, giống như là việc giữ liên lạc vậy. Trên thực tế chỉ có khoảng 30% khách đăng ký hoặc thăm mua hàng của bạn sau lần đầu tiên mà thôi vậy 60% còn lại thì sao? Tất nhiên là họ chưa có hoặc không có nhu cầu rồi. Việc của bạn là tạo nhắc nhở về website, sản phẩm hoặc dịch vụ với họ. Hạn chế tối đa tình trạng gửi thư Spam Khi làm Email Marketing, bạn phải gửi rất nhiều thư đến những người đã đăng ký vào danh sách khách hàng hoặc có nhu cầu tìm hiểu sản phẩm dịch vụ của mình. Tuy nhiên không phải ai cũng thích nhận được thư như vậy, có rất nhiều người tỏ ra khó chịu và cảm thấy bị làm phiền, họ sẵn sàng cho các thư đó vào phần Spam nếu không tự hủy bỏ đăng ký được. Trong khi đó với hàng ngàn hộp thư như vậy bạn đâu nắm được là ai là người muốn hủy bỏ đăng ký để không gửi thư cho họ nữa? Các nhà cung cấp dịch vụ Internet sẽ đưa bạn vào “blacklist” và chắc chắn bị block và được gửi vào hộp thư spam của khách hàng. Việc này sẽ giảm cơ hội tiếp cận khách hàng và truyền thông về sản phẩm dịch vụ của doanh nghiệp. Nếu sử dụng các chương trình gửi mail tự động, nó sẽ giúp bạn gửi cho khách hàng 1 link huỷ bỏ đăng ký nhận mail. Trong 1 lần họ click vào link huỷ bỏ đăng ký, họ sẽ được dẫn đến trang hiển thị thông tin mà họ đã huỷ bỏ đăng ký. Chương trình sẽ tự động di chuyển họ ra danh sách của bạn. Mọi việc đều được thực hiện một cách tự động hóa Thật tuyệt vời nếu bạn có một phần mềm giúp mình gửi thư chúc mừng sinh nhật khách hàng, chúc mừng các ngày lễ tết quan trọng. Nếu làm việc này theo cách thủ công, truyền thống thì không thể nào hiệu quả được. Ngược lại với một danh sách hàng ngàn người như vậy, khi bạn sử dụng autoresponder thì tất cả những thông tin về sản phẩm mới và các thông tin hữu ích khác sẽ được lập trình gửi đến cho khách hàng một cách tự động và không tốn công sức.Hoặc bạn có thể tham khảo thêm các ứng dụng email 10 phút cũng là ứng dụng giúp tiết kiệm thời gian viết email nhanh chóng. Ví dụ đơn giản. Khi khách hàng mua hàng của doanh nghiệp, với trình tự động thì hóa đơn sẽ được gửi vào email cho khách hàng, thư cảm ơn và quá trình vận đơn, xác nhận đơn sẽ được gửi cho họ. Hiện nay các trang thương mại điện tử như Lazada và Shopee,... thường xuyên sử dụng các trình tự động này, khách hàng cũng cảm thấy được quan tâm và tin tưởng hơn rất nhiều. Một số phần mềm Autoresponder trong Email Marketing hiệu quả nhất 2019 Công cụ 1: Aweber Công cụ Aweber Nếu bạn đang quản lý một danh sách có hàng trăm, hàng nghìn hoặc hàng chục nghìn khách hàng và bạn chỉ thu thập khách hàng tiềm năng qua internet, thì không có dịch vụ nào tốt hơn Aweber. Aweber không thực sự cho phép bạn thêm khách hàng tiềm năng từ các nguồn ngoại tuyến. Tuy nhiên, đối với các danh sách trực tuyến, Aweber giúp xếp hạng khả năng cung cấp tốt nhất trên thị trường. Nếu bạn chủ yếu sử dụng các hình thức trực tuyến, hãy sử dụng Aweber. Bạn đọc quan tâm tham khảo thềm các giao thức gửi thư cụ thể là giao thức SMTP trong Email. Công cụ 2: MailChimp Công cụ MailChimp MailChimp là một nơi tuyệt vời cho các nhà marketing mới vào thị trường. Gói dịch vụ miễn phí trọn đời của họ cho phép bạn tạo một danh sách trên MailChimp miễn phí miễn là danh sách của bạn dưới 500 người dùng. Khi bạn mới bắt đầu, thế là quá đủ. Công cụ 3: iContact Công cụ .icontact iContact là một lựa chọn tuyệt vời cho các nhà tiếp thị nhỏ để có thể tự nhập thêm danh sách bên ngoài. iContact cho phép bạn thêm người vào danh sách của mình theo cách thủ công hoặc thông qua đăng nhập. Công cụ 4: Constant Contact http://www.constantcontact.com Nếu bạn là người hâm mộ HTML hoặc email đồ họa, Constant Contact có thể là lựa chọn tuyệt vời giúp bạn làm Email Marketing. Chúng chủ yếu dành cho các nhà tiếp thị có danh sách hàng trăm, hàng nghìn hoặc đến hàng chục nghìn. Công cụ 5: InfusionSoft http://www.infusionsoft.com InfusionSoft là công cụ được lựa chọn cho các nhà tiếp thị lớn. Nếu bạn điều hành một doanh nghiệp trực tuyến sáu con số hoặc có một danh sách 50.000 người đăng ký hoặc lớn hơn, đây sẽ là công cụ dành cho bạn. InfusionSoft kết hợp giỏ hàng của bạn và tiếp thị qua email, vì vậy bạn có thể thực hiện những việc phức tạp như phân loại giữa người mua của mình với nhóm người đăng ký hoặc gửi các thông tin cụ thể cho những người cụ thể. Bạn cũng có thể gửi bưu thiếp từ InfusionSoft. InfusionSoft không hề rẻ, nó hướng đến các công ty đã thành công và cần các giải pháp mạnh mẽ hơn là các công ty nhỏ, mới khởi nghiệp. Công cụ 6: GetResponse Hãy thử GetResponse GetResponse là một lựa chọn trả lời tự động vững chắc cho các doanh nghiệp nhỏ. Nó cũng chủ yếu hướng đến kích thước danh sách từ hàng chục ngàn hoặc ít hơn. Họ có một danh tiếng mạnh mẽ trong ngành và cung cấp nhiều tính năng. Công cụ 7: 1ShoppingCart   Hãy thử 1ShoppingCart Nếu bạn muốn tích hợp email của mình với giỏ hàng nhưng không muốn sử dụng InfusionSoft, 1ShoppingCart sẽ là câu trả lời cho bạn. 1ShoppingCart là giải pháp một cửa để xử lý thanh toán và tiếp thị qua email. Nó cho phép bạn tách biệt danh sách và chỉ gửi thư cho người mua hoặc toàn bộ danh sách của bạn. Đây là một trong những dịch vụ giỏ hàng uy tín hơn trên mạng. Tuy nhiên, tỷ lệ gửi của họ khá là đơn giản và không cao như một dịch vụ tiếp thị email chuyên dụng. Công cụ 8: Autoresponse Plus (ARP Reach) Autoresponse Plus (ARP Reach) Autoresponse Plus, còn được gọi là ARP Reach, là phần trả lời tự động được lựa chọn để thực hiện đăng ký hợp đồng. Bạn chắc chắn có thể sử dụng phần mềm để thực hiện tiếp thị qua email chuẩn nhất. Tuy nhiên, nếu bạn đang có mộ lượng lớn khách hàng và cần gửi thư ngay cho những khách hàng tiềm năng mới thì Autoresponse Plus là công cụ hiệu quả nhất. Công cụ 9: Campaignmonitor http://www.campaignmonitor.com Campaignmonitor là tiếp thị qua email được xây dựng cho doanh nghiệp điều khiển dữ liệu. Tất cả dữ liệu của bạn, bao gồm tỷ lệ mở và nhấp chuột có thể được theo dõi bằng giao diện giống như Google Analytics. Nếu bạn muốn phân tách các email kiểm tra hoặc theo dõi cẩn thận những chủ đề nào làm tốt hơn các chủ đề khác hãy sử dụng phần mềm này nhé. Công cụ 10: Office AutoPilot Office Autopilot là một công cụ vô cùng tinh vi cho dịch vụ trả lời tự động tiêu chuẩn. Bạn gần như có thể lập trình các chương trình khác của Office Autopilot để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau với các quy tắc if-then của họ. Dùng thử Office Autopilot Về cơ bản, bạn có thể lập trình Office Autopilot “phải làm gì” nếu một số điều xảy ra. Ví dụ: nếu khách hàng đặt hàng, bạn có thể gửi đơn đặt hàng đến nhà phân phối của của mình để thực hiện đơn hàng đó. Hoặc nếu một khách hàng rời đi, bạn có thể gửi cho họ một ưu đãi đặc biệt vào phút cuối. Chỉ cần chọn kích hoạt cho hành động, sau đó chọn danh sách áp dụng và chọn “phải làm gì” khi hành động đó được kích hoạt. Các gói Office Autopilot đều bắt đầu ở mức trên 200 đô la một tháng. Với những thông tin mà Unica chia sẻ tới các bạn trên đây, hi vọng bạn đã nắm được tầm quan trọng của autoresponder và những phần mềm phù hợp với doanh nghiệp của mình. Áp dụng và đi đúng hướng sẽ giúp doanh nghiệp đạt được những hiệu quả không ngờ. Nếu bạn đang mong muốn tìm hiểu về nghệ thuật tiếp thị qua email thì khóa học marketing "Vua Email Marketing" với sự hướng dẫn từ các chuyên gia hàng đầu sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời mà bạn không thể bỏ qua.  Chúc bạn thành công!
31/05/2019
3563 Lượt xem
Thông tin chi tiết từ A-Z về làm video quảng cáo hút triệu view
Thông tin chi tiết từ A-Z về làm video quảng cáo hút triệu view Video quảng cáo là hình thức tiếp thị hiệu quả giúp doanh nghiệp quảng bá thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ của mình tới tay khách hàng nhanh chóng. Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đều dành ra một phần kinh tế cho vấn đề này. Làm sao để tạo được một video quảng cáo ấn tượng, thu hút khách hàng là vấn đề đang được rất nhiều các doanh nghiệp quan tâm. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau đây Unica sẽ chia sẻ đến bạn cách làm video quảng cáo độc đáo và hấp dẫn nhất giúp doanh nghiệp “hốt tiền” nhanh chóng. Hãy cùng tham khảo ngay nhé! 1. Làm video quảng cáo là gì? Làm video quảng cáo được hiểu đơn giản là quá trình làm video để tiếp thị sản phẩm, dịch vụ tới tay khách hàng. Video quảng cáo này phải có sự kết hợp hài hoà giữa hình ảnh, âm thanh, thông điệp và hiệu ứng mà doanh nghiệp muốn truyền tải tới khách hàng. Mục đích chính của việc tạo video quảng cáo đó là bán hàng, kiếm lợi thuận. Video quảng cáo chính là công cụ để tiếp thị sản phẩm, dịch vụ Hiện nay, video quảng cáo đang là hình thức tiếp thị được rất nhiều các doanh nghiệp lựa chọn. Vì vậy mà hàng ngày, người tiêu dùng phải đối mặt với hàng ngày thông tin quảng cáo trên mạng xã hội. Để không bị người dùng lướt qua nhanh chóng, video quảng cáo sản phẩm, dịch vụ của bạn cần phải hấp dẫn, thu hút được sự tò mò, chú ý của người dùng. Như vậy, video quảng cáo mới mang lại giá trị chuyển đổi đúng như mong muốn của doanh nghiệp. 2. Vai trò của video quảng cáo Video giới thiệu sản phẩm được đánh giá là công cụ Marketing rất hiệu quả trong việc tấn công khách hàng. Vì vậy, nó đóng vai trò khá quan trọng trong chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Cụ thể vai trò của làm video quảng cáo sản phẩm, dịch vụ đó là: - Video quảng cáo cung cấp thông tin về sản phẩm/ dịch vụ dễ dàng hơn cho khách hàng. Điều này giúp thu hút sự chú ý, tò mò của người xem về sản phẩm, dịch vụ mà bạn đang giới thiệu. - Video quảng cáo giúp người xem dễ dàng tiếp thu được những thông tin mà doanh nghiệp muốn truyền tải, tăng tỷ lệ chuyển đổi cho doanh nghiệp. - Làm video quảng cáo giúp lan tỏa thương hiệu, tăng nhận diện thương hiệu với người tiêu dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. - Công cụ tương tác giữa doanh nghiệp với khách hàng, tạo nhiều cảm xúc cho người xem và giúp người dùng đưa ra quyết định mua hàng một cách nhanh chóng hơn. Video quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận khách hàng 3. Một số thể loại video quảng cáo phổ biến hiện nay Hiện nay, có rất nhiều loại video quảng cáo mà doanh nghiệp của bạn có thể áp dụng trong hoạt động kinh doanh của mình. Cụ thể có thể kể đến một số loại như: 3.1. Video review sản phẩm Thông thường, trước khi mua bất cứ sản phẩm, dịch vụ gì, người tiêu dùng thường có thói quen lên Internet tìm kiếm thông tin về sản phẩm, dịch vụ đó. Chính vì vậy, video review là một hình thức tiếp thị hiệu quả để đáp ứng hành vi này của khách hàng. Đây là một phương pháp tiếp thị tự nhiên nhất giúp bạn quảng bá sản phẩm, dịch vụ của mình. Thông qua đó, khách hàng cũng sẽ biết tới cửa hàng của bạn và tỷ lệ họ mua sản phẩm là rất cao. 3.2. Video hướng dẫn dạng “How to” Những video dạng “How to” đóng vai trò rất lớn giúp bạn tiếp cận, thu hút khách hàng nhanh chóng. Mục tiêu hướng đến của video dạng “How to” đó là giải đáp những vấn đề khách hàng quan tâm. Điều này giúp bạn trở thành chuyên gia trong mắt những người xem ở lĩnh vực bạn đang kinh doanh. Sau đó, họ sẽ dần dần xây dựng sự tin tưởng với bạn và có thể trở thành khách hàng của bạn. Ví dụ một số chủ đề dạng video “How to” áp dụng cho những doanh nghiệp, cá nhân bán các sản phẩm mỹ phẩm, làm đẹp như: “Làm thế nào để chữa trị mụn”, “Cách chăm sóc da buổi sáng đúng cách”...  Video hướng dạng dạng “How to” giúp bạn tiếp cận, thu hút khách hàng 3.3. Video đồ họa – hoạt hình Nếu bạn đang kinh doanh các sản phẩm, dịch vụ khó diễn đạt bằng những hình ảnh trực tiếp thì video đồ họa – hoạt hình sẽ là giải pháp lý tưởng mà bạn nên áp dụng khi làm video quảng cáo. Một số loại hình video bạn có thể áp dụng như video Animation, Motion Graphic, video hiệu ứng viết tay… Đây là những hình thức video sử dụng đồ họa, hình ảnh kết hợp với lời thoại để diễn đạt nội dung trên nền âm nhạc, hiệu ứng âm thanh vui nhộn để truyền đạt nội dung cho người xem. Đây là thể loại video có ưu điểm hình ảnh đẹp, bắt mắt và chuyên nghiệp, bạn sẽ không cần diễn viên và bỏ qua được khâu quay phim. Tuy nhiên, để đạt được chất lượng video tốt bạn cần biết dựng đồ họa và ý tưởng thật tốt. 3.4. Video dạng tin tức tổng hợp Các video dạng tin tức tổng hợp sẽ giúp bạn dễ dàng kéo khách hàng trở lại thường xuyên hơn. Cách làm video dạng này cũng khá đơn giản, bạn chỉ cần tổng hợp thông tin trên mạng, viết lại theo phong cách của mình và truyền đạt những thông tin đó qua video. Ví dụ nếu bạn kinh doanh mỹ phẩm hãy cập nhật tin tức về các loại mỹ phẩm như son, mặt nạ, kem dưỡng... sắp ra mắt, những thông tin mới lạ sẽ dễ thu hút được đông đảo người xem và họ sẽ nhớ tới bạn. Có rất nhiều loại video quảng cáo mà bạn có thể áp dụng trong hoạt động kinh doanh  3.5. Video dạng Vlog Vlog là một dạng nhật ký cá nhân được thể hiện bằng video rất được ưa chuộng hiện nay. Đặc điểm nổi bật nhất của video dạng Vlog là sẽ có ít nhất một nhân vật (thường sẽ là chính bạn) sẽ xuyên suốt trong toàn bộ các video và nói về một chủ đề nhất định như làm đẹp, mỹ phẩm, điện thoại... Điều này giúp họ thu hút khách hàng, tạo mối quan hệ với khách hàng và sau đó là bán sản phẩm, dịch vụ mà họ đang kinh doanh. 4. Các bước làm video quảng cáo hiệu quả Cách làm video quảng cáo sản phẩm không hề đơn giản. Để có thể làm được một video hiệu quả, mang lại giá trị chuyển đổi cao thì bạn hãy tham khảo ngay 4 bước cơ bản sau đây nhé. 4.1. Bước 1: Lập kế hoạch, chuẩn bị nội dung và ý tưởng quảng cáo Bước đầu tiên trong quá trình làm video quảng cáo đó là, bạn xác định mục tiêu của video quảng cáo, tìm hiểu insights cũng như nhu cầu của khách hàng. Song song với đó là tiến hành lập kế hoạch, chuẩn bị nội dung và ý tưởng cho video quảng cáo sắp quay. Để xác định được nội dung, ý tưởng cho video bạn cần phải trả lời được các câu hỏi như: Bạn muốn thúc đẩy một sản phẩm hay dịch vụ nào? Đối tượng muốn hướng đến là ai? Đặc điểm và nhu cầu của họ là gì? Khi đã xác định được đối tượng, bạn sẽ định hướng được nội dung và ý tưởng phù hợp cho đoạn video quảng cáo của mình. Chú ý: Quá trình lên nội dung, ý tưởng cần thể hiện được giá trị sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp. Lập kế hoạch rõ ràng trước khi đi bắt đầu quay video 4.2. Bước 2: Chuẩn bị trước khi quay video Bước tiếp theo trong quá trình làm clip quảng cáo sản phẩm đó là bạn chuẩn bị một kịch bản chi tiết trước khi bắt đầu quay. Điều này giúp cho quá trình quay video diễn ra đúng trật tự và các cảnh quay có logic với nhau. Song với bước quá trình chuẩn bị kịch bản, nội dung video bạn cũng phải chuẩn bị thêm các đạo cụ, tìm kiếm diễn viên, dựng bối cảnh quay. Ngoài ra các yếu tố như: hình ảnh, âm thanh,... cần phải được chuẩn bị thật kỹ càng. Bởi đây là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc của người xem. 4.3. Bước 3: Bắt đầu quay video Quay video là bước quan trọng nhất trong quá trình làm video quảng cáo. Vì vậy bạn cần phải hết sức chú ý. Để quay được video quảng cáo chất lượng đòi hỏi bạn phải có nhiều kinh nghiệm quay chụp. Như vậy mới có thể lấy được góc quay và chọn được góc quay phù hợp giúp tạo nên những thước phim đặc sắc nhất. Quay video quảng cáo không có một công thức mẫu nào nên nó đòi hỏi người quay phải là người thực sự có kinh nghiệm và có kỹ năng quay quảng cáo. Bên cạnh đó cần biết căn chỉnh ánh sáng để sao cho video trông chuyên nghiệp nhất. Nếu doanh nghiệp bạn chưa có kỹ năng tự sản xuất video thì hãy thuê ngoài một bên công ty truyền thông để video quảng cáo quay được có chất lượng cao nhất nhé. Để quay được video TVC hiệu quả cần người có kinh nghiệm 4.4. Bước 4: Chỉnh sửa và biên tập video hậu kỳ Bước cuối cùng trong quá trình học làm video quảng cáo đó chính là chỉnh sửa và biên tập video. Tại bước này, việc mà bạn cần làm đó là sử dụng các công cụ chỉnh sửa video như: Adobe After Effects, Canva, Camtasia Studio... để chỉnh sửa thời lượng video, tạo hiệu ứng video, chèn sticker, màu sắc giúp video trở nên sinh động và thu hút hơn. 5. Top 13 website làm video quảng cáo hiệu quả nhất hiện nay Bạn đang tìm kiếm các phần mềm thiết kế video quảng cáo để phục vụ cho quá trình làm việc của mình mà chưa thấy, sau đây chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn top 10 website làm video quảng cáo miễn phí, tốt nhất hiện nay. 5.1. Canva Nhắc đến các website tạo video quảng cáo online chắc chắn ai cũng sẽ nghĩ ngay đến Canva. Đây là một trang web thiết kế, làm video miễn phí nổi tiếng và đang thịnh hành nhất hiện nay. Canva sở hữu các công cụ thiết kế, chỉnh sửa video đơn giản giúp bạn dễ dàng tạo nên được video quảng cáo cho riêng mình. Điểm mạnh của Canva đó là có kho tàng mẫu video phong phú với đa dạng các chủ đề khác nhau. Bạn có thể lựa chọn mẫu rồi chỉnh sửa lại theo ý của mình một cách nhanh chóng. Bên cạnh đó, canva còn có giao diện đơn giản với các công cụ chỉnh sửa tiện lợi, dễ sử dụng. Phần mềm Canva 5.2. Adobe Express Adobe Express là website làm video quảng cáo online chuyên nghiệp tốt nhất hiện nay. Adobe Express tích hợp đầy đủ các tính năng, các công cụ chỉnh sửa video giúp người dùng dễ dàng sáng tạo lên được những video quảng cáo chất lượng chỉ với vài thao tác. Adobe Express là đối thủ của Canva, ưu điểm của website làm video này đó là: - Dễ dàng kết hợp văn bản với hình ảnh, chủ đề trong video. - Có thể lồng tiếng, thêm nhạc, chỉnh hiệu ứng, chỉnh sửa video dễ dàng, nhanh chóng. - Tích hợp bên trong rất nhiều công cụ chỉnh sửa video mạnh mẽ, dù bạn không phải là người có nhiều kỹ năng thiết kế vẫn có thể làm video dễ dàng. - Hỗ trợ lưu trữ và tải video về dưới nhiều định dạng khác nhau. 5.3. Kizoa.com Nếu bạn đang tìm kiếm một website làm video marketing chất lượng, hãy thử ngay trang web Kizoa.com nhé. Đây là một trang web tạo clip quảng cáo chất lượng cho phép người dùng sử dụng kho hiệu ứng chuyển cảnh phong phú. Nếu đang bị bí ý tưởng, chưa biết thiết kế video như thế nào, bạn có thể sử dụng mẫu có sẵn rồi tùy chỉnh theo ý mình. Đặc biệt, website còn tích hợp nhiều công cụ chỉnh sửa, ghép video, thêm nhạc, thêm văn bản để tạo nên những video chất lượng, mang lại giá trị chuyển đổi cao nhất. Các video được làm từ Kizoa.com có thể chia sẻ trực tiếp lên các trang mạng xã hội một cách nhanh chóng. Trang web Kizoa.com tích hợp nhiều công cụ chỉnh sửa, ghép video 5.4. Clipchamp Clipchamp cũng là một website làm video quảng cáo chất lượng đang sở hữu số lượng người dùng đông đảo. Tại website cung cấp rất nhiều mẫu video quảng cáo đẹp để người dùng thoải mái tạo và tùy chỉnh theo ý của mình. Clipchamp giúp người dùng tạo nên những video quảng cáo ấn tượng nhằm thu hút mọi người biết đến dịch vụ cũng như sản phẩm của bạn nhiều hơn. Ưu điểm của Clipchamp đó là: đa dạng tính năng chỉnh sửa video, có thể thiết kế video theo kích thước khung hình đa dạng, hỗ trợ chèn video quay từ webcam hoặc màn hình máy tính, hỗ trợ lưu video lên Dropbox, Google Drive,... 5.5. Flixpress.com Flixpress.com là website làm video quảng cáo doanh nghiệp được đông đảo người dùng đánh giá cao và yêu thích sử dụng. Tại Flixpress.com cung cấp nhiều temple có sẵn để bạn có thể thoải mái tạo ra các kiểu video marketing chất lượng cao cho mình. Website tích hợp các công cụ giúp người dùng tùy chỉnh layout, thời gian, màu sắc, hiệu ứng,... nhanh chóng chỉ bằng vài thao tác đơn giản. Hiện tại, Flixpress.com đang được đánh giá là website làm video tối ưu, tất cả mọi chức năng đều hội tụ trên website này, người dùng không cần phải sử dụng phần mềm làm video nào khác. Flixpress.com đang được đánh giá là website làm video tối ưu 5.6. Magisto.com Magisto.com là một công cụ tạo video trực tuyến mạnh mẽ giúp bạn tạo ra các video chất lượng cao một cách dễ dàng và nhanh chóng mà không cần có kỹ năng đồ họa hay chỉnh sửa phức tạp. Với Magisto.com, bạn chỉ cần một vài bước đơn giản để tạo ra những video quảng cáo ấn tượng và thu hút người xem. Tính năng nổi bật của website Magisto.com đó là: Sử dụng trí tuệ nhân tạo để chỉnh sửa video tự động, cung cấp một thư viện âm nhạc và hiệu ứng phong phú, giao diện trực quan, thân thiện với người dùng,... 5.7. Loopster.com Thêm một website làm video quảng cáo online chất lượng, sắc nét nữa bạn nhất định phải biết đến đó là Loopster.com. Website hỗ trợ người dùng chỉnh sửa và biên tập video trực tuyến hoàn toàn miễn phí. Tuy là miễn phí nhưng website vẫn cung cấp đa dạng tính năng chỉnh sửa video từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn nhanh chóng tạo được những video quảng cáo đẹp và ấn tượng. Sử dụng Loopster.com, người dùng cũng có thể tạo hiệu ứng cho video với kho thư viện hiệu ứng đa dạng. Loopster.com có giao diện đơn giản, thân thiện với người dùng. Để sử dụng Loopster.com bạn có thể sử dụng 3GB dung lượng miễn phí, độ phân giải 480p, 1GB dung lượng tối đa cho mỗi tệp upload và 10 phút timeline. Loopster.com có giao diện đơn giản, thân thiện với người dùng 5.8. Powtoon.com Powtoon.com là một công cụ tạo video và hoạt hình trực tuyến đáng tin cậy và phổ biến hiện nay. Powtoon.com giúp bạn tạo ra các video trình bày, video giảng dạy, video quảng cáo và nhiều loại nội dung hấp dẫn khác một cách dễ dàng, nhanh chóng và mang tính sáng tạo cao. Các tính năng chính của Powtoon.com bao gồm: Trình biên tập video mạnh mẽ, thư viện phong phú với hàng trăm hiệu ứng, biểu tượng và nhân vật để bạn tùy chỉnh video theo ý thích, đa dạng mẫu video sẵn có cho các mục đích khác nhau của người dùng, tích hợp âm nhạc và giọng nói, lưu trữ dễ dàng, tương thích đa nền tảng,... 5.9. Adobe Spark Nhắc đến một trong những website làm quảng cáo chuyên nghiệp tốt nhất hiện nay, sao có thể quên không nhắc tới Adobe Spark. Với sự hỗ trợ của các công cụ trong Adobe Spark, bạn không cần phải là chuyên gia thiết kế video chuyên nghiệp vẫn có thể tạo nên được những video quảng cáo mang tính sáng tạo và giá trị chuyển đổi cao. Adobe Spark sở hữu nhiều tính năng làm video quảng cáo online chuyên nghiệp. Người dùng dễ dàng và nhanh chóng biến ý tưởng của bạn thành hiện thực chỉ với vài thao tác. Adobe Spark hỗ trợ thiết kế video chất lượng dù bạn không phải dân chuyên 5.10. Promo.com Promo.com cũng là một nền tảng tạo video quảng cáo đáng chất lượng và tối ưu hiện nay. Nếu bạn vẫn đang phân vân không biết nên lựa chọn website nào để làm video thì có thể thử với Promo.com. Sử dụng Promo.com bạn sẽ được trải nghiệm trình biên tập video mạnh mẽ bao gồm các tính năng như: thêm hiệu ứng, hình ảnh, âm thanh, giọng nói,... để tạo nên các video độc đáo, gây ấn tượng với người xem. Ngoài ra, Promo.com còn cung cấp một thư viện nội dung phong phú với hàng ngàn mẫu video sẵn có cho mọi ngành nghề và mục đích sử dụng của người dùng. Làm video trên website Promo.com bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và sử dụng các mẫu video chất lượng cao để tạo ra các video quảng cáo đẹp mắt. 5.11. Phần mềm Camtasia Studio Camtasia Studio là một trong những phần mềm giúp bạn có thể quay Video màn hình máy tính vô cùng nhanh chóng. Bạn có thể sử dụng bất cứ thiết bị nào để thực hiện những cảnh quay này. Với âm thanh tốt và chất lượng hình ảnh sắc net, Camtasia Studio hỗ trợ người sữ dùng nhiều định dạng File khác nhau. Phần mềm Camtasia Studio Tính năng nổi bật của phần mềm này: - Khả năng quay màn hình PC để thu lại các trình chiếu PowerPoint. - Video sau khi quay xong có thể được xuất ra nhiều định dạng khác nhau dưới dạng HD, Full HD. - Video có thể dễ dàng chia sẻ lên mạng xã hội như Facebook, Youtube.  5.12. Phần mềm Adobe After Effects Là một phần mềm kỹ xảo với khả năng hỗ trợ làm phim siêu đỉnh, Adobe After Effects xứng đáng được liệt vào nhóm danh sách các phần mềm làm Video quảng cáo chuyên nghiệp. Chức năng chính của phần mềm này là nó có thể tạo ra được những chuyển động đồ họa đẹp mắt, hấp dẫn. Đây là một trong những công cụ tuyệt vời được sử dụng trong ngành thiết kế đồ hpaj, truyền hình hoặc kỹ xảo trong quảng cáo hay game.  Tính năng nổi bật của phần mềm này: - Công nghệ 3D cho Text, hệ thống theo dõi Camera 3d, hình khối. - Có khả năng tương thích tốt với nhiều phần mềm chỉnh sửa ảnh hiện nay. - After Effect có khả năng tạo hiệu ứng hình ảnh xuất sắc và vô cùng mượt mà.  - Là phần mềm chuyên xử lý chuyển động và kỹ xảo Video.  Phần mềm Adobe After Effects 5.13. Phần mềm Corel Video Studio Corel Video Studio là ứng dụng chỉnh sửa Video toàn diện cung cấp cho người sử dụng những tính năng chỉnh sửa vô cùng tuyệt vời. Với các công cụ trực quan có sẵn, bạn có thể thỏa sức sáng tạo mọi thứ từ phim đến trình chiếu Slide với những hình ảnh sắc nét và độc đáo nhất. Tính năng nổi bật của phần mềm này: - Khả năng xử lý hình ảnh, video có độ phân giải tới 4K.  - Giao diện làm việc gọn gàng, đẹp mắt và dễ sử dụng. - Tích hợp công cụ Movie Profile Manager giúp bạn xây dựng Profile riêng. - Dễ dàng xử lý các định dạng Video HDV, AVCHD. - Tính năng quay màn hình của máy tính để chia sẻ và trình hiếu lên Slide nhằm mục phục cho mục đích Demo sản phẩn, bài thuyết trình, bài hướng dẫn. - Kho tàng công cụ chỉnh sửa Vidoe bao gồm: sao chép, cắt dán, thu nhỏ khung hình vô cùng phong phú.  Phần mềm Corel Video Studio 6. Làm thế nào để video quảng cáo đạt hiệu quả? Để có thể làm video quảng cáo sản phẩm/ dịch vụ hiệu quả, gây hứng thú mạnh mẽ với khách hàng thì bạn cần phải chú ý một số mẹo nhỏ sau: 6.1. Gây hứng thú ở những giây đầu tiên Khách hàng sẽ lướt qua video của bạn rất nhanh. Vì vậy để họ không quả video quảng cao của bạn thì những giây đầu tiên thực sự vô cùng quan trọng. Tại 3 giây đầu của video quảng cáo, bạn cần phải gây hứng thú cho khách hàng để giữ chân họ ở lại. Có rất nhiều cách để gây hứng thú cho khách hàng, đó có thể là một tuyên bố hay một câu hỏi có liên quan để kích thích sự tò mò của người xem. Hiện nay, một số video quảng cáo trên Facebook, Instagram thường bị tự động tắt tiếng. Vì vậy, bạn nên thêm phụ đề cho video khi bắt đầu quảng cáo để khuyến khích người xem quan tâm nhé. 6.2. Nhấn mạnh những điểm đặc biệt của thương hiệu Làm video quảng cáo không chỉ lúc nào cũng chỉ để bán sản phẩm hoặc sản phẩm, đôi khi video quảng cáo còn là để tăng nhận diện thương hiệu. Vì vậy, khi làm video bạn cần nhấn mạnh vào những đặc điểm của thương hiệu. Trả lời được các câu hỏi để chứng tỏ thương hiệu bạn tuyệt vời và duy nhất như thế nào trên thị trường. Làm video quảng cáo cần chú trọng nhấn mạnh đặc biệt của thương hiệu Nếu như thời lượng video có đủ, bạn có thể thêm những lời feedback hay ho của khách hàng. Đây sẽ giống như bằng chứng khiến khách hàng tin tưởng hơn vào thương hiệu của bạn giúp video quảng cáo của bạn càng hiệu quả. 6.3. Định lượng thời gian video Video quảng cáo không nên làm quá dài vì nó vừa gây loãng nội dung lại khiến người xem cảm thấy chán nản. Thông thường các video quảng cáo trực tuyến chỉ có thời gian khoảng 30 giây trở xuống. Tuy nhiên tuỳ thuộc vào mục đích làm video mà thời lượng của nó sẽ dài ngắn khác nhau. Nếu bạn làm video để định vị thương hiệu, có sự tham gia của khách hàng hoặc đại diện công ty thì dài một chút cũng không sao. Dù mục đích làm video là gì thì quan trọng nhất vẫn là bạn định vị được thời lượng video, loại bỏ đi những nội dung không cần thiết. Điểm cốt lõi đó là bạn tập trung vào truyền bá thông điệp nhanh nhất có thể để giữ chân người xem. Chú trọng tới định lượng video khi làm video 6.4. Cho người xem biết lý do họ nên sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn Video quảng cáo hiệu quả là phải thể hiện được lý do tại sao khách hàng nên sử dụng dịch vụ/ sản phẩm của bạn chứ không phải là của người khác. Điều gì khiến cho sản phẩm/ dịch vụ của bạn trở nên đặc biệt hơn. Bạn nên đánh trực tiếp vào nhu cầu và quyền lợi bạn sẽ đem tới cho khách hàng, điều này sẽ kích thích sự thu hút của bạn tới họ. Từ đó, video quảng cáo sẽ mang lại giá trị chuyển đổi đúng với những gì mà bạn đang mong muốn. 6.5. Kêu gọi hành động Mục tiêu của việc làm video quảng cáo đó chính là khuyến khích khách hàng hành động. Vì vậy ở cuối video cần có lời kêu gọi hành động. Ví dụ như: Bạn nên truy cập vào trang để biết thêm chi tiết? Bạn ấn vào để đăng ký ngay? Mua ngay giảm giá?,...  7. Kết luận Trên đây là một số chia sẻ của Unica giúp bạn làm video quảng cáo một cách hoàn thiện nhất. Hy vọng rằng bài viết trên đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích giúp bạn tự xây dựng được một video quảng cáo sản phẩm, dịch vụ đạt hiệu quả tốt nhất cho doanh nghiệp của mình. Với những ai muốn nâng cao kiến thức cũng như kỹ năng thiết kế, dựng video hoạt hình 3D chất lượng nhất hãy tham khảo ngay khoá học dựng phim trên Unica, các chuyên gia sẽ hướng dẫn chi tiết nhất từng bước giúp học viên dễ hiểu và có thể áp dụng vào luôn để thực hành. Cảm ơn và chúc các bạn thành công!
31/05/2019
9844 Lượt xem
Zalo Ads là gì? Tại sao các doanh nghiệp nên làm Zalo Ads?
Zalo Ads là gì? Tại sao các doanh nghiệp nên làm Zalo Ads? Zalo Ads là gì? Chạy quảng cáo Zalo là gì? đó là những câu hỏi của nhiều người khi tiếp xúc với Zalo Marketing - một trong những nền tảng vô cùng phát triển tại Việt Nam. Trong phạm vi bài viết dưới đây, Unica sẽ giải đáp cho bạn thắc mắc này, hi vọng sẽ cung cấp cho bạn không ít kinh nghiệm chạy quảng cáo Zalo. Zalo Ads là gì? Zalo Ads là dịch vụ quảng cáo trực tuyến dựa trên nền tảng mà Zalo cung cấp cho các cá nhân, tổ chức hay doanh nghiệp muốn truyền đạt những thông điệp như quảng cáo, ưu đãi khuyến mại, hình ảnh thương hiệu,… đến với người dùng Zalo. Hiện nay Zalo Ads đang là giải pháp quan trọng của nhiều doanh nghiệp, đơn vị trong việc phát triển sản phẩm, xây dựng Brand, bán hàng. Quảng cáo Zalo Ads được rất nhiều người sử dụng khi kinh doanh online >> Xem thêm: Zalo Official Account là gì? Hướng dẫn chi tiết cách chạy quảng cáo Zalo Official Account Lợi ích chạy quảng cáo Zalo là gì? 1. Đem lại một lượng lớn khách hàng tiềm năng – Tháng 01 năm 2015: có 20 triệu người dùng đăng ký Zalo, tháng 12 năm 2015 là 40 triệu người, con số thống kê gần đây nhất của Zalo là vào tháng 12 năm 2016 là 40 triệu người, một lượng User không hề nhỏ. – 45% User thuộc độ tuổi học sinh, sinh viên, 50% thuộc độ tuổi 25-44, đây đều là những tệp đối tượng mong muốn của phần lớn các doanh nghiệp hiện nay. – 56% User thuộc miền Nam Việt Nam, 41% thuộc miền Bắc và miền Trung là 3%. – Mỗi User trung bình để trạng thái available 18 giờ/ngày và 25% User check Zalo 30 lần/ngày. 2. Tỉ lệ tiếp cận người dùng cao Một tiêu chí khác cho thấy mức độ hiệu quả của Zalo Marketing đó là tỉ lệ tiếp cận khách hàng có thể lên đến 100%. Đặc biệt là chúng ta đôi khi còn không cần phải sử dụng quảng cáo mà sản phẩm vẫn có thể được giới thiệu, quảng bá đến khách hàng. So với Facebook thì tỉ lệ tiếp cận của một bài post trên Facebook chỉ đạt khoảng dưới 10% người theo dõi trang. 3. Dễ dàng kết nối doanh nghiệp với khách hàng Khi sử dụng Zalo, thì doanh nghiệp đã có được một danh sách dài số điện thoại của khách hàng. Do đó, doanh nghiệp cũng dễ dàng kết nối với khách hàng nhiều hơn. Mỗi khi có chương trình khuyến mãi hay sự kiện nào đó,các công ty sẽ nhanh chóng tiếp cận và chăm sóc khách hàng của mình. 4. Chi phí thấp để phát triển trên Zalo So với sự vững mạnh của Facebook thì Zalo lại là một thị trường mới và mức độ cạnh tranh vẫn còn chưa quá cao. Do đó, doanh nghiệp vẫn dễ dàng phát triển hơn hơn với Zalo so với việc một doanh nghiệp mới phải tốn rất nhiều thời gian để cạnh tranh với các doanh nghiệp cùng ngành đã phát triển Facebook từ lâu. Phát triển ở địa hạt Zalo có lẽ vẫn “dễ thở” hơn rất nhiều. Zalo Ads cung cấp những hình thức quảng cáo nào? – Quảng cáo sản phẩm: đây là hình thức quảng cáo trực tiếp sản phẩm trên cửa hàng Zalo, quảng cáo sẽ xuất hiện ở nhật ký người dùng và mạng Network của Zalo. – Quảng cáo Website: hình thức quảng cáo nhằm tăng traffic cho website, landing page của doanh nghiệp, quảng cáo sẽ hiển thị ở nhật ký người dùng và mạng Network của Zalo. Zalo Ads cung cấp những hình thức quảng cáo nào? – Quảng cáo Zalo Official Account: có tác dụng tăng lượt quan tâm, tương tác người dùng, quảng bá hình ảnh của doanh nghiệp đến người dùng. Bạn có thể hình dung hình thức quảng cáo này của Zalo gần giống quảng cáo tăng like trên Facebook. – Quảng cáo danh mục, shop nổi bật: Quảng cáo danh mục: giúp cửa hàng của doanh nghiệp có vị trí cao trên danh mục (nằm trong phần “tài trợ”). Quảng cáo shop nổi bật: giúp cửa hàng doanh nghiệp xuất hiện trên vị trí Shop nổi bật. Với những thống kê trên, không một nhà quảng cáo, doanh nghiệp nào phủ nhận được rằng Zalo đang là thị trường tiềm năng trong việc quảng bá thương hiệu, bán hàng. Chúc bạn thành công! >> Xem thêm: Mách bạn 5 bí quyết tăng hiệu quả bán hàng trên Zalo nhanh, hiệu quả
31/05/2019
2084 Lượt xem
Automation Marketing là gì? Tất tật thông tin về Automation Marketing
Automation Marketing là gì? Tất tật thông tin về Automation Marketing Hiện nay, trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp có rất nhiều những phương thức tiếp thị đa dạng và mang lại hiệu quả cao, một trong số đó là Automation Marketing. Tuy nhiên, khái niệm này còn khá xa lạ với nhiều người. Chính vì vậy, trong bài viết dưới đây, Unica sẽ giúp bạn hiểu được Automation Marketing là gì và những điều cần biết về hệ thống Automation Marketing một cách chi tiết nhất.  1. Automation Marketing là gì? Marketing Automation (tự động hóa tiếp thị) là việc áp dụng phần mềm giúp tự động hóa quá trình tiếp thị cho doanh nghiệp. Tức là doanh nghiệp sẽ kết hợp một số công cụ riêng biệt nhau bao gồm xây dựng trang web, email marketing và CRM giúp bạn tự động tạo ra danh sách khách hàng tiềm năng, phân đoạn khách hàng, chăm sóc khách hàng và đưa họ đến gần với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Đặc biệt với những Marketer đang tiến hành xây dựng chiến lược Marketing thì không thể bỏ qua bước quan trọng này. Phương thức Marketing Automation dùng “software” để tự động hóa các quy trình tiếp thị trong doanh nghiệp như:  - Phân khúc khách hàng. - Tích hợp dữ liệu khách hàng và quản lý các chiến dịch. - Việc ứng dụng marketing tự động hóa làm cho các quá trình vốn có thể thực hiện bằng tay trở nên hiệu quả và kết hợp ăn ý với nhau hơn. Marketing Automation là việc áp dụng tự động hóa cho quá trình tiếp thị cho doanh nghiệp 2. Lý do cần Automation Marketing là gì? Việc ngồi mỗi ngày để soạn email và gửi cho hàng trăm khách hàng trong database thực sự không hiệu quả. Điều này dẫn đến lãng phí thời gian, công sức và tiền bạc. Đôi khi, khách hàng cũng cảm thấy phiền phức và có thể chặn bạn hoàn toàn. Điều này có nghĩa là bạn đang bỏ lỡ cơ hội tiếp cận họ trong tương lai khi có nhu cầu. Một lý do phổ biến để sử dụng Automation Marketing là để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu. Bằng cách sử dụng Automation Marketing, doanh nghiệp có thể thuyết phục khách hàng tiếp tục duy trì mối liên kết với họ. Thậm chí, có khả năng cao là họ sẽ trở thành khách hàng trung thành và tạo ra sự chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng thực sự. 3. Vai trò của Automation Marketing trong doanh nghiệp Automation Marketing là một yếu tố cần thiết làm thay đổi cách thức hoạt động của các hoạt động marketing, giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận tối đa nhất. Một số lợi ích của Automation Marketing mang đến cho doanh nghiệp đó là:  3.1. Khả năng mở rộng thị trường kinh doanh Cho dù doanh nghiệp của bạn kinh doanh lĩnh vực gì, quy mô như thế nào thì chắc chắn mục tiêu mà bạn luôn mong muốn hướng đến đó là tận dụng cơ hội và mở rộng cơ hội kinh doanh. Bạn có thể sử dụng Automation Marketing để dễ dàng thu thập được nhiều data khách hàng hơn, tăng truyền thông cho chương trình khuyến mại cuối năm, hay tối ưu hoạt động marketing bán hàng vô cùng hiệu quả. 3.2. Báo cáo hiệu quả kinh doanh Automation Marketing là cánh tay phải đắc lực hỗ trợ công việc báo cáo hiệu quả thực thi marketing của doanh nghiệp. Qua công cụ Automation Marketing, bạn có thể dễ dàng quan sát báo cáo kết quả kinh doanh theo ngày, tuần, tháng, theo chiến dịch, hay theo từng kênh…Từ đó, bạn sẽ dễ dàng đưa ra được những dự đoán, quyết định để cải thiện hoạt động Marketing của doanh nghiệp sao cho hợp lý và mang lại hiệu quả tốt nhất. 3.3. Cộng tác ăn ý với bộ phận bán hàng Thông thường trong hoạt động kinh doanh của mỗi doanh nghiệp, việc phối hợp ăn ý giữa bộ phận Marketing và bán hàng là một trong những vấn đề khó khăn. Tuy nhiên, với Automation Marketing thì bạn sẽ không còn phải lo lắng về vấn đề trên. Công cụ Automation Marketing sẽ giúp bộ phận marketing và bán hàng có thể dựa trên một nền tảng chung để đo lường hiệu quả hoạt động từ khâu marketing cho đến bước cuối trong chu trình bán hàng giúp hoạt động xây dựng và triển khai kinh doanh của doanh nghiệp được thống nhất.  3.4. Cá nhân hóa đến từng khách hàng mục tiêu Nhờ có hoạt động automation marketing, doanh nghiệp có thể có được những thông tin khách hàng một cách chính xác, đầy đủ và chi tiết, từ đó có thể giúp doanh nghiệp phân chia các đối tượng khách hàng thành từng mục tiêu riêng, nhóm đối tượng riêng và áp dụng những chiến lược kế hoạch kinh doanh hiệu quả cho từng nhóm đối tượng. Automation Marketing là một yếu tố cần thiết trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp  4. Các tính năng và ứng dụng của Automation Marketing Công cụ Automation Marketing sở hữu rất nhiều tính năng. Dưới đây là một số tính năng điển hình và ứng dụng của Automation Marketing, bạn hãy tham khảo để có thêm nhiều thông tin hữu ích nhé. 4.1. Email Marketing Automation Marketing là một công cụ mạnh mẽ cho phép doanh nghiệp nâng cao hiệu quả của chiến dịch email. Không chỉ đơn giản là lên lịch gửi email và giao tiếp với khách hàng, nó cung cấp một loạt tính năng tiên tiến hơn. Tự động hóa tiếp thị qua email cung cấp cả số liệu và phân tích mạnh mẽ để theo dõi hiệu suất của các chiến dịch. Nhóm tiếp thị có thể dễ dàng đo lường tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp và tỷ lệ chuyển đổi. Thông tin chi tiết này giúp nhà tiếp thị hiểu rõ tương tác của khách hàng, phân tích xu hướng và tối ưu hóa dựa trên dữ liệu để cải thiện chiến dịch email marketing. Ví dụ, nếu một email cụ thể có tỷ lệ nhấp thấp, nhà tiếp thị có thể phân tích nội dung, chủ đề hoặc thời gian gửi để điều chỉnh và đưa ra giải pháp cải thiện, từ đó đạt được kết quả tốt hơn. 4.2. Nuôi dưỡng Leads Tính năng Lead Database trong Automation Marketing tương tự như một cơ sở dữ liệu khách hàng trong hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM). Nó cung cấp cho doanh nghiệp một nguồn thông tin chi tiết về hành vi của khách hàng tiềm năng, bao gồm các hoạt động trên website, số lượt theo dõi và đăng ký email trong các chiến dịch, sự thích và chia sẻ trên mạng xã hội, cuộc trò chuyện với đội tiếp thị, quá trình mua hàng và cuối cùng là tương tác với dịch vụ khách hàng của doanh nghiệp. 4.3. Lead database Tính năng Lead Database trong Automation Marketing tương tự như một cơ sở dữ liệu khách hàng trong hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM). Nó cung cấp cho doanh nghiệp một nguồn thông tin chi tiết về hành vi của khách hàng tiềm năng, bao gồm các hoạt động trên website, số lượt theo dõi và đăng ký email trong các chiến dịch, sự thích và chia sẻ trên mạng xã hội, cuộc trò chuyện với đội tiếp thị, quá trình mua hàng và cuối cùng là tương tác với dịch vụ khách hàng của doanh nghiệp. 4.4. Social Media Tính năng bổ sung trên mạng xã hội bao gồm các hoạt động như cuộc thăm dò, quay số trúng thưởng, rút thăm may mắn và minigame. Ngoài ra, tính năng này cũng cho phép doanh nghiệp khuyến khích khách hàng chia sẻ những nội dung mà họ quan tâm và yêu thích. Khi làm việc với mạng xã hội, doanh nghiệp cần quản lý các phương tiện truyền thông. Nền tảng Marketing Automation cung cấp tính năng lên lịch và đăng bài, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian quản trị mạng xã hội. Ngoài ra, tính năng này còn hỗ trợ đội ngũ marketing trong các chiến dịch trên mạng xã hội bằng cách lập kế hoạch và đăng bài theo lịch hoặc tái sử dụng nội dung để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng. Để thu thập thông tin về khách hàng tiềm năng, doanh nghiệp cần tạo ra các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội. Công cụ trong Marketing Automation giúp thu thập thông tin nhanh chóng và dễ dàng bằng cách quét mạng xã hội và phân tích người dùng nêu tên sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của doanh nghiệp, cũng như các từ khóa liên quan. Sau khi Marketing Automation thu thập thông tin liên hệ với khách hàng tiềm năng từ mạng xã hội, nền tảng này hỗ trợ doanh nghiệp gửi tin nhắn tự động trực tiếp đến khách hàng này. Điều này giúp doanh nghiệp tạo ra cuộc trò chuyện và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ một cách nhanh chóng. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng có thể dễ dàng kiểm soát những rủi ro như bình luận tiêu cực về sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. 4.5. Phân tích và báo cáo Sau khi mở rộng quá trình cá nhân hóa đến càng nhiều đối tượng khách hàng, doanh nghiệp sẽ tiến đến phân tích chuyên sâu. Công cụ Marketing Automation thường được trang bị các bảng điều khiển hiển thị các chỉ số quan trọng, tương tự như phần mềm kinh doanh thông minh. Phân tích Traffic Website thường được doanh nghiệp thực hiện thông qua công cụ Google Analytics, vì nó miễn phí và có tính năng mạnh mẽ. Quan trọng là đảm bảo rằng phần mềm Marketing Automation được tích hợp với công cụ phân tích Website để theo dõi thông tin và lưu lượng người dùng truy cập. Tính năng tích hợp này cũng hỗ trợ doanh nghiệp kiểm tra hiệu quả của các hoạt động Marketing, tính toán tỷ lệ chuyển đổi và ROI của doanh nghiệp. Nếu phần mềm cung cấp các tính năng phân tích nâng cao, chúng ta có thể hiểu tác động của từ khóa mục tiêu và thay đổi trong SEO cũng như Marketing trực tuyến đối với nội dung và thứ hạng trên các trang kết quả tìm kiếm. Ngoài phân tích Website, công cụ Marketing Automation cũng cần kết nối dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để giúp doanh nghiệp phân tích chiến lược trên cùng một nền tảng. Điều này bao gồm chiến lược PPC, mạng xã hội, thương mại điện tử, Call Metrics, direct mail, marketing truyền thống và các thư mục trực tuyến như Yext, Yelp và YP.com. Cá nhân hóa Marketing đến từng khách hàng là yếu tố quan trọng trong thị trường hiện nay. Công cụ Marketing Automation giúp doanh nghiệp sử dụng dữ liệu đa kênh của từng đối tượng khách hàng để tùy chỉnh và phân khúc họ một cách phù hợp. Phân tích Website, chiến dịch trả phí/ miễn phí, và đẩy Website lên top SERPs là những nhiệm vụ cần được thực hiện một cách thường xuyên và liên tục. Công ty có thể thu thập số liệu phân tích Website, chiến dịch Marketing và các dữ liệu khác vào một giao diện duy nhất để hỗ trợ công việc Marketing dễ dàng hơn và mang lại cái nhìn tổng quan hơn về chiến dịch. Nền tảng Marketing Automation cung cấp trình tạo lập Landing Page tùy chỉnh và biểu mẫu để thu thập thông tin khách hàng tiềm năng. Doanh nghiệp có thể điều chỉnh chúng để phù hợp với chiến dịch Marketing của mình và thu hút khách hàng. 5. 4 Bước quan trọng để tạo ra một chiến lược Automation Marketing Để tạo nên được một chiến lược Automation Marketing hoàn hảo không hề đơn giản, nó đòi hỏi bạn cần phải thực hiện rất nhiều công đoạn, cụ thể như sau: 5.1. Xác định mục tiêu của bạn Trước khi áp dụng Marketing Automation, quan trọng là bạn phải xác định rõ mục tiêu và những gì bạn muốn đạt được. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng một kế hoạch chiến lược phù hợp nhất cho doanh nghiệp của mình. 5.2. Xác định đối tượng mục tiêu Bên cạnh việc định rõ nhu cầu của mình, điều quan trọng là bạn cần thấu hiểu nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là trong quá trình chuyển đổi. Từ đó, bạn có thể tập trung thời gian và nguồn lực vào những điểm quan trọng nhất, phù hợp với mục tiêu chính của mình. 5.3. Phác thảo chuyển động của người dùng Trong giai đoạn này, mục tiêu của bạn là khuyến khích khách hàng thực hiện một số hành động quan trọng. Một cách để hình dung quá trình này là tạo ra một bản đồ chuyển động của người dùng, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về quá trình mà khách hàng trải qua để thực hiện hành động đó. Thông qua đó, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách khách hàng tương tác với bạn và số bước mà họ cần thực hiện để đạt được mục tiêu mong muốn. 5.4. Phân khúc và đánh giá khách hàng tiềm năng Rõ ràng bạn cần nhận thức rằng cơ sở dữ liệu khách hàng của bạn sẽ không đồng nhất về tính chất. Nó bao gồm những người đang chuẩn bị mua hàng, muốn mua hàng, đang tìm hiểu về sản phẩm, và có thể có những người không bao giờ chuyển đổi. Thay vì gửi cùng một thông điệp cho tất cả, bạn nên tiến hành phân khúc hóa và đánh giá. - Phân khúc: Marketing tự động cho phép bạn phân chia cơ sở dữ liệu khách hàng theo độ ưu tiên từ cao đến thấp. Điều này cho phép bạn gửi tin nhắn được cá nhân hóa đến từng người một cách hiệu quả. - Đánh giá: Marketing tự động có thể giúp bạn đánh giá khách hàng tiềm năng và đưa ra quyết định chăm sóc phù hợp. Nó gắn kết giá trị cho các hành động và tương tác cụ thể. Sau đó, nó tính điểm và chuyển dữ liệu cho đội ngũ bán hàng để đánh giá khách hàng có tiềm năng cao. 6. Bí kíp áp dụng Automation Marketing thành công Automation Marketing đóng vai trò rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng biết cách áp dụng Automation Marketing thành công. Để có thể tạo nên một chiến lược tự động hóa tiếp thị thành công bạn cần tuân thủ hai nguyên tắc cực kỳ quan trọng dưới đây: - Thứ nhất, bạn cần biết rằng, Automation Marketing không làm tiếp thị và tạo khách hàng tiềm năng cho bạn nhưng có thể giúp mở rộng các “nỗ lực thành công” của bạn. Việc bạn cần làm đó là xây dựng một đường dẫn phù hợp với khách hàng tiềm năng bằng cách tạo ra nội dung có liên quan, được tối ưu hóa nhằm đáp ứng nhu cầu và thu hút khách hàng tiềm năng. - Thứ hai, bạn hãy tận dụng tất cả các công cụ tiếp thị, kênh và dữ liệu hành vi để có thể vẽ một bức tranh hoàn chỉnh về khách hàng của bạn. Bạn có thể “nuôi dưỡng” khách hàng dựa trên những hành vi và sở thích độc đáo của họ mà không chỉ dựa trên các Email liên hệ mà họ đã mở hoặc nhấp qua. Tóm lại, mấu chốt trong Automation Marketing đó là bạn phải tạo ra một phễu bán hàng tự động (Sales Funnel). Bạn có thể tham khảo bài viết “Sale Funnel là gì? Bật mí những điều về Sale Funnel có thể bạn chưa biết” để tìm hiểu được những kiến thức tổng quan nhất về Sale Funnel.  Bạn phải tạo ra một phễu bán hàng tự động (Sales Funnel) để Automation Marketing thành công 7. Marketing Automation trong B2B so với B2C Marketing Automation trong B2B so với B2C tuy có cùng mục tiêu chung là tăng hiệu quả marketing, tiết kiệm thời gian và chi phí, và cải thiện ROI. Tuy nhiên cách thức hoạt động sẽ khác nhau. 7.1. Bán hàng B2B Trong lĩnh vực B2B, chu kỳ chuyển đổi thường kéo dài hơn so với B2C. Marketing Automation trong B2B thường được áp dụng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ đòi hỏi cam kết lâu dài. Do đó, trong chiến lược gửi email, nội dung dài được đặc biệt chú trọng. Trong B2B, có nhiều người tham gia vào quyết định mua hàng khi các doanh nghiệp xem xét các giao dịch quan trọng hoặc có giá trị cao. Vì vậy, không chỉ cần xây dựng lòng tin với một cá nhân, mà cần thu hút lòng tin của nhiều người. Trong B2B, việc thiết lập danh tiếng là một chuyên gia uy tín trong ngành là rất quan trọng. Do đó, các doanh nghiệp cần cung cấp thông tin cao cấp và kiến thức chuyên môn hơn để xây dựng được niềm tin từ khách hàng. 7.2. Bán hàng B2C Trong lĩnh vực B2C, doanh nghiệp thường tập trung vào tạo doanh số nhanh hơn, vì vậy nội dung tin nhắn thường đơn giản hơn nhiều. Trong bán hàng B2C, trọng tâm là xây dựng thương hiệu và tạo lý do để khách hàng quay lại. Vì vậy, tin nhắn của họ không quá chuyên môn và phức tạp. Thay vào đó, chúng tập trung vào các yếu tố sau: - Nhắc nhở về giỏ hàng bị bỏ quên. - Đề xuất sản phẩm hoặc dịch vụ được cá nhân hóa. - Lời mời chào phù hợp với từng loại khách hàng khác nhau. 8. Những công cụ Automation Marketing hiệu quả cao Sau khi đã hiểu được tầm quan trọng của Automation Marketing trong doanh nghiệp, công việc tiếp theo bạn cần làm đó là tìm kiếm một công cụ Automation Marketing để công việc kinh doanh thật sự dễ dàng hơn. Bạn có thể tham khảo những khoá học Marketing online trên Unica hoặc những công cụ tự động hóa tiếp thị ngay dưới đây để có thể áp dụng cho doanh nghiệp của mình. 8.1. Custoemer.io Đây được xem là công cụ để tự động hóa các email kịp thời giúp doanh nghiệp có thể gửi tin đến khách hàng của mình một cách chính xác và tương tác với họ dễ dàng hơn. Công cụ này có ưu điểm là nó tích hợp với ứng dụng hoặc trang web dành cho cả thiết bị di động. Từ đó người sử dụng có thể xem dữ liệu theo thời gian. Về cơ bản, nó làm cho thông điệp cá nhân trở lên đơn giản và các tính năng khác bao gồm thử nghiệm, theo dõi cũng như chuyển đổi hồ sơ khách hàng trở nên nhanh chóng. Tuy nhiên chi phí lại dựa trên kích thước danh sách email của bạn và tổng số tín dụng email. Công cụ Customer.io là công cụ tự động hóa gửi email cho doanh nghiệp với số lượng lớn Hiểu đơn giản, công cụ Automation Marketing này sẽ miễn phí đối với 200 người và 400 tín dụng email hàng tháng cho bạn, nhưng nếu tập khách hàng của bạn là 5000 người và 10.000 tín dụng email thì bạn phải trả khoảng 1.2 triệu/tháng cho công cụ. Còn nếu bạn có 15.000 người và 30.000 tín dụng email thì bạn cần trả 3 triệu/tháng. 8.2. Constant Contact Đây là công cụ cung cấp email mạnh mẽ, đơn giản và dễ dàng, với một tính năng độc đáo để doanh nghiệp có thể tiếp thị. Công cụ này cung cấp chương trình khuyến mãi, phiếu giảm giá và khuyến mại.  Chi phí bạn cần bỏ ra cho công cụ này vận hành 500 địa chỉ email là khoảng 500 nghìn/tháng và cho tiếp thị qua email khoảng 1 triệu đồng/tháng để có thể truy cập hết các tính năng của Constant Contact. Đối với 501 liên hệ đến 2500 địa chỉ email thì bạn cần phải trả khoảng 1 triệu/tháng cho việc tiếp thị và 1 triệu 500 nghìn/tháng cho việc sử dụng hết tính năng. 8.3. Pardot Pardot là một công cụ Automation Marketing hoàn hảo để doanh nghiệp có thể thúc đẩy doanh thu, tăng cường tích hợp CRM, tiếp thị email, chăm sóc khách hàng, báo cáo ROI. Nó được xem là một công cụ hoàn hảo để giúp các doanh nghiệp có thể rút ngắn chu kỳ bán hàng. Tuy nhiên, mức giá để có thể sử dụng nó rơi khoảng 1000 USD/liên hệ tháng. Còn nếu bạn muốn sử dụng hết tính năng như tiêu chuẩn cộng với phân tích email nâng cao, xem trước hiển thị email và spam thì bạn cần trả khoảng 2000 USD/tháng. Còn nếu doanh nghiệp bạn “chịu chơi” bỏ ra khoảng 3000 USD/tháng các tính năng tùy chỉnh và quyền truy cập API cho tối đa 100.000 cuộc gọi mỗi ngày. 8.4. Adroll Công cụ Automation Marketing cho các chiến dịch quảng cáo tương tác trên mạng xã hội như Facebook, Twitter, Website. Adroll sẽ cung cấp cho doanh nghiệp của bạn một ngân sách hiệu quả cho các lần chạy quảng cáo, toàn quyền kiểm soát truy cập. Không những thế, công cụ này còn cho bạn dùng thử 2 tuần trước khi quyết định có mua hay không. 8.5. Bizible Đây được xem là công cụ giúp bạn theo dõi tương tác tiếp thị trên tất cả các kênh. Sử dụng công cụ này giúp bạn xóa bỏ được khoảng cách giữa người bán và tiếp thị. Doanh nghiệp sử dụng Bizible để đo lường chỉ số ngân sách chạy quảng cáo Công cụ có các tính năng lớn bao gồm các chỉ số cấp từ khóa cho Adwords cũng như số liệu cho chiến dịch và nội dung quảng cáo. Tuy nhiên, chúng ta nên hiểu rằng công cụ nào cũng cần trả phí để sử dụng, công cụ này bạn cần bỏ khoảng 500 USD/tháng cho tài khoản Adwords và khoảng 2000 USD/tháng cho tài khoản Adwords không bị giới hạn. 8.6. Ontraport Với sứ mệnh: “Hỗ trợ các doanh nhân mang lại giá trị cho thế giới bằng cách loại bỏ gánh nặng về công nghệ”. Ontraport giúp các doanh nghiệp có được một hình ảnh hoàn chỉnh về quá trình mua khách hàng. Ontraport được xây dựng để tự động hóa quy trình Automation Marketing nhằm giúp bạn có thể biết cách khách hàng phản hồi thư (qua SMS, email, bưu thiếp và trang đích) thông qua dữ liệu. Các thông tin này có thể giúp bạn xây dựng các chiến dịch hấp dẫn trên mọi nền tảng.  8.7. Infusionsoft Infusionsoft là một công cụ tập trung vào các doanh nghiệp nhỏ với mục đích thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp này bằng cách cung cấp công nghệ Automation trong Marketing của doanh nghiệp. Dịch vụ Infusionsoft bao gồm thiết bị di động, phân tích và CRM cũng như các giải pháp thương mại điện tử với nhiều tích hợp khác. Một quy trình bán hàng tự động được xây dựng bởi phần mềm tự động như Infusionsoft sẽ giúp bạn dẫn đường cho các khách hàng tiềm năng xuyên suốt quá trình bán hàng. 8.8. Delivra Delivra là một nền tảng được xây dựng dựa trên nghiên cứu: “Tỷ lệ mở Email Marketing Tool cao hơn 95% so với tỷ lệ mở Email thông thường”. Delivra hỗ trợ gửi thư trực tiếp và sử dụng thử nghiệm A/B và thông báo khi phát hiện thấy hành vi mua hoặc tương tác của khách hàng nhằm giúp các doanh nghiệp xác định mức độ thành công của những chiến dịch đặt ra. Đặc biệt, Delivra cung cấp các báo cáo kết quả hàng tuần, điểm tương tác và trình bày kết quả của các thử nghiệm A/B. 8.9. Admatic Admatic là một sản phẩm của Admicro. Đây là một công cụ Automation Marketing có bước tiến trong việc mua quảng cáo tự động trên nền DSP, cho phép doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ các chiến dịch chỉ trên 1 màn hình duy nhất và vận hành theo ý muốn của người dùng. Hơn nữa còn Admatic còn giúp bảo vệ thương hiệu, hiển thị an toàn trên Ad Network với công nghệ lọc thời gian thực. Ngoài ra, Admatic tích hợp hệ thống DMP (quản trị dữ liệu khách hàng) mạnh mẽ, cho phép nhà quảng cáo đăng tải dữ liệu khách hàng (bao gồm data email, số điện thoại từ CRM hay data từ các bài PR) cũng như tìm kiếm tập khách hàng tương tự cho chiến dịch tiếp theo. 8.10. Marketo Marketo là nền tảng tiếp thị tự động bao gồm tiếp thị dựa trên tài khoản, email, di động… cho phép bạn thúc đẩy mức độ tương tác thông qua nhiều kênh từ một phần mềm Automation Marketing. Marketo giúp các doanh nghiệp nhỏ xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và nuôi dưỡng sự tương tác từ đầu đến cuối, nó có thể xử lý hàng trăm triệu hoạt động mỗi ngày và có thể giúp doanh nghiệp đáp ứng hoạt động được với một lượng khách hàng lớn. 8.11. HubSpot HubSpot là tập hợp về Inbound marketing, nó cung cấp CRM miễn phí giúp các doanh nghiệp tổ chức và theo dõi khách hàng giúp doanh nghiệp “tự động hóa nhiệm vụ của nhân viên bán hàng”. Ngoài ra, HubSpot còn cung cấp blog, trang đích, email, quản lý khách hàng tiềm năng, phân tích, web, phương tiện truyền thông xã hội, SEO, quảng cáo và tích hợp với Salesforce. 8.12. Autopilot Autopilot là phần mềm tự động hóa tiếp thị đơn giản và dễ hiểu, thông qua việc tạo ra nền tảng tự phục vụ cung cấp email, tin nhắn trong ứng dụng, tin nhắn SMS và bưu thiếp để giúp doanh nghiệp bắt đầu các mối quan hệ với khách hàng mới và cải thiện quan hệ với khách hàng cũ. Những công cụ Automation Marketing hiệu quả cao 9. Những câu hỏi thường gặp về Automation Marketing Automation Marketing là một công cụ vô cùng hiệu quả và hữu ích. Dưới đây là một số thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về công cụ marketing này, cùng khám phá nhé. 9.1. Automation Marketing phù hợp với đối tượng nào? Nếu bạn đang tìm kiếm một cách hiệu quả để tối ưu hóa quy trình tiếp thị và tương tác với khách hàng, Automation Marketing có thể phù hợp với bạn. Đặc biệt, nó rất hữu ích cho các doanh nghiệp có quy mô lớn, doanh nghiệp B2B, và các ngành công nghiệp có chu kỳ bán hàng dài. Tuy nhiên, nó cũng có thể được áp dụng linh hoạt cho các doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ. 9.2. Automation Marketing có hạn chế gì? Mặc dù Automation Marketing mang lại nhiều lợi ích, nó cũng có một số hạn chế. Một trong số đó là khả năng cá nhân hóa có thể bị hạn chế, đặc biệt đối với các doanh nghiệp không có đủ dữ liệu khách hàng để tạo ra các chiến dịch cá nhân hóa chính xác. Ngoài ra, cần có kiến thức và kỹ năng để thiết lập và quản lý các chiến dịch Automation Marketing một cách hiệu quả. Điều này có thể đòi hỏi đầu tư thêm về nguồn lực và đào tạo nhân viên. 9.3. Phần mềm Automation Marketing có điểm gì khác so với các phần mềm Marketing khác? Phần mềm Automation Marketing có nhiều ưu điểm so với các phần mềm Marketing khác. Đầu tiên, nó cho phép tự động hóa các quy trình tiếp thị, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Ngoài ra, nó cung cấp khả năng theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị, từ đó cung cấp thông tin quan trọng để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị. Cuối cùng, phần mềm Automation Marketing cung cấp khả năng cá nhân hóa, giúp tăng cường tương tác và tạo kết nối sâu hơn với khách hàng. 9.4. Doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ có nên sử dụng Automation Marketing không? Dù doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, Automation Marketing vẫn có thể mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp tối ưu hóa quy trình tiếp thị, tăng cường tương tác khách hàng và tăng hiệu quả tiếp thị. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố như nguồn lực, kiến thức, và mục tiêu tiếp thị trước khi quyết định sử dụng Automation Marketing. Đôi khi, việc bắt đầu từ các giải pháp tiếp thị cơ bản có thể là một lựa chọn hợp lý để từng bước phát triển và thích ứng với công cụ này. 9.5. Doanh nghiệp có quy mô lớn nên sử dụng Automation Marketing như thế nào? Doanh nghiệp có quy mô lớn có thể tận dụng Automation Marketing để tối ưu hóa quy trình tiếp thị và tăng cường tương tác với khách hàng. Điều này có thể được thực hiện bằng cách tự động hóa quy trình tiếp thị, cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa, quản lý và phân tích dữ liệu, và tạo và quản lý chiến dịch tiếp thị đa kênh. 10. Kết luận Chắc hẳn đến đây, bạn đã hiểu được Automation Marketing là gì và tầm quan trọng của Automation Marketing trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Mong rằng, thông qua bài viết trên bạn sẽ nắm được những phương pháp triển khai hoạt động Automation Marketing một cách hiệu quả nhất giúp doanh nghiệp của bạn “hốt tiền” nhanh chóng.  Chúc bạn thành công!
31/05/2019
5000 Lượt xem
Lead trong Marketing là gì? Phân loại lead trong marketing
Lead trong Marketing là gì? Phân loại lead trong marketing Trong kinh doanh, điều quan trọng nhất với các doanh nghiệp đó chính là tập trung vào khách hàng và làm thỏa mãn tối đa nhu cầu của họ, chỉ có như vậy doanh nghiệp mới có thể tồn tại và phát triển. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể trở thành đối tượng khách hàng của doanh nghiệp, chính vì thế mà việc phân loại, sàng lọc và tìm ra các lead, qualified lead là hết sức cần thiết. Vậy thế nào là lead, qualified lead là gì? Mời bạn cùng tìm hiểu thuật ngữ quan trọng này trong bài viết dưới đây. Lead trong Marketing là gì? Leads trong marketing là gì? Lead trong marketing là tập hợp những đối tượng khách hàng có phản hồi, đáp ứng quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp sau khi thực hiện các chiến dịch Marketing. Đối tượng này được coi là khách hàng tiềm năng, có khả năng thuyết phục và đưa ra quyết định mua hàng. Các lead này không quá khó để thu hút, tuy nhiên để có được những lead chất lượng, những người sẽ có nhu cầu, chịu bỏ chi phí ra để tin dùng sản phẩm dịch vụ của doanh nghiệp thì lại cần có nhiều nỗ lực khác để sàng lọc và tác động đến họ. Những người tiềm năng này được gọi là Qualified Lead trong marketing. Qualified Lead trong Marketing là gì? Sau khi tìm hiểu về Lead trong Marketing, chúng ta cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa Qualified Marketing lead là gì? Qualified Lead trong marketing là đối tượng được cho là có khả năng mua hàng, có khả năng chi trả cho sản phẩm dịch vụ của doanh nghiệp một cách chắc chắn hơn các khách hàng khác. Tóm lại là nhóm có khả năng chuyển đổi cao hơn Lead. Nhóm này được thu thập dựa trên thông tin, hành vi tiêu dùng và được phân tích theo các phương thức khác nhau của các doanh nghiệp. phương pháp lead users Có một vài cách cơ bản để bạn có thể đánh giá khách hàng tiềm năng bằng các thủ thuật tâm lý thủ công hoặc với sự hỗ trợ của các tool. Cách này thực sự rất hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trên thế giới từ đó bạn có thể biết được customer Insight của đối tượng khách hàng mà mình đang hướng tới. Ví dụ khi bạn tìm kiếm một cụm từ liên quan đến du học, lập tức các trang web bạn truy cập sẽ hiện ra những thông tin, các bài viết liên quan đến chủ đề này. Hai cách cơ bản để đánh giá khách hàng tiềm năng bao gồm: Thủ công: Với cách này, bạn hãy sử dụng dữ liệu về khách hàng lý tưởng để lập danh sách những đối tượng mục tiêu giá trị có xu hướng muốn biết thêm về sản phẩm/ dịch vụ của bạn. Thông thường, đây là một cách tiếp cận “đi sâu hơn” và dành cho marketing B2B tìm kiếm các đại diện thương hiệu tập hợp bằng dữ liệu địa lý nhất định. Thông qua công cụ: Lead trong Marketing sẽ đến trang đích của bạn thông qua quảng cáo, tiếp thị trong nước hoặc các phương tiện khác. Điều này cũng có nghĩa là họ đã “cắn câu” và cung cấp cho bạn email của họ qua việc đăng ký một cái gì đó, hoặc thậm chí chủ động yêu cầu tương tác với bạn. Cả hai phương pháp đều nhằm sàng lọc khách hàng, xem ai mới là người có nhu cầu mua hàng thực sự. Khi phân tích và sàng lọc, thông thường các doanh nghiệp sẽ chia khách hàng làm 2 nhóm là nhóm “triển vọng” và nhóm “nghi ngờ”. Tất cả các đối tượng này sẽ tham gia vào phễu phân loại của bạn với các mục đích khác nhau: Nhóm triển vọng: Những người thuộc nhóm này đã có nhu cầu mua, việc của doanh nghiệp là nghiên cứu và xác định sản phẩm nào thực sự phù hợp với với nhu cầu của họ. Nhóm nghi ngờ: Nhóm này chưa có nhu cầu bức thiết để đi đến quyết định sử dụng sản phẩm dịch vụ. Thậm chí họ chỉ là những người “qua đường” và không hề có ý định quan tâm hay mua bất cứ sản phẩm dịch vụ nào. Nhờ phân loại được các nhóm này, doanh nghiệp sẽ cắt giảm được một lượng lớn nhân lực, chi phí và có các chiến lược đúng đắn, phù hợp nhất cho đối tượng tiềm năng. Phân loại lead trong marketing - Information qualified lead (IQL): thông thường những lead này thường ở giai đoạn đầu của chu trình, họ chưa có thông tin gì về daonh nghiệp của bạn. Vì vậy, tại giai đoạn này các doanh nghiệp nên cung cấp những thông tin hữu ích về những vấn đề liên quan đến sản phẩm/dịch vụ mà họ đang thắc mắc. Điều bạn cần làm là thu thập thông tin của họ như địa chỉ email, tên tuổi... Loại đối tượng khách hàng này có tên là "cold lead". - Marketing qualified lead là gì (MQL): ở giai đoạn này lead đã tiến thêm một giai đoạn trong chu trình của người mua, họ thể hiện sự quan tâm thường xuyên đến sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiêp, họ đang mong muốn doanh nghiệp này có thể giải quyết được vấn đề của họ. Đồng thời đây cũng là cơ hội để các doanh nghiệp xây dựng các mục tiêu cần thiết và nhận dạng được lead có chất lượng hay không.  MQL thể hiện sự quan tâm thông qua việc điền form opt-in, tải về nội dung trên website của bạn hoặc đăng ký nhận thư. MQL yêu cầu tương tác cho một hành động nhất định, mỗi tương tác được gọi là một "lead score". Khách hàng ở giai đoạn này thường gọi là “warm lead”. - Sales qualified lead (SQL): loại lead trong phần này thường đang ở cuối cùng của phễu bán hàng, họ sẵn sàng mua sản phẩm của bạn. Để lead đến được giai đoạn tiếp theo thì doanh nghiệp cần triển khai những phương pháp tiếp cận cũng như thuyết phục khách hàng bằng cách cho khách hàng sử dụng thử mẫu sản phẩm và tư vấn MQL. Quá trình tổng hợp lead cần nhiều thời gian, nhưng khi doanh nghiệp triển khai đội ngũ bán hàng thì mọi thứ có xu hướng tăng dần tốc độ lên nhanh nhất. Ngoài ra, tỷ lệ chuyển đổi sẽ tăng lên theo thời gian khi nhân viên sale không gặp bất cứ tình trạng bị khách hàng từ chối, khó chịu... Giờ đây những lead này đã vượt qua giai đoạn yêu cầu tương tác và bạn có thể thuyết phục được họ thực hiện chuyển đổi từ lead thành một khách hàng có tiềm năng thực thụ. Đây cũng được gọi là những “hot lead” – qualified lead trong marketing. Và cũng là giai đoạn mang lại tỉ lệ chuyển đổi cao nhất. Tiêu chí phân loại MQL và SQL Đối với việc phân loại MQL và SQL cũng cần dựa vào những tiêu chí như:  Với MQL: - Tất cả những thông tin cụ thể của leab bạn đều biết bao gồm cả thông tin liên hệ. - Lead trong marketing thường đã từng tham gia tương tác các hoạt động marketing online của bạn bằng cách gửi thông tin các nhân, tương tác qua những bài quảng cáo hoặc có thể tham dự các hội thảo online hoặc tải về một bản quy trình bán hàng nào đó.  - Đôi khi có dữ liệu gợi ý rằng họ phù hợp để trở thành khách hàng mua hàng hay những sản phẩm dịch vụ của bạn cung cấp.  - Họ tham gia (opt-in) vào mạng lưới truyền thông tiếp thị của bạn. Với SQL: Lead trong marketing này thể hiện sự quan tâm với những quảng cáo tiếp thị sau giai đoạn thu thập dữ liệu ban đầu. Điều này bao gồm việc họ mở và đọc email của bạn.  - Dữ liệu cá nhân của họ thêm chi tiết hơn và gợi ý rằng khả năng họ sẽ trở thành người mua hàng.  - Những lead này họ đã tương tác với website của bạn, đồng nghĩa rằng họ có ý định mua sản phẩm/dịch vụ của bạn.  - Việc sử dụng dữ liệu giúp cho các quá trình này tìm ra lead chất lượng tốt nhất mang lại khả năng chuyển đổi cao. Qualified lead trong Sales là gì? - Lead trong Sale được định nghĩa là khách hàng tiềm năng sau khi đã được nghiên cứu và xem xét, trước hết là bởi bộ phận tiếp thị của tổ chức và sau đó bởi nhóm bán hàng và sẵn sàng cho giai đoạn tiếp theo trong quy trình bán hàng. - Hiểu đơn giản, khi doanh nghiệp xác định được đối tượng quan tâm đến sản phẩm của mình thì phải tiến hành phân loại, và đương nhiên không thể nào nhóm này tự phân loại nó được mà cần đến bộ phận tiếp thị can thiệp, khi đã liên lạc được với khách hàng thì trực tiếp nắm bắt tâm lý và xếp loại vào các nhóm có nhu cầu hoặc không có nhu cầu. Sau khi đã hoàn thành bước này thì tiến tới bước sales trong quy trình bán hàng. Làm sao để chuyển đổi từ Lead trong Marketing sang Sales raw lead là gì Sau khi khách hàng tiềm năng “được coi là sẵn sàng” bởi cả nhân viên tiếp thị và nhóm bán hàng, họ được chính thức chuyển sang bộ phận bán hàng trực tiếp. Điều tuyệt vời nhất ở bước này là cuộc gọi từ nhân viên sale có thể được lên lịch và khách hàng tiềm năng sẽ vui mừng khi nói về sản phẩm hơn bao giờ hết. Tỉ lệ chuyển đổi của bạn sẽ tăng cao theo thời gian khi nhân viên bán hàng không còn gặp tình trạng khách hàng từ chối, gắn mác lừa đảo,.. Dành thời gian để phân loại khách hàng tiềm năng của bạn và thiết lập hệ thống đánh giá chính xác (sử dụng CRM của bạn) sẽ tăng tỷ lệ chuyển đổi từ lead trong marketing sang Sales. Ngoài ra, đừng ngại trao đổi và hợp tác giữa các phòng ban trước khi gửi liên hệ qua lại để cải thiện đáng kể tỷ lệ chốt đơn của bạn. Với kinh doanh thuộc B2B, quá trình này sẽ diễn ra nhanh chóng hơn, các Deal(Opportunity) - cơ hội giao dịch cũng sẽ nhanh chóng hơn vì đối tượng tham gia vào quá trình ít hơn rất nhiều so với hình thức kinh doanh B2C như trên. Tóm lại, mục đích cuối cùng khi phân loại ra Lead hay Qualified Lead trong marketing hay sales cũng là để chọn lựa được đối tượng khách hàng tiềm năng, từ đó tập trung mọi nỗ lực marketing thành nhu cầu bức thiết và đi đến quyết định mua. Hy vọng qua bài viết bạn sẽ hiểu được bản chất của Lead trong marketing là gì hay lead marketing là gì và có những chiến lược để điều hướng và tập trung các nỗ lực marketing của mình nhằm gia tăng tỷ lệ chuyển đổi và xây dựng chiến lược Marketing thành công cho doanh nghiệp của mình. Bên cạnh đó bạn đọc muốn biết thêm nhiều thông tin về marketing hãy nhanh tay đăng ký vào theo dõi khoá học marketing online trên Unica được các giảng viên hướng dẫn bài bản chi tiết, đảm bảo sau khi kết thúc khoá học bạn sẽ nắm vững kiến thức và có thể áp dụng vào trong doanh nghiệp của mình. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc bạn thành công!
31/05/2019
5384 Lượt xem
PLatform là gì? Những thông tin cơ bản về Platform bạn cần biết
PLatform là gì? Những thông tin cơ bản về Platform bạn cần biết Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực lập trình, chắc chắn thuật ngữ platform sẽ vô cùng quen thuộc. Tuy nhiên với những người không nghiên cứu và tìm hiểu kỹ về lĩnh vực này sẽ khó có thể hiểu hết được khái niệm đúng nhất về platform và tầm quan trọng của nó đối với sự phát triển của thế giới. Vậy nền tảng kết nối Platform là gì, hãy cùng Blog Unica tìm hiểu về nó thông qua bài viết dưới đây. Platform là gì? Hiện nay có rất nhiều khái niệm đề cập và giải thích cho thuật ngữ này, tuy nhiên chúng khá mơ hồ và chưa rõ ràng, bởi rằng định nghĩa đúng hay sai còn phải dựa vào ý nghĩa muốn diễn đạt, nó liên quan đến công nghệ hay liên quan đến kinh doanh, marketing… Thế nào là platform? Để bạn có cái nhìn đa chiều, chúng tôi sẽ đưa ra một số định nghĩa về Platform theo nhiều khía cạnh. Về mặt công nghệ, theo Wiki thì: “Nền tảng máy tính, nền tảng điện toán hoặc nền tảng kỹ thuật số là môi trường trong đó một phần mềm được thực thi. Nó có thể là phần cứng hoặc hệ điều hành, thậm chí là trình duyệt web và các giao diện lập trình ứng dụng liên quan hoặc phần mềm cơ bản khác, miễn là mã chương trình được thực thi với nó. Các nền tảng điện toán có các mức độ trừu tượng khác nhau, bao gồm kiến trúc máy tính, hệ điều hành hoặc thư viện runtime. Một nền tảng điện toán là giai đoạn mà các chương trình máy tính có thể chạy.” Theo khái niệm của cuốn sách Platform Revolution: “Bạn có biết học kinh doanh là nền tảng, điều này dựa trên việc kích hoạt sự tương tác tạo nên giá trị giữa các nhà sản xuất bên ngoài với người tiêu dùng. Mục đích tổng thể của nền tảng: để tương thích hoàn toàn giữa người dùng với sự thuận lợi trong việc trao đổi hàng hoá, dịch vụ hoặc tiền tệ xã hội, qua đó kích hoạt việc tạo ra giá trị cho tất cả người tham gia.” Nói tóm gọn lại, bạn có thể hiểu platform – hay còn gọi tắt là nền tảng, là các phương tiện hỗ trợ các lập trình viên trong quá trình triển khai, thiết lập các sản phẩm website, ứng dụng di động. Để giúp bạn dễ hình dung, Unica xin lấy một số ví dụ như sau: Ví dụ 1: Grab là một nền tảng hoạt động trong lĩnh vực vận tải, mục đích của nó là kết nối tài xế với khách hàng có nhu cầu đi lại, ăn uống, chuyển hàng... Giá trị mà Grab tạo ra đó là những chuyến xe đưa đón khách hàng, dịch vụ ship đồ ăn, giao hàng. Sự thuận lợi mà nó mang lại cho khách hàng là: dễ dàng gọi xe trên điện thoại thông minh, tài xế dễ dàng biết được chính xác khách hàng đang ở đâu, khách hàng dễ dàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc là bằng thẻ tín dụng…  Ví dụ 2: Unica là một nền tảng hoạt động trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến, mục đích của nó là kết nối tất cả những khách hàng có nhu cầu học tập với những giảng viên thông qua các khóa đào tạo trực tuyến. Giá trị mà Unica tạo ra cho khách hàng đó chính là sự tiện lợi, và có thể học kiến thức ở bất cứ nơi đâu với chi phí chỉ bằng 1/10 học trực tiếp. Trong nhiều thập kỷ qua, nền tảng này đã đóng một vai trò vô cùng to lớn, nó gắn liền với các yếu tố công nghệ khoa học, đưa những gì thuận lợi và dễ dàng nhất cho mọi quá trình truyền tải thông tin, tương tác… Như facebook hay Amazon là điển hình cho sự thành công của nền tảng trên. Qua đây chúng ta thấy được rằng platform góp mặt trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, vì thế việc trang bị những kiến thức về platform là rất cần thiết. Bạn hoàn toàn dựa vào đó để làm căn cứ xây dựng cho doanh nghiệp mình một nền tảng vững chắc, hoặc đơn giản là để phục vụ cho cuộc sống của mình.  Các nền tảng của Platform  Nền tảng phần cứng Platform  Nền tảng phần cứng Platform Mỗi thiết bị như laptop, máy tính, phải có phần cứng bên trong mới hoạt động bình thường được. Phần cứng Platform chính là phần cứng nói chung trong các thiết bị công nghệ. Đó được biết tới với tên gọi nền tảng phần cứng.  Thường các máy tính hiện nay sử dụng CPU 32bit, có thể là 64but và hoạt động trên hệ điều hành Microsoft Windows, một số khác sử dụng hệ điều hành Mac OS X, Linux…. Đây chính là nền tảng phần cứng Platform. Vậy nên, nền tảng phần cứng Platform là kiến trúc của bộ vi xử lý, hay kiến trúc máy tính. Đây là điều mỗi người hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin cần nắm rõ.  Nền tảng phần mềm Platform  Bất kỳ hệ điều hành nào cũng được coi là nền tảng phần mềm, hay một môi trường lập trình web cũng là nền tảng phần mềm. Tuy nhiên, trong thực tế nền tảng phần mềm sẽ kết hợp cả hai yếu tố trên. Có nhiều nền tảng phần mềm bạn có thể tìm hiểu để hiểu hơn về Platform là gì, cũng như hiểu nền tảng phần mềm Platform là g. Cụ thể là:  - Nền tảng MS-DOS (x86), DR-DOS (x86), FreeDOS (x86)… - Microsoft Windows (x86, x64)  - Linux (x86, x64, PowerPC)  - Mac OS X (PowerPC, x86)  - OS/2, eComStation  - AmigaOS (m68k), AROS (x86, PowerPC  Cloud computing Platform Dịch vụ điện toán đaons may rất phát triển trong những năm gần đây thu hút khá lớn sự quan tâm của người dùng. Với khả năng khả năng thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ đã giúp các doanh nghiệp bỏ qua khâu xây dựng cơ sở dữ liệu hạ tầng.  Cloud computing Platform được tồn tại với 3 dạng chính: - Cơ sở hạ tầng dưới dạng dịch vụ: Amazon - Phần mềm dưới dạng dịch vụ: Google Apps  - Nền tảng là một dịch vụ: IBM. Một số công nghệ hiện đại mà Cloud computing Platform phục vụ cho người dùng là: phân tích dữ liệu lớn, IoT, trí tuệ nhân và lưu trữ ứng dụng web, di động nhờ vào các dịch vụ thuê Cloud Hosting hay thuê Cloud Server. Social Platform Dạng Platform hỗ trợ người dùng phát triển, triển khai và quản lý các giải pháp và dịch vụ truyền thông xã hội. Đồng thời ứng dụng của Platform này khả năng tạo ra các website và dịch vụ truyền thông xã hội tương tự như một mạng xã hội hoàn chỉnh. Người có thể dễ dàng sử dụng và trải nghiệm như kết nối cộng đồng, chia sẻ nội dung, kết bạn... - Social Platform đã tạo ra những “bước tiến” công nghệ: - Các ứng dụng gốc - Giao diện lập trình ứng dụng (API) - Bảng điều khiển quản trị phụ trợ để quản lý toàn bộ cơ sở người dùng và tùy chọn - Business service platform Ví dụ điển hình: Uber, Grab, Foody… Đây là dạng Platform ứng dụng để kinh doanh.  Platform chính là nền tảng cơ bản để chạy chương trình. Công việc lập trình không hề đơn giản, phải được thực hiện bởi những lập trình viên có kỹ năng, có chuyên môn cao. Một công ty lập trình chuyên nghiệp sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu của người dùng, biết cách sử dụng Platform hiệu quả, linh hoạt phục vụ cho quá trình lập trình, tạo nên những chương trình mới hữu ích, hỗ trợ hữu ích cho tổ chức, doanh nghiệp. Sự khác biệt của Platform so với mô hình kinh doanh truyền thống So với mô hình kinh doanh truyền thống như sản xuất, bán lẻ, Platform có những điểm khác biệt như sau:  - Platform hoạt động giống như một nền tảng liên kết. Ở đó, người bán và người mua có thể liên hệ trực tiếp với nhau. Đặc biệt, tại Platform không quy định về giá cả cụ thể. Chính người bán và người mua sẽ định giá với nhau. - Phân phối - bán lẻ: Hàng sẽ được cung cấp tới cho hệ thông các cửa hàng. Gía bán cho từng sản phẩm sẽ do bên cung cấp quy định. Trong mô hình phân phối bản lẻ, ngoài hệ thống cửa hàng hay các sàn thương mại điện tử, website thì còn có sự tham gia của đội ngũ nhân viên. Thế nhưng ở mô hình này, cộng đồng người dùng vẫn chưa được kết nối với nhau. - Sản xuất: Thu mua nguyên liệu, sản xuất và phân phối đến các hệ thống cửa hàng bán lẻ, đại lý.  Ưu điểm và nhược điểm của mô hình Platform Ưu điểm - Tạo khả năng kết nối giữa khách hàng và doanh nghiệp với các giải pháp hiệu quả - Nền tảng hỗ trợ xúc tiến các mặt hàng tồn kho - Tạo tiền đề phát triển trên quy mô liwns - Quản trị được yếu tố thị trường phức tạp Nhược điểm - Không phù hợp để phục vụ các nhóm người tiêu dùng cụ thể  - Quản lý chuỗi giá trị kém - Không thể quản trị trải nghiệm khách hàng đầu-cuối một cách hiệu quả, chi tiết và chuyên nghiệp như các mô hình kinh doanh truyền thống.   Trong thời đại 4.0, các nhà bán lẻ đang ngày càng phát triển và cung cấp các dịch vụ kinh doanh mang lại hiệu quả vượt trội hơn hẳn so với thương mại điện tử.  Những doanh nghiệp bán lẻ có nguồn lực tiềm năng đã quan tâm nhiều đến các nền tảng kỹ thuật số để tăng khả năng cạnh tranh.  Các nền tảng platform thương mại điện tử phổ biến nhất hiện nay 1. Magento Ngôn ngữ: PHP Database: MySQL hoặc MariaDB Frontend: HTML, JS, CSS, LESS Phụ trợ: KnockoutJS, RequireJS Website: https://magento.com/ Magento là một mã nguồn mở tạo web thương mại điện tử đã được ra mắt vào ngày 31 tháng 3 năm 2008. Magento được phát triển bởi Varien, với sự giúp đỡ từ các lập trình viên trong cộng đồng mã nguồn mở, nhưng chỉ được sở hữu bởi Magento Inc. Magento được xây dựng trên nền tảng Zend Framework. Nó sử dụng các mô hình thực thể thuộc tính giá trị cơ sở dữ liệu (EAV – entity-attribute-value) để lưu trữ dữ liệu (theo Wikipedia). Magento từng được sở hữu bởi tập đoàn eBay. Song nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của mình mà Magento đã vươn ra khỏi “tầm tay” eBay và dần trở thành nền tảng được đánh giá là vượt trội nhất với sự phát triển không ngừng và những thay đổi qua từng năm của mình. Magento Hiện nay Magento đã phát triển đến phiên bản 2.2.6 và có 2 phiên bản bao gồm: - Magento Comunity Edition – Phiên bản Magento hoàn toàn miễn phí. - Magento Enterprise – Phiên bản Magento chuyên nghiệp tích hợp các tính năng mạnh mẽ nhất cho các website "khủng" của các Doanh nghiệp bán hàng lớn. Nền tảng E-commerce này cung cấp nhiều tính năng vượt trội. Bạn có thể quản lý các cửa hàng đang kinh doanh tại nhiều quốc gia cùng mục tiêu thị trường và brand khác nhau với hệ thống giá, content và hình thức thanh toán khác nhau từ 1 bản cài đặt duy nhất. Ưu điểm: - Cộng đồng phát triển đông đảo. - Người sử dụng có toàn quyền sở hữu phần mềm. - Tính năng phong phú và số lượng lớn các tiện ích: Hỗ trợ nhiều loại tiền tệ và tính thuế; tích hợp hầu hết các cổng thanh toán bạn muốn. Nhược điểm: - Khó sử dụng và tốn nhiều thời gian nếu bạn không có kiến thức kỹ thuật. - Phiên bản doanh nghiệp đắt đỏ có giá lên đến 18.000USD - Phí thiết lập và duy trì tốn kém: Cần mua hosting,... - Điểm danh những công ty lớn đang sử dụng Magento thì chúng ta có những cái tên như CocaCola, Samsung, Christian Louboutin, Levi's, CGV Vietnam,... Đủ để thấy nền tảng t - Thương mại điện tử này có thể giải quyết các bài toán bán hàng, marketing và quản lý kinh doanh lớn như thế nào. - Trải nghiệm của bản thân mình thì đây là 1 CMS PHP khá khó để làm quen đối với các bạn mới học PHP vì áp dụng nhiều Design Parttern khác nhau và các công nghệ phức tạp. 2. WooCommerce Ngôn ngữ: PHP Database: MySQL Frontend: HTML, CSS, Javascript Website: https://woocommerce.com/ WooCommerce không còn xa lạ đối với những bạn đã làm việc với WordPress. Đây là một plugin miễn phí được sử dụng để tạo một trang thương mại điện tử cỡ nhỏ tốt nhất hiện nay trong WordPress. Nó cũng như bao plugin khác là bổ sung chức năng vào website nhưng nó sẽ bổ sung gần như toàn diện các chức năng mà một trang bán hàng đơn giản cần có. Ra mắt vào ngày 27 tháng 9 năm 2011, plugin nhanh chóng trở nên phổ biến nhờ sự đơn giản trong việc cài đặt và tùy chỉnh. WooCommerce Ưu điểm: - Miễn phí download. - Open source: WooCommerce nói riêng và Wordpress nói chung có cộng đồng lớn developers. - Nhiều tiện ích mở rộng (extensions). - Cài đặt và tùy chỉnh dễ dàng: Có vô số bài hướng dẫn nên kể cả những người không biết nhiều về công nghệ chỉ mất khoảng 30 phút cũng có thể tạo shop online đầu tiên. - Đơn giản hóa việc Marketing: Vì nó được xây dựng trên WordPress, bạn có thể tận dụng các công cụ viết blog tùy chỉnh của mình để tiếp thị và xây dựng thương hiệu. Nhược điểm: - Chỉ hoạt động trên Wordpress. - Dễ nhầm lẫn giữa bán hàng với blogging. - Theo thống kê của trang trends tại Việt Nam có đến 32% các website thương mại điện tử sử dụng WooCommerce. Đây là mảnh đất màu mỡ cho các lập trình viên phát triển và bán extensions, plugin của mình. 3. Shopify Ngôn ngữ: Ruby (Ruby on Rails) Database: MySQL Frontend: HTML, CSS, Javascript, Liquid Website: https://www.shopify.com/ Shopify ra mắt vào tháng 6 năm 2009 đến nay đã có hơn 600000 cửa hàng trực tuyến và xử lý tổng khối lượng hàng hóa đạt hơn 55 tỷ USD (theo Wiki). Shopify Shopify cung cấp nền tảng theo dạng SaaS (Software-as-a-service), tức là hệ thống core và nền tảng đều được host trên hệ thống của riêng Shopify. Một trong những điều mà người dùng yêu thích nhất ở Shopify chính là tích hợp SEO vào trong hệ thống. Bạn có thể dễ dàng thêm thẻ Meta title, Meta Description, ALT text cho mỗi bài viết, sản phẩm hay bộ sưu tập một cách dễ dàng. Ngoài ra bạn còn có thể tích hợp Google Analytics, Search Console để tối ưu hóa SEO. Shopify cung cấp một bản dùng thử miễn phí 14 ngày trên subdomain. Để bắt đầu kinh doanh, bạn phải đăng ký một trong những gói trả phí và hiện nay có 3 phiên bản trả phí: Basic Shopify (29USD/tháng): Gồm tất cả những tính năng cơ bản để bắt đầu 1 shop kinh doanh mới. Shopify (79USD/tháng): Cung cấp những tính năng cho các doanh nghiệp đang phát triển nhanh Advanced Shopify (299USD/tháng): Cung cấp những tính năng nâng cao cho việc mở rộng quy mô kinh doanh. Ưu điểm: - Có hàng trăm mẫu Theme có thể sử dụng phù hợp với từng ngành hàng. - Có 1 App Store - nơi bạn chọn cho website của mình những chức năng để tùy chỉnh. - Hỗ trợ 24/7: Shopify cung cấp hỗ trợ qua điện thoại, email và trò chuyện trực tiếp Nhược điểm: - Phí giao dịch cho mỗi lần bán hàng (Trừ khi sử dụng dịch vụ Thanh toán Shopify). - Chi phí duy trì hàng tháng. - Cần có kiến thức với Liquid. Với việc Shopify hỗ trợ trực tiếp các yêu cầu của người dùng thì Dev chúng ta sẽ kiếm tiền từ đâu? Câu trả lời là Liquid - ngôn ngữ giao diện của riêng Shopify phát triển. Sử dụng Liquid chúng ta có thể tạo ra các giao diện theo ý tưởng của mình và bán nó trên Theme Store. Trên đây là những kiến thức về web Platform là gì mà bạn cần nắm bắt nếu hoạt động trong lĩnh vực công nghệ hoặc mong muốn xây dựng cho mình một nền tảng công nghệ để phục vụ khách hàng và hướng đến thị trường. >> Shopify là gì? Bí kíp kiếm tiền với Shopify nhanh chóng và hiệu quả bạn nên biết >> Kiếm tiền với Dropshipping là gì? Nên học kiếm tiền với Dropshipping ở đâu tốt? >> Kiếm tiền với ACCESSTRADE như thế nào hiệu quả nhất >> Yoonla là gì? Bật mí cách kiếm tiền với Yoonla hiệu quả bạn nên biết
31/05/2019
6764 Lượt xem
Getresponse là gì? Làm sao để đăng ký sử dụng phần mềm này?
Getresponse là gì? Làm sao để đăng ký sử dụng phần mềm này? Theo thống kê, phần mềm Email Marketing Getresponse cho đến nay đã có hơn 350000 khách hàng sử dụng tại 182 quốc gia trên thế giới và đã góp phần tăng được 200% doanh thu. Chính vì vậy, hiện nay những doanh nghiệp có cái nhìn đúng đắn về công cụ Email Marketing và đầu tư vào nó không thể nào bỏ qua phần mềm này. Getresponse chính là một giải pháp hiệu quả bổ trợ cho Email Marketing và việc học marketing online nên bắt đầu từ đâu, vậy phần mềm này có gì đặc biệt và làm sao để đăng ký? Ngay sau đây xin mời bạn cùng Unica tìm hiểu nhé. 1. Getresponse là gì? GetResponse là một nền tảng tiếp thị qua email hay một dạng Email Marketing. Nó cho phép bạn tạo một danh sách tiếp thị có giá trị về khách hàng tiềm năng, đối tác và khách hàng, để bạn có thể phát triển mối quan hệ với họ và xây dựng cơ sở khách hàng để có lợi nhuận. Getresponse bao gồm tất cả những tính năng bạn cần đến để tạo nên một chiến dịch email marketing hoàn hảo bao gồm: Thêm danh bạ: - Tạo danh sách liên lạc để quản lý cơ sở dữ liệu của bạn. - Nhập danh sách liên lạc hiện có. - Tích hợp tài khoản GetResponse của bạn với các dịch vụ khác để thiết lập nhập khẩu định kỳ. - Giữ cho danh sách liên lạc của bạn ngày càng tăng và thông tin khách hàng được cập nhật với các trang đích, biểu mẫu và khảo sát. Lập kế hoạch chiến dịch tiếp thị và quản lý bán hàng: - Sử dụng một drag-and-drop biên tập bản tin và sẵn sàng để sử dụng các mẫu. Bạn cũng có thể thiết kế mẫu của riêng bạn hoặc sử dụng trình soạn thảo HTML. - Sử dụng Autoresponders để theo dõi tự động với khách hàng, cung cấp thông tin và tất cả các loại giao tiếp thân thiện. - Tạo quy trình tự động hóa để tạo ra một quá trình phản ánh kinh nghiệm của khách hàng. Công cụ mở rộng này cho phép khách hàng của bạn có thể nhận thông báo dựa trên các hành động của họ. - Kiểm tra chiến lược tiếp thị của bạn với các bản tin và trang đích thử nghiệm A/B - Sử dụng CRM để tạo và quản lý các quy trình bán hàng.  Phân tích kết quả và hoạch định chiến lược mới: - Tìm kiếm danh bạ và tạo phân khúc không giới hạn dựa trên tiêu chí hành vi khách hàng và nhân khẩu học cụ thể để quản lý danh sách liên hệ của bạn và thiết kế các chiến lược tiếp thị phù hợp với mong đợi của khách hàng. - Tận dụng các công cụ phân tích cho phép bạn tạo các ưu đãi được nhắm mục tiêu để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi. 2. Cách đăng ký tài khoản GetResponse Bạn sẽ được dùng thử MIỄN PHÍ tài khoản GetResponse 30 ngày với dung lượng contact liên lạc lưu trữ lên đến 1000 contact khi đăng ký tại đây (https://secure.getresponse.com/create_trial/) Bước 1: Bạn vào trang chủ của Getresponse.edu.vn click -> DÙNG THỬ MIỄN PHÍ 30 NGÀY Bước 2: Bạn điền thông tin đăng ký với GetResponse: Email, Họ và tên, Mật khẩu (chú ý mật khẩu có chữ cái viết hoa ở đầu và có kí tự đặc biệt để tăng độ bảo mật) Bước 3: Getresponse thông báo bạn vào Email bạn vừa đăng ký để xác nhận với GetResponse Bước 4: Bạn vào kiểm tra email mà bạn vừa đăng ký trong hộp thư inbox (trong trường hợp không thấy thư bạn vào kiểm tra hòm thư spam hoặc xem tất cả thư). Sau đó bạn mở thư click vào nút xác nhận Activate Your Account  Bước 5: GetResponse chuyển hướng đến bạn một trang và yêu cầu nhập thông tin đầy đủ tài khoản của bạn. Sau khi điền đầy đủ thông tin như hình phía dưới bạn Click vào Update details Bước 6: GetResponse yêu cầu bạn xác nhận số điện thoại mà bạn vừa điền thông tin đăng ký với GetResponse (Chú ý: Một email và một số điện thoại chỉ đăng ký được một tài khoản GetResponse). Bạn click vào Send code Bước 7: Ngay lập tức khoảng 30s (trường hợp do đường truyền mạng có thể mất 5 phút) GetResponse sẽ gửi mã xác nhận cho bạn qua số điện thoại của bạn. Khi bạn nhận được mã bạn điền mã xác nhận vào như hình dưới và click Verify Bước 8: Bạn đã đăng ký thành công GetResponse và ra giao diện Dashboard của GetResponse 3. Ưu và nhược điểm của Getresponse Ưu điểm của Getresponse - Chi phí của Getresponse rẻ hơn so với các gói Email khác nhưng vẫn đầy đủ tính năng. - Tùy chọn tự động hóa Email Marketing vô cùng tuyệt vời. - Người dùng sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn nến trả trước 1 đến 2 năm sử dụng. - Tình năng Webinar là điểm bán hàng độc quyền USP mà không ứng dụng nào có được. - Deliverability Rate trên Getresponse minh bạch, số liệu trên Website được công khai để quản ký một cách dễ dàng. - Mailchimp được sử dụng linh hoạt, vượt xa sản phẩm khác của đối thủ. - Gửi Email thông qua Getresponse có độ phản hồi cao và cho phép xem trước phiên bản e-newsletter trên Smartphone dễ dàng. - Sử dụng tất cả các tính năng của Getresponse trong 30 ngày không giới hạn mà không cần phải khai báo thông tin chi tiết trên Credit Card. - Được hỗ trợ 24/7 miễn phí.  Nhược điểm của Getresponse - Giao diện khó thực hiện khi thiết kế Email. - Form thu thập dữ liệu không có độ phản hồi cao và khó khăn trong khâu kiểm soát các Form. - Chức năng CRM cần được cải thiện để thay thế ứng dụng CRM độc lập. - Không có tính năng A/B test trên Add-on Landing Page. - Getresponse không hỗ trợ trên điện thoại - DKIM Authentication chỉ có trong gói cao cấp hơn. - Template Eamil RSS-to-HTML hạn chế.  Bên cạnh đó bạn cũng tham khảo thêm giao thức SMTP giúp cho việc truyền thư đi hiệu quả. Vậy là trên đây bạn đã nắm rõ được công dụng cũng như cách đăng ký phần mềm getresponse. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích được cho bạn trong những chiến dịch email marketing của mình. Cùng với đó, nội dung Email được xem là yếu tố quan trọng nhất giúp bạn có thể khiến khách hàng mở email và tăng tính chuyển đổi đơn hàng một cách hiệu quả nhất. Đó là lý do mà những bí quyết xây dựng chiến lược Email Marketing cũng như data khách hàng tiềm năng phù hợp tại khóa học email marketing Vua Email Marketing chắc chắn sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời mà bạn không thể bỏ lỡ. Chúc bạn thành công!
31/05/2019
2947 Lượt xem
Search engine marketing là gì? Những thành phần quan trọng của SEM
Search engine marketing là gì? Những thành phần quan trọng của SEM Nếu bạn đang hoạt động trong lĩnh vực học Marketing Online, chắc chắn SEM là khái niệm bạn không nên bỏ qua. Rất nhiều doanh nghiệp sử dụng SEM để nâng cao thứ hạng và góp phần không nhỏ vào câu chuyện xây dựng thương hiệu cũng như tạo ra giá trị hữu ích cho người dùng. Vậy thế nào là SEM và nó có tầm ảnh hưởng như thế nào đối với các doanh nghiệp? Tất cả sẽ được giải đáp ngay sau đây, mời bạn cùng theo dõi. Search Engine Marketing (SEM) là gì? Thế nào là Search engine marketing? - SEM chính là sự tổng hợp của nhiều phương pháp marketing nhằm mục đích giúp cho website của bạn đứng ở vị trí như bạn mong muốn trong kết quả tìm kiếm trên internet. - SEM liên quan đến việc mua quảng cáo PPC (pay-per-click) hiển thị trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm (viết tắt là SERP). Quảng cáo có thể được đặt thông qua Google Ads, Bing Ads hoặc các công cụ tìm kiếm khác. Một ví dụ về SEM trên công cụ Google Mục tiêu của SEM là gì? Mục tiêu tổng thể của SEM chính là tăng khả năng hiển thị trong các công cụ tìm kiếm bằng cách đạt được thứ hạng cao hơn trong các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPS). hoặc các vị trí hàng đầu cho các vị trí quảng cáo.  Vị trí quảng cáo và thứ hạng cao hơn có nghĩa là lưu lượng truy cập nhiều hơn và điều này có một số lợi thế. Tầm quan trọng của SEM  Ngày nay, internet đóng vai trò quan trọng đối với chúng ra, chính là kho tàng kiến thức vô tận, nó như một cuốn bách khoa toàn thư điện tử luôn bên cạnh chúng ta ở bất cứ đâu.  Bất cứ lúc nào bạn có những câu hỏi khó hoặc muốn tìm hiểu một kiến thức mới  thì đều có thể lên mạng để tìm kiếm thông tin rồi nhận về câu trả lời ngay sau đó. Chúng ta sẽ thu thập được thông tin và những kiến thức từ các website trên mạng. Và theo những khảo sát thì người dùng tìm kiếm sẽ lựa chọn những trang web ở trang đầu tiên, do đó vị trí càng cao thì lượt truy cập và khả năng click càng nhiều hơn. Những công cụ tìm kiếm như Google luôn có những thuật toán phức tạp để tối ưu hóa và lựa chọn những webs có thông rin chất lượng, được xếp hạng tại những vị trí đầu. Như vậy, SEM giữ một vai trò quan trọng để trang webs của bạn có thể xuất hiện trên những gợi ý hàng đầu trong trang kết quả của công cụ tìm kiếm. Những thành phần quan trọng của SEM 1. SEO (Search Engine Optimization) SEO hay còn gọi là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm là công cụ giúp cho doanh nghiệp của bạn tăng thứ hạng trên kết quả tìm kiếm. Bằng các nỗ lực như xây dựng cấu trúc website, sáng tạo và biên tập nội dung, tạo ra giá trị và tối ưu cho người dùng, kết nối với nhau giữa các trang trong site của bạn (links)… học SEO chính là vũ khí để giúp doanh nghiệp trụ vững trên thị trường và tạo dựng được thương hiệu lâu bền. 2. PPC (Pay Per Click) CPC (Cost Per Click) hay PPC (Pay Per Click) là 1 hình thức quảng cáo trực tuyến, trong đó nhà quảng cáo sẽ không trả tiền cho lượt xem, và chỉ trả tiền khi có người dùng chuột nhấn vào liên kết vào quảng cáo của họ, chỉ số này bạn sẽ thường thấy trong các chiến dịch marketing (Campaign) của các marketer. 3. PPI (Pay Per Inclusion) Hình thức này thường được các trang web mới được xây dựng, chưa được biết đến nhiều lựa chọn sử dụng. Phương pháp này giúp cho website dễ dàng được các công cụ tìm kiếm index và đưa vào cơ sở dữ liệu. Doanh nghiệp chỉ cần trả một mức phí thấp bởi vì mục đích chính của nó là duy trì sự có mặt trang web của bạn trong hệ cơ sở dữ liệu bộ máy tìm kiếm. Chính vì vậy nên nếu trang web của bạn phù hợp với từ khóa được sử dụng để tìm kiếm thì web của bạn sẽ có cơ hội được đưa lên những vị trí mà có khi chính bạn cũng không thể ngờ tới. 4. SMO (Social Media Optimization) Đây là một cách tối ưu hóa website bằng cách kết nối với các mạng xã hội mang tính cộng đồng để chia sẻ thông tin, ý kiến, đánh giá quan điểm về các vấn đề, sản phẩm, dịch vụ, câu chuyện,... Phương pháp SMO thường sử dụng là dùng đến RSS feeds (RSS Feeds là một trong những cách thức sử dụng để cập nhật tin tức thường xuyên, liên tục giống như blogs, …). Ngoài ra, nó còn có thể có liên kết với một số công cụ khác như: Youtube để chia sẻ video, hay Flickr chia sẻ ảnh, album…để tạo ra tính hấp dẫn thu hút người đọc thường xuyên truy cập đến địa chỉ và coi đó là địa chỉ quen thuộc. 5. VSM (Video Search Marketing) Đây là hình thức quảng cáo thông qua video clips ngắn được đưa lên website để tối ưu công cụ tìm kiếm. Hiện nay, Youtube đang là một trong những kênh đứng đầu về dịch vụ này. Như các bạn đã thấy, SEO chính là một phần vô cùng quan trọng của SEM, ngày nay gần như SEO là công cụ không thể thiếu và được nhắc đến hàng ngày, hàng giờ vì tính bền vững và sức mạnh khủng khiếp của nó. Bất cứ thông tin gì, người ta cũng “Google”, và bởi vậy những doanh nghiệp nào quan tâm, đầu tư chú trọng đến SEO thì doanh nghiệp đó sẽ có chỗ đứng và phát triển bền vững. Và còn hơn thế nữa, hãy nhanh tay tham khảo những kiến thức mới bạn nhé. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc thành công!
31/05/2019
3794 Lượt xem
Social media là gì? Tổng quan về social media marketing
Social media là gì? Tổng quan về social media marketing Khi bước chân vào lĩnh vực học marketing, chắc hẳn bạn đã nghe về thuật ngữ “Social Media Marketing” và tự hỏi rằng đó là gì, có chức năng gì trong quá trình triển khai các chiến lược marketing? Trong bài viết này, Blog Unica sẽ giúp các bạn có một cái nhìn toàn diện nhất về Social media là gì, mời bạn cùng theo dõi. Social media là gì? Nói một cách ngắn gọn thì social media là các công cụ dùng cho việc giao tiếp, chia sẻ thông tin trên nền tảng internet. Social media marketing (SMM là gì) là một hình thức tiếp thị qua Internet, bằng hình thức sử dụng những công cụ là các trang web và mạng xã hội. Mục tiêu của social media là sản xuất nội dung mà người dùng dễ dàng chia sẻ với mạng xã hội của họ, từ đó giúp công ty tăng cường mức độ hiện diện thương hiệu và mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng. Thế nào là social media? Một trong những thành phần chính của SMM là tối ưu hóa phương tiện truyền thông xã hội (SMO-social media optimization ). Giống như tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), SMO là gì? SMO chính là một chiến lược để thu hút khách truy cập mới vào một trang web. SMO có thể được thực hiện theo hai cách: thêm liên kết phương tiện truyền thông xã hội vào nội dung, ví dụ như nút share, like,... hoặc quảng bá hoạt động thông qua các phương tiện xã hội bằng cách cập nhật trạng thái hay là bài đăng trên blog.  Các kênh Social Media phổ biến hiện nay có thể kể đến như Facebook, Instagram, Youtube, Twitter, Pinterest… Theo thống kê gần đây nhất, số thành viên gia nhập mạng xã hội Youtube đã đạt khoảng 500 triệu, Facebook đã lên đến hơn 750 triệu – những con số này cho thấy tầm ảnh hưởng to lớn của mạng xã hội đến với người dùng. Mặt khác sự bùng nổ của các kênh xã hội này cũng đã tạo ra thị phần khách hàng tiềm năng, rộng lớn lại  “màu mỡ” đa dạng mà bất kì doanh nghiệp nào cũng mong muốn khai thác và tiếp cận. Những thành phần chính của social media Dựa theo mô hình nổi tiếng được nghiên cứu và xây dựng bởi tiến sĩ Tracy L.Tulen, social media được chia thành 4 nhóm như sau: - Nhóm 1: Social Community là gì, nó nổi bật là mạng xã hội, là các kênh tập trung vào việc phát triển các mối quan hệ và gắn kết những người dùng có cùng sở thích, mối quan tâm. Vì thế, các social community có tính năng tương tác đa chiều, cho phép người dùng trò chuyện, kết nối và chia sẻ thông tin. - Nhóm 2: Social Publishing là các trang giúp truyền tải nội dung trên mạng. Gồm các trang blog, microsite, các trang dành cho việc đăng tải hình ảnh/ video/ audio/ document, các trang đánh dấu trang và các trang tin tức. - Nhóm 3: Social Commerce là hình thức tận dụng các công cụ trực tuyến hỗ trợ cho việc mua và bán, là một phần của thương mại điện tử, nơi người mua, bán có thể linh động hơn trong việc tương tác, phản hồi và chia sẻ kiến thức. - Nhóm 4: Social Entertainment là các trang hay các công cụ trực tuyến cho phép người dùng vui chơi và giải trí. Nổi bật gồm có social game, các trang web chơi game trực tuyến… Chức năng của Social Media là gì? - Một trong những chức năng được nhắc tới đầu tiên của Social Media chính là việc giúp người dùng có thể chia sẻ những nội dung, thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn thông qua những kênh truyền thông như báo chí truyền hình.  - Không chỉ vậy Social Media còn giúp con người kết nối với thế giới, chia sẻ thông tin với cộng đồng, đồng thời mang lại những lợi ích về mặt xã hội cũng như thúc đẩy phát triển các hoạt động kinh tế ở nhiều cấp độ khác nhau. - Xét về góc độ kinh thế thì nó giúp các doanh nghiệp thực hiện những chiến dịch digital marketing. Thông qua việc sử dụng miễn phí và độ phủ sóng rộng rãi mà doanh nghiệp sẽ nhận được nhiều lợi ích và thiết kiệm được chi phí nhân sự cũng như thời gian tiếp thị thông qua các kênh social media marketing.  - Thu hút số lương lớn traffic một cách nhanh chóng giúp bạn cải thiện việc SEO hiệu quả, mang hình ảnh thương hiệu đến nhiều người hơn, tăng độ uy tín cũng như danh tiếng của thương hiệu lên nhiều lần. Ngoài ra, các kênh truyền thông còn giúp cho kết nối xây dựng những mối quan hệ lâu dài của nhiều đối tượng khách hàng.  - Còn với phương diện xã hội thì truyền thông giúp thúc đẩy việc ngành giáo dục phát triển nhanh hơn. Với sự phổ cập rộng rãi của internet, giờ đây việc học tập trở nên dễ dàng bao giờ hết. Ngoài ra, việc cập nhật những thông tin nóng từ thời sự, đời sống hàng ngày cũng nhanh chóng và dễ dàng hơn. Các loại hình SMM thường gặp 1. Social Networks Social network là trang web cho phép những người có cùng sở thích chia sẻ thông tin, ảnh và video cho nhau. Đây cũng được xem như là loại hình SMM được sử dụng mạnh mẽ và có sức lan tỏa rất lớn, đặc biệt là ở Việt Nam. Người người, nhà nhà đều sử dụng chúng. Với hơn 60 triệu người dùng, Facebook được xem là "tiềm năng Social" vô cùng lớn mạnh để xây dựng và lan tỏa thông điệp, thương hiệu của mình tới người dùng. Vậy đâu là cách giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng vô hạn này? Cùng tìm hiểu ngay tại khóa học Facebook Marketing từ A - Z. Điển hình cho hình thức này là Facebook 2. Social News Đây là hình thức Marketing Online dựa trên những website kiểu tin tức xã hội, giải trí. Ngoài việc đọc tin tức họ còn có thể thảo luận, đánh giá về nội dung tin vừa đọc hay đặt ra câu hỏi cần tư vấn. 3. Social Bookmarking Sites Social Bookmark hiểu nôm na là đánh dấu trang cộng đồng giúp những người sử dụng Internet có thể lưu trữ, quản lý, tìm kiếm địa chỉ những trang web yêu thích trực tuyến trên Internet và chia sẻ nó với bạn bè dựa trên các công cụ trình duyệt web thông qua các từ khóa phân loại. Cũng như các dịch vụ khác. Các nhà cung cấp dịch vụ thường đính kèm theo các dịch vụ mở rộng kèm theo dịch vụ chia sẻ đường link ví dụ như: Cho điểm, thêm chú thích (comment) cho từng đường link một, khả năng nhập và xuất tập hợp các đường link yêu thích từ trình duyệt, từ một file dữ liệu, từ một cộng đồng khác. 4. Social Blog Comments and Forums Blog và Forums (diễn đàn), mục đích để truyền đạt những thông tin hữu ích, những thông điệp có lợi cho doanh nghiệp, sản phẩm hay dịch vụ, cải thiện thứ hạng trên kết quả tìm kiếm, tìm hiểu khách hàng, xây dựng một cộng đồng người ủng hộ... Đây được xem như là “cặp bài trùng” có tầm ảnh hưởng rất lớn đến SMM.  5. Social Microblogging Có thể hiểu social microblogging là các dịch vụ tập trung vào cập nhật ngắn được lập nên cho bất cứ ai đăng ký để nhận được thông tin. Chúng là một phương tiện truyền thông tồn tại dưới dạng blog.  Như tên gọi của nó “micro” tức là nhỏ, vì vậy blog dạng này nhỏ hơn website thông thường. Twitter chính là điển hình cho hình thức này 6. Social Media Sharing  Social Media Sharing dựa trên những website chuyên chia sẻ thông tin dạng hình ảnh, video. Các website này cũng có những tính năng xã hội khác như tạo lập hồ sơ, đóng góp ý kiến về nội dung được chia sẻ. Youtube chính là trang điển hình cho hình thức này Nếu biết cách khai thác Social Media Marketing hiệu quả, chắc chắn doanh nghiệp sẽ đạt được lợi nhuận vô cùng lớn với chi phí thấp. Nếu doanh nghiệp bạn chưa có hoặc chưa quan tâm đến công cụ này thì hãy bắt đầu xây dựng 1 hệ thống Internet Marketing ngay, bởi hiệu quả mà nó mang lại sẽ khiến cho bạn vô cùng bất ngờ. Trên đây là toàn bộ thông tin hữu ích về social media là gì và social media marketing mà Blog Unica muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích được cho bạn nhiều vấn đề trong các chiến lược marketing của doanh nghiệp. Cảm ơn bạn đã theo dõi và xin chúc bạn thành công!
31/05/2019
4680 Lượt xem